Nữ đại gia khét tiếng từng 'phá tường thành Hà Nội': Sở hữu loạt bất động sản đắt giá tại phố cổ, trải qua 3 cuộc hôn nhân đổ vỡ nhưng không có con
Gia sản tích lũy được của người phụ nữ này vô cùng đồ sộ, nhưng phận duyên lại long đong khi trải qua 3 đời chồng mà không có một mụn con.
Người phụ nữ sắc sảo, giỏi giang trên thương trường
Dưới sự đô hộ của Pháp vào cuối thế kỷ 19, Hà Nội trở thành một trung tâm giao thương sầm uất, các thương nhân Pháp và Hoa kiều nắm quyền chi phối trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, tiêu dùng và xuất khẩu gạo. Giữa bối cảnh đó, một nhân vật xuất hiện và khiến giới thương gia phải nể trọng, đó là bà Tư Hồng.
Bà Tư Hồng tên thật là Trần Thị Lan, sinh năm 1868 trong một gia đình nghèo tại Hà Nam. Bà sở hữu nhan sắc rực rỡ, thu hút sự chú ý của nhiều thanh niên thời bấy giờ. Chính vẻ đẹp nổi bật ấy đã khiến cuộc đời bà rẽ sang một hướng khác khi trở thành phu nhân của quan tư Laglan.

Với sự khéo léo và kiến thức thương trường tích lũy từ người chồng trước, bà dần khẳng định vị thế trong giới kinh doanh và thầu khoán tại Hà Nội. Năm 1892, bà gây chấn động khi trở thành người phụ nữ đầu tiên nộp hồ sơ xin thành lập công ty thầu An Nam. Nhờ thông thạo tiếng Pháp, am hiểu luật lệ và quy định của chính quyền bảo hộ, bà nhanh chóng được cấp phép hoạt động.
Nhà văn Nguyễn Ngọc Tiến, người đã dành nhiều năm nghiên cứu về bà Tư Hồng, chia sẻ: "Nhận thấy quan tư Laglan là người có địa vị, tiếng nói trong việc đấu thầu cung cấp thực phẩm cho các đơn vị quân đội Pháp ở miền Bắc, bà Tư Hồng nhanh chóng lập công ty, nhằm chiếm các hợp đồng béo bở này". Nhờ ảnh hưởng của chồng, công ty An Nam sớm giành được hợp đồng cung cấp thực phẩm cho quân đội Pháp tại Phúc Yên (Vĩnh Phúc) và các trại giam.
Năm 1894, bà tiếp tục gây tiếng vang khi vượt qua các doanh nghiệp Hoa kiều và Pháp để trúng thầu dự án phá dỡ thành Hà Nội. Để giành được hợp đồng, bà chấp nhận hạ giá thầu xuống mức thấp nhất, sau đó về Hà Nam thuê nông dân lên làm việc, đồng thời thưởng tiền cho ai giới thiệu đủ 10 nhân công. Bà mua một căn nhà mặt phố Hàng Da làm nơi giao dịch và đặt sản xuất công cụ lao động với giá rẻ từ làng rènXuân Phương (Từ Liêm).
Không chỉ giỏi tính toán, bà còn quản lý nhân công hiệu quả. Hàng ngàn công nhân được tổ chức theo mô hình chặt chẽ, chia thành nhóm nhỏ dưới sự giám sát của các đội trưởng. Để đảm bảo điều kiện làm việc, