Hành trình xanh hóa: Bước tiến lớn của Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu
'Xanh hóa' nền kinh tế không còn là sự lựa chọn mà đã trở thành chiến lược sống còn.
Kinh tế xanh được đề cập đến lần đầu tiên bởi các nhà kinh tế môi trường Anh vào năm 1989, được định nghĩa là “nền kinh tế vừa mang lại hạnh phúc cho con người và công bằng xã hội, vừa giảm thiểu đáng kể các nguy cơ về môi trường và suy giảm sinh thái. Một nền kinh tế xanh có thể được xem là một nền kinh tế có lượng phát thải carbon thấp, sử dụng tài nguyên hiệu quả và bao trùm xã hội”.
Ngân hàng Thế giới (WB, 2012b) đưa ra định nghĩa kinh tế xanh là “phát triển kinh tế đảm bảo sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên, trong đó giảm thiểu ô nhiễm và tác động đến môi trường, tăng cường khả năng phục hồi trước biến đổi tự nhiên, đẩy mạnh vai trò của quản lý nhà nước về môi trường và nguồn lực tự nhiên trong việc ngăn ngừa các thảm họa từ thiên nhiên”.
Hiện nay, kinh tế xanh được hiểu là sự kết hợp giữa ba yếu tố: Kinh tế (xóa đói giảm nghèo, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng, phát triển năng lượng sạch, đáp ứng nhu cầu việc làm của người dân và thúc đẩy tăng trưởng...), môi trường (đảm bảo sản xuất và tiêu dùng bền vững, bảo tồn tài nguyên biển, bảo vệ, tái tạo và khuyến khích sử dụng bền vững các hệ sinh thái trên cạn...) và xã hội (nâng cao chất lượng giáo dục, thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng giới và giảm thiểu bất bình đẳng xã hội...).
Tại Việt Nam, vấn đề tăng trưởng xanh và phát triển bền vững được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm trong thời gian qua.
Để hiện thực hóa mục tiêu xanh hóa nền kinh tế, Việt Nam đang dựa vào nhiều động lực quan trọng, từ các cam kết mạnh mẽ của Chính phủ, các chiến lược quy hoạch năng lượng tái tạo đến sự hỗ trợ tài chính từ những gói tín dụng ưu đãi và áp lực hội nhập toàn cầu. Đây chính là những yếu tố nền tảng tạo đà cho Việt Nam vươn lên mạnh mẽ trong cuộc cách mạng xanh, không chỉ thúc đẩy sự phát triển bền vững trong nước mà còn gia tăng sức cạnh tranh trên trường quốc tế.
Tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã chính thức tuyên bố mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Đến Hội nghị COP27, Việt Nam tiếp tục khẳng định vai trò tích cực khi đàm phán và xây dựng Tuyên bố chính trị thiết lập quan hệ đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP) với các nước trong và ngoài G7. Đây là dấu ấn quan trọng, mở ra cơ hội hợp tác quốc tế để Việt Nam nhận được sự hỗ trợ từ các đối tác toàn cầu trong việc thực hiện mục tiêu trung hòa carbon.
Ngay sau các cam kết quốc tế, nhiều địa phương tại Việt Nam đã triển khai các giải pháp thích ứng, đồng thời tích cực thu hút đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió. Bên cạnh đó, các tập đoàn lớn như Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN), Tập đoàn Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV), và Tập đoàn Hóa chất Việt Nam (Vinachem) đã chủ động rà soát, đề xuất sửa đổi các văn bản pháp luật và cập nhật chiến lược phát triển.
Không dừng lại ở những cam kết, Chính phủ Việt Nam đã có những hành động cụ thể, quyết liệt nhằm hiện thực hóa mục tiêu “net zero”, trong đó phải kể đến việc phê duyệt Kế hoạch thực hiện Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quy hoạch điện VIII).
Quy hoạch điện VIII là tiền đề để phát triển mạnh các nguồn năng lượng tái tạo phục vụ sản xuất điện, với mục tiêu đạt tỷ lệ khoảng 30,9-39,2% vào năm 2030. Định hướng đến năm 2050 tỷ lệ năng lượng tái tạo lên đến 67,5-71,5%. Đồng thời, mức phát thải khí nhà kính từ sản xuất điện cũng được kiểm soát đạt khoảng 204-254 triệu tấn năm 2030 và giảm chỉ còn khoảng 27-31 triệu tấn vào năm 2050. Hướng tới đạt mức phát thải đỉnh không quá 170 triệu tấn vào năm 2030 với điều kiện các cam kết theo JETP được các đối tác quốc tế thực hiện đầy đủ, thực chất.
