Từ Big 4 đến Big 5 ngân hàng: Khi ‘người mới’ không mang họ Nhà nước
Với hơn 869.000 tỷ đồng tín dụng được bơm ra chỉ trong một năm, Big 4 ngân hàng quốc doanh vẫn thể hiện vai trò giữ nhịp cho nền kinh tế. Trong khi họ bảo vệ ổn định, thì các ngân hàng tư nhân lớn lại là động lực cho đổi mới. Khi năng lực số hóa và khả năng sinh lời của MB, Techcombank hay VPBank vượt lên rõ rệt, Big 5 trở thành thước đo mới của ảnh hưởng hệ thống.
.jpg)

Không phải quốc gia nào cũng chính thức công bố nhóm Big 4 ngân hàng, nhưng trên thực tế, hầu hết các nền kinh tế có hệ thống tài chính phát triển đều tồn tại những định chế đầu ngành đóng vai trò trụ cột. Ở châu Á, Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore là ví dụ điển hình, nơi các ngân hàng lớn không chỉ nắm giữ thị phần vượt trội mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến cấu trúc kinh tế quốc gia.
Tại Nhật Bản, nhóm "megabanks" – gồm Mitsubishi UFJ Financial Group (MUFG), Mizuho Financial Group và Sumitomo Mitsui Financial Group – kiểm soát phần lớn hệ thống ngân hàng, đồng thời duy trì mối liên kết chặt chẽ với các tập đoàn công nghiệp hàng đầu. Họ không chỉ cung cấp vốn, mà còn định hình dòng chảy tín dụng và hỗ trợ ổn định nền kinh tế trong các giai đoạn biến động.

Hàn Quốc có những cái tên như KB Kookmin Bank, Shinhan Bank và Hana Bank – những ngân hàng giữ vai trò trung tâm trong cả bán lẻ, doanh nghiệp và chính sách tín dụng định hướng phát triển. Đây là các định chế vừa có quy mô lớn, vừa mang tính điều tiết hệ thống.
Tại Singapore, DBS, OCBC và UOB tạo thành một bộ ba dẫn dắt thị trường, không chỉ ở trong nước mà còn vươn tầm khu vực. Các nhà băng này được xếp hạng cao toàn cầu về hiệu quả hoạt động, khả năng sinh lời và tốc độ chuyển đổi số – trở thành hình mẫu về ngân hàng hiện đại trong môi trường toàn cầu hóa.

Trong khi đó, ở Trung Quốc, mô hình Big 4 ngân hàng quốc doanh không chỉ là trụ cột của hệ thống tài chính mà còn là kiến trúc trung tâm của nền kinh tế. ICBC (Ngân hàng Công thương Trung Quốc), CCB (Ngân hàng Xây dựng), ABC (Ngân hàng Nông nghiệp) và BOC (Ngân hàng Trung Quốc) không chỉ kiểm soát hơn 40% thị phần tài chính nội địa mà còn hiện diện toàn cầu, với ICBC là ngân hàng lớn nhất thế giới theo tổng tài sản. Những định chế này là công cụ đắc lực trong thực thi chính sách vĩ mô và dẫn dắt các chiến lược kinh tế quốc gia.
Tương tự, tại Việt Nam, thuật ngữ Big 4 ngân hàng là cách gọi không chính thức nhóm ngân hàng do Nhà nước nắm cổ phần chi phối, đồng thời có quy mô tài sản lớn nhất, ảnh hưởng mạnh đến nền kinh tế và đóng vai trò trụ cột hệ thống tài chính, bao gồm: NHTMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank, mã VCB), NHTMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV, mã BID), NHTMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank, mã CTG), NH Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank).

Trong đó, ba ngân hàng đầu đã niêm yết trên HOSE và có tỷ lệ sở hữu Nhà nước trên 50%, còn Agribank vẫn là doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước – với cấu trúc pháp lý riêng biệt, trực thuộc quản lý trực tiếp của Chính phủ.
Tính đến cuối năm 2024, nhóm Big 4 chiếm khoảng 45% tổng dư nợ tín dụng toàn hệ thống, tương đương 6,87 triệu tỷ đồng. Cũng trong năm ngoái, nhóm này đã bơm thêm gần 869.000 tỷ đồng vào nền kinh tế, tương ứng hơn 56% tăng trưởng tín dụng toàn ngành. Nguồn vốn này chủ yếu chảy vào các lĩnh vực trọng điểm như doanh nghiệp lớn, bất động sản dân dụng, hạ tầng, giao thông và năng lượng.
Về lợi nhuận, Big 4 ghi nhận tổng lãi trước thuế năm 2024 vượt 125.000 tỷ đồng (~5 tỷ USD), mức cao nhất trong lịch sử nhóm này và đóng góp trên 50% tổng lợi nhuận toàn ngành.
Bên cạnh vai trò dẫn dắt về quy mô và hiệu quả tài chính, Big 4 còn đóng vai trò đặc biệt như một “cánh tay nối dài” của chính sách tiền tệ.
Trong các giai đoạn biến động, điển hình như đại dịch COVID-19, các ngân hàng quốc doanh là lực lượng tiên phong giảm lãi suất, cơ cấu nợ và duy trì thanh khoản thị trường. Hệ thống Big 4 cũng là trụ cột trong quá trình xử lý ngân hàng yếu kém và nợ xấu, thông qua các công cụ như VAMC hoặc tái cơ cấu bắt buộc.

