Kinh tế 2024: Việt Nam vươn mình từ thách thức đến 'ngôi sao tăng trưởng' ASEAN
2024 không chỉ là năm bản lề mà còn là năm bản lĩnh, khi nền kinh tế Việt Nam vượt qua hàng loạt thách thức đến từ cả trong nước lẫn quốc tế.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu tiếp tục biến động bởi các yếu tố như lạm phát leo thang, xung đột địa chính trị kéo dài và sự suy giảm của các nền kinh tế lớn như Mỹ, EU và Trung Quốc, khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, phải đối mặt với áp lực ngày càng gia tăng.
Tuy nhiên, nền kinh tế Việt Nam không chỉ trụ vững mà còn phục hồi mạnh mẽ. Với sự chỉ đạo sát sao của Chính phủ và sự phối hợp hiệu quả giữa các Bộ, ngành, các chính sách kinh tế vĩ mô đã được triển khai linh hoạt và đồng bộ. Sự nỗ lực của doanh nghiệp và người dân đã giúp Việt Nam duy trì ổn định kinh tế, tăng cường vị thế trên bản đồ kinh tế khu vực.
Theo nhận định của Ngân hàng HSBC, năm 2024 Việt Nam có khả năng lấy lại danh hiệu "ngôi sao tăng trưởng" trong khu vực ASEAN với mức tăng trưởng GDP dự kiến lên đến 7%, cao nhất trong khu vực Đông Nam Á. Những con số này phản ánh sự phục hồi và phát triển vượt bậc của nền kinh tế Việt Nam, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của đất nước trong khu vực và trên thế giới.
Những dấu ấn nổi bật của nền kinh tế không chỉ là minh chứng cho khả năng thích nghi và phát triển của Việt Nam mà còn là động lực để tiếp tục vươn xa hơn trong tương lai. Năm 2024 là minh chứng rõ nét cho việc Việt Nam không chỉ phục hồi mà còn bứt phá, sẵn sàng đối mặt với các thách thức để hướng tới một nền kinh tế bền vững và hội nhập sâu rộng.
Năm 2024, Việt Nam ghi nhận một trong những mức tăng trưởng GDP cao nhất khu vực ASEAN, dao động từ 6,1% đến 7%, theo dự báo của các tổ chức tài chính quốc tế như ADB, IMF và World Bank.
Đặc biệt, Ngân hàng HSBC đã nâng mức dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam lên 7%, phản ánh sự phục hồi và ổn định mạnh mẽ của nền kinh tế. Với mức tăng trưởng này, Việt Nam được kỳ vọng trở thành quốc gia dẫn đầu khu vực Đông Nam Á, vượt qua Philippines – quốc gia giữ vị trí số 1 vào năm 2023.
Sự tăng trưởng vượt bậc này được hỗ trợ bởi các yếu tố quan trọng như chính sách tài khóa linh hoạt, chính sách tiền tệ ổn định và môi trường đầu tư cải thiện đáng kể.
Sự phối hợp giữa các chính sách tài khóa và tiền tệ không chỉ giúp nền kinh tế vượt qua các thách thức trong ngắn hạn mà còn tạo động lực cho tăng trưởng bền vững trong dài hạn. Năm 2024 đã cho thấy một Việt Nam tự tin, vững vàng trên con đường hội nhập kinh tế toàn cầu, sẵn sàng nắm bắt các cơ hội để tiếp tục vươn lên.
Năm 2024 ghi nhận sự phục hồi mạnh mẽ của ngành công nghiệp và sản xuất tại Việt Nam, với chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tăng 8,4% trong 11 tháng đầu năm.
Đây là mức tăng trưởng cao nhất trong hai năm gần đây, bất chấp các thách thức như chi phí nguyên vật liệu tăng cao, gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu và ảnh hưởng của thiên tai trong nước. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi các ngành chủ lực như sản phẩm cao su và nhựa (+25,6%), đồ nội thất (+24,7%) và xe có động cơ (+18,3%).
Ngành chế biến và chế tạo tiếp tục là động lực chính của tăng trưởng công nghiệp, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị sản xuất toàn ngành. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực này đã tận dụng hiệu quả các cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA), đặc biệt là CPTPP và EVFTA, để mở rộng thị trường xuất khẩu và nâng cao năng lực sản xuất.
Sự gia tăng đầu tư vào tự động hóa và chuyển đổi số cũng góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm phụ thuộc vào lao động thủ công và nguyên liệu nhập khẩu.