Về nguồn lực để theo đuổi kinh tế xanh, theo ước tính của World Bank, Việt Nam cần đầu tư khoảng 368 tỷ USD đến năm 2040, tương đương 6,8% GDP mỗi năm để theo đuổi lộ trình chuyển đổi xanh, hoàn thành các mục tiêu về phát triển bền vững. Do đó, lộ trình này không thể thiếu vắng sự giúp sức từ các ngân hàng thương mại (NHTM) với những gói tín dụng xanh, các chương trình ưu đãi cho các doanh nghiệp (DN) sản xuất xanh, dự án xanh, chuyển đổi xanh…
Đặc biệt phải kể đến HDBank (HDB), ngân hàng đã được Chính phủ lựa chọn làm ngân hàng phục vụ cho Dự án Thích ứng biến đổi Khí hậu khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long tại hai tỉnh Bến Tre và Trà Vinh, sử dụng nguồn vốn ODA của Quỹ phát triển Nông nghiệp quốc tế (IFAD) trực thuộc Liên Hợp quốc. Thời gian qua, HDBank liên tục được Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính lựa chọn phục vụ các dự án sử dụng vốn ODA để phát triển hệ thống cung ứng nước sạch, xây dựng trường học, bệnh viện hay hạ tầng kinh tế.
Không chỉ vậy, HDBank còn mở rộng hợp tác với nhiều tổ chức quốc tế như IFC, DEG, Proparco giải ngân hàng trăm triệu USD cho các chương trình năng lượng tái tạo, nông nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ tại Việt Nam. Ngân hàng không ngừng nỗ lực triển khai các giải pháp và hành động cụ thể nhằm giảm thiểu phát thải khí nhà kính, rác thải nguy hại và cam kết quản lý nghiêm túc việc xả thải trong tất cả các hoạt động. Tính đến cuối năm 2023, danh mục tài chính xanh của HDBank đã vượt 12.000 tỷ đồng và tổng số tiền giải ngân trong năm 2023 cho các doanh nghiệp do phụ nữ sở hữu vượt 3.400 tỷ đồng.
Ngoài HDBank, cũng phải kể đến BIDV, mới đây ngân hàng này đã triển khai các gói tín dụng xanh với tổng quy mô lên tới hơn 19.000 tỷ đồng, mang lại những cơ hội tài chính hấp dẫn cho các doanh nghiệp trong hoạt động đầu tư xây dựng, cải tạo công trình, các lĩnh vực dệt may và sản xuất nước sạch.
VietinBank cũng dành 5.000 tỷ đồng trong chương trình tài chính xanh Green UP. TPBank cũng đang có gói tín dụng lên tới 5.000 tỷ đồng dành riêng cho doanh nghiệp có phương án, dự án xanh…
Áp lực từ hội nhập quốc tế cũng là một trong những yếu tố quan trọng khiến doanh nghiệp Việt Nam cần nhanh chóng chuyển đổi xanh. Các hiệp định như EVFTA và CPTPP không chỉ mở ra cơ hội xuất khẩu mà còn yêu cầu các sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội, và quản trị).
Các quốc gia trong EVFTA và CPTPP yêu cầu sản phẩm phải đáp ứng tiêu chí về bảo vệ môi trường như giảm khí thải carbon, sử dụng nguyên liệu tái tạo hoặc đảm bảo quy trình sản xuất xanh. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ, cải tiến quy trình sản xuất. Đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội để doanh nghiệp đổi mới, nâng tầm.
Bên cạnh đó, Thuế carbon biên giới của EU, dự kiến áp dụng từ 2026, buộc các ngành công nghiệp như thép, dệt may phải thay đổi để duy trì sức cạnh tranh.
1. Năng lượng tái tạo – trụ cột của kinh tế xanh
Trong bối cảnh toàn cầu chuyển dịch sang nền kinh tế xanh để đối phó với biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, năng lượng tái tạo đang trở thành yếu tố cốt lõi thúc đẩy sự phát triển bền vững. Việt Nam hiện nổi bật là quốc gia dẫn đầu Đông Nam Á trong lĩnh vực này, với hơn 16GW công suất điện mặt trời và 4GW điện gió, cùng hàng loạt dự án quy mô lớn tạo dấu ấn mạnh mẽ trên bản đồ năng lượng khu vực và toàn cầu.
