Thế giới

Chuyên gia kinh tế Raymond Mallon: Việt Nam sở hữu ‘chìa khóa vàng’ để thắng lớn trong cuộc đua FDI công nghệ cao, vượt trội Thái Lan, Indonesia

Thùy Trang/Hoàng Yến 31/01/2025 13:02

Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong ngành công nghệ cao. Chuyên gia kinh tế Raymond Mallon nhận định rằng với sự phát triển nhanh chóng của lực lượng lao động tài năng cùng những chính sách ưu đãi tốt, Việt Nam đang thu hút nhiều quan tâm từ các tập đoàn công nghệ hàng đầu.

cover-web.jpg

Raymond Mallon là chuyên gia kinh tế người Australia. Ông bắt đầu sự nghiệp của mình tại quê nhà trước khi đến Việt Nam lần đầu tiên vào năm 1988 với tư cách là Chuyên gia kinh tế quốc gia cho Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).

Ông Raymond từng giữ vị trí Cố vấn cấp cao tại Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM), đồng thời làm việc với nhiều Cơ quan nhà nước của Việt Nam, bao gồm Bộ Thương mại và Công nghiệp, Liên đoàn Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam (VCCI), cũng như các Ủy ban Kinh tế của Đảng và Quốc hội.

Trong suốt sự nghiệp của mình, ông đã tham gia vào nhiều dự án phát triển, đặc biệt là những dự án được Chính phủ Australia và các Cơ quan phát triển quốc tế tài trợ.

Chia sẻ về sự thay đổi từ những ngày đầu ghé thăm Việt Nam, ông Raymond Mallon nhận định rằng dải đất hình chữ S đã trải qua một cuộc chuyển mình ấn tượng, từ một nền kinh tế phụ thuộc vào nông nghiệp sang một nền kinh tế mở cửa, thu hút đầu tư.

Theo ông, sự chuyển mình này không chỉ nhờ vào chính sách đổi mới mà còn được thúc đẩy bởi quá trình cải cách toàn diện trong hệ thống giáo dục, đào tạo, cùng với việc gia tăng khả năng tiếp cận công nghệ và cải thiện cơ sở hạ tầng.

Ông nhấn mạnh rằng Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng trong việc thu hút FDI và phát triển các ngành công nghệ cao, tuy nhiên, đất nước vẫn còn nhiều cơ hội để phát triển, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc gia tăng vị thế trên chuỗi giá trị toàn cầu.

tit-1-web.jpg

Tổng sản phẩm trong nước (GDP) năm 2024 của Việt Nam ước tính tăng hơn 7% so với năm 2023, ông đánh giá như thế nào về con số này?

Đây là một kết quả rất đáng khích lệ. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động và nhiều thách thức, Việt Nam đã vượt qua khó khăn, từ thiệt hại do bão lũ đến áp lực kinh tế quốc tế, để đạt mức tăng trưởng ấn tượng này. Con số trên 7% không chỉ thể hiện sự ổn định mà còn khẳng định tiềm năng phát triển mạnh mẽ của đất nước.

quote-1-web.jpg

Tuy nhiên, tôi cho rằng tăng trưởng kinh tế cần gắn liền với sự phát triển bền vững. Việt Nam nên tập trung hơn nữa vào nâng cao chất lượng tăng trưởng, không chỉ duy trì tốc độ tăng trưởng cao mà còn cải thiện các yếu tố quan trọng khác như bảo vệ môi trường và tăng cường chất lượng sống của người dân.

Đặc biệt, mức độ ô nhiễm không khí năm qua là điều đáng lo ngại, đòi hỏi sự chú trọng hơn nữa vào việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Môi trường tốt không chỉ cải thiện chất lượng sống mà còn đóng vai trò đáng kể trong việc thu hút và giữ chân nhân tài, góp phần nâng cao chuỗi giá trị và thúc đẩy các ngành công nghiệp công nghệ cao.

Dòng vốn FDI cũng đạt mức cao kỷ lục, trong đó vốn FDI giải ngân ở mức cao nhất trong 6 năm. Phần lớn FDI trong năm qua tập trung vào các ngành có giá trị cao như điện tử, chất bán dẫn và công nghệ xanh. Đó có phải là dấu hiệu dòng vốn FDI thực chất hơn?

