PGS.TS Nguyễn Thường Lạng: Hiệp định đối ứng giúp nhà đầu tư FDI ‘đọc rõ luật chơi’, đặt cược dài hạn vào Việt Nam
Các tập đoàn FDI và doanh nghiệp Mỹ sẽ chuyển từ đầu tư cục bộ sang chiến lược dài hạn, ổn định và gắn bó với Việt Nam, khi Hiệp định đối ứng giúp họ “đọc rõ luật chơi” và tính toán rủi ro, lợi nhuận minh bạch hơn.

Khuôn khổ Hiệp định Thương mại đối ứng Việt – Mỹ vừa đạt được không chỉ là tuyên bố chính trị, mà là “cú hích chiến lược” đặt Việt Nam vào sân chơi thương mại minh bạch, công bằng và có đi có lại với Mỹ. Với cơ chế thuế 0% xuất khẩu và thuế đối ứng 20% nhập khẩu, doanh nghiệp Việt buộc phải chuyển từ bán rẻ để vào thị trường sang nâng giá trị để đứng vững lâu dài, trong khi các nhà đầu tư FDI có thể tính toán rủi ro và lợi nhuận một cách rõ ràng hơn.
Trong cuộc trao đổi với chúng tôi, PGS.TS Nguyễn Thường Lạng, Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế, Đại học Kinh tế quốc dân, cho rằng, sau khi khung hiệp định được công bố, dòng vốn nước ngoài không còn ở thế “thăm dò”, nhiều tập đoàn sản xuất toàn cầu sẽ tăng tỷ lệ nội địa hóa, mở rộng nhà máy, chuyển giao công nghệ và xây dựng chuỗi cung ứng sâu hơn tại Việt Nam, biến đất nước thành trung tâm xuất khẩu trực tiếp sang Mỹ trong môi trường pháp lý ổn định và minh bạch.

Thưa ông, việc hai nước đạt được Khuôn khổ Hiệp định Thương mại đối ứng, công bằng và cân bằng có ý nghĩa như thế nào đối với môi trường đầu tư và thương mại tại Việt Nam?
Việc hai nước đạt được Khuôn khổ Hiệp định Thương mại đối ứng, công bằng và cân bằng là một bước tiến mang tính bản lề trong lịch sử hơn 30 năm quan hệ thương mại Việt – Mỹ. Từ năm 1994, thời điểm bình thường hóa quan hệ đến nay, kim ngạch thương mại song phương đã tăng hàng trăm lần, xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đạt 136 tỷ USD, thặng dư lên tới 123 tỷ USD. Con số này cho thấy quan hệ thương mại đã đạt quy mô lớn chưa từng có, đủ để hai bên bước sang một giai đoạn "chơi sòng phẳng" hơn, có đi có lại thực chất hơn.
Hiệp định này mang ba tầng ý nghĩa quan trọng:
Thứ nhất, nó khẳng định thành công của chính sách thương mại hai nước suốt ba thập kỷ qua, đặc biệt là năng lực hội nhập, thích ứng và năng suất cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường Mỹ, một thị trường khắt khe bậc nhất thế giới.
Thứ hai, Hiệp định mở ra không gian thương mại và đầu tư mới, dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi: Đối ứng nghĩa là có đi có lại, hạn chế tình trạng lệch cán cân thương mại. Công bằng là không còn chỗ cho bán phá giá, trợ cấp trá hình hay các hành vi cạnh tranh thiếu minh bạch. Cân bằng tức là vừa thúc đẩy xuất khẩu, vừa mở rộng nhập khẩu, đầu tư hai chiều, tạo liên thông thực chất giữa hai nền kinh tế.
Nếu trước đây, thương mại hai chiều có phần lệch khi Việt Nam thặng dư quá lớn, còn đầu tư của Mỹ vào Việt Nam chưa tương xứng, thì Hiệp định mới sẽ giúp hai bên điều chỉnh để cùng có lợi, cùng thắng (win-win).
