Nghị định 69 mở room ngoại cho MBB, HDB, VPB: Bước ngoặt hút vốn hay kỳ vọng còn bỏ ngỏ?
Cổ phiếu ngân hàng từ lâu đã lọt vào “tầm ngắm” của nhà đầu tư ngoại, nhờ tiềm năng tăng trưởng và vai trò trụ cột trong nền kinh tế. Tuy nhiên, giới hạn sở hữu nước ngoài ở mức trần 30% vẫn là vấn đề khiến họ băn khoăn. Chứng khoán DSC cho rằng, việc ban hành Nghị định 69 mới đây đang làm sống lại kỳ vọng nới room, mở ra bước chuyển mới cho thị trường chứng khoán.


Dù mới chỉ mang tính thí điểm, chính sách này lập tức thu hút sự quan tâm lớn từ giới đầu tư, không chỉ mở ra cơ hội tiếp cận dòng vốn chiến lược, mà còn tạo hiệu ứng lan tỏa đến mặt bằng định giá và thanh khoản toàn thị trường.
Trong buổi phỏng vấn mới nhất, ông Nguyễn Đức Anh - Chủ tịch HĐQT Chứng khoán DSC đã đưa ra những phân tích cụ thể về những tác động thực chất từ chính sách mới này. Đây được xem là bước đệm cho lộ trình mới, mở ra dư địa thu hút dòng vốn dài hạn cho thị trường chứng khoán.

Room ngoại từ lâu đã được xem là rào cản khiến chứng khoán Việt Nam nhận được nguồn lực chưa tương xứng so với các thị trường mới nổi. Dưới góc nhìn của ông, động thái nới room theo Nghị định 69 là bước ngoặt thực chất hay vẫn mang tính biểu tượng?
Tôi cho rằng, Nghị định 69 là một tín hiệu tích cực, thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư và thúc đẩy hội nhập. Dưới góc nhìn nâng hạng thị trường và thu hút dòng vốn quốc tế, đây là bước khởi đầu quan trọng, nhưng vẫn cần hoàn thiện thêm để tạo chuyển biến thực chất.
Chính sách hiện tại chỉ áp dụng cho một số ngân hàng đang tham gia quá trình tái cơ cấu như MBB, HDB, VPB. Trong khi đó, phần lớn các ngân hàng khác vẫn duy trì mức room ngoại là 30%, thấp hơn đáng kể so với các thị trường trong khu vực như Ấn Độ cho phép tới 74%, Indonesia 99%, còn Thái Lan và Singapore hầu như không áp giới hạn. Nghị định 69 vì thế nên được xem là một bước khởi đầu có tính thử nghiệm trong phạm vi hẹp, nhằm đánh giá tác động đến hệ thống ngân hàng về năng lực tài chính, quản trị và ổn định vĩ mô. Dù còn giới hạn về thời gian và đối tượng áp dụng, chính sách này có thể tạo tiền đề cho việc mở rộng room ngoại trong tương lai.
Cá nhân tôi cho rằng, để biến bước đi này thành một thay đổi thực chất, cần mở rộng phạm vi áp dụng, minh bạch phân ngành, cải thiện quản trị doanh nghiệp, tỷ giá, hạ tầng giao dịch... Đặc biệt, những lĩnh vực có tiềm năng hút vốn ngoại mạnh như ngân hàng, tiêu dùng, công nghệ, logistics nên được ưu tiên mở room trước.