Trong đó, Thủy điện Sơn La là biểu tượng lớn nhất, với công suất 2.400MW và tổng vốn đầu tư hơn 42.000 tỷ đồng, được ghi nhận là dự án thủy điện lớn nhất Việt Nam và Đông Nam Á. Bên cạnh đó, Nhà máy điện mặt trời Trung Nam Thuận Bắc, công suất 450MW, vốn đầu tư 12.000 tỷ đồng, đã khai thác hiệu quả tiềm năng năng lượng mặt trời của Việt Nam.
Dự án nhà máy HBRE Vũng Tàu (Nhà máy điện gió ngoài khơi Xuyên Mộc 1) là dự án điện gió ngoài khơi đầu tiên có quy mô lớn tại Việt Nam với công suất 1.000MW (giai đoạn 1 500MW), tổng mức đầu tư 2,4 tỷ USD, đồng thời cũng là dự án điện gió ngoài khơi đầu tiên tại khu vực Đông Nam Á. Mới đây, Tập đoàn PNE của Đức có 25 năm kinh nghiệm phát triển dự án điện gió trên bờ và ngoài khơi, cũng đã làm việc với UBND tỉnh Bình Định để phát triển dự án 4,6 tỷ USD, công suất 2.000MW.
Những thành tựu này không chỉ giúp Việt Nam đáp ứng nhu cầu năng lượng nội địa mà còn thu hút mạnh mẽ nguồn vốn quốc tế, góp phần thúc đẩy nền kinh tế xanh và khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ năng lượng tái tạo toàn cầu.
2. Doanh nghiệp Việt vươn mình trên hành trình xanh hóa
Khi nhắc đến hành trình xanh hóa tại Việt Nam, không thể không nhắc tới VinFast – cái tên tiêu biểu trong việc thúc đẩy cuộc cách mạng giao thông xanh. Là thành viên của Tập đoàn Vingroup (VIC), VinFast đã nhanh chóng chuyển mình từ sản xuất xe xăng truyền thống sang xe điện, mở đầu xu hướng giao thông bền vững tại Việt Nam. Đặc biệt, thông qua Xanh SM – hãng taxi chạy hoàn toàn bằng xe điện - VinFast đã tạo điều kiện thay đổi thói quen giao thông của hàng triệu người dân. Xanh SM không chỉ giúp giảm tác động tiêu cực của giao thông lên môi trường mà còn mở ra tương lai bền vững hơn cho đô thị Việt Nam.
Với sự tiên phong của Xanh SM, hàng loạt hãng taxi truyền thống lâu năm cũng đang thay đổi tư duy, tầm nhìn cũng như chiến lược kinh doanh nhằm chuyển dịch sang sử dụng xe điện.
Trong đó, nổi bật phải kể đến hãng taxi nổi tiếng Mai Linh. Được thành lập từ năm 1993, sau hơn 30 năm phát triển, Mai Linh đã xây dựng được mạng lưới hoạt động trải dài khắp cả nước.
Ngày 6/12/2024, Tập đoàn Mai Linh chính thức ký kết hợp tác với Xanh SM để đầu tư 3.999 xe điện VinFast trong khoảng thời gian từ nay đến cuối năm 2025. Đây được xem là bước ngoặt quan trọng trong chiến lược xanh hóa đội xe của Mai Linh, đánh dấu sự chuyển đổi từ xe xăng truyền thống sang năng lượng sạch của hãng taxi lâu đời nhất Việt Nam.
>> Đối tác nhượng quyền 5.000 trạm sạc của V-Green vừa khai trương cơ sở mới
Trước đó, vào tháng 10/2024, 4 hãng taxi lâu đời tại Hà Nội gồm Thanh Nga, Bắc Á, Quê Lụa và Long Biên đã chính thức ký hợp đồng mua và thuê 1.000 xe điện VinFast từ Xanh SM góp phần thúc đẩy mục tiêu xanh hóa giao thông tại thủ đô.