Thứ ba, khuôn khổ mới này sẽ đặt ra yêu cầu hoàn thiện thể chế thương mại, đầu tư của Việt Nam, từ minh bạch xuất xứ hàng hóa, chống gian lận thương mại, đến xây dựng hệ thống pháp lý tương thích với chuẩn mực quốc tế. Chúng ta đang đứng trước một điểm tựa mới. Hiệp định không chỉ giúp Việt Nam mở rộng xuất khẩu mà còn buộc chúng ta nâng chuẩn nội tại, cải thiện chính sách đầu tư, tăng tính dự báo và ổn định cho doanh nghiệp.
Điều quan trọng hơn cả là Hiệp định này đặt Việt Nam trong vị thế chủ động hội nhập sâu với Mỹ trên cơ sở lợi ích song trùng, bền vững. Nó không chỉ giải quyết bài toán thặng dư thương mại mà còn mở khóa dòng vốn, công nghệ và đầu tư hai chiều mà Việt Nam cần nhất trong giai đoạn phát triển kinh tế chất lượng cao. Đây không phải là ‘cuộc chơi’ của sự nhân nhượng, mà là cuộc chơi của bản lĩnh và minh bạch. Việt Nam càng chủ động điều chỉnh, càng minh chứng được năng lực hội nhập và càng gặt hái lợi ích dài hạn.

Liệu Hiệp định này có tạo ra hiệu ứng tâm lý tích cực khiến các nhà đầu tư Mỹ và các tập đoàn FDI đang sản xuất ở Việt Nam an tâm mở rộng quy mô, chuyển thêm chuỗi cung ứng sang Việt Nam không?
Khuôn khổ Hiệp định Thương mại đối ứng Việt – Mỹ không chỉ là một cam kết về thuế hay thương mại đơn thuần, mà còn là một bảo chứng cho sự ổn định và minh bạch của môi trường đầu tư Việt Nam trong giai đoạn mới.
Mặc dù hiệp định có quy định về thuế đối ứng, thậm chí ở mức 20%, nhưng điều quan trọng hơn là nó tạo dựng niềm tin và nền tảng pháp lý rõ ràng cho nhà đầu tư. Khi họ thấy một môi trường minh bạch, có dự báo, có nguyên tắc "có đi có lại", họ sẽ yên tâm mở rộng quy mô, kéo thêm chuỗi cung ứng về Việt Nam.
Tôi cho rằng lợi thế của Việt Nam hiện nay không còn chỉ là chi phí lao động rẻ, mà là sự tổng hòa giữa ổn định chính trị, cải cách thể chế, môi trường đầu tư thân thiện và định hướng phát triển xanh, số, bền vững. Chúng ta đã giảm mạnh chi phí phi chính thức, mở rộng dịch vụ công trực tuyến, cải thiện thủ tục hành chính, hạ tầng logistics và đặc biệt là đang chuyển hướng rõ ràng sang kinh tế xanh. Đó là những yếu tố mà nhà đầu tư quốc tế nhìn thấy, và họ đánh giá Việt Nam ngày càng đáng tin cậy hơn.

Các tập đoàn FDI và doanh nghiệp Mỹ sẽ có tâm thế khác trước, họ không còn đầu tư kiểu cục bộ, ngắn hạn, mà chuyển sang chiến lược đầu tư dài hơi, ổn định, gắn bó với Việt Nam. Hiệp định đối ứng giúp họ “đọc” được luật chơi rõ ràng hơn, từ đó tính toán được rủi ro, chi phí và lợi nhuận trong dài hạn.
Một hiệp định phải mất hàng chục năm đàm phán mới có được. Chính vì vậy, khi đã có khung pháp lý ổn định, họ sẽ yên tâm đầu tư lớn, đầu tư lâu dài. Còn Việt Nam thì có quyền chọn lọc dòng vốn tốt hơn, vốn công nghệ cao, quản trị hiện đại, tiêu chuẩn xanh. Đó là bước nâng chất cho nền kinh tế.
