Vĩ mô

Kinh tế Việt Nam cuối năm 2025: Giải bài toán về đích tăng trưởng

Quốc Trung28/10/2025 19:00

Nền kinh tế Việt Nam có độ mở thuộc nhóm cao nhất thế giới, khi tổng kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2024 tương đương 166% GDP. Tuy nhiên, mô hình tăng trưởng vẫn phụ thuộc mạnh vào xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt từ khu vực FDI. Trong bối cảnh thuế quan, rào cản kỹ thuật gia tăng, Việt Nam cần thúc đẩy khu vực dịch vụ để đa dạng hóa động lực tăng trưởng.

untitled-2.png

Theo Tổng cục Thống kê, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2024 của Việt Nam tương đương 166% GDP - một trong những tỷ lệ cao nhất thế giới, đưa Việt Nam vào nhóm 20 nền kinh tế có quy mô thương mại lớn nhất toàn cầu. Riêng xuất khẩu hàng hóa đạt 405,5 tỷ USD, tương đương 85% GDP, phản ánh mức độ mở cửa và phụ thuộc mạnh vào thị trường quốc tế.

Trong 5 năm gần đây, kinh tế Việt Nam duy trì tăng trưởng khá nhưng chủ yếu dựa vào xuất khẩu và tín dụng. Năm 2024, thặng dư thương mại đạt 24,8 tỷ USD với kim ngạch xuất khẩu tăng 14,3% so với năm trước. Tuy nhiên, cơ cấu xuất khẩu vẫn tập trung vào nhóm hàng công nghiệp chế biến như điện tử, dệt may, máy móc và nông sản - những lĩnh vực chịu tác động lớn từ chuỗi cung ứng toàn cầu.

Theo Tổng cục Hải quan, đến 15/3/2025, khu vực FDI chiếm 71,6% tổng kim ngạch xuất khẩu (58,93 tỷ USD), trong đó gần 100% điện thoại, 98% máy tính và 93% máy móc do các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sản xuất. Mô hình này giúp Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, nhưng cũng khiến tăng trưởng dễ tổn thương trước các biến động hoặc quyết định từ các tập đoàn đa quốc gia.

Rủi ro tập trung còn thể hiện rõ theo thị trường, khi ba đối tác lớn gồm Mỹ (29,5%), Trung Quốc (14,9%) và EU (12,8%) chiếm hơn một nửa tổng kim ngạch xuất khẩu. Bước sang 2025, Việt Nam vẫn tăng tốc xuất khẩu sang các khu vực này để tận dụng thời gian hoãn thuế, đồng thời mở rộng tìm kiếm thị trường mới. Tuy nhiên, chiến lược này chỉ mang tính ngắn hạn, khiến nền kinh tế dễ bị ảnh hưởng bởi chính sách bảo hộ thương mại ngày càng gia tăng.

Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu hàng hóa đặt ra yêu cầu Việt Nam cần phát triển các động lực tăng trưởng cân bằng hơn trong nước, thúc đẩy đổi mới mô hình kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và gia tăng giá trị nội địa để giảm rủi ro và củng cố sức chống chịu trước biến động toàn cầu.

Asset 1

Xuất khẩu của Việt Nam năm 2025 đang chịu sức ép ngày càng lớn từ sức mua toàn cầu suy yếu, rào cản kỹ thuật và thuế quan gia tăng. Áp lực thể hiện rõ từ tháng 8-9 và kéo dài sang nửa đầu tháng 10/2025.

Sau khi Mỹ áp khung thuế đối ứng 20% với hàng Việt Nam (đặc biệt 30-50% với đồ nội thất, tủ bếp từ 1/10), các chỉ báo thương mại chững lại. Thặng dư tháng 9 chỉ còn 2,85 tỷ USD, giảm 23,4% so với tháng 8, kéo lũy kế 9 tháng xuống 16,82 tỷ USD (-20,4% YoY). Nửa đầu tháng 10, tổng kim ngạch tiếp tục giảm 2,6%, trong khi nhóm điện tử - linh kiện suy yếu, phản ánh rủi ro lan sang các ngành xuất khẩu thâm dụng.

Động lực thương mại bị bào mòn đúng vào giai đoạn cao điểm cuối năm khi nhu cầu thế giới hạ nhiệt. Kinh tế toàn cầu 2025 dự báo tăng trưởng chậm hơn 2024; các thị trường lớn đều giảm sức mua. Tại Mỹ, lạm phát vẫn trên 2%, lãi suất duy trì cao, chính sách kinh tế thiếu ổn định khiến người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu. Dù GDP quý II tăng 3,9%, thị trường lao động đã yếu đi, kéo kim ngạch điện thoại Việt Nam xuất sang Mỹ 7 tháng đầu năm còn 6,47 tỷ USD (-0,3%).