Đúng vậy, việc thu hút FDI vào các lĩnh vực như điện tử, chất bán dẫn và công nghệ xanh là tín hiệu rất tích cực cho tương lai tăng trưởng chất lượng của Việt Nam. Những lĩnh vực này không chỉ giúp Việt Nam tận dụng lợi thế vốn có mà còn có tiềm năng phát triển lâu dài, đặc biệt khi chứng kiến sự đầu tư lớn vào các nhà máy sản xuất.

Quan trọng hơn, các khoản đầu tư này không chỉ hướng vào ngành công nghiệp truyền thống mà còn vào các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao, công nghệ mới và sản xuất hiện đại.

Tuy nhiên, những ngành này không phải lúc nào cũng đảm bảo mức tăng trưởng năng suất lao động cao nhất. Chúng ta đều biết, cải thiện năng suất lao động là yếu tố quan trọng để nâng cao mức sống của người dân. Hơn nữa, các ngành công nghiệp này thường đòi hỏi hạ tầng cơ sở hiện đại và đồng bộ để duy trì sự phát triển.

Do vậy, để tiếp tục thu hút đầu tư vào những lĩnh vực đó, Việt Nam cần xây dựng cơ sở hạ tầng phù hợp, đặc biệt chú trọng đến nguồn nhân lực chất lượng và giải quyết những vấn đề môi trường một cách hiệu quả.

Việt Nam đang được đánh giá là một điểm đến tiềm năng cho làn sóng FDI trong ngành công nghệ cao, đặc biệt là bán dẫn. Theo ông, đâu là những lợi thế cạnh tranh chính của Việt Nam?

Tôi nghĩ Việt Nam có nhiều lợi thế, trước hết là vị trí địa lý gần các thị trường lớn và chuỗi cung ứng quan trọng, đặc biệt là trong ngành công nghệ bán dẫn. Điều này thuận lợi cho việc thu hút nhà đầu tư.

Tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất chính là nguồn nhân lực. Việt Nam đã đầu tư mạnh vào giáo dục, với nền tảng giáo dục cơ bản vững chắc cùng những thành tích nổi bật trong Toán học và Khoa học.

quote-2-web.jpg

Để duy trì lợi thế cạnh tranh, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện chất lượng giáo dục, đặc biệt là trong các lĩnh vực đào tạo nghề và giáo dục Đại học; đồng thời cần có những chính sách tốt để giữ chân tài năng và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Chưa hết, chính sách mở cửa đối với thương mại, FDI và công nghệ là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam thu hút đầu tư, đặc biệt trong chuỗi cung ứng. Sự cởi mở của Việt Nam được thể hiện qua tỷ lệ FDI và thương mại trên GDP cao hơn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á.

Việt Nam còn có khả năng nhập khẩu linh kiện từ các quốc gia khác và xuất khẩu sản phẩm ra thế giới, đồng thời đáp ứng nhu cầu về nguồn nhân lực và công nghệ.

Chính sách và công tác quản lý của Việt Nam cũng đã có những bước tiến đáng kể trong thời gian qua. Tuy vẫn còn nhiều thách thức, nhưng sự tiến bộ trong việc hiểu rõ các mối quan tâm của nhà đầu tư và khả năng “gỡ rối” các vấn đề đã giúp Việt Nam cải thiện khả năng thu hút đầu tư.

Theo tôi, để trở thành quốc gia dẫn đầu trong khu vực khi thu hút FDI trong ngành công nghệ cao, Việt Nam cần đạt được một quy mô đủ lớn và việc thu hút các nhà đầu tư sớm là rất quan trọng. Bởi sự đầu tư của các công ty lớn sẽ tạo ra hiệu ứng thu hút các nhà đầu tư khác.

Nếu nhìn vào Thái Lan trong những năm 1980, khi họ phát triển ngành công nghiệp ô tô chạy bằng nhiên liệu hóa thạch, họ đã là những người tiên phong trong lĩnh vực này. Kết quả, Thái Lan đã đạt được thành công và vẫn duy trì lợi thế cạnh tranh trong khu vực.