Số lượng doanh nghiệp mới thành lập và quay trở lại hoạt động cũng là một chỉ báo tích cực cho sự hồi phục của ngành công nghiệp. Tính đến tháng 11/2024, hơn 200.000 doanh nghiệp đã tham gia hoặc quay trở lại thị trường, tăng 17% so với cùng kỳ năm trước. Đây là tín hiệu tích cực cho thấy môi trường kinh doanh ngày càng được cải thiện, nhờ vào các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của Chính phủ.
Đáng chú ý, các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, da giày và chế biến gỗ đã ghi nhận sự phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn khó khăn của đại dịch Covid-19. Nhờ sự phục hồi nhu cầu tiêu dùng tại các thị trường lớn như Mỹ và EU, cùng với việc gia tăng tỷ trọng nguyên liệu nội địa, các ngành này không chỉ phục hồi mà còn đạt được những cột mốc quan trọng về giá trị gia tăng.
Ngoài ra, ngành sản xuất công nghệ cao cũng có những bước tiến đáng kể. Các dự án lớn trong lĩnh vực sản xuất linh kiện điện tử và bán dẫn, như nhà máy của Samsung và Intel, không chỉ thúc đẩy tăng trưởng công nghiệp mà còn nâng cao trình độ công nghệ và năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Sự tăng trưởng ổn định của ngành công nghiệp và sản xuất năm 2024 không chỉ đóng góp quan trọng vào GDP mà còn củng cố vị thế của Việt Nam như một trung tâm sản xuất mới của châu Á. Đây là nền tảng để Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh hiện đại hóa công nghiệp và gia tăng giá trị trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Chính sách tài khóa và tiền tệ năm 2024 của Việt Nam được triển khai linh hoạt và hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng. Các biện pháp điều hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) và Chính phủ đã giúp kiểm soát lạm phát, duy trì ổn định tỷ giá cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và đầu tư.
Lạm phát được kiểm soát tốt trong năm 2024, với chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân trong 11 tháng tăng 3,7%, thấp hơn mục tiêu 4,5% mà Chính phủ đặt ra. Điều này cho thấy sự thành công trong việc kiểm soát giá cả hàng hóa và dịch vụ thiết yếu, bất chấp áp lực từ giá nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển tăng cao trên toàn cầu. Lạm phát cơ bản duy trì ở mức ổn định 2,7%, tạo dư địa cho các chính sách kích cầu mà không gây áp lực lên giá cả.
Chính sách tiền tệ linh hoạt của NHNN đã góp phần quan trọng trong việc duy trì ổn định tỷ giá hối đoái. NHNN tiếp tục duy trì biên độ dao động tỷ giá ở mức ±5%, giúp bảo vệ đồng Việt Nam trước các cú sốc từ thị trường ngoại hối quốc tế. Dự trữ ngoại hối của Việt Nam đạt mức cao, đảm bảo khả năng can thiệp kịp thời vào thị trường khi cần thiết, từ đó củng cố niềm tin của nhà đầu tư và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Tăng trưởng tín dụng tính đến ngày 7/12/2024 đạt mức 12,5% so với đầu năm, phản ánh nỗ lực của NHNN trong việc duy trì môi trường lãi suất thấp để hỗ trợ nền kinh tế. Các gói tín dụng ưu đãi được triển khai nhằm hỗ trợ các ngành sản xuất, bất động sản và doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Theo phân tích từ nhóm chuyên gia của Mirae Asset, tốc độ tăng trưởng tín dụng cao hơn so với tăng trưởng cung tiền M2, cho thấy áp lực thanh khoản vẫn tồn tại, đặc biệt trong bối cảnh các ngân hàng phải xử lý nợ xấu và gia hạn nợ.
Bên cạnh đó, các biện pháp tài khóa như tăng lương cơ sở, giảm thuế VAT và đẩy mạnh giải ngân đầu tư công đã tạo động lực mạnh mẽ cho tiêu dùng nội địa. Chính phủ cũng triển khai nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, như giảm chi phí thủ tục hành chính và cải cách hệ thống thuế, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Những thành công trong kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá, và thúc đẩy tín dụng năm 2024 đã tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của Việt Nam. Chính sách tài chính và tiền tệ trong thời gian tới cần tiếp tục tập trung vào việc duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các lĩnh vực chiến lược để đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững trong giai đoạn 2025–2030.
