TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Ba giá trị cốt lõi đưa Việt Nam vươn xa trong kỷ nguyên mới
Tinh thần đoàn kết, sáng tạo và trách nhiệm của mỗi cá nhân đã, đang và sẽ tiếp tục là nguồn sức mạnh to lớn, giúp Việt Nam vươn mình mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới.
Nhân dịp Tết Nguyên đán Ất Tỵ 2025 – thời khắc linh thiêng khi đất trời giao hòa, cả dân tộc cùng nhau khởi đầu một năm mới với niềm tin, hy vọng và khát vọng mãnh liệt về một tương lai phồn vinh, chúng tôi hân hạnh mang đến độc giả những suy ngẫm sâu sắc về chặng đường phát triển của Việt Nam.
Trong không khí ấm áp và đầy ý nghĩa của những ngày đầu xuân, chúng tôi may mắn có cơ hội đặc biệt được trò chuyện cùng Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng – nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Việt Nam, nguyên Thành viên Tổ tư vấn kinh tế của Thủ tướng Chính phủ. Cuộc trò chuyện không chỉ là dịp nhìn lại hành trình gần 40 năm đổi mới mà còn gợi mở những giá trị cốt lõi như đoàn kết, sáng tạo và trách nhiệm – nền tảng vững chắc để Việt Nam vươn mình trong hội nhập và phát triển bền vững.
PV: Thưa Tiến sĩ, nhìn lại hành trình gần 40 năm thực hiện công cuộc đổi mới (1986-2025), ông đánh giá như thế nào về những biến chuyển mang tính đột phá trong cơ cấu kinh tế và xã hội của Việt Nam? Theo ông, đâu là những yếu tố giúp Việt Nam duy trì ổn định chính trị và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vượt bậc?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Hành trình gần 40 năm đổi mới (1986-2025) là một giai đoạn đặc biệt, đánh dấu bước chuyển mình sâu sắc trong tiến trình phát triển của Việt Nam. Đây là quá trình mang tính cách mạng trong cả tư duy và hành động, với những thay đổi đột phá về cấu trúc kinh tế và xã hội.
Về kinh tế, Việt Nam đã chuyển đổi từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, khép kín sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mở ra động lực phát triển mạnh mẽ. Từ một quốc gia thiếu thốn lương thực, Việt Nam đã vươn lên thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp, dịch vụ, đặc biệt là công nghệ cao và chuyển đổi số trong thập niên gần đây, đã nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Về mặt xã hội, công cuộc đổi mới đã thúc đẩy hình thành một tầng lớp trung lưu ngày càng lớn, với mức sống và chất lượng cuộc sống được cải thiện đáng kể. Hệ thống giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng xã hội không ngừng được nâng cấp, góp phần nâng cao Chỉ số phát triển con người (HDI) của quốc gia.
Những thành tựu này có được nhờ vào nhiều yếu tố cốt lõi. Trước tiên, đó là sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Nhà nước, với tầm nhìn chiến lược, đặt trọng tâm vào cải cách kinh tế và hội nhập quốc tế trong khi vẫn bảo đảm ổn định chính trị. Sự đồng thuận xã hội và niềm tin của nhân dân chính là nền tảng vững chắc để các chính sách đổi mới được triển khai thành công.
Thứ hai, truyền thống hiếu học và việc đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục đã tạo ra nguồn nhân lực có chất lượng, đáp ứng các yêu cầu của một nền kinh tế đang chuyển mình mạnh mẽ.
Thứ ba, sự hội nhập quốc tế sâu rộng đóng vai trò hết sức quan trọng. Việt Nam, với tư cách là một thành viên tích cực của các tổ chức như ASEAN, WTO, cùng việc ký kết và thực thi hàng loạt hiệp định thương mại tự do (FTA), đã tận dụng tốt các cơ hội từ thương mại quốc tế, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực quản trị. Hơn thế nữa, nền kinh tế Việt Nam còn chứng minh được khả năng thích nghi cao, vượt qua những thách thức to lớn như khủng hoảng tài chính toàn cầu, đại dịch COVID-19 và sự chuyển đổi công nghệ diễn ra nhanh chóng.