Hiện tại, tôi nhận thấy Việt Nam có tiềm năng phát triển ngành xe điện, với cơ hội thu hút các nhà sản xuất pin và đối tác đầu tư. Cách tiếp cận cởi mở của Việt Nam mang lại sự linh hoạt và cơ hội phát triển bền vững, khác biệt với chiến lược hạn chế của Indonesia, khi nước này mới đây đã ban hành lệnh cấm bán iPhone 16.

Những chuyến thăm Việt Nam của CEO Nvidia Jensen Huang và các thỏa thuận là tín hiệu rất đáng mừng. Tuy nhiên, ngành bán dẫn đòi hỏi lực lượng lao động có tay nghề cao và cơ sở hạ tầng kỹ thuật hiện đại. Việt Nam cần làm gì để nhanh chóng đáp ứng các yêu cầu này?

Tôi cho rằng Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, nhưng cũng cần tập trung vào một số yếu tố then chốt.

Trước tiên là cải thiện hệ thống giáo dục nghề nghiệp và Đại học. Việt Nam cần tiếp tục cải cách và nâng cao chất lượng đào tạo nghề cũng như trình độ Đại học, đặc biệt là các chương trình đào tạo kỹ năng chuyên sâu.

Sự hợp tác chặt chẽ giữa Chính phủ, các tổ chức và các trường Đại học là rất quan trọng để phát triển các chương trình đào tạo phù hợp.

Các trường Đại học cũng cần tạo môi trường học thuật hấp dẫn để thu hút các chuyên gia quốc tế, giống như các trường Đại học hàng đầu ở Mỹ. Điều này có thể thông qua việc tăng cường các khóa học bằng tiếng Anh, đào tạo ngôn ngữ và phát triển chương trình giảng dạy tiên tiến.

Hơn nữa, giáo dục trực tuyến cũng là một công cụ mạnh mẽ để nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động.

quote-3-web.jpg

Ông có đánh giá như thế nào về sự cạnh tranh giữa Việt Nam với các quốc gia đang phát triển khác trong khu vực như Indonesia, Thái Lan và Philippines trong việc thu hút FDI trong các ngành công nghệ cao?

Tôi cho rằng Việt Nam có lợi thế cạnh tranh đáng kể trong khu vực nhờ nguồn nhân lực với nền tảng kỹ năng vững chắc, đặc biệt trong các lĩnh vực Toán học và Khoa học.

Đây là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao. Dù Philippines nổi bật với thế mạnh về tiếng Anh, Việt Nam lại vượt trội hơn về các kỹ năng cốt lõi.

Tôi đánh giá Việt Nam cũng đã đạt được những thành tựu đáng kể trong lắp ráp điện tử và sản xuất linh kiện, từ đó hình thành các cụm công nghiệp thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.

Tuy nhiên, Việt Nam vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh từ Thái Lan và Malaysia, hai quốc gia đã tiên phong trong việc phát triển các ngành công nghiệp tự chủ. Mặc dù vậy, Việt Nam đã kịp thời nắm bắt cơ hội trong ngành xe điện, từ sản xuất pin, trạm sạc đến phần mềm quản lý, giúp ghi dấu ấn mạnh mẽ và thu hút đầu tư đáng kể.

Bên cạnh đó, để đón đầu làn sóng FDI công nghệ cao, Việt Nam cần cải thiện những khía cạnh nào về môi trường kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý và thủ tục hành chính?

Tôi cho rằng, trước tiên, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật vững mạnh là yếu tố quyết định để thu hút các nhà đầu tư công nghệ cao. Việt Nam cần phát triển đô thị bền vững với các yếu tố quan trọng như internet tốc độ cao, nguồn cung cấp điện ổn định và đáng tin cậy.

Đồng thời, Việt Nam cần tối ưu hóa các quy trình vận hành tại các cảng biển để rút ngắn thời gian thông quan và linh hoạt trong việc xử lý hàng hóa, từ đó cải thiện chuỗi cung ứng.

Ngoài ra, việc phát triển các cụm công nghiệp công nghệ cao, như các khu vực Bắc Ninh và Bắc Giang, cần được chú trọng hơn nữa. Điều này đòi hỏi nguồn điện ổn định và sẵn sàng triển khai công nghệ 5G để hỗ trợ tối đa hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.