Thương mại và tiêu dùng nội địa tiếp tục là những điểm sáng trong bức tranh kinh tế Việt Nam năm 2024. Với việc tham gia và thực thi 17 Hiệp định thương mại tự do (FTA), bao gồm các Hiệp định thế hệ mới như CPTPP và EVFTA, Việt Nam không chỉ mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn củng cố vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này đã tạo động lực mạnh mẽ cho tăng trưởng xuất khẩu, đồng thời gia tăng sức cạnh tranh cho hàng hóa Việt Nam trên trường quốc tế.
Trong 11 tháng năm 2024, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa đạt 715,55 tỷ USD, tăng 15,4% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa đạt 369,93 tỷ USD, tăng 14,4% so với cùng kỳ năm trước. Kim ngạch nhập khẩu hàng hóa 11 tháng năm 2024 sơ bộ đạt 345,62 tỷ USD, tăng 16,4% so với cùng kỳ năm trước.
Thành tựu này không chỉ phản ánh năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam mà còn minh chứng cho sự tận dụng hiệu quả các Hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA và RCEP.
Xuất khẩu sang các thị trường lớn như Mỹ và EU đã tăng trưởng mạnh mẽ, lần lượt đạt 108,9 tỷ USD (+24%) và tăng 18,1%. Các mặt hàng chủ lực như điện tử, dệt may và gỗ đều ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, với giá trị lần lượt tăng 26,3%, 10,6% và 21,2%.
Ngược lại, xuất khẩu sang Trung Quốc giảm nhẹ (-0,9%) do nhu cầu nội địa tại quốc gia này vẫn còn yếu. Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu đã giúp Việt Nam giảm thiểu rủi ro từ việc phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đồng thời mở rộng các cơ hội thương mại quốc tế.
Thành công trong việc tận dụng các FTA đã giúp Việt Nam tiếp cận các ưu đãi thuế quan quan trọng, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa. Hiệp định CPTPP, sau gần 6 năm thực thi, đã chứng minh vai trò chiến lược trong việc đưa hàng hóa Việt Nam vào các thị trường có thu nhập cao như Nhật Bản, Canada và Australia. EVFTA cũng là một trong những động lực chính giúp hàng hóa Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào thị trường châu Âu, một thị trường đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng cao nhưng mang lại giá trị xuất khẩu lớn.
Ngoài ra, năm 2024 cũng ghi nhận những bước tiến lớn trong việc xây dựng và phát triển chuỗi cung ứng nội địa. Các doanh nghiệp Việt Nam đã nỗ lực gia tăng tỷ lệ nguyên liệu nội địa trong sản phẩm xuất khẩu, đặc biệt ở các ngành như dệt may, chế biến gỗ, và điện tử. Điều này không chỉ giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu mà còn tăng cường giá trị gia tăng của hàng hóa xuất khẩu.
Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu cũng là một chiến lược hiệu quả trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn. Sự gia tăng thị phần tại các thị trường phi truyền thống như Trung Đông, Nam Mỹ và châu Phi cho thấy tiềm năng lớn trong việc mở rộng quan hệ thương mại. Đồng thời, các doanh nghiệp Việt Nam cũng tập trung nâng cao chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó gia tăng giá trị xuất khẩu và khả năng cạnh tranh.
Bên cạnh thương mại quốc tế, tiêu dùng nội địa cũng đóng góp quan trọng vào sự phục hồi của nền kinh tế. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ năm 2024 tăng 8,8% so với cùng kỳ năm 2023, đạt mức cao nhất trong 5 năm qua. Điều này được thúc đẩy bởi các chính sách kích cầu của Chính phủ như giảm thuế VAT xuống 8%, tăng lương cơ sở và giảm phí trước bạ ô tô.
Đồng thời, ngành du lịch cũng có những bước phát triển mạnh mẽ, khi Việt Nam đón hơn 15,8 triệu lượt khách quốc tế trong 11 tháng đầu năm, tăng 41% so với năm trước. Đây là động lực quan trọng góp phần thúc đẩy chi tiêu nội địa và phát triển các ngành dịch vụ liên quan.
Sự phục hồi mạnh mẽ của tiêu dùng nội địa còn được thể hiện qua việc tăng trưởng doanh thu bán lẻ của các ngành hàng chủ lực. Các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu, điện tử gia dụng và thời trang đều ghi nhận mức tăng trưởng hai con số, cho thấy niềm tin tiêu dùng của người dân đang được khôi phục đáng kể. Đồng thời, việc triển khai các chương trình khuyến mại và giảm giá trong mùa cao điểm cuối năm cũng góp phần thúc đẩy tổng cầu nội địa.