Cùng với việc Việt Nam chuẩn bị nâng hạng thị trường chứng khoán từ cận biên lên mới nổi, hai trung tâm tài chính quốc tế tại TP.HCM và Đà Nẵng đang được hình thành, hệ thống hạ tầng, năng lượng và logistics liên tục được đầu tư, tất cả đang tạo nên hiệu ứng cộng hưởng niềm tin.
Các tập đoàn Mỹ không chỉ nhìn vào lợi nhuận ngắn hạn, họ nhìn vào năng lực thể chế, hạ tầng và tính ổn định của Việt Nam. Hiệp định này chính là lời cam kết dài hạn, là điểm cộng lớn giúp Việt Nam trở thành lựa chọn hàng đầu trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Theo ông, việc Mỹ chính thức ấn định mức thuế đối ứng 20% sẽ khiến doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam thay đổi hành vi và chiến lược như thế nào từ đàm phán giá, hợp đồng đến đầu tư nâng cao tỷ lệ nội địa hóa?
Việc Mỹ ấn định mức thuế đối ứng 20% không nên nhìn nhận như một “rào cản”, mà phải xem là bước điều chỉnh hợp lý trong cuộc chơi sòng phẳng giữa hai nền kinh tế đã trưởng thành về quy mô thương mại.
Thực ra mức 20% này không phải quá cao. Indonesia hay Thái Lan cũng đang chịu quanh 19%. Đây là mức trung bình mà Việt Nam hoàn toàn có thể thích ứng được. Thậm chí, nếu chúng ta đáp ứng tốt yêu cầu minh bạch, chuẩn xuất xứ và tiêu chuẩn môi trường, sẽ có nhóm hàng được hưởng mức thấp hơn, thậm chí 0%.
Theo tôi, điểm mấu chốt không phải là chịu thuế bao nhiêu, mà là doanh nghiệp Việt sẽ phản ứng như thế nào. Việc bị áp thuế đối ứng sẽ thúc đẩy doanh nghiệp tái cấu trúc chuỗi cung ứng, cắt giảm chi phí, nâng chuẩn nội địa hóa. Đây cũng là nền tảng để Việt Nam mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực công nghệ cao như bán dẫn, tự động hóa, thúc đẩy chuyển giao công nghệ, hình thành các nhà máy liên doanh sản xuất linh kiện chuyên sâu phục vụ trực tiếp cho thị trường Mỹ.
Cái khó không nằm ở thuế, mà ở năng lực tổ chức sản xuất. Doanh nghiệp phải tối ưu logistics, giảm chi phí vận chuyển, chi phí hành chính, chi phí năng lượng. Nếu chúng ta chỉ cần giảm chi phí logistics khoảng 5–6%, tiết kiệm năng lượng và nguyên vật liệu, thì đã đủ bù lại phần thuế tăng.

Tôi cho rằng thuế đối ứng 20% sẽ là cú hích để doanh nghiệp Việt Nam thay đổi hành vi, từ tư duy “bán rẻ để vào thị trường” sang tư duy “tăng giá trị để đứng vững lâu dài.” Đây cũng là lúc doanh nghiệp phải đầu tư cho công nghệ, đổi mới mô hình sản xuất xanh, tự động hóa và kiểm soát tốt nguồn gốc nguyên liệu.
Khi quy mô sản xuất đủ lớn, chi phí định phí giảm, biên lợi nhuận ổn định hơn, thì thuế đối ứng 20% không còn là trở ngại. Ngược lại, nó tạo động lực để doanh nghiệp Việt Nam trưởng thành hơn, chuyên nghiệp hơn trong cách đàm phán, ký hợp đồng và kiểm soát chuỗi cung ứng.
Lưu ý, trong dài hạn, mức thuế này sẽ buộc Việt Nam phải cải thiện toàn bộ thể chế hỗ trợ doanh nghiệp, từ thủ tục hành chính, logistics, hạ tầng, cho đến điều kiện kinh doanh. Khi chi phí tuân thủ giảm, doanh nghiệp mới có dư địa để tái đầu tư và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Cú sốc thuế ban đầu có thể khiến doanh nghiệp lo lắng, nhưng về bản chất đây là quá trình sàng lọc tích cực. Ai linh hoạt, tối ưu hóa tốt, ai chịu đổi mới người đó sẽ sống khỏe trong cuộc chơi mới.
