Sandbox 5 năm và cuộc chơi tài sản mã hóa - góc nhìn từ Chủ tịch VBA Phan Đức Trung
Việt Nam chính thức bước vào giai đoạn thử nghiệm sàn giao dịch tài sản mã hóa, mở ra một sân chơi mới với kỳ vọng thu hút vốn quốc tế và xây dựng hạ tầng blockchain vững chắc.


Ngay sau khi Chính phủ ban hành Nghị quyết 05/2025 về thí điểm thị trường tài sản mã hóa, những câu hỏi lớn nhất không chỉ xoay quanh “bao giờ có giao dịch đầu tiên?”, mà còn là “chúng ta đã sẵn sàng đến đâu về nhân lực, quy trình và chuẩn an toàn?”.
Chúng tôi đã có cuộc trao đổi với ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain & Tài sản số Việt Nam (VBA), để giải đáp các băn khoăn – từ câu chuyện chuẩn bị chính sách, nỗi lo nguồn lực, đến bài toán thanh khoản, an toàn và tiêu chí thành công sau giai đoạn thí điểm.

Chính phủ vừa ban hành Nghị quyết 05/2025 thí điểm thị trường tài sản mã hóa. Quy định yêu cầu nhà đầu tư mở tài khoản tại các tổ chức được Bộ Tài chính cấp phép, cùng thời hạn 6 tháng để “chuyển” giao dịch về trong hệ thống được hiểu thế nào thưa ông? Người giữ tài sản trong ví riêng có buộc phải “mang lên sàn”?
Thực tế, chúng ta cần phân biệt rõ hai khái niệm:
- Nơi giao dịch: Các sàn được Bộ Tài chính cấp phép.
- Nơi lưu trữ: Ví cá nhân (ví nóng hoặc ví lạnh) của nhà đầu tư.
Nghị quyết quy định: Sau 6 tháng kể từ khi các tổ chức cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa đầu tiên được cấp phép, nếu nhà đầu tư vẫn giao dịch các tài sản đã niêm yết trong nước trên sàn nước ngoài, thì sẽ bị xem là vi phạm. Đây chính là ý “chuyển về giao dịch trong nước”.
Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa tất cả ví cá nhân phải “mang lên sàn”. Nếu nhà đầu tư chỉ giữ tài sản trong ví nóng hoặc ví lạnh mà không giao dịch thì không vi phạm, hiện tại không có quy định bắt buộc phải chuyển ví về Việt Nam.
Chúng ta cần đọc kỹ để tránh hiểu sai: Mục tiêu chính là kiểm soát hoạt động giao dịch, không phải ép buộc toàn bộ ví cá nhân phải tập trung về hệ thống trong nước.
Theo Nghị định, tài sản mã hóa chỉ được chào bán, phát hành cho nhà đầu tư nước ngoài và chỉ được giao dịch giữa các nhà đầu tư nước ngoài qua các tổ chức được cấp phép. Liệu điều này có đồng nghĩa rằng “sân chơi” thí điểm lần này chủ yếu dành cho nhà đầu tư nước ngoài?
Đúng là giai đoạn thí điểm này, mục tiêu của Chính phủ là thu hút vốn ngoại, kiểm soát dòng tiền, và đảm bảo sự an toàn cho hệ thống tài chính trong giai đoạn đầu.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là nhà đầu tư Việt Nam bị loại khỏi cuộc chơi. Những người đã có tài khoản giao dịch quốc tế có thể chuyển về các tổ chức được cấp phép trong nước để tiếp tục giao dịch các đồng mã hóa đã niêm yết.
Thiết kế chính sách này có một điểm mạnh: Bảo vệ an toàn ngoại hối, kiểm soát dòng vốn ra/vào. Nhưng nó cũng có một hạn chế: Giảm sức hấp dẫn với nhà đầu tư quốc tế vì thiếu khả năng giao dịch trực tiếp với nhà đầu tư trong nước.
Tôi cho rằng đây là bước đi thận trọng và hợp lý. Sau giai đoạn thí điểm, Chính phủ sẽ đánh giá và có thể mở rộng để cân bằng giữa thu hút vốn ngoại và mở sân chơi cho nhà đầu tư Việt.

Yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu 10.000 tỷ đồng cho các sàn giao dịch — theo ông, đây là rào cản hay động lực để sàng lọc thị trường?