Để thu hút và giữ chân nhân tài, Việt Nam cần đảm bảo môi trường sống đáp ứng các tiêu chuẩn cao. Cơ sở hạ tầng nhà ở, không gian làm việc và không khí trong lành cần được cải thiện. Đồng thời, vấn đề ô nhiễm môi trường cần được kiểm soát để tạo ra môi trường sống bền vững cho người lao động và các nhà đầu tư.

Chính phủ cũng cần tiếp tục duy trì đối thoại chặt chẽ với các nhà đầu tư nước ngoài để hiểu rõ nhu cầu thực tế và thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng công cộng.

Đối với các thủ tục hành chính, tôi nghĩ Việt Nam đã có tiến bộ trong việc ứng dụng công nghệ cao, nhưng cần tiếp tục theo dõi hiệu quả của các chính sách mới. Đặc biệt, cần đánh giá xem các chính sách này có giải quyết được các vấn đề thực tế hay không và cải tiến các điểm nghẽn trong quy trình hành chính.

Thêm nữa, khi Việt Nam hướng tới chuỗi giá trị cao hơn, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) sẽ càng trở nên quan trọng. Chính sách bảo vệ SHTT tốt sẽ khuyến khích các nhà đầu tư đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, từ đó thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao giá trị gia tăng trong các ngành công nghệ cao.

tit-2-web.jpg

Theo ông, Chính phủ Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm gì từ các nền kinh tế khác như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc)...trong việc phát triển ngành bán dẫn?

Theo góc nhìn của tôi, Đài Loan tập trung vào xây dựng lực lượng lao động có trình độ cao, phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại và hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu.

Đặc biệt, khu vực này chú trọng phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ, tạo ra môi trường cạnh tranh và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Họ cũng tập trung xây dựng một khu vực tư nhân mạnh mẽ, hoạt động độc lập mà không bị can thiệp quá mức từ chính quyền.

Trong khi đó, Hàn Quốc lựa chọn xây dựng các tập đoàn lớn (chaebol) với sự hỗ trợ trực tiếp từ Chính phủ, bao gồm tiếp cận vốn và các chính sách ưu đãi. Mặc dù có một số thay đổi trong chính trị, mô hình này đã giúp Hàn Quốc cạnh tranh toàn cầu và hiện đại hóa nền kinh tế.

Còn Singapore, quốc gia này có chính sách trả lương xứng đáng và đảm bảo môi trường làm việc minh bạch, từ đó cải thiện hiệu quả khu vực công. Bài học từ Singapore cho thấy việc cải thiện mức lương và môi trường làm việc có thể thu hút và giữ chân những nhân tài quan trọng.

quote-4-web.jpg

Cải cách hành chính, tinh giản bộ máy và cải thiện mức lương cho các vị trí quan trọng là yếu tố then chốt giúp thu hút và giữ chân nhân tài. Ngoài ra, Việt Nam cũng cần hỗ trợ giáo viên và cải thiện môi trường làm việc trong các cơ quan công.

Ông có nhận định gì về vai trò của các khu công nghệ cao tại Việt Nam trong việc thu hút các dự án đầu tư chiến lược? Làm thế nào để tăng cường hiệu quả của các khu công nghệ này?

Các khu công nghệ cao tại Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc thu hút các dự án đầu tư chiến lược, tạo ra môi trường thuận lợi và nâng cao khả năng cạnh tranh của quốc gia so với các đối thủ trong khu vực.

Để nâng cao hiệu quả hoạt động của các khu công nghệ này, Chính phủ Việt Nam cần tập trung đầu tư vào những khu vực chiến lược, nơi có cơ sở hạ tầng chất lượng cao, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và tránh sự phân tán trong đầu tư.

Ngoài ra, để vận hành hiệu quả các khu công nghệ cao, Việt Nam cần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Không chỉ cần có nền tảng kỹ thuật vững chắc, mà còn cần trang bị cho lực lượng lao động các kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý và lãnh đạo.

Các trường Đại học cần kết hợp giữa nền tảng học thuật và các kỹ năng quản lý thực tiễn để đào tạo nhân lực đáp ứng nhu cầu phát triển của các khu công nghệ cao.

Theo ông, Việt Nam có cần một chiến lược chọn lọc nhà đầu tư FDI nhằm tránh tình trạng "mở cửa ồ ạt" mà không tạo ra giá trị bền vững cho nền kinh tế hay không?