Ở góc nhìn chiến lược, việc hàng hóa Việt Nam được hưởng thuế 0% khi xuất sang Mỹ sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa như thế nào đối với dòng vốn FDI mới, đặc biệt từ các tập đoàn công nghệ cao, năng lượng và bán dẫn đang tìm điểm đến thay thế Trung Quốc, thưa ông?
Theo tôi, việc hàng hóa Việt Nam được hưởng thuế 0% khi xuất sang Mỹ không chỉ là lợi thế thương mại đơn thuần, mà còn là “tín hiệu niềm tin” rất mạnh đối với các nhà đầu tư toàn cầu, đặc biệt là khối FDI trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng sạch và bán dẫn, những ngành đang có xu hướng tái định vị khỏi Trung Quốc.
Thứ nhất, mức thuế 0% mở ra cơ hội cạnh tranh trực diện tại thị trường Mỹ vốn là sân chơi lớn, khắt khe và có sức lan tỏa toàn cầu. Khi chi phí thuế gần như bằng 0, hàng hóa sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt là của các doanh nghiệp FDI, sẽ có lợi thế giá, thương hiệu và chất lượng vượt trội. Điều này thôi thúc các tập đoàn đa quốc gia đặt lại chiến lược chuỗi cung ứng, đưa Việt Nam trở thành “cứ điểm trung tâm” trong bản đồ xuất khẩu sang Mỹ.

Thứ hai, Việt Nam đang là điểm cân bằng chiến lược giữa hai cực cạnh tranh Mỹ - Trung. Trong khi Trung Quốc vẫn đối mặt với rủi ro địa chính trị và chính sách thuế đối ứng, Việt Nam lại được xem là đối tác tin cậy, hợp tác thực chất với Mỹ cả về chiều sâu lẫn chiều rộng. Với chính sách ổn định, khung pháp lý minh bạch và cam kết thương mại rõ ràng, các tập đoàn đầu tư không còn phải thử nghiệm, mà có thể đầu tư quy mô lớn, dài hạn, gắn với sản xuất, xuất khẩu song hành.
Thứ ba, điều quan trọng là Việt Nam đã bắt đầu hình thành hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ đủ mạnh. Nhiều doanh nghiệp trong nước có thể cung ứng linh kiện, vật liệu đạt chuẩn xanh, chuẩn quốc tế. Khi FDI vào, họ không chỉ mang vốn, mà còn kéo theo công nghệ, quản trị và thị trường. Sự cộng hưởng này tạo ra hiệu ứng lan tỏa kép, vừa nâng cấp năng lực sản xuất trong nước, vừa tạo sức hút đầu tư mới.
Thực tế 40 năm qua cho thấy, hầu hết các tập đoàn FDI lớn đầu tư vào Việt Nam đều thành công, từ Samsung, LG, Apple đến Honda, Toshiba. Họ không chỉ tồn tại mà còn phát triển, mở rộng liên tục. Đó là minh chứng rõ ràng rằng Việt Nam đủ sức hấp thụ dòng vốn chất lượng cao, nếu thể chế tiếp tục ổn định và minh bạch.
Song, cũng phải khẳng định, thuế 0% sang Mỹ là cửa mở, nhưng để tạo dòng FDI chất lượng cao và chuyển được chuỗi giá trị từ Trung Quốc sang Việt Nam, cần biến lợi thế thuế thành năng lực thực thi: Hạ tầng, năng lượng, nguồn nhân lực, chuỗi cung ứng nội địa đủ mạnh và thể chế minh bạch. Nếu chúng ta tận dụng tốt, đây sẽ là cú hích lớn đưa Việt Nam bước sang giai đoạn đầu tư chất lượng cao, thay vì chỉ là điểm đến chi phí thấp như trước.

Theo ông, đâu là bước đi tiếp theo mà Chính phủ cần làm ngay để biến tuyên bố chính trị này thành ‘cú hích’ kinh tế thực chất?