Nhắc đến VinFast, cũng phải nhắc đến một tên tuổi lớn khác trong lĩnh vực sản xuất ô tô tại Việt Nam là Kim Long Motor. Đây là chủ đầu tư dự án khu công nghiệp sản xuất, lắp ráp ô tô Kim Long Motor Huế có tổng diện tích quy hoạch giai đoạn một hơn 600ha, định hướng trở thành trung tâm về sản xuất ô tô và linh kiện phụ tùng ô tô với mục tiêu đạt tỷ lệ nội địa hóa từ 80%-90%. Các sản phẩm của Kim Long sử dụng động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải từ Euro 5 trở lên, thân thiện với môi trường, không chỉ đáp ứng yêu cầu của thị trường trong nước mà lấy mục tiêu xuất khẩu làm trọng tâm.
Thông qua hợp tác chiến lược với đối tác, Kim Long Motor được cấp quyền sản xuất hàng loạt các loại cầu xe từ cầu xe động cơ đốt trong đến cầu xe điện, với công suất đạt 80.000 cầu xe mỗi năm, tương đương với 40.000 xe thương mại và tỉ lệ tự động hoá cao nhất (hơn 60%). Mới đây, doanh nghiệp này đã cung cấp 150 xe bus điện, sẵn sàng lăn bánh phục vụ khách hàng khi tuyến Metro số 1 chính thức vận hành thương mại.
>> Một hãng ô tô Việt vừa được 'chốt đơn' 250 xe chở khách, quyết đạt tỷ lệ nội địa hóa trên 80%
Không chỉ trong lĩnh vực giao thông, hành trình xanh hóa còn ghi nhận những đóng góp nổi bật từ Tập đoàn Hòa Phát (HPG). Là nhà sản xuất thép lớn nhất Việt Nam, với quy mô công suất 8,5 triệu tấn thép thô mỗi năm, Hòa Phát đang tiên phong thực hiện chiến lược phát triển thép xanh và hướng tới mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.
Thay đổi tư duy ngành thép, Hòa Phát đã triển khai 8 giải pháp giảm phát thải khí nhà kính, bao gồm sử dụng nhiệt dư khí nóng lò cốc để sản xuất điện, áp dụng công nghệ dập cốc khô CDQ, và tận dụng cán nóng để giảm tiêu hao năng lượng. Đồng thời, tập đoàn cũng đẩy mạnh nghiên cứu các công nghệ hoàn nguyên trực tiếp (DRI) và sử dụng nhiên liệu khí thiên nhiên thay thế nhiên liệu hóa thạch, hướng tới việc loại bỏ hoàn toàn phát thải CO2 trong sản xuất.
Bên cạnh VinFast và Hòa Phát, Viglacera (VGC) là một điểm sáng trong lĩnh vực phát triển khu công nghiệp xanh tại Việt Nam. Là doanh nghiệp tiên phong xây dựng các khu công nghiệp thông minh, Viglacera đã mở đầu với dự án Thuận Thành Eco-Smart IP tại Bắc Ninh, quy mô 250ha, được khởi công vào năm 2022. Đây là khu công nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của các tập đoàn quốc tế, ứng dụng các giải pháp tái sử dụng nước thải và bùn thải không nguy hại, góp phần thu nhỏ dấu chân carbon.
Nhờ chiến lược xây dựng khu công nghiệp xanh, Viglacera đã liên tục thu hút dòng vốn đầu tư từ các tập đoàn hàng đầu thế giới, tạo nền tảng để Việt Nam khẳng định vị thế trong xu hướng phát triển bền vững toàn cầu.
1. Chuyển đổi số
Chuyển đổi số đóng vai trò nền tảng trong hành trình xanh hóa, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng, giảm phát thải và nâng cao tính bền vững trong mọi hoạt động kinh tế. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc chuyển đổi số trong quá trình xanh hóa đang gặp phải nhiều thách thức đáng kể.
Việc áp dụng các công nghệ số như trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ quản lý năng lượng, theo dõi phát thải và tối ưu hóa quy trình sản xuất đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn. Đối với đa phần các doanh nghiệp, việc chuyển đổi số đều được coi là thử thách, và thử thách này có thể bị khuếch đại nhiều lần đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ với tiềm lực hạn chế. Chi phí đầu tư cho công nghệ, chi phí đầu vào của sản xuất khiến giá thành sản phẩm tăng cao so với truyền thống, và không phải doanh nghiệp nào cũng sẵn sàng chi trả cho khoản chênh lệch này.
Trong bối cảnh kinh tế còn nhiều khó khăn, ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp vẫn là duy trì sự tồn tại hơn là đầu tư dài hạn vào chuyển đổi số.