Tại châu Âu, nguy cơ suy thoái sau khủng hoảng năng lượng khiến nhập khẩu chững lại; trong khi Trung Quốc tăng trưởng chậm, bất động sản đình trệ, kéo nhu cầu nhập khẩu giảm. Việt Nam chỉ xuất được 6,56 tỷ USD điện thoại sang Trung Quốc (-11,3%), còn nông sản như sầu riêng cũng lao dốc khi nước này siết nhập khẩu tiểu ngạch và nâng tiêu chuẩn chất lượng.

Trong bối cảnh đó, các đối tác thương mại lớn đẩy mạnh bảo hộ. Ngoài thuế đối ứng kỷ lục của Mỹ, Washington còn xem xét mở rộng áp thuế lên linh kiện điện tử, máy móc, điện thoại - nhóm chiếm hơn 1/3 kim ngạch xuất khẩu và phụ thuộc nhiều vào thị trường Mỹ (22,2 tỷ USD trong 7 tháng, +67,8%).

Song song với thuế quan, rào cản kỹ thuật cũng gia tăng. EU triển khai loạt quy định thương mại bền vững như Đạo luật chống phá rừng (EUDR) và quy tắc REACH hạn chế hóa chất độc hại, đòi hỏi chứng minh chuỗi cung ứng “xanh” và minh bạch. Ngành dệt may gặp khó khi chỉ khoảng 20-25% doanh nghiệp đủ năng lực đầu tư công nghệ xanh.

Ngành thủy sản tiếp tục chịu tác động từ “thẻ vàng” IUU chưa được gỡ bỏ. Tính đến tháng 7/2025, Việt Nam đã đối mặt với 292 vụ điều tra và áp dụng phòng vệ thương mại từ các đối tác, phản ánh môi trường thương mại ngày càng khắc nghiệt.

Asset 2

Tỷ trọng khu vực dịch vụ trong GDP Việt Nam năm 2024 đạt 42,36%, vượt công nghiệp và nông nghiệp, cho thấy xu hướng chuyển dịch tích cực của cơ cấu kinh tế. Tuy nhiên, trên mặt trận xuất khẩu, dịch vụ vẫn là “điểm yếu” khi liên tục thâm hụt, khiến cán cân vãng lai phụ thuộc lớn vào khu vực hàng hóa.

Việc dịch vụ đóng góp hơn 42% GDP nhưng vẫn âm trong cán cân thanh toán phản ánh hạn chế trong năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Các lĩnh vực như vận tải, tài chính, viễn thông, nhà hàng - khách sạn… vốn có thể trở thành nguồn thu ngoại tệ quan trọng nhưng phần lớn mới chỉ phục vụ nội địa. Cải thiện cán cân dịch vụ không chỉ nhằm lấp “lỗ hổng” thâm hụt mà còn mang ý nghĩa chiến lược: Đa dạng hóa động lực tăng trưởng và nâng cao sức chống chịu trước biến động toàn cầu.

Thực tế, tỷ trọng dịch vụ của Việt Nam vẫn thấp hơn nhiều so với các nước phát triển (thường 60-70% GDP), cho thấy dư địa mở rộng còn rất lớn, đặc biệt ở bốn ngành “mũi nhọn”: Tài chính, logistics, công nghệ thông tin và du lịch.

Tài chính - lợi thế cạnh tranh mới của Việt Nam: Lĩnh vực tài chính - ngân hàng đang nổi lên như một trụ cột có khả năng cạnh tranh sòng phẳng trong khu vực. Hạ tầng thanh toán của Việt Nam hiện thuộc nhóm phát triển nhanh nhất châu Á với hơn 87% người trưởng thành có tài khoản ngân hàng, 180 triệu tài khoản và 138 triệu thẻ đang hoạt động. Năng lực này giúp Việt Nam sẵn sàng tiếp nhận các mô hình fintech như ví số, eKYC hay ngân hàng số.

Hệ thống NAPAS xử lý bình quân 26 triệu giao dịch/ngày năm 2024, tăng 30,8% so với năm trước, đồng thời mở rộng kết nối QR xuyên biên giới với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và nhiều nước Đông Nam Á. Điều này mở ra khả năng xuất khẩu dịch vụ tài chính số – thông qua kiều hối vi mô, thương mại điện tử và du lịch quốc tế.

Nghị định 94/2025/NĐ-CP chính thức đưa sandbox fintech vào vận hành từ 1/7/2025, cho phép doanh nghiệp thử nghiệm và chuẩn hóa sản phẩm dưới sự giám sát của Ngân hàng Nhà nước. Cùng thời điểm, Luật Công nghiệp Công nghệ số được thông qua, công nhận tài sản số và cho phép các nền tảng tiền mã hóa hoạt động có giấy phép trong nước, mở giao dịch trực tiếp bằng VND từ 1/1/2026. Đây là bước tiến lớn để thu hút dòng vốn đầu tư mới và hạn chế tình trạng “chảy máu” ngoại tệ ra nước ngoài.

Logistics - “mạch máu” kết nối chuỗi cung ứng: Với đường bờ biển dài 3.260 km và hệ thống cảng nước sâu trải khắp Bắc - Trung - Nam, Việt Nam có vị thế chiến lược trong chuỗi cung ứng Đông Á. Chỉ số Kết nối Hàng hải (LSCI) của UNCTAD cho thấy Việt Nam tiếp tục cải thiện, tăng 1% so với năm trước, nằm trong nhóm các quốc gia có mạng tuyến tàu dày đặc và tần suất ghé cảng cao.

Asset 4

Xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng ra ngoài Trung Quốc cũng đang mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong lĩnh vực logistics tích hợp - từ vận tải biển, kho bãi đến dịch vụ cross-border fulfillment. Nếu cải thiện hiệu quả logistics, không chỉ dịch vụ này gia tăng tỷ trọng xuất khẩu mà còn giúp hàng hóa Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Công nghệ thông tin - xuất khẩu chất xám: Việt Nam hiện là một trong những nền kinh tế số tăng nhanh nhất Đông Nam Á, với đóng góp ước đạt 18,3% GDP năm 2024. Quy mô thương mại điện tử đạt 25 tỷ USD, tạo nền cầu nội địa đủ lớn để ươm mầm công nghệ và mở rộng năng lực xuất khẩu phần mềm.

Doanh nghiệp Việt đã chứng minh năng lực trong lĩnh vực gia công, giải pháp số, điện toán đám mây và AI, từng bước chuyển dịch từ “gia công phần mềm” sang “xuất khẩu công nghệ”. Nguồn nhân lực trẻ, giỏi toán học, ngoại ngữ và tư duy logic là lợi thế lớn. Với chi phí cạnh tranh, múi giờ thuận lợi và kinh nghiệm hợp tác quốc tế, các doanh nghiệp Việt đang mở rộng hoạt động tại Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc - ba thị trường có sẵn hạ tầng hợp tác và nhu cầu thuê ngoài cao.

Trong bối cảnh toàn cầu đẩy mạnh số hóa, nhu cầu dịch vụ CNTT và AI sẽ tiếp tục tăng, tạo cơ hội để Việt Nam trở thành trung tâm xuất khẩu công nghệ trong khu vực.

Asset 5

Du lịch - động lực phục hồi và ngoại tệ: Mặc dù cạnh tranh trong du lịch khu vực đang gay gắt, Việt Nam vẫn có nhiều lợi thế để bật lên. Chính sách e-visa tối đa 90 ngày giúp tháo gỡ điểm nghẽn thủ tục, tạo thuận lợi cho du khách dài ngày. Năm 2024, Việt Nam đón hơn 17,5 triệu lượt khách quốc tế; trong 5 tháng đầu năm 2025 đã đạt 9,2 triệu lượt, cho thấy đà phục hồi mạnh mẽ.

Việt Nam sở hữu tài nguyên thiên nhiên đa dạng, văn hóa phong phú với nhiều di sản UNESCO, cùng hệ thống nghỉ dưỡng cao cấp phát triển nhanh và chi phí cạnh tranh. Ngoài ra, việc mở rộng các đường bay thẳng đến châu Âu, Trung Đông và châu Đại Dương giúp tăng khả năng tiếp cận du khách quốc tế.

Nếu kết hợp hiệu quả với dịch vụ tài chính, thanh toán số và logistics, du lịch có thể trở thành “cửa ngõ” xuất khẩu dịch vụ toàn diện - vừa thu hút ngoại tệ, vừa quảng bá thương hiệu quốc gia.

asset-6.png

Bài viết của TS Bùi Lê Minh - Giảng viên Khoa Tài chính, Đại học FPT

Theo Kiến thức Đầu tư
https://dautu.kinhtechungkhoan.vn/kinh-te-viet-nam-cuoi-nam-2025-giai-bai-toan-ve-dich-tang-truong-1411712.html
Đừng bỏ lỡ
    Kinh tế Việt Nam cuối năm 2025: Giải bài toán về đích tăng trưởng
    POWERED BY ONECMS & INTECH