Công cuộc đổi mới là minh chứng rõ nét cho sức mạnh của tư duy cải cách, sự đồng lòng của toàn dân tộc và sự lãnh đạo kiên định của Đảng. Tuy nhiên, để duy trì và tiếp tục phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng và các yêu cầu của thời đại mới, Việt Nam cần đặt trọng tâm vào việc tăng cường đổi mới trong lĩnh vực khoa học công nghệ, nâng cao năng lực quản trị quốc gia và đảm bảo sự công bằng xã hội. Đây chính là những tiền đề quan trọng để đạt được sự thịnh vượng lâu dài.
PV: Cải cách thể chế thường được coi là động lực chiến lược, đóng vai trò then chốt trong việc khơi thông nguồn lực và thúc đẩy phát triển toàn diện, đặc biệt trong bối cảnh kỷ nguyên vươn mình của dân tộc. Theo ông, đâu là những cải cách thể chế mang tính "đột phá chiến lược" đã tạo dấu ấn đặc biệt của Việt Nam trên trường quốc tế? Ông đánh giá như thế nào về tác động của các cải cách này đối với việc nâng cao năng suất lao động, cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia và thu hút đầu tư nước ngoài?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Cải cách thể chế thực sự là động lực chiến lược, đóng vai trò nền tảng trong việc khơi thông nguồn lực và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của Việt Nam. Đặc biệt, trong giai đoạn kỷ nguyên vươn mình – khi Việt Nam đang nỗ lực khẳng định vị thế trên trường quốc tế – các cải cách thể chế mang tính "đột phá chiến lược" không chỉ đóng vai trò định hướng phát triển mà còn thể hiện tầm nhìn dài hạn và sự quyết tâm của Đảng và Nhà nước trong việc xây dựng một nền kinh tế vững mạnh và bền vững.
Một trong những cải cách thể chế quan trọng nhất là việc ban hành Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987, đánh dấu bước chuyển mang tính bước ngoặt trong việc mở cửa nền kinh tế. Luật này đã mở ra dòng chảy mạnh mẽ của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), không chỉ thúc đẩy sự gia nhập của Việt Nam vào chuỗi giá trị toàn cầu mà còn hỗ trợ chuyển giao công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và tạo ra hàng triệu việc làm.
Tiếp theo, sự kiện gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 và việc ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) đã mở rộng đáng kể thị trường xuất khẩu của Việt Nam. Đồng thời, các hiệp định này đặt ra yêu cầu cải thiện mạnh mẽ môi trường kinh doanh và giảm thiểu các rào cản pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế trong nước và tăng cường hội nhập quốc tế.
Ngoài ra, những cải cách liên quan đến quản lý đất đai, đặc biệt là việc công nhận quyền sử dụng đất như một loại tài sản, đã giải phóng nguồn lực to lớn từ đất đai, góp phần quan trọng vào quá trình đô thị hóa và phát triển cơ sở hạ tầng. Song song đó, các nỗ lực tinh giản bộ máy hành chính, cải cách thủ tục hành chính và đặc biệt là việc triển khai Chính phủ điện tử, đã nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong quản lý nhà nước, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và cải thiện đời sống người dân.
Các cải cách thể chế này đã đem lại những tác động sâu rộng đối với nền kinh tế và xã hội. Thứ nhất, chúng nâng cao năng suất lao động thông qua việc cải thiện môi trường làm việc, thúc đẩy ứng dụng công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Thứ hai, năng lực cạnh tranh quốc gia được cải thiện rõ rệt nhờ việc giảm thiểu các thủ tục hành chính phức tạp, tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nâng cao tính minh bạch. Những yếu tố này đã giúp Việt Nam thăng hạng trên các bảng xếp hạng năng lực cạnh tranh toàn cầu. Thứ ba, chính sách mở cửa và các hiệp định thương mại tự do đã biến Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế, không chỉ thu hút dòng vốn FDI mà còn cả công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản trị hiện đại.
Tuy nhiên, để tiếp tục phát huy hiệu quả của các cải cách thể chế, Việt Nam cần tập trung vào một số vấn đề cốt lõi. Trước hết, cần khắc phục những bất cập trong khâu thực thi chính sách, đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong quá trình triển khai. Tiếp đó, cần đẩy mạnh cải cách trong các lĩnh vực quan trọng như giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo, bởi đây là nền tảng để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Chỉ khi giải quyết tốt các vấn đề này, Việt Nam mới có thể hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia phát triển, tạo dựng vị thế vững chắc trên trường quốc tế, đồng thời đáp ứng được những thách thức và cơ hội mà kỷ nguyên mới mang lại.
