Dư tiền, lãi suất rẻ… nhưng doanh nghiệp vẫn ‘đói vốn’: Đâu là nút thắt?
Lãi suất giảm mạnh, thanh khoản dư thừa, nhưng tín dụng lại không chảy về doanh nghiệp. Một loạt rào cản vô hình – từ cấu trúc tín dụng đến khả năng hấp thụ vốn – đang khiến thị trường rơi vào tình trạng "nghẽn dòng", bất chấp chính sách tiền tệ nới lỏng mạnh tay.
Trong bối cảnh Ngân hàng Nhà nước (NHNN) chủ động phát đi thông điệp nới lỏng chính sách tiền tệ và hơn 20 ngân hàng thương mại đồng loạt giảm lãi suất huy động lẫn cho vay, nền kinh tế Việt Nam vẫn chứng kiến một nghịch lý khó gỡ: doanh nghiệp vẫn không thể tiếp cận được nguồn vốn vay.
Tại tọa đàm “Data Talk | Macro Insight 02: Chính sách lãi suất trong bức tranh kinh tế mới”, ông Nguyễn Hoàng Linh – Giám đốc Nghiên cứu, Công ty Quản lý Quỹ Vietcombank (VCBF) – đã đưa ra loạt phân tích sắc sảo về nguyên nhân sâu xa của thực trạng này.
Theo ông Nguyễn Hoàng Linh, “lãi suất và thanh khoản chỉ là một phần, quan trọng hơn là khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp – mà hiện nay vẫn đang bị hạn chế”. Khi truyền dẫn chính sách tiền tệ chưa hiệu quả, kênh tín dụng bị bóp méo, thì “tiền nhiều để làm gì” vẫn là một câu hỏi bỏ ngỏ.
![]() |
Các chuyên gia bàn luận tại Tọa đàm. Ảnh: Vietnambiz. |
Nới lỏng tiền tệ: Lãi suất rẻ, nhưng tín dụng vẫn 'mắc cạn'
Ngay từ tháng 2/2025, NHNN đã kích hoạt chuỗi biện pháp điều hành nhằm kéo giảm lãi suất liên ngân hàng lẫn lãi suất thị trường dân cư. Theo ông Trần Ngọc Báu – CEO WiGroup, lộ trình gồm bốn bước: bước 1 là giảm lãi suất tín phiếu và tạm dừng phát hành; bước 2 là hạ lãi suất OMO; bước 3 là điều chỉnh trần lãi suất tiền gửi kỳ hạn dưới 6 tháng; và bước 4 là sử dụng các công cụ kích thích như tái cấp vốn và tài trợ vốn qua đêm. Mục tiêu của NHNN, theo ông Báu, là đưa lãi suất liên ngân hàng về vùng 0–4%, tạo nền lãi suất thấp nhằm thúc đẩy tăng trưởng.
Thống kê của NHNN cho thấy: năm 2023, lãi suất cho vay bình quân giảm 1,3%; năm 2024 giảm 1,4%; và riêng quý I/2025 đã giảm tiếp 0,8%. Trong tháng 3/2025, 23 ngân hàng thương mại đã giảm lãi suất huy động từ 0,1–1%/năm, mở rộng dư địa giảm lãi suất cho vay. Tuy nhiên, theo ông Nguyễn Hoàng Linh, “ở Việt Nam, mức độ dẫn truyền lãi suất từ thị trường 2 xuống thị trường 1 có những hạn chế nhất định và không hoàn toàn trực tiếp ngay lập tức”. Cơ chế truyền dẫn méo mó khiến các biện pháp nới lỏng của NHNN không thể biến thành dòng vốn thực tế đến tay doanh nghiệp, đặc biệt trong môi trường kinh tế còn nhiều biến động.
Ông Linh cảnh báo: “Lãi suất giảm, tiền có, nhưng nếu doanh nghiệp không thể vay hoặc vay rất khó thì thực ra cũng sẽ không giúp ích được nhiều”. Nguyên nhân không chỉ nằm ở độ trễ chính sách, mà còn đến từ tâm lý phòng thủ của doanh nghiệp và sự thận trọng của ngân hàng trước những rủi ro hệ thống, bao gồm cả tỷ giá, thuế quan và áp lực tái cơ cấu nợ xấu.
Độ vênh kỳ hạn: Cấu trúc vốn ngắn hạn không thể nuôi tăng trưởng dài hạn
Một trong những nút thắt hóc búa nhất của hệ thống tín dụng, theo ông Nguyễn Hoàng Linh, là tình trạng “vênh kỳ hạn” nghiêm trọng giữa nguồn vốn huy động và nhu cầu vay dài hạn. Ông phân tích: “Tiền gửi ngân hàng, kể cả kỳ hạn dài, hiện cũng chỉ phổ biến ở mức 12–13 tháng, trong khi một dự án đầu tư thường kéo dài 5–10 năm”. Điều này tạo ra rủi ro kỳ hạn (maturity mismatch), khiến các ngân hàng không dám mạnh tay giải ngân vốn trung – dài hạn, ngay cả khi dư thừa thanh khoản.