Ngoài ra, các chương trình xúc tiến thương mại tại địa phương và sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử đã giúp kết nối tốt hơn giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. Trong năm 2024, doanh thu từ thương mại điện tử tại Việt Nam ước đạt 16,4 tỷ USD, tăng 23% so với năm trước, góp phần không nhỏ vào tổng mức tiêu dùng nội địa.
Thương mại và tiêu dùng nội địa trong năm 2024 không chỉ là động lực tăng trưởng ngắn hạn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Đây là nền tảng để Việt Nam tiếp tục hướng tới một thị trường tiêu dùng năng động, hiện đại và đa dạng hơn trong những năm tới.
Năm 2024, Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại khu vực châu Á, với tổng vốn FDI thực hiện trong 11 tháng đạt 21,68 tỷ USD, tăng 7,1% so với cùng kỳ năm 2023. Đây là mức cao nhất trong 5 năm qua, phản ánh sự ổn định của môi trường đầu tư và chiến lược thu hút FDI chất lượng cao mà Chính phủ đang triển khai.
Các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tiếp tục là lĩnh vực dẫn đầu trong thu hút FDI, với tổng vốn đăng ký đạt gần 20,2 tỷ USD, chiếm 64,4% tổng vốn FDI vào Việt Nam. Điều này khẳng định vai trò trung tâm của ngành sản xuất trong nền kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh các tập đoàn đa quốc gia đang chuyển dịch chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc để giảm thiểu rủi ro từ các bất ổn địa chính trị và chiến tranh thương mại.
Trong năm 2024, nhiều dự án quy mô lớn đã được triển khai, tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của nền kinh tế. Nổi bật nhất là nhà máy sản xuất linh kiện điện tử Foxconn tại Quảng Ninh, với tổng vốn đầu tư 278,2 triệu USD và dự án Trina Solar Cell tại Thái Nguyên, trị giá 454 triệu USD. Các dự án này không chỉ tạo ra hàng nghìn việc làm mới mà còn góp phần nâng cao trình độ công nghệ và năng lực quản lý cho các doanh nghiệp trong nước.
Không chỉ tập trung vào lĩnh vực công nghiệp, các nhà đầu tư FDI còn mở rộng sang các ngành dịch vụ, bán lẻ và bất động sản. Những lĩnh vực này không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa đang tăng mạnh mà còn tạo điều kiện cho Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đáng chú ý, một số tập đoàn lớn trong lĩnh vực công nghệ cao và bán dẫn, như Intel và Samsung, đã công bố kế hoạch tăng cường đầu tư vào Việt Nam, thể hiện niềm tin mạnh mẽ vào tiềm năng tăng trưởng dài hạn của đất nước.
Đặc biệt, Nvidia - tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới về sản xuất chip và phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) đã chính thức ký kết thỏa thuận hợp tác với Việt Nam bằng việc thành lập một trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) về AI và trung tâm dữ liệu AI.
Thỏa thuận hợp tác giữa Việt Nam và Nvidia không chỉ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) tại Việt Nam theo chuẩn mực quốc tế mà còn tạo đà cho hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và ngành công nghệ cao tại khu vực Đông Nam Á.
Một điểm sáng khác là xu hướng đầu tư xanh và bền vững. Các nhà đầu tư ngày càng ưu tiên các quốc gia cam kết mạnh mẽ với mục tiêu giảm phát thải và phát triển kinh tế xanh. Điều này mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cải thiện chính sách và môi trường đầu tư để đáp ứng kỳ vọng của các tập đoàn quốc tế.
Dòng vốn FDI năm 2024 không chỉ giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần nâng cao trình độ công nghệ, cải thiện năng lực cạnh tranh và đặt nền tảng cho sự phát triển bền vững trong tương lai. Với những nỗ lực cải cách thể chế và chiến lược thu hút đầu tư bài bản, Việt Nam được kỳ vọng sẽ tiếp tục là điểm đến hàng đầu của các nhà đầu tư quốc tế trong những năm tới.