Theo tôi, việc đầu tiên Chính phủ cần làm ngay là cụ thể hóa tuyên bố chính trị này thành một hiệp định có hiệu lực pháp lý rõ ràng, tức là phải nhanh chóng hoàn thiện khung pháp lý, thủ tục phê chuẩn và công bố lộ trình thực thi. Phải làm nhanh, rõ, có mốc thời gian để doanh nghiệp có thể tính toán và triển khai.
Thứ hai, phải tạo năng lực hấp thụ FDI chất lượng cao. Thuế 0% chỉ có ý nghĩa khi Việt Nam sẵn sàng đón dòng vốn mới. Điều đó đòi hỏi hành động cụ thể ngay: Rà soát quỹ đất, điện, nước, logistics cho các dự án quy mô lớn. Đưa ra cơ chế bảo đảm đầu tư và hợp đồng khung cho FDI công nghệ cao để họ yên tâm đầu tư dài hạn. Đồng thời, xây dựng gói khuyến khích đặc thù cho lĩnh vực năng lượng, bán dẫn, AI, công nghệ sạch, những ngành Mỹ đang có nhu cầu hợp tác chiến lược.
Thứ ba, sau khi hiệp định thương mại được cụ thể hóa, Việt Nam nên chủ động đề xuất đàm phán một Hiệp định Hợp tác Kinh tế Toàn diện (CEPA), bao trùm cả thương mại, đầu tư, năng lượng, đổi mới sáng tạo, và chuyển đổi số. Khi đó, quan hệ hai bên sẽ vượt khỏi phạm vi xuất nhập khẩu, trở thành liên kết chuỗi giá trị và chuyển giao công nghệ song phương.

Tôi cho rằng, nếu Chính phủ hành động sớm, phối hợp chặt, và dám mở cơ chế thử nghiệm mới, thì cú hích chính trị này sẽ biến thành hiệu quả kinh tế cụ thể: FDI chất lượng cao tăng, xuất khẩu bền vững hơn, và vị thế Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ được nâng lên rõ rệt.
Thuế đối ứng có thể khiến chi phí xuất khẩu tăng và biên lợi nhuận của doanh nghiệp Việt bị thu hẹp. Theo ông, liệu tác động dây chuyền này có đủ lớn để ảnh hưởng đến mục tiêu tăng trưởng 8% mà Chính phủ đặt ra?
Theo tôi, tác động của thuế đối ứng chắc chắn sẽ tạo ra áp lực ngắn hạn, đặc biệt với các doanh nghiệp xuất khẩu trực tiếp sang thị trường Mỹ, nơi biên lợi nhuận vốn đã mỏng. Tuy nhiên, mức tác động này không đủ lớn để làm chệch mục tiêu tăng trưởng 8% nếu Chính phủ và doanh nghiệp cùng hành động kịp thời, đúng hướng.
Thứ nhất, doanh nghiệp phải phản ứng nhanh về cấu trúc chi phí. Khi chi phí thuế tăng, khâu kiểm soát chi phí nội tại phải được ưu tiên hàng đầu: Tiết kiệm năng lượng, nguyên vật liệu, tối ưu logistics và tái thương lượng hợp đồng đầu vào. Đây không chỉ là biện pháp ứng phó mà là động tác nâng cấp quản trị để doanh nghiệp tăng sức chịu đựng.
Thứ hai, Chính phủ cần vào cuộc bằng các chính sách giảm “chi phí mềm”. Nếu doanh nghiệp phải chịu thuế cao ở Mỹ thì trong nước, phải được giảm chi phí tuân thủ và chi phí vốn. Cụ thể: Cắt giảm chi phí không chính thức, thủ tục rườm rà, chi phí kiểm tra chồng chéo; Giảm thuế đất, phí thuê hạ tầng, ưu đãi lãi suất cho doanh nghiệp xuất khẩu; Mở rộng tín dụng xanh, tái cấp vốn ưu đãi cho doanh nghiệp đổi mới công nghệ, sản xuất xanh để hàng Việt đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Mỹ và EU; Phát triển hạ tầng khu công nghiệp xanh, có sẵn điện, nước, logistics chuẩn quốc tế để giảm chi phí sản xuất thực tế.