PV: Sắp xếp bộ máy tinh gọn và nâng cao hiệu quả quản trị công đã được xác định là một trong những trọng tâm chính trị hàng đầu dưới sự lãnh đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm và cả hệ thống chính trị. Ông đánh giá như thế nào về những thành tựu đã đạt được trong việc tinh giản bộ máy, tăng cường trách nhiệm giải trình và cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị? Theo ông, cần tập trung hoàn thiện những yếu tố nào để đáp ứng các yêu cầu của một nền hành chính hiện đại, hiệu quả và phù hợp với xu thế phát triển?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Sắp xếp bộ máy tinh gọn và nâng cao hiệu quả quản trị công không chỉ là một nhiệm vụ cấp bách mà còn là chiến lược mang tính sống còn nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và đáp ứng yêu cầu phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số. Đây là mục tiêu lớn đã được Tổng Bí thư Tô Lâm và hệ thống chính trị xác định rõ trong lộ trình cải cách và thực tế cho thấy Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận trong lĩnh vực này.
Trước hết, việc tinh giản biên chế và sắp xếp lại các cơ quan nhà nước đã tạo ra những thay đổi quan trọng. Sự giảm thiểu chồng chéo trong chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan không chỉ giúp tiết kiệm chi phí quản lý mà còn nâng cao hiệu suất công việc. Đồng thời, các cơ chế phân cấp, phân quyền được thiết kế rõ ràng hơn giữa Trung ương và địa phương đã thúc đẩy tính chủ động trong quản lý, giảm thiểu sự can thiệp không cần thiết, qua đó tối ưu hóa hiệu quả điều hành và thực thi chính sách.
Một thành tựu quan trọng khác là sự chuyển biến mạnh mẽ trong cải cách thủ tục hành chính, đặc biệt với việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và triển khai Chính phủ điện tử. Những nỗ lực này đã giúp rút ngắn thời gian xử lý công việc, nâng cao mức độ minh bạch trong hoạt động quản lý nhà nước và cải thiện đáng kể sự hài lòng của người dân cũng như doanh nghiệp. Trách nhiệm giải trình của các cơ quan hành chính cũng được củng cố thông qua việc ban hành các quy định và quy trình rõ ràng, góp phần tăng tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý công.
Tuy nhiên, để hướng tới một nền hành chính hiện đại, hiệu quả và đáp ứng tốt hơn yêu cầu phát triển, vẫn còn nhiều yếu tố cần tiếp tục hoàn thiện. Trước tiên, cần đặc biệt chú trọng nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức thông qua các chương trình đào tạo và bồi dưỡng chuyên sâu. Việc trang bị kiến thức chuyên môn, kỹ năng tư duy hệ thống, giải quyết vấn đề và khả năng thích ứng với chuyển đổi số là những yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả làm việc.
Thứ hai, việc tăng cường trách nhiệm giải trình và kiểm soát quyền lực là yêu cầu cấp thiết. Các cơ chế giám sát phải được củng cố một cách đồng bộ, nhằm đảm bảo rằng mọi quyết định hành chính đều minh bạch, đúng pháp luật và phục vụ tốt nhất cho lợi ích công.
Thứ ba, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và các giải pháp số hóa trong quản lý nhà nước. Những công nghệ này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả vận hành mà còn thay đổi toàn diện cách thức hoạt động của hệ thống hành chính, tạo ra một môi trường làm việc thông minh, linh hoạt và minh bạch hơn.
Bên cạnh đó, cơ chế phân cấp, phân quyền cần được thiết kế theo hướng mạnh mẽ hơn, trao quyền tự chủ lớn hơn cho các địa phương, đi kèm với trách nhiệm giải trình rõ ràng và các công cụ giám sát phù hợp. Điều này không chỉ giúp phát huy tính sáng tạo tại địa phương mà còn tạo điều kiện để các cấp chính quyền cơ sở gần gũi hơn với người dân, qua đó nâng cao chất lượng dịch vụ công.
Cuối cùng, cần xây dựng một văn hóa công vụ hiện đại, lấy sự liêm chính, minh bạch và tinh thần đổi mới làm trọng tâm. Văn hóa này không chỉ tạo động lực cho cán bộ, công chức cống hiến mà còn khơi dậy sự tin tưởng và ủng hộ của nhân dân đối với hệ thống chính trị.