Hiện nay, hơn 80% tín dụng trung – dài hạn đến từ ngân hàng thương mại, trong khi các kênh dẫn vốn dài hạn khác như quỹ hưu trí, bảo hiểm nhân thọ hay thị trường trái phiếu doanh nghiệp vẫn yếu và kém hiệu quả. Theo ông Linh, đây là nguyên nhân khiến nền kinh tế bị bóp nghẹt khả năng mở rộng đầu tư dài hạn. “Chúng ta không thể đạt được mục tiêu đầu tư 40% GDP – như khuyến nghị để đạt tăng trưởng trên 10% trong 10 năm tới – nếu chỉ dựa vào vốn ngân hàng thương mại”, ông khẳng định.
Giải pháp, theo ông Linh, là phải tái cấu trúc toàn diện hệ thống tín dụng và xây dựng một thị trường tài chính đa tầng, trong đó các dòng vốn trung – dài hạn hoạt động hiệu quả song song với tín dụng ngân hàng. Đồng thời, nâng hạng tín nhiệm quốc gia từ mức BB+ lên Investment Grade cũng sẽ giúp Việt Nam thu hút dòng vốn quốc tế dài hạn, giảm chi phí phát hành trái phiếu chính phủ và doanh nghiệp.
Khả năng hấp thụ vốn yếu: 'Tiền nhiều' nhưng doanh nghiệp không dám vay
Cản trở lớn nhất trong truyền dẫn tín dụng, theo ông Nguyễn Hoàng Linh, không đến từ phía ngân hàng, mà đến từ chính doanh nghiệp. “Trong điều kiện bất định vĩ mô còn hiện hữu – bao gồm rủi ro tỷ giá, bất ổn thương mại toàn cầu, chiến lược thuế quan của Mỹ – các doanh nghiệp vẫn duy trì trạng thái thận trọng, hạn chế mở rộng đầu tư”, ông cho biết.
Ông Linh chỉ rõ ba rủi ro lớn: chính sách thuế quan cứng rắn từ chính quyền Tổng thống Trump, nguy cơ Việt Nam bị áp thuế toàn diện lên hàng xuất khẩu, và sự mất giá của VND so với EUR và JPY – hai đồng tiền phổ biến trong các khoản vay quốc tế. Những biến động này khiến biên lợi nhuận doanh nghiệp bị bào mòn, chi phí tài chính gia tăng và động lực vay vốn suy giảm nghiêm trọng.
Không dừng lại ở đó, chất lượng hồ sơ tín dụng yếu, thiếu minh bạch tài chính và khả năng quản trị rủi ro kém cũng khiến doanh nghiệp khó tiếp cận vốn, ngay cả khi có nhu cầu. Ông Linh nhấn mạnh: “Tiền nhiều để làm gì nếu doanh nghiệp không đủ điều kiện vay vốn?”. Để cải thiện khả năng hấp thụ vốn, ông đề xuất cải cách toàn diện hệ thống bảo lãnh tín dụng, nâng cấp cơ sở dữ liệu tài chính và thúc đẩy xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, đầu tư công được kỳ vọng là “bệ đỡ” kích hoạt lại cầu tín dụng trong khu vực tư nhân. “Nếu đầu tư công tăng tốc, dòng tiền sẽ quay lại hệ thống ngân hàng, hỗ trợ thanh khoản và tạo động lực truyền dẫn lãi suất”, theo ông Linh. Tuy nhiên, ông cảnh báo rằng nỗ lực này chỉ có hiệu quả khi được hỗ trợ đồng bộ bởi cải cách thể chế tài chính và phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ và tài khóa.
Khép lại chia sẻ, ông Nguyễn Hoàng Linh nhấn mạnh: “Chúng ta nói nhiều đến đầu tư công, khuyến khích đầu tư tư nhân, nhưng nếu không mở rộng nguồn vốn quốc tế và cải cách thể chế tài chính, sẽ rất khó đạt được mục tiêu tăng trưởng cao và bền vững”. Trong một nền kinh tế đang chuyển mình sau chu kỳ chính sách thắt chặt, việc khơi thông dòng tín dụng đòi hỏi không chỉ lãi suất thấp, mà còn cả niềm tin, năng lực hấp thụ và một hệ thống tài chính thực sự hiện đại.
>> NHNN đang tính ‘nước cờ’ hạ lãi suất điều hành như thế nào?
Chính sách tiền tệ 2025: NHNN ‘mạnh tay’ điều chỉnh tỷ giá, có gì đáng lo?
PGS.TS Nguyễn Hữu Huân: Chính sách tiền tệ luôn là bài toán đánh đổi giữa các mục tiêu kinh tế vĩ mô