Thứ ba, nếu xuất khẩu sang Mỹ chững lại, Việt Nam hoàn toàn có thể tăng tỷ trọng ở các thị trường đang mở như Ấn Độ, Trung Đông, Nam Mỹ, châu Phi. Đây là cách phân tán rủi ro, bù lại sụt giảm tạm thời ở Mỹ, đồng thời mở dư địa tăng trưởng mới.
Thứ tư, nhìn dài hạn, đây là cơ hội để doanh nghiệp tái cấu trúc chuỗi cung ứng. Tôi từng đi khảo sát và chứng kiến có doanh nghiệp FDI tuyển tới 10.000 lao động, điều đó cho thấy biên lợi nhuận của họ vẫn rất khả quan. Dù chấp nhận giảm lợi nhuận ngắn hạn, đổi lại họ có thị trường ổn định, duy trì được chuỗi cung ứng bền vững. Về dài hạn, đây chính là nền tảng thành công của cả nhà đầu tư lẫn nền kinh tế Việt Nam.

Tổng thể mà nói, thuế đối ứng có thể làm giảm kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ trong ngắn hạn, nhưng mức ảnh hưởng với GDP không đủ để kéo tụt tăng trưởng 8%. Điều quan trọng là Việt Nam phải biến cú sốc này thành cơ hội tái cấu trúc sản xuất, tăng nội lực cạnh tranh, thì trong trung hạn, biên lợi nhuận của doanh nghiệp sẽ không chỉ hồi phục mà còn có thể tăng nhờ quy mô và hiệu quả cao hơn.
Từ góc nhìn chiến lược, ông có cho rằng Hiệp định này là bước đệm để Việt Nam tiến tới một FTA song phương thế hệ mới với Mỹ để vừa cân bằng lợi ích, vừa khẳng định vị thế đối tác chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
Tôi cho rằng, nếu nhìn ở tầm chiến lược, Hiệp định thương mại đối ứng này chính là bước đệm rất quan trọng, mở ra khả năng tiến tới một khuôn khổ hợp tác kinh tế toàn diện giữa Việt Nam và Mỹ, dù không nhất thiết phải là một FTA theo nghĩa truyền thống.
Bởi nếu nói về thương mại tự do theo đúng logic “mở cửa hoàn toàn”, thì dưới thời ông Donald Trump, điều đó sẽ rất khó. Ông Trump không theo đuổi tự do hóa thương mại tuyệt đối, mà đặt trọng tâm vào công bằng, cân bằng và đối ứng. Quan điểm này khác hẳn với các chính quyền trước, vốn thiên về thúc đẩy tự do thương mại thế hệ mới.
Tuy nhiên, nếu xem đây là một hiệp định kinh tế toàn diện, bao trùm cả thương mại, đầu tư, khoa học công nghệ, năng lượng và đổi mới sáng tạo, thì khả năng hình thành là rất cao. Nó phù hợp với logic của Mỹ hiện nay: Bảo đảm lợi ích đôi bên, tránh rủi ro phụ thuộc chuỗi cung ứng, đồng thời tạo đối trọng với Trung Quốc trong khu vực.
Về phía Việt Nam, đây sẽ là cơ hội để tái cấu trúc nhanh nền kinh tế, tận dụng được lợi thế hàng hóa, vị trí địa chính trị và đặc biệt là năng lực sản xuất công nghệ cao. Mỹ có thể không mở cửa toàn diện như các FTA thế hệ mới, nhưng một hiệp định hợp tác kinh tế song phương với trọng tâm “công bằng – đối ứng – cùng có lợi” lại thực chất và bền vững hơn, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh địa kinh tế ngày càng gay gắt.
Nói cách khác, đây không phải là cuộc chơi của tự do hóa tuyệt đối, mà là bước tiến khôn ngoan, có tính chiến lược, để Việt Nam khẳng định vị thế đối tác đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt với Mỹ.
Xin trân trọng cảm ơn ông!
