TS Lê Xuân Nghĩa 'giải mã' bài toán bơm tiền, 'ghìm cương' lạm phát
Năm 2025 hứa hẹn sẽ là một "cuộc chiến" cam go trên mặt trận kinh tế vĩ mô. Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần thể hiện bản lĩnh và sự khéo léo để vượt qua những thách thức, đưa nền kinh tế Việt Nam đạt được mục tiêu tăng trưởng đã đề ra.
.jpg)
Năm 2023, nền kinh tế Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng GDP gần 7% – một con số ấn tượng, được tiếp sức bởi dòng chảy tín dụng dồi dào với mức tăng 14,55%. Bước sang năm 2024, các dự báo tiếp tục lạc quan: GDP được kỳ vọng tăng 7,09%, trong khi tín dụng dự kiến bơm thêm 15,08%. Một quy luật đang dần hình thành: cứ mỗi 2% tăng trưởng tín dụng, GDP lại bật thêm 1%.
Tham vọng đạt mức tăng trưởng 8% trong năm nay đồng nghĩa với việc tín dụng phải tăng thêm ít nhất 16% – tương đương khoảng 2,5 triệu tỷ đồng được “rót” vào nền kinh tế. Điều này đặt Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trước một bài toán khó: làm sao để vừa thúc đẩy tăng trưởng – điều kiện then chốt để tạo việc làm và cải thiện thu nhập – vừa kiểm soát lạm phát nhằm bảo vệ sức mua của người dân. Chính sách tiền tệ vì thế đòi hỏi phải được điều hành hết sức linh hoạt, tinh tế, tránh gây bất ổn vĩ mô.
Trước áp lực đa chiều, chuyên gia kinh tế TS. Lê Xuân Nghĩa, Thành viên Hội đồng Tư vấn Chính sách Tài chính – Tiền tệ quốc gia, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bơm tiền có chọn lọc, nắn dòng vốn đúng hướng và học hỏi kinh nghiệm quốc tế để Việt Nam định hình chính sách tài chính hiệu quả, bền vững hơn trong giai đoạn tới.

PV: Xin ông cho biết rõ hơn về mục tiêu chính của việc tăng cung tiền ở thời điểm hiện tại? Đâu là những động lực kinh tế cấp bách khiến NHNN quyết định thực hiện các biện pháp với quy mô lớn như vậy?
TS Lê Xuân Nghĩa: Năm 2025, Việt Nam đặt ra mục tiêu tăng trưởng GDP đầy tham vọng, trên 8%. Để biến mục tiêu này thành hiện thực, một lượng vốn khổng lồ sẽ được bơm vào nền kinh tế, khơi thông dòng chảy sản xuất, tiêu dùng và đầu tư. Trong bối cảnh các kênh huy động vốn trung và dài hạn như chứng khoán, trái phiếu còn hạn chế, tín dụng ngân hàng trở thành huyết mạch quan trọng, cung cấp oxy cho nền kinh tế.
Thực tế, "cơn khát" vốn đang lan rộng trong cộng đồng doanh nghiệp. Các yêu cầu về tài sản thế chấp, lịch sử tín dụng và báo cáo tài chính khiến nhiều doanh nghiệp không đáp ứng được điều kiện vay vốn. Để tăng tốc sản xuất, đầu tư công nghệ và tạo ra việc làm, họ cần được tiếp sức bởi nguồn vốn dồi dào. Bên cạnh đó chúng ta cũng đang rất cần nguồn vốn lớn cho các dự án đầu tư công trọng điểm như đường sắt cao tốc Bắc - Nam, sân bay Long Thành...
Hơn thế nữa, việc tăng cung tiền có thể giúp giảm lãi suất cho vay, mở rộng cánh cửa tiếp cận vốn cho người dân. Khi túi tiền của người dân "rủng rỉnh" hơn, họ sẽ mạnh tay chi tiêu, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

PV: Việc tăng cung tiền với quy mô lớn như vậy có phù hợp với tình hình kinh tế hiện tại hay không, thưa ông? Sẽ có những tác động cụ thể nào đến các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, tỷ giá, lãi suất và tăng trưởng GDP?
TS Lê Xuân Nghĩa: Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang nỗ lực phục hồi và tăng trưởng, động thái này của NHNN là cần thiết. Tuy nhiên, cũng là thách thức đối với hoạt động điều hành chính sách tiền tệ của Việt Nam. Mục tiêu tăng trưởng kinh tế đang đặt ra bài toán "cân não" vừa phải bơm đủ lượng tiền để đạt mục tiêu, vừa phải giữ vững ổn định vĩ mô trong nước trước những biến động khó lường của thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt là "cơn lốc" thương chiến thời Trump 2.0 đang diễn ra rất căng thẳng.