Cục diện ngành ngân hàng Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển mình rõ nét, từ những ngân hàng đứng đầu. Nếu trước đây, khái niệm Big 4 – nhóm các ngân hàng có vốn Nhà nước chi phối – được xem là trụ cột không thể thay thế, thì hiện tại, một nhóm Big 5 mới đang định hình với sự góp mặt của các ngân hàng tư nhân lớn, có ảnh hưởng ngày càng sâu rộng đến thị trường tài chính.
Sự thay đổi này là tất yếu, bắt nguồn từ việc một số ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân đã tiệm cận, thậm chí vượt qua, nhóm Big 4 truyền thống ở nhiều chỉ tiêu trọng yếu như tổng tài sản, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời (ROE), năng lực chuyển đổi số và mức độ đóng góp vào tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống. Những ngân hàng như Techcombank, MB, VPBank không còn đơn thuần là các “người chơi tư nhân” – họ đang đóng vai trò dẫn dắt các phân khúc thị trường, kiến tạo sản phẩm mới và thúc đẩy đổi mới thể chế tài chính.
Đặc biệt, gần đây, trong các thương vụ hỗ trợ xử lý ngân hàng yếu, các ngân hàng tư nhân lớn đã thể hiện vai trò gánh vác cùng với các ông lớn quốc doanh. Ngân hàng Quân đội (MB) đã nhận chuyển giao bắt buộc OceanBank; VPBank tiếp nhận GPBank; trong khi HDBank tham gia tái cơ cấu DongA Bank theo mô hình tương tự.

Đây không chỉ là dấu hiệu của quy mô và năng lực tài chính, mà còn là sự khẳng định về vai trò hệ thống của những nhà băng tư nhân lớn.
Khái niệm Big 5 hiện nay không còn giới hạn trong yếu tố sở hữu Nhà nước, mà mở rộng theo các tiêu chí hiện đại hơn: quy mô tài sản, tầm ảnh hưởng thị trường, khả năng sinh lời và vai trò trong điều tiết dòng vốn nền kinh tế.
MB là minh chứng rõ nét cho sự chuyển dịch này. Khác với nhóm Big 4 truyền thống, nơi Nhà nước nắm giữ phần lớn hoặc toàn bộ quyền chi phối, MB là một trường hợp đặc biệt. Nhà băng này có vốn Nhà nước nhưng dưới ngưỡng chi phối, do đó được vận hành theo mô hình ngân hàng thương mại cổ phần đa sở hữu, năng động và quản trị theo chuẩn mực thị trường rõ rệt.
Đặc biệt, MB tỏ ra linh động và vượt trội về năng lực chuyển đổi số trong khối có vốn Nhà nước. Từ 2017, MB đã định hướng chuyển đổi số bài bản, đầu tư khoảng 50 triệu USD/năm vào hạ tầng, nhân lực số (trên 2.000 cán bộ IT) và các dự án tự động hóa.
Tính riêng năm 2024, MB giúp khách hàng thực hiện 6,5 tỷ giao dịch trên kênh số một cách ổn định, an toàn, bảo mật. Bình quân mỗi ngày App MBBank ghi nhận 27 triệu giao dịch. Lượng khách hàng giao dịch trên kênh số của MB hiện chiếm khoảng 96,7%, với tỷ lệ giao dịch thành công 99,96%; giữ vững vị trí top 1 quy mô Napas.
Rõ ràng, sự tham gia của MB cho thấy, thuật ngữ Big 5 không phải là phép cộng cơ học từ Big 4 quốc doanh thêm một cái tên mới. Đây là một định nghĩa phản ánh sự chuyển mình của hệ thống tài chính Việt Nam, nơi quyền lực thị trường không còn chỉ đến từ sở hữu Nhà nước, mà đến từ năng lực tạo ra giá trị kinh tế thực.
Ngày nay, Big 5 là đại diện cho một thế hệ định chế tài chính mới: linh hoạt, công nghệ, hiệu quả và có tầm ảnh hưởng hệ thống. Trong đó, Nhà nước cùng khu vực tư nhân định hình lại cấu trúc tài chính quốc gia theo hướng thị trường hóa nhưng vẫn đảm bảo tính ổn định vĩ mô.
Big5, vì vậy, không còn là câu chuyện của sở hữu vốn, mà là câu chuyện của vai trò dẫn dắt tăng trưởng, thúc đẩy đổi mới và giữ vững cân bằng cho nền kinh tế trong giai đoạn chuyển đổi.