Thực ra, quy định 10.000 tỷ vốn điều lệ là một yêu cầu khá cao nếu so với nhiều quốc gia khác. Ở các nước, họ không quy định một con số vốn lớn như vậy, mà họ siết chặt bằng những tiêu chuẩn khác, ví dụ như:
- Bảo hiểm rủi ro: Ở nhiều nước, mức bảo hiểm trung bình cho một sàn giao dịch có thể lên tới khoảng 230 triệu USD.
- Tiêu chuẩn về hạ tầng và công nghệ: Yêu cầu cơ sở vật chất, hệ thống kỹ thuật và khả năng vận hành ở mức rất cao.
- Tiêu chuẩn nhân sự: Ví dụ, muốn được công nhận, nhiều nước yêu cầu nhân sự chủ chốt phải có chứng chỉ quốc tế, như chứng chỉ chống rửa tiền ACAMS. Để lấy được chứng chỉ này, chi phí khoảng 18.000USD và thời gian học phải mất 2-3 năm.
Việt Nam thì khác, thay vì siết bằng hàng loạt tiêu chuẩn chi tiết, chúng ta dùng vốn điều lệ làm rào chắn. Đây vừa là một rào cản, vừa là một cách sàng lọc. Vì sao?
Thứ nhất, vốn điều lệ cao giúp chọn lọc những doanh nghiệp đủ năng lực tài chính, có khả năng đầu tư lâu dài, đồng thời đảm bảo họ có thể đáp ứng các yêu cầu như bảo hiểm, công nghệ, vận hành an toàn.
Thứ hai, chúng ta đang nói đến một thị trường rất đặc biệt. Hiện tại, Nhà nước không thiết lập một sàn chuẩn để mọi giao dịch đều tập trung về đó, như cách thị trường chứng khoán đang vận hành. Ở đây, các doanh nghiệp được cấp phép sẽ tự thống nhất để xác lập luật chơi của thị trường, tuân thủ các tiêu chuẩn chung, đồng thời kết nối với các sàn quốc tế. Khi thị trường mở như vậy, nếu một doanh nghiệp yếu về năng lực tài chính hoặc kỹ thuật, rủi ro sẽ rất lớn.
Nói cách khác, yêu cầu 10.000 tỷ có thể khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ khó tham gia, nhưng nó giúp bảo vệ tính ổn định và an toàn của thị trường trong giai đoạn đầu. Về lâu dài, khi cơ chế vận hành và các tiêu chuẩn kỹ thuật chi tiết được hoàn thiện, Nhà nước có thể xem xét điều chỉnh cho phù hợp.
Vậy, theo ông, cơ chế vận hành sàn giao dịch tài sản mã hóa có gì khác so với thị trường chứng khoán truyền thống?
Khác biệt rất lớn. Ở thị trường chứng khoán, chúng ta có 2 sàn chuẩn là HOSE, HNX, nếu tính thêm sàn UPCoM thì cũng chỉ có tổng 3 sàn. Và, tất cả các công ty chứng khoán, nhà đầu tư, giao dịch đều xoay quanh những “sàn chuẩn” này. Mọi thứ vận hành tập trung, có hệ thống giám sát, có cơ chế thanh toán bù trừ rõ ràng.
Trong khi đó, thị trường tài sản mã hóa thì không có một sàn chuẩn do Nhà nước vận hành. Thay vào đó, Nhà nước sẽ cấp phép cho một số doanh nghiệp có đủ năng lực để tự tổ chức sàn giao dịch.
Điều này có nghĩa, doanh nghiệp được cấp phép sẽ tự thiết lập “luật chơi”, liên thông với nhau, thậm chí kết nối xuyên biên giới – đương nhiên phải tuân thủ pháp luật. Vì thế, phải có bộ quy trình đầy đủ: Phát hành, lưu ký, tách bạch tự doanh – tài khoản khách hàng, giám sát giao dịch, công bố thông tin, quản trị ví nóng/ ví lạnh…
Chính sự khác biệt này khiến yêu cầu về năng lực kỹ thuật, bảo mật, quản trị rủi ro và vốn điều lệ cao hơn rất nhiều so với các công ty chứng khoán truyền thống.

Vậy, theo ông, đã có Nghị quyết 05/2025, với tốc độ triển khai hiện tại, chúng ta cần bao lâu để các giao dịch tài sản mã hóa đầu tiên có thể diễn ra?