Để biến nguồn vốn khổng lồ này thành "đòn bẩy" tăng trưởng kinh tế bền vững, NHNN cần phải thể hiện bản lĩnh và sự khéo léo trong việc điều hành chính sách tiền tệ một cách linh hoạt, đảm bảo dòng vốn chảy đúng hướng, đồng thời kiểm soát chặt chẽ lạm phát và ổn định tỷ giá.
Hiện chính sách bảo hộ thương mại của ông Trump khiến đồng USD tăng giá, thu hút dòng vốn đầu tư chảy về Mỹ. Lạm phát tại Mỹ có nguy cơ quay trở lại, buộc Fed phải duy trì lãi suất cao. Điều này tạo ra áp lực lớn lên tỷ giá VND/USD, vốn đã có dấu hiệu tăng ngay từ đầu năm 2025. Lạm phát có nguy cơ gia tăng khi tổng cầu tăng mạnh, đẩy giá cả hàng hóa và dịch vụ lên cao. Tỷ giá VND/USD biến động mạnh sẽ làm tăng chi phí nhập khẩu, ảnh hưởng đến xuất khẩu và gây bất ổn vĩ mô.
Một "gọng kìm" áp lực khác là việc kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá trong bối cảnh Trung Quốc nới lỏng tiền tệ, tạo ra một làn sóng hàng hóa giá rẻ, đe dọa trực tiếp đến lợi thế cạnh tranh của Việt Nam. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải giữ được sự ổn định của tỷ giá để bảo vệ lợi thế cạnh tranh trong xuất khẩu, đồng thời duy trì môi trường đầu tư hấp dẫn với dòng vốn quốc tế.
PV: Theo ông, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, các cơ quan quản lý nên có những công cụ và biện pháp nào để kiểm soát các rủi ro này, đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát?
TS Lê Xuân Nghĩa: NHNN muốn tăng tín dụng lên, thì việc đầu tiên cần phải làm là giảm lãi suất điều hành, bao gồm lãi suất tái cấp vốn và lãi suất chiết khấu. Điều này sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa, giảm lãi suất trên thị trường liên ngân hàng và thị trường cho vay nói chung, từ đó kích thích đầu tư tư nhân.
Ví dụ, khi NHNN giảm lãi suất tái cấp vốn từ 4,5% xuống 4,0%, các ngân hàng thương mại có thể giảm lãi suất cho vay đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ từ 8,0% xuống 7,5%. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp giảm chi phí vốn, tăng khả năng đầu tư và mở rộng sản xuất.
Bên cạnh đó, NHNN cũng có thể sử dụng nghiệp vụ thị trường mở (OMO) để mua trái phiếu chính phủ và bơm tiền vào nền kinh tế. Khi NHNN mua trái phiếu chính phủ, lượng tiền trong lưu thông sẽ tăng lên, giúp tăng cung tiền tệ và giảm lãi suất trên thị trường. Tuy nhiên, NHNN cần đảm bảo rằng các biện pháp này được thực hiện một cách thận trọng, nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá. Việc tăng cung tiền tệ quá mức có thể dẫn đến lạm phát, trong khi việc giảm lãi suất quá thấp có thể gây áp lực lên tỷ giá.
Chẳng hạn, nếu NHNN bơm quá nhiều tiền vào nền kinh tế, có thể dẫn đến tình trạng giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng cao, gây ảnh hưởng đến đời sống của người dân. Đồng thời, việc giảm lãi suất quá thấp có thể khiến dòng vốn nước ngoài rút khỏi Việt Nam, gây áp lực lên tỷ giá hối đoái.
PV: Khi Việt Nam áp các biện pháp nới lỏng tiền tệ quy mô lớn để thúc đẩy tăng trưởng, những kinh nghiệm quốc tế nào có thể giúp Việt Nam định hình chính sách tài chính hiệu quả, thưa ông?
TS Lê Xuân Nghĩa: Kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt là từ Mỹ, cho thấy việc nới lỏng định lượng (QE) có thể là một công cụ hiệu quả để điều tiết dòng tiền mà không cần in thêm tiền. Tuy nhiên, để thực hiện QE, NHNN cần có một lượng lớn tài sản tài chính, bao gồm trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp. Điều này đặt ra thách thức đối với NHNN Việt Nam, vốn chưa có đủ điều kiện để thực hiện QE như các quốc gia phát triển.