Đồng thời, chuyển đổi số đòi hỏi đội ngũ nhân lực không chỉ hiểu biết về công nghệ mà còn có kiến thức chuyên môn về phát triển bền vững và giảm phát thải. Tuy nhiên, nguồn nhân lực có năng lực đáp ứng cả hai yếu tố này hiện vẫn thiếu hụt trầm trọng tại Việt Nam. Các chương trình đào tạo trong lĩnh vực chuyển đổi số và năng lượng xanh chưa đủ sâu rộng để đáp ứng nhu cầu thực tế, khiến nhiều doanh nghiệp phải phụ thuộc vào sự hỗ trợ của các đơn vị tư vấn quốc tế, dẫn đến tăng chi phí và giảm hiệu quả triển khai.
2. Doanh nghiệp quyết tâm xanh hóa dù “không biết bắt đầu từ đâu”
Chuyển đổi xanh đã trở thành xu thế tất yếu trong bối cảnh toàn cầu đối mặt với biến đổi khí hậu và yêu cầu phát triển bền vững. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn loay hoay trong những bước đầu, mang cảm giác “không biết bắt đầu từ đâu”. Sự lúng túng này không chỉ đến từ thiếu hiểu biết về các tiêu chuẩn xanh mà còn chịu áp lực lớn từ chi phí đầu tư và sự thiếu đồng bộ trong chính sách hỗ trợ.
Hệ quả là nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng mất phương hướng, chậm chân trong cuộc đua xanh hóa. Dù vậy, những tín hiệu tích cực từ các doanh nghiệp đầu ngành và toàn xã hội đã tạo động lực giúp họ từng bước tự tin hơn trong hành trình chuyển đổi. Các tên tuổi lớn như VinFast, Hòa Phát, Viglacera đã trở thành những tấm gương sáng, không chỉ tiên phong áp dụng công nghệ xanh mà còn chia sẻ kinh nghiệm và định hướng cho các doanh nghiệp nhỏ hơn thông qua chuỗi cung ứng.
Quá trình chuyển đổi xanh không phải là con đường dễ dàng, nhưng sự đồng lòng từ Chính phủ, cộng đồng, và các doanh nghiệp lớn đã tạo ra những thay đổi tích cực. Những doanh nghiệp từng loay hoay đang dần được hỗ trợ xây dựng được lộ trình bài bản để bắt đầu hành trình chuyển đổi. Hành trình xanh hóa giờ đây không còn là gánh nặng mà đã trở thành cơ hội để doanh nghiệp khẳng định vị thế và trách nhiệm với cộng đồng.
Phát triển bền vững không chỉ là xu thế mà còn là một yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp Việt Nam muốn vươn ra thị trường thế giới. Các thị trường lớn và khó tính ngày càng đòi hỏi các chứng chỉ về môi trường, carbon, và phát thải thấp. Do đó, để khẳng định thương hiệu Việt trên bản đồ quốc tế, các doanh nghiệp cần nhận thức rõ tính tất yếu của việc phát triển xanh và bền vững.
Chính phủ Việt Nam thời gian qua đã triển khai đồng bộ nhiều nhóm giải pháp, đạt được kết quả tích cực trên nhiều mặt. Cụ thể là ban hành các chính sách ứng phó với biến đổi khí hậu, giảm phát thải, chuyển đổi năng lượng, thực hiện cam kết trung hòa carbon, điển hình như Kế hoạch thực hiện Quy hoạch Điện VIII, Chiến lược phát triển năng lượng hydrogen của Việt Nam đến 2030; Đề án phát triển bền vững 1 triệu ha chuyên canh lúa chất lượng cao và phát thải thấp, Bộ chỉ tiêu thống kê tăng trưởng xanh…
Bên cạnh đó, những doanh nghiệp tiên phong như VinFast và Hòa Phát không chỉ đại diện cho các ngành mũi nhọn của nền kinh tế mà còn truyền cảm hứng mạnh mẽ cho hàng ngàn doanh nghiệp khác trong hành trình chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững. Với chiến lược đúng đắn và sự đồng hành mạnh mẽ từ chính phủ, Việt Nam đang có cơ hội lớn để trở thành hình mẫu về phát triển bền vững trong khu vực và trên thế giới. Hành trình xanh hóa không chỉ là một mục tiêu mà còn là con đường dẫn đến một tương lai thịnh vượng và bền vững cho quốc gia.