Theo ông, việc nới room ngoại tại các ngân hàng đang tái cấu trúc hoặc doanh nghiệp có nền tảng cơ bản tốt giúp ích gì cho chính các nhà băng này?
Theo tôi, đây là cơ hội giúp các ngân hàng như MBB, HDB, VPB tiếp cận thêm nguồn lực tài chính từ nhà đầu tư nước ngoài để đẩy nhanh quá trình tái cấu trúc. Đồng thời, việc thu hút đối tác chiến lược cũng giúp họ tiếp cận công nghệ hiện đại, nâng cao năng lực quản trị và đáp ứng dần các tiêu chuẩn quốc tế.
Mở room sẽ tạo điều kiện để khối ngoại gia tăng sở hữu, từ đó góp phần cải thiện thanh khoản và mặt bằng định giá cổ phiếu. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các ngân hàng lớn của Việt Nam thường xuyên trong trạng thái “kín room”, gây hạn chế cho dòng vốn dài hạn chất lượng cao.
Với các doanh nghiệp sản xuất có nền tảng tốt, room ngoại là “chìa khóa” thu hút nhà đầu tư chiến lược. Điển hình như trường hợp công ty BMP - doanh nghiệp sản xuất ống nhựa - sau khi được Tập đoàn SCG (Thái Lan) mua lại từ SCIC vào năm 2018, đã khai thác hiệu quả mạng lưới khu vực của SCG, qua đó duy trì tăng trưởng lợi nhuận sau thuế bình quân 15% mỗi năm trong giai đoạn 2018 - 2024.
Trong khi chính sách đang hướng tới “mở khóa” dòng vốn ngoại, thị trường lại chứng kiến làn sóng rút lui của nhiều tổ chức lớn như CBA tại VIB, SK tại Vingroup - Masan, Pyn Elite Fund giảm sở hữu tại STB… Ông có đánh giá như thế nào về vấn đề này?
Theo tôi, việc CBA, SK Group hay Pyn Elite Fund thoái vốn gần đây không phản ánh sự rút lui hay mất niềm tin vào thị trường Việt Nam. Đây là những điều chỉnh mang tính chiến lược, xuất phát từ nhu cầu tái cơ cấu danh mục và hoàn cảnh riêng của từng tổ chức.
Chẳng hạn, trường hợp của CBA, việc rút vốn khỏi VIB đến từ yêu cầu điều chỉnh tỷ trọng đầu tư quốc tế của Ngân hàng Trung ương Australia, trong đó Việt Nam chỉ là một phần trong chiến lược tái cấu trúc nguồn lực, tập trung vào thị trường nội địa.
Với SK Group, quyết định thoái vốn khỏi Vingroup phản ánh áp lực từ thị trường Hàn Quốc trong bối cảnh lãi suất gia tăng và cạnh tranh nội địa khốc liệt, buộc tập đoàn này phải dồn lực vào các lĩnh vực trọng yếu hơn như bán dẫn và năng lượng tái tạo.
Trong khi đó, Pyn Elite Fund đang điều chỉnh lại chiến lược đầu tư trong nhóm ngành ngân hàng, chuyển trọng tâm sang các mã như VIB hay MBB - những ngân hàng được đánh giá sẽ hưởng lợi nhiều từ Luật sửa đổi các Tổ chức Tín dụng (2025), đặc biệt là trong xử lý nợ xấu và cải thiện năng lực tài chính.
Tuy nhiên, cũng cần thẳng thắn nhìn nhận rằng chính sách nới room dù rất đáng hoan nghênh vẫn chỉ là điều kiện cần. Để thực sự giữ chân dòng vốn ngoại và thu hút thêm dòng tiền chiến lược, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện các yếu tố nền tảng khác như cơ chế thoái vốn thuận lợi, độ sâu thị trường, tính thanh khoản, ổn định tỷ giá, cũng như sự rõ ràng và nhất quán trong chính sách điều hành.

Dù mới chỉ áp dụng thí điểm tại một số cổ phiếu, Nghị định 69 vẫn được xem là tín hiệu tích cực, mở ra kỳ vọng cải thiện dòng vốn và nâng cao vị thế thị trường. Nếu được triển khai bài bản, chính sách nới room có thể góp phần cải thiện thanh khoản, thúc đẩy định giá hợp lý hơn, đặc biệt với nhóm cổ phiếu dẫn dắt như ngân hàng. Cơ hội càng rõ nét khi thị trường đang tiến gần đến nâng hạng, dự kiến sẽ kéo theo làn sóng đầu tư nước ngoài gia nhập. Trong bối cảnh đó, sự chủ động chuẩn bị từ sớm sẽ là lợi thế để đón đầu dòng vốn ngoại trong giai đoạn tới.
Thưa ông, việc nới room ngoại sẽ tác động như thế nào đến định giá cổ phiếu? Đây có phải chất xúc tác để dòng tiền nhóm này trở lại thị trường mạnh mẽ?
Theo tôi, việc nới room ngoại nếu được thực hiện đồng bộ và đúng thời điểm sẽ tạo ra hiệu ứng tích cực kép đối với cả dòng vốn và mặt bằng định giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Trước hết, về dòng vốn, câu chuyện mở rộng giới hạn sở hữu nước ngoài sẽ giúp giảm chi phí tiếp cận tài sản cho các nhà đầu tư quốc tế, đồng thời tăng mức độ hấp dẫn của thị trường Việt Nam trong mắt các quỹ trung và dài hạn. Khi rào cản về sở hữu được gỡ bỏ, chúng ta sẽ có cơ hội thu hút dòng tiền chất lượng cao hơn, đến từ các cổ đông chiến lược và các quỹ chủ động vốn luôn tìm kiếm cơ hội ở những thị trường có cấu trúc sở hữu linh hoạt và minh bạch. Tuy nhiên, tác động này sẽ có độ trễ nhất định. Như sau Nghị định 60/2015, phải tới năm 2017, dòng vốn ngoại mới tăng rõ rệt.
Về mặt định giá, khi room được nới, các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các quỹ “cá mập” sẽ có cơ hội gia tăng tỷ trọng nắm giữ. Điều này không chỉ tạo hiệu ứng tâm lý tích cực mà còn có thể đẩy mặt bằng định giá lên mức hợp lý hơn, phản ánh đúng giá trị nội tại của doanh nghiệp. Nhóm ngân hàng, với vai trò dẫn dắt thị trường và tỷ trọng vốn hóa lớn, sẽ là điểm đến ưu tiên trong kịch bản dòng tiền ngoại quay trở lại mạnh mẽ.
Các cổ phiếu có nền tảng tốt, vốn hóa lớn và còn dư địa room luôn nằm trong tầm ngắm. Do đó, nếu việc nới room được triển khai sớm, đặc biệt ở nhóm ngân hàng, thì chắc chắn sẽ tác động tích cực tới xu hướng mua ròng của khối ngoại.