Ngoài ra, gần đây nhất, câu chuyện về sự hỗ trợ của chính phủ Mỹ đối với các tập đoàn công nghệ hàng đầu, như gói hỗ trợ trị giá 500 tỷ đô la cho ngành công nghiệp chip và AI, đã mở ra một góc nhìn mới về vai trò của nhà nước trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Khác với quan niệm truyền thống về sự can thiệp của chính phủ vào thị trường, Mỹ đã chứng minh rằng, sự hỗ trợ tài chính thông minh và có mục tiêu có thể tạo ra những cú hích lớn cho nền kinh tế. Thay vì trực tiếp đầu tư, chính phủ Mỹ đã chọn cách tài trợ cho các trung tâm nghiên cứu của các tập đoàn tư nhân, tạo điều kiện cho họ phát triển công nghệ tiên tiến. Mô hình này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cho nhà nước, mà còn khuyến khích sự cạnh tranh và sáng tạo trong khu vực tư nhân.
Bài học từ Mỹ cho thấy, việc hỗ trợ các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), là vô cùng quan trọng. Tại Mỹ, DNNVV đóng góp một nửa GDP và tạo ra một lượng lớn việc làm. Tuy nhiên, các DNNVV thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn ngân hàng do rủi ro cao. Để giải quyết vấn đề này, chính phủ Mỹ đã thành lập một quỹ bảo lãnh tín dụng, khuyến khích các tập đoàn lớn đóng góp và đứng ra bảo lãnh cho các DNNVV vay vốn.
Bên cạnh đó, chính phủ Mỹ còn chú trọng đến việc đào tạo và hỗ trợ các DNNVV về quản lý tài chính, marketing và các kỹ năng kinh doanh khác. Họ đã xây dựng một chương trình đào tạo trực tuyến miễn phí, với sự tham gia của các chuyên gia hàng đầu, và cấp chứng chỉ cho các doanh nghiệp hoàn thành khóa học. Chứng chỉ này trở thành một trong những tiêu chí để ngân hàng xem xét cho vay vốn.
Câu chuyện về sự thành công của các doanh nghiệp Việt Nam tại Mỹ, với chi phí khởi nghiệp thấp và hiệu quả tạo việc làm cao, là một minh chứng cho tiềm năng của khu vực tư nhân Việt Nam. Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng này, cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, thông qua các chính sách tín dụng linh hoạt, các chương trình đào tạo chuyên nghiệp và sự bảo lãnh tài chính hiệu quả.

PV: Ngoài mục tiêu hỗ trợ tăng trưởng, theo ông, liệu có những mục tiêu nào khác mà NHNN hướng đến thông qua việc bơm tiền vào nền kinh tế?
TS Lê Xuân Nghĩa: Việc NHNN chủ động bơm tiền vào nền kinh tế ngoài động lực kích cầu tăng trưởng GDP, còn là một chiến lược toàn diện nhằm đảm bảo sự ổn định và vận hành trơn tru của thị trường tài chính. Điều dễ thấy nhất đó là NHNN đóng vai trò là nhà cung cấp thanh khoản cuối cùng cho thị trường tài chính, đảm bảo các tổ chức tín dụng có đủ nguồn vốn để đáp ứng nhu cầu thanh toán.
Trong những giai đoạn thị trường có dấu hiệu căng thẳng về tài chính hoặc khi có biến động lớn trên thị trường quốc tế, NHNN sẽ tăng cường cung cấp thanh khoản để tránh tình trạng tắc nghẽn dòng tiền, đảm bảo hoạt động thông suốt, tránh nguy cơ đổ vỡ dây chuyền có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế.
Ví dụ, trong giai đoạn dịch Covid-19, NHNN đã thực hiện nhiều biện pháp nới lỏng tiền tệ, bao gồm giảm lãi suất điều hành và tăng cường cung cấp thanh khoản cho thị trường, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp và người dân vượt qua khó khăn...
Thực tế, NHNN có thể điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc, việc làm đó sẽ ảnh hưởng đến lượng tiền mà các ngân hàng thương mại có thể cho vay. Do đó, việc giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc sẽ giải phóng thêm nguồn vốn cho các ngân hàng, giúp họ tăng cường hoạt động cho vay và hỗ trợ thị trường tài chính.

Cùng với đó, việc cung cấp thanh khoản dồi dào giúp giảm thiểu rủi ro biến động mạnh của lãi suất và tỷ giá, tạo môi trường ổn định cho các hoạt động kinh tế. NHNN sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ như nghiệp vụ thị trường mở, tái cấp vốn và dự trữ bắt buộc để điều tiết lượng tiền cung ứng, đảm bảo lãi suất và tỷ giá biến động trong biên độ cho phép.