Nhìn chung, sắp xếp bộ máy tinh gọn và nâng cao hiệu quả quản trị công là một hành trình dài hơi, đòi hỏi quyết tâm chính trị cao, sự đồng thuận xã hội và nỗ lực không ngừng nghỉ. Với những thành tựu đã đạt được cùng định hướng cải cách rõ ràng, tôi tin rằng Việt Nam hoàn toàn có khả năng xây dựng một nền hành chính hiện đại, hiệu quả và thực sự đặt lợi ích của nhân dân làm trung tâm.
PV: Thưa Tiến sĩ, cải cách thủ tục hành chính và cải thiện môi trường kinh doanh từ lâu đã được coi là những yếu tố cốt lõi để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Ông đánh giá như thế nào về những thành tựu mà Việt Nam đã đạt được trong việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm thiểu gánh nặng tuân thủ và tăng cường tính minh bạch? Đồng thời, ông cho rằng những giải pháp nào cần được ưu tiên triển khai để hỗ trợ doanh nghiệp trong nước và thu hút đầu tư quốc tế trong thời gian tới?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Cải cách thủ tục hành chính và cải thiện môi trường kinh doanh thực sự là những yếu tố trọng yếu, đóng vai trò nền tảng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Trong những năm qua, Việt Nam đã đạt được những kết quả đáng khích lệ trong lĩnh vực này.
Trước hết, việc đơn giản hóa thủ tục hành chính đã mang lại những thay đổi tích cực, giảm thiểu đáng kể thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Các thủ tục liên quan đến thành lập doanh nghiệp, cấp phép xây dựng, nộp thuế và thông quan hàng hóa đã được số hóa và tinh giản, nhờ đó không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, tính minh bạch trong quản lý nhà nước cũng được cải thiện đáng kể. Việc triển khai Chính phủ điện tử và cung cấp dịch vụ công trực tuyến ở mức độ cao đã giúp giảm tiếp xúc trực tiếp giữa người dân, doanh nghiệp với cơ quan hành chính, qua đó hạn chế tình trạng tiêu cực, tăng cường lòng tin và cải thiện hình ảnh của hệ thống hành chính công. Các báo cáo quốc tế, chẳng hạn như Báo cáo Môi trường Kinh doanh của Ngân hàng Thế giới (World Bank), đã ghi nhận sự cải thiện rõ rệt về năng lực cạnh tranh của Việt Nam.
Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả bền vững và hướng tới mục tiêu trở thành một trong những điểm đến đầu tư hấp dẫn nhất khu vực, Việt Nam cần triển khai thêm một số giải pháp chiến lược.
Thứ nhất, cần tiếp tục đẩy mạnh việc đơn giản hóa thủ tục hành chính. Một cuộc rà soát toàn diện là cần thiết nhằm loại bỏ những thủ tục không cần thiết hoặc gây cản trở cho hoạt động kinh doanh. Đồng thời, quy trình hành chính cần được chuẩn hóa và áp dụng công nghệ hiện đại để tự động hóa, qua đó giảm thiểu sự can thiệp trực tiếp của con người và tăng cường hiệu quả quản lý.
Thứ hai, chuyển đổi số phải được thực hiện đồng bộ hơn, không chỉ tập trung ở cấp trung ương mà còn lan tỏa đến các cấp địa phương. Ứng dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và blockchain trong quản lý hành chính và cung cấp dịch vụ công sẽ tạo ra bước tiến vượt bậc trong việc nâng cao hiệu quả và minh bạch hóa.
Thứ ba, cần chú trọng cải thiện hệ thống pháp luật và chính sách. Các văn bản pháp luật cần đảm bảo tính nhất quán, ổn định và dễ dự đoán để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp yên tâm đầu tư dài hạn. Đồng thời, cần tiếp tục hoàn thiện các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa – lực lượng chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế quốc gia.
Thứ tư, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức là yêu cầu không thể thiếu. Cán bộ trực tiếp làm việc với doanh nghiệp cần được đào tạo bài bản, không chỉ về chuyên môn mà còn về kỹ năng mềm và tinh thần phục vụ, nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ công ngày càng tốt hơn.