Về kỹ thuật, làm rất nhanh, có thể giao dịch ngay luôn!
Nhưng, để một sàn hoạt động hiệu quả, chúng ta cần có một lượng khách hàng tối thiểu để tạo thanh khoản ban đầu. Theo tôi, có thể là khoảng 10.000 nhà đầu tư đầu tiên. Khi đạt mốc này, sàn mới bắt đầu tạo ra khối lượng giao dịch đủ để thị trường vận hành ổn định.
Với lý thuyết đó, tôi cho rằng, thời điểm sớm nhất để các giao dịch tài sản mã hóa đầu tiên diễn ra có thể rơi vào đầu năm 2026.
Nghị quyết quy định tài sản mã hóa phải dựa trên cơ sở tài sản thực, không bao gồm chứng khoán hoặc tiền pháp định. Theo ông, như vậy, Việt Nam có hướng tới việc thử nghiệm stablecoin quốc gia hoặc CBDC trong giai đoạn tới không?
Nghị quyết 05 quy định rất rõ rằng tài sản mã hóa được phép phát hành phải dựa trên cơ sở tài sản thực, không bao gồm chứng khoán và không bao gồm tiền pháp định. Điều này cho thấy, ở giai đoạn thí điểm, Chính phủ chưa ưu tiên thử nghiệm CBDC (Central Bank Digital Currency), stablecoin.
Lý do chính nằm ở hai yếu tố:
Thứ nhất, quản trị rủi ro hệ thống. CBDC hay stablecoin gắn với tiền pháp định liên quan trực tiếp đến chính sách tiền tệ quốc gia. Khi cơ chế thử nghiệm sandbox đang trong giai đoạn đầu, mục tiêu ưu tiên là kiểm soát, không phải mở rộng rủi ro.
Thứ hai, mức độ trưởng thành của thị trường. Chúng ta phải nhìn nhận rằng thị trường tài sản số trong nước còn non trẻ, ngay cả các sàn giao dịch, cơ chế lưu ký, tiêu chuẩn bảo mật, thanh khoản… đều đang xây dựng. Đưa CBDC hoặc stablecoin vào giai đoạn này sẽ đặt ra những yêu cầu cực kỳ cao về hạ tầng kỹ thuật và năng lực giám sát, trong khi nguồn lực hiện nay còn hạn chế.
Tuy nhiên, trong 5 năm thí điểm theo Nghị quyết 05, tôi nghĩ trọng tâm sẽ đặt vào xây dựng năng lực thị trường trước, thay vì triển khai ngay stablecoin hay CBDC.
Vậy tiêu chí đánh giá thành công sau 5 năm là gì, thưa ông?
Thứ nhất, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ phải “sống qua” giai đoạn thí điểm: Có khách hàng thật, doanh thu thật, tuân thủ thật.
Thứ hai, phải có cơ chế an toàn – bồi thường rõ ràng (nhà đầu tư bị mất tiền do lỗi của sàn thì sàn có khả năng đền).
Thứ ba, đóng góp thuế và dữ liệu thực để Nhà nước viết một bộ luật “đo ni đóng giày”. Nói ngắn gọn: Vận hành được – an toàn – có khách – có lãi – đóng thuế.
Nếu gửi một thông điệp đến cộng đồng người chơi trong lĩnh vực blockchain và tài sản số giai đoạn này, thông điệp đó của ông sẽ là gì?
Đừng nhìn thị trường này như một cơn sóng ăn xổi. Sandbox thí điểm 5 năm không phải để tạo ra một “cơn sốt token”, mà để hình thành nền tảng thị trường minh bạch, bền vững. Doanh nghiệp nào tham gia cần chuẩn bị hạ tầng kỹ thuật, đội ngũ nhân sự chuyên môn, khả năng quản lý ví nóng – ví lạnh, quy trình phòng chống rửa tiền, và đặc biệt là năng lực bảo vệ tài sản của khách hàng.
Đây là thời điểm mà chúng ta cần đầu tư, học hỏi và hợp tác. Tôi tin rằng nếu làm đúng, Việt Nam hoàn toàn có cơ hội khẳng định vị thế trong bản đồ blockchain và tài sản số toàn cầu.
Xin chân thành cảm ơn ông!