Việc quản lý và kiểm soát các nguồn vốn FDI hiện là yếu tố quan trọng, không nên quá tập trung vào việc chỉ thu hút thêm các khoản đầu tư mà không xem xét tính phù hợp và khả năng tạo ra giá trị lâu dài.

quote-5-web.jpg

Tôi cho rằng Việt Nam đang có nhiều cơ hội để chọn lọc nhà đầu tư nhờ vào sự gia tăng dòng vốn FDI. Tuy nhiên, việc loại bỏ những khoản đầu tư không phù hợp với môi trường hoặc không đóng góp vào sự phát triển bền vững có thể là một thử thách, nhưng đây là điều cần thiết. Việc này giúp tránh tình trạng đầu tư thiếu chất lượng, bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển hài hòa của xã hội.

Ngoài ra, tính chọn lọc còn rất quan trọng trong phát triển các cụm công nghiệp. Khi thu hút được những nhà đầu tư phù hợp vào một lĩnh vực nhất định, Việt Nam sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư khác, khuyến khích sự phát triển ngành nghề và tạo ra chuỗi giá trị liên kết bền vững.

Điều này không chỉ giúp tối đa hóa lợi ích từ FDI mà còn đảm bảo sự phát triển lâu dài của nền kinh tế Việt Nam.

Với bối cảnh kinh tế thế giới còn nhiều biến động, triển vọng kinh tế Việt Nam năm 2025 có những cơ hội và rủi ro nào cần lưu ý, theo ông?

Rõ ràng là có những thách thức lớn. Với bối cảnh kinh tế thế giới biến động, Việt Nam phải đối mặt với nhiều rủi ro, như xung đột toàn cầu, gia tăng chủ nghĩa bảo hộ tại các thị trường lớn như Mỹ và châu Âu cũng như nguy cơ chiến tranh thương mại giữa các nền kinh tế lớn.

Tuy nhiên, Việt Nam vẫn duy trì tăng trưởng ổn định hơn nhiều quốc gia khác, mặc dù cạnh tranh ngày càng gay gắt. Chính phủ cần tiếp tục cải cách hành chính, nâng cao tính minh bạch và ứng dụng công nghệ thông tin để đẩy nhanh quy trình ra quyết định, tạo môi trường đầu tư thuận lợi và phát triển bền vững.

Việt Nam đang bước vào một cuộc cải cách sâu rộng, ông có nhận định gì về điều này?

Tôi cho rằng đây là bước đi quan trọng trong bối cảnh hiện nay. Lịch sử Việt Nam đã chứng kiến những đợt cải cách mạnh mẽ, như trong những năm 1980-1990, khi Chính phủ thực hiện các biện pháp giảm bớt bộ máy hành chính và giảm số lượng doanh nghiệp nhà nước.

Mặc dù từ đó đến nay tiến trình cải cách đã chậm lại, nhưng với những thách thức toàn cầu hiện nay, đây là cơ hội để thúc đẩy đổi mới.

Việc thực hiện cải cách không hề dễ dàng và sẽ gặp phải nhiều lực cản, vì vậy Chính phủ cần tiếp tục giám sát chặt chẽ để tránh bỏ sót vấn đề quan trọng và đảm bảo không có tác động tiêu cực.

Nếu thực hiện đúng, các cải cách sẽ giúp Việt Nam thu hút ngành công nghiệp công nghệ cao, thúc đẩy sáng tạo và mang lại lợi ích lâu dài cho đất nước.

Xin cảm ơn ông!

Bài viết: Thùy Trang
Thiết kế: Nhật Vũ

Theo Kinh tế chứng khoán
https://dautu.kinhtechungkhoan.vn/chuyen-gia-kinh-te-raymond-mallon-viet-nam-so-huu-chia-khoa-vang-de-thang-lon-trong-cuoc-dua-fdi-cong-nghe-cao-vuot-troi-thai-lan-indonesia-273826.html
Bài liên quan
Đừng bỏ lỡ
    Chuyên gia kinh tế Raymond Mallon: Việt Nam sở hữu ‘chìa khóa vàng’ để thắng lớn trong cuộc đua FDI công nghệ cao, vượt trội Thái Lan, Indonesia
    POWERED BY ONECMS & INTECH