Thứ năm, cần thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa một môi trường cạnh tranh công bằng. Các cơ chế giám sát và thực thi luật cạnh tranh phải được tăng cường để bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp nhỏ, đảm bảo một sân chơi bình đẳng cho mọi thành phần kinh tế, qua đó tạo động lực cho sự phát triển đồng đều và bền vững.
Cuối cùng, để thu hút đầu tư quốc tế, Việt Nam nên ưu tiên các dự án có giá trị gia tăng cao, sử dụng công nghệ hiện đại và thân thiện với môi trường. Song song đó, việc thiết lập các trung tâm đổi mới sáng tạo sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển giao công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia.
Cải cách thủ tục hành chính không đơn thuần là một nhiệm vụ kỹ thuật, mà còn là một vấn đề mang tính tư duy chiến lược và quyết tâm chính trị. Với những kết quả đã đạt được và các giải pháp cần triển khai trong tương lai, tôi tin rằng Việt Nam có đủ tiềm năng và năng lực để tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế trên bản đồ kinh tế khu vực cũng như toàn cầu.
PV: Với mục tiêu xây dựng một Việt Nam phồn vinh, hạnh phúc và trở thành quốc gia phát triển có thu nhập cao vào năm 2045, theo ông, những yếu tố chiến lược nào cần được ưu tiên để hiện thực hóa khát vọng này? Ngoài ra, ông có thể chia sẻ quan điểm của mình về những bước đi cần thiết trong việc tái cơ cấu nền kinh tế, đổi mới mô hình tăng trưởng và nâng cao năng lực quản lý nhà nước?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Khát vọng xây dựng một Việt Nam phồn vinh, hạnh phúc và trở thành quốc gia phát triển có thu nhập cao vào năm 2045 là một mục tiêu lớn, đòi hỏi những chiến lược mang tính toàn diện và đồng bộ. Để đạt được mục tiêu này, cần tập trung vào một số yếu tố chiến lược then chốt, đồng thời triển khai các bước đi cụ thể nhằm đáp ứng yêu cầu của bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Trước hết, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao phải được xem là ưu tiên hàng đầu. Hệ thống giáo dục cần được đổi mới theo hướng hiện đại, tập trung vào việc đào tạo kỹ năng số, tư duy sáng tạo và khả năng thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của khoa học công nghệ. Một lực lượng lao động có trình độ cao, sáng tạo và năng động sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và chuyển đổi nền kinh tế theo hướng tri thức hóa.
Thứ hai, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo cần được đặt ở vị trí trung tâm của chiến lược phát triển. Việt Nam phải đầu tư mạnh mẽ vào các trung tâm đổi mới sáng tạo, các vườn ươm công nghệ và hỗ trợ mạnh mẽ cho hoạt động khởi nghiệp. Chỉ khi làm chủ được công nghệ và thúc đẩy đổi mới liên tục, chúng ta mới có thể tạo ra các giá trị gia tăng cao, nâng cao năng lực cạnh tranh và bắt kịp xu thế toàn cầu.
Bên cạnh đó, hoàn thiện thể chế và nâng cao năng lực quản lý nhà nước là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy sự phát triển bền vững. Một hệ thống thể chế hiệu quả, minh bạch sẽ là bệ phóng cho các hoạt động kinh tế – xã hội. Cần tiếp tục cải cách hành chính, tăng cường trách nhiệm giải trình và tạo lập một môi trường pháp lý ổn định để khuyến khích đầu tư trong nước và quốc tế.
Đồng thời, trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, phát triển kinh tế xanh và bền vững là yêu cầu cấp thiết. Việt Nam cần tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo và nông nghiệp hữu cơ, đồng thời bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, qua đó đảm bảo một nền kinh tế thân thiện với môi trường và bền vững trong dài hạn.
Thêm vào đó, hội nhập quốc tế sâu rộng cũng là một yếu tố chiến lược quan trọng. Việt Nam cần tiếp tục tận dụng các cơ hội từ hội nhập để tiếp thu các tiêu chuẩn quản trị tiên tiến, mở rộng thị trường và thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực giáo dục, khoa học công nghệ và chuyển đổi số.
Để thực hiện những yếu tố chiến lược này, cần có các bước đi cụ thể. Tái cơ cấu nền kinh tế là nhiệm vụ cấp bách, trong đó trọng tâm là nâng cao giá trị gia tăng trong các ngành công nghiệp, dịch vụ và nông nghiệp. Đặc biệt, cần phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, kinh tế số và dịch vụ dựa trên đổi mới sáng tạo.