Năm 2024 chứng kiến những bước tiến lớn trong lĩnh vực đầu tư công, đặc biệt là sự triển khai mạnh mẽ các dự án hạ tầng trọng điểm. Tổng vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước 11 tháng năm 2024 ước đạt 572 nghìn tỷ đồng, bằng 73,5% kế hoạch năm, tăng 2,4% so với cùng kỳ năm 2023.
Đây là mức cao kỷ lục trong nhiều năm qua, không chỉ là nguồn lực quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trước mắt mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh lâu dài của Việt Nam trên trường quốc tế.
Các dự án hạ tầng lớn như tuyến cao tốc Bắc - Nam và sân bay Long Thành được ưu tiên đẩy nhanh tiến độ, mang lại tác động lan tỏa tích cực tới các ngành kinh tế khác. Tuyến cao tốc Bắc - Nam, với tổng chiều dài hơn 2.000 km, đã hoàn thành thêm nhiều đoạn quan trọng, kết nối các trung tâm kinh tế lớn trên cả nước. Dự án sân bay Long Thành, một trong những dự án hạ tầng hàng không lớn nhất Đông Nam Á, cũng đang được đẩy nhanh tiến độ để đáp ứng mục tiêu đưa vào vận hành giai đoạn đầu vào năm 2026.
Giải ngân vốn đầu tư công cũng đạt kết quả tích cực nhờ sự cải cách hành chính và tinh gọn bộ máy quản lý. Các thủ tục phê duyệt và giải ngân được rút ngắn đáng kể, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn và giảm thiểu tình trạng chậm tiến độ. Đây là minh chứng cho những nỗ lực của Chính phủ trong việc cải thiện chất lượng quản trị công và thúc đẩy hiệu quả đầu tư.
Vai trò của đầu tư công trong việc kích thích tăng trưởng kinh tế là không thể phủ nhận. Trong năm 2024, đầu tư công không chỉ tạo ra cơ sở hạ tầng hiện đại mà còn là động lực thúc đẩy đầu tư tư nhân. Các dự án lớn đã thu hút thêm nhiều doanh nghiệp tham gia vào các lĩnh vực liên quan, từ xây dựng, sản xuất vật liệu đến cung cấp dịch vụ. Nhờ đó, các khu vực liên quan không chỉ cải thiện về hạ tầng mà còn ghi nhận sự gia tăng về sức mua, việc làm và chất lượng đời sống.
Năm 2024, đầu tư công không chỉ đóng vai trò là nguồn lực kích cầu mà còn là chiến lược quan trọng để tạo ra sự thay đổi lâu dài trong cấu trúc kinh tế. Với sự cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ và những thành tựu đạt được, lĩnh vực đầu tư công đã và đang trở thành một trong những trụ cột quan trọng cho sự phát triển bền vững của Việt Nam trong những năm tới.
Năm 2024 là một năm đầy dấu ấn của nền kinh tế Việt Nam, minh chứng cho sự kiên cường và khả năng thích nghi mạnh mẽ trước các biến động toàn cầu. Những thành tựu đạt được không chỉ phản ánh sự đúng đắn trong định hướng chính sách của Chính phủ mà còn là kết quả từ sự nỗ lực không ngừng của doanh nghiệp và người dân.
Tăng trưởng GDP vượt trội, sự phục hồi mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và sản xuất, cùng sự bứt phá trong xuất khẩu là những thành công nổi bật. Việt Nam đã khẳng định vị thế là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất khu vực ASEAN, với tiềm năng lớn để tiếp tục phát triển trong những năm tới. Các chỉ số kinh tế vĩ mô ổn định, lạm phát được kiểm soát và dòng vốn FDI chất lượng cao đã củng cố niềm tin vào một nền kinh tế phát triển bền vững.
Hội nhập kinh tế quốc tế tiếp tục mang lại những cơ hội lớn, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về chất lượng sản phẩm, quản trị doanh nghiệp và năng lực cạnh tranh. Việc tận dụng tốt các FTA, đẩy mạnh phát triển chuỗi cung ứng nội địa và nâng cao giá trị gia tăng của hàng hóa xuất khẩu là những yếu tố quan trọng để Việt Nam duy trì đà tăng trưởng trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.
Năm 2024 đã để lại những bài học quý giá và là bệ phóng để Việt Nam tiếp tục phát triển. Với nền tảng vững chắc đã được xây dựng, sự quyết tâm của Chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp, Việt Nam có đầy đủ điều kiện để bước vào kỷ nguyên phát triển mới, hướng tới mục tiêu trở thành một quốc gia phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045.