PV: Theo ông, đâu là kênh dẫn vốn cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo dòng tiền được bơm vào nền kinh tế chảy đúng hướng, đến đúng đối tượng cần hỗ trợ?
TS Lê Xuân Nghĩa: Quan niệm truyền thống cho rằng "tiền tốt" là tiền chảy vào sản xuất. Tuy nhiên, trong nền kinh tế thị trường, tiêu dùng mới là động lực then chốt. Tiêu dùng ở đây bao gồm cả tiêu dùng nội địa và tiêu dùng quốc tế, tức là xuất khẩu. Sản xuất mà không có đầu ra, hàng hóa ứ đọng, nông sản dư thừa, thì tăng trưởng chỉ là con số trên giấy. Tôi cho rằng, NHNN nên hướng tới 3 kênh "đầu ra" cho dòng vốn tín dụng:
Thứ nhất, tín dụng cho xuất khẩu: Nới lỏng điều kiện tín dụng, tạo điều kiện cho doanh nghiệp xuất khẩu tiếp cận vốn vay, giảm thiểu rủi ro nợ xấu. Chẳng hạn đối với các doanh nghiệp sản xuất nông sản, việc tiếp cận tín dụng giúp họ có thể đầu tư vào máy móc, công nghệ chế biến, bảo quản sau thu hoạch, đóng gói sản phẩm để xuất khẩu, giúp đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của các nước nhập khẩu... Đây là lối ra hữu ích cho tín dụng.
Thứ hai, tín dụng cho bất động sản nhà ở giá rẻ: Khơi thông nguồn vốn cho phân khúc nhà ở xã hội, nhà ở thương mại giá rẻ, đáp ứng nhu cầu thực của người dân. Hiện thị trường bất động sản đang phân hóa mạnh mẽ. Phân khúc cao cấp "nóng" vì đầu cơ, còn phân khúc giá rẻ "đóng băng" vì thiếu vốn. NHNN nhận thấy tiềm năng khơi thông dòng vốn vào phân khúc này, đảm bảo 4 điều kiện.
Đầu tiên là nhanh chóng tháo gỡ thủ tục hành chính, giải cứu hàng nghìn dự án đắp chiếu tại Hà Nội và TP.HCM; Thứ hai, thời hạn cho vay mua nhà phải dài hạn, ví dụ như ở Singapore là 20 năm, ở Mỹ là 30 năm, thậm chí có nước lên tới 80 năm. Lãi suất ưu đãi, tạo điều kiện cho người dân "an cư lạc nghiệp".
Điều kiện tiếp theo, phải xây dựng quỹ tài chính nhà ở. Đây không chỉ là một giải pháp kinh tế đơn thuần, mà còn là đòn bẩy để thúc đẩy phát triển nhà ở xã hội, nhà ở giá rẻ, đáp ứng nhu cầu thực tế của người dân. Nó sẽ tạo ra một cú hích lớn, khơi thông dòng vốn đang bị "tắc nghẽn" trong các dự án bất động sản, đồng thời mở ra cơ hội cho hàng triệu người Việt có được một mái ấm đúng nghĩa. Cuối cùng là phải cải thiện chất lượng nhà ở, đảm bảo an toàn, môi trường sống và kết nối hạ tầng điện, đường, trường, trạm, không được phân biệt với nhà ở thương mại, nhà ở cao cấp, tránh lặp lại sai lầm của các khu nhà ở xã hội xuống cấp, bị bỏ hoang.
Thứ ba, tín dụng cho vay tiêu dùng, đặc biệt là cho vay sinh viên: Mặc dù Việt Nam có Ngân hàng Chính sách xã hội thực hiện cho vay tiêu dùng, nhưng chính sách vẫn còn tương đối khắt khe, và quy mô vẫn còn nhỏ. Các chính sách vay tiêu dùng cần được nới lỏng hơn để phù hợp với thông lệ quốc tế. Kinh nghiệm từ Mỹ cho thấy, tín dụng cho vay sinh viên chiếm tới 5% GDP, vào khoảng 1.600 tỉ đô la. Việc học hỏi kinh nghiệm từ Mỹ và áp dụng các giải pháp phù hợp sẽ giúp Việt Nam phát triển thị trường tín dụng cho vay tiêu dùng một cách bền vững và hiệu quả.
Xin cảm ơn những chia sẻ của ông!