Song song đó, đổi mới mô hình tăng trưởng cần chuyển đổi từ mô hình dựa vào vốn và lao động sang mô hình dựa trên hiệu quả, năng suất và khoa học công nghệ. Việc này không chỉ giúp Việt Nam tránh bẫy thu nhập trung bình mà còn tạo động lực để hướng tới một nền kinh tế tri thức hiện đại.
Hơn nữa, nâng cao năng lực quản lý nhà nước là yêu cầu không thể thiếu. Việc ứng dụng mạnh mẽ các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý và điều hành sẽ góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống hành chính. Đồng thời, việc phân cấp, phân quyền hợp lý, đi kèm với các cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả, sẽ tạo ra một hệ thống quản trị linh hoạt và hiệu quả hơn.
Ngoài ra, phát triển hạ tầng chiến lược, bao gồm giao thông, viễn thông và năng lượng, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nền kinh tế trong nước với khu vực và thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế số và các ngành công nghệ cao.
Cuối cùng, cần xây dựng một văn hóa đổi mới và sáng tạo, trong đó tinh thần khởi nghiệp và các sáng kiến đột phá được khuyến khích mạnh mẽ. Khi mỗi người dân, mỗi doanh nghiệp và tổ chức cùng hướng tới mục tiêu chung về sáng tạo và phát triển, Việt Nam sẽ có khả năng hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045.
Với những nỗ lực đồng bộ và quyết tâm chính trị cao, tôi tin tưởng rằng Việt Nam không chỉ có tiềm lực mà còn có ý chí để vươn lên, trở thành một quốc gia phát triển, nơi mọi người dân đều được sống trong phồn vinh, hạnh phúc và tự hào.
PV: Thưa Tiến sĩ, sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc kết hợp với sức mạnh thời đại từ lâu đã được coi là giá trị cốt lõi trong suốt chiều dài lịch sử phát triển của Việt Nam. Theo ông, giá trị này đã đóng góp như thế nào vào việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và củng cố vị thế quốc gia? Ngoài ra, cộng đồng doanh nghiệp, các tổ chức xã hội và từng người dân có thể đóng vai trò gì trong việc xây dựng một quốc gia thịnh vượng?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, khi kết hợp với sức mạnh thời đại, không chỉ là giá trị cốt lõi mà còn là truyền thống quý báu của Việt Nam, đã giúp đất nước vượt qua mọi thử thách lịch sử và đạt được những thành tựu to lớn trong phát triển kinh tế - xã hội, cũng như nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Trước hết, trong suốt chiều dài lịch sử, tinh thần đoàn kết đã tạo ra sự đồng thuận xã hội, đây chính là nền tảng vững chắc cho sự ổn định chính trị và phát triển bền vững. Sự đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân, các dân tộc và các tôn giáo không chỉ giúp huy động tối đa nguồn lực mà còn đảm bảo thực hiện thành công các mục tiêu phát triển quốc gia. Điển hình là trong các giai đoạn khó khăn như khủng hoảng tài chính châu Á, đại dịch COVID-19 hay các thách thức từ biến đổi khí hậu, sức mạnh đoàn kết đã giúp Việt Nam vượt qua với những kết quả đáng ghi nhận.
Hơn nữa, sự hợp tác chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và người dân đã trở thành động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đảm bảo an sinh xã hội và cải thiện chất lượng cuộc sống. Chính tinh thần này đã giúp củng cố niềm tin xã hội, đồng thời nâng cao sức mạnh nội sinh của đất nước trong các nỗ lực phát triển.
Bên cạnh đó, sức mạnh đại đoàn kết cũng góp phần quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế. Việt Nam đã khẳng định vai trò là một đất nước hòa bình, thân thiện và có trách nhiệm thông qua việc tham gia tích cực vào các tổ chức và sáng kiến toàn cầu. Những nỗ lực này không chỉ nâng cao uy tín mà còn giúp củng cố vị thế quốc gia, mở ra nhiều cơ hội hợp tác và phát triển.