Nới room ngoại có phải “chìa khóa” giúp thị trường chứng khoán Việt Nam bước ra khỏi cánh cổng cận biên để gia nhập sân chơi mới nổi?
Phải nhìn nhận rằng, việc nới room ngoại thông qua Nghị quyết 69 vẫn còn một số rào cản cần tháo gỡ.
Thứ nhất, phạm vi nới room vẫn còn khá hạn chế. Chính sách hiện tại chỉ áp dụng cho một số ngân hàng cụ thể đang tham gia quá trình tái cơ cấu với tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa 49% và trong khung thời gian nhất định. Trong khi đó, phần lớn các ngân hàng khác vẫn duy trì mức room ngoại là 30%, thấp hơn đáng kể so với các thị trường trong khu vực như Ấn Độ cho phép tới 74%, Indonesia 99%, còn Thái Lan và Singapore hầu như không áp giới hạn.
Thứ hai, chính sách hiện chưa đi kèm với một lộ trình dài hạn và rõ ràng. Việc nới room vẫn mang tính thí điểm, chưa có kế hoạch cụ thể về việc mở rộng cho toàn ngành ngân hàng hay sang các ngành kinh tế trọng điểm khác. Tuy nhiên, tôi cho rằng việc thí điểm tại một số ngân hàng lớn cũng mang lại giá trị nhất định, bởi nó giúp cơ quan quản lý có cơ sở thực tiễn để đánh giá hiệu quả và rủi ro, từ đó hoàn thiện khung pháp lý cho các bước đi tiếp theo.
Mặc dù vậy, thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn đang đứng trước cơ hội lớn. Sau hơn một thập kỷ chuẩn bị, Việt Nam đang tiến sát mục tiêu nâng hạng trong năm 2025, mở ra cơ hội lớn cho dòng vốn ngoại. Trong bối cảnh này, việc nới room ngoại được kỳ vọng trở thành “chìa khóa”, mở cánh cửa đón một làn sóng giải ngân mạnh mẽ.
Theo ước tính, khi quyết định nâng hạng có hiệu lực, dòng vốn ngoại có thể chảy vào thị trường Việt Nam khoảng 3 - 7 tỷ USD. Nếu các nhà đầu tư nước ngoài giải ngân trong thời gian ngắn, sức tác động sẽ rất lớn, tạo cú hích mạnh cho thị trường.
Đặc biệt, những cổ phiếu ngân hàng đã được nới room ngoại như MBB, HDB, VPB được kỳ vọng trở thành điểm đến ưu tiên, hấp dẫn dòng vốn nhờ quy mô lớn, thanh khoản cao và tiềm năng tăng trưởng vượt trội.
Có thể nói, Nghị quyết 69 là bước tiến lớn, thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư và thúc đẩy hội nhập. Tuy nhiên, chính sách này vẫn chỉ được thí điểm trong phạm vi hẹp và cần được hoàn thiện thêm để tháo gỡ các vướng mắc.
Để giữ chân dòng vốn ngoại đổ vào, đặc biệt là sau khi được nâng hạng, Việt Nam cần tiếp tục củng cố các yếu tố nền tảng khác cũng như tính minh bạch, rõ ràng và nhất quán trong chính sách điều hành. Chỉ khi những điều kiện này được thiết lập đồng bộ, dòng vốn ngoại mới có thể giải ngân mạnh mẽ và bền vững.
Xin cảm ơn ông!