Trong hành trình hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045, vai trò của cộng đồng doanh nghiệp, các tổ chức xã hội và từng người dân là không thể thiếu. Cộng đồng doanh nghiệp là động lực chính của nền kinh tế, cần tiên phong trong đổi mới sáng tạo, ứng dụng khoa học công nghệ và nâng cao năng suất lao động. Đồng thời, doanh nghiệp cần thực hiện tốt trách nhiệm xã hội, không chỉ thông qua việc tạo ra việc làm và đóng góp vào phát triển kinh tế mà còn bằng cách bảo vệ môi trường và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Các tổ chức xã hội, trong vai trò là cầu nối giữa Nhà nước và người dân, đóng góp quan trọng trong việc xây dựng chính sách, giám sát thực thi và nâng cao nhận thức cộng đồng. Những nỗ lực này giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong các hoạt động kinh tế - xã hội, đồng thời tăng cường sự tham gia của toàn dân vào các vấn đề chung của đất nước.
Từng người dân, với tư cách là chủ thể trung tâm của mọi chiến lược phát triển, có vai trò to lớn trong việc lao động sản xuất, thực hiện trách nhiệm công dân và xây dựng cộng đồng. Khi mỗi cá nhân ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình, họ sẽ góp phần tạo nên sức mạnh tổng hợp để đưa đất nước tiến lên.
Như vậy, sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc kết hợp với sức mạnh thời đại chính là nguồn lực to lớn giúp Việt Nam vượt qua mọi thách thức, vươn tới những mục tiêu cao hơn trong tương lai. Khi Nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và mỗi người dân đồng lòng hướng về mục tiêu chung, tôi tin tưởng rằng Việt Nam không chỉ có thể hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia phát triển, phồn vinh và hạnh phúc mà còn giữ vững vị thế ngày càng quan trọng trên bản đồ quốc tế.
PV: Nhân dịp Xuân mới, ông có thể chia sẻ quan điểm cá nhân về những cơ hội và thách thức mà Việt Nam có thể đối mặt trong quá trình phát triển sắp tới? Bên cạnh đó, ông có đề xuất nào dành cho các nhà hoạch định chính sách, cộng đồng doanh nghiệp và người dân để góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Nhân dịp Xuân mới, tôi xin gửi lời chúc sức khỏe, hạnh phúc và thành công đến tất cả các bạn đọc, các nhà hoạch định chính sách, cộng đồng doanh nghiệp, và người dân trên khắp cả nước. Mùa Xuân là thời điểm để chúng ta nhìn lại những gì đã đạt được và suy nghĩ về các bước đi cần thiết trong tương lai.
Việt Nam hiện có nhiều cơ hội để phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số. Nếu biết cách khai thác tốt những tiềm năng này, chúng ta có thể thúc đẩy nền kinh tế theo hướng hiện đại và bền vững hơn. Tuy nhiên, những thách thức vẫn tồn tại, từ việc duy trì ổn định chính trị, giải quyết các vấn đề xã hội đến tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia trong một thế giới đầy biến động và cạnh tranh gay gắt.
Đối với các nhà hoạch định chính sách, điều cần thiết là tiếp tục cải cách thể chế để đảm bảo minh bạch, công bằng, tạo môi trường thuận lợi cho mọi thành phần kinh tế. Các chính sách cũng nên hướng tới việc khai thác hiệu quả nguồn lực xã hội và thúc đẩy giáo dục, khoa học công nghệ.
Với cộng đồng doanh nghiệp, vai trò của họ trong đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững là không thể thiếu. Tôi kỳ vọng doanh nghiệp sẽ tập trung nâng cao năng lực cạnh tranh, nắm bắt cơ hội từ hội nhập quốc tế để không chỉ phát triển chính mình mà còn đóng góp vào sự tiến bộ của đất nước.
Cuối cùng, mỗi người dân đều đóng vai trò quan trọng. Tôi mong tinh thần đoàn kết, sáng tạo và trách nhiệm sẽ là động lực để chúng ta cùng nhau xây dựng một xã hội ngày càng thịnh vượng và hạnh phúc.
Mùa Xuân mới là cơ hội để chúng ta cùng hướng tới tương lai với quyết tâm và hy vọng. Tôi tin rằng với sự chung sức, đồng lòng của mọi tầng lớp trong xã hội, Việt Nam sẽ hiện thực hóa khát vọng trở thành một quốc gia thịnh vượng và hạnh phúc.
Chúc mừng năm mới! Chúc mọi người sức khỏe, niềm vui và thành công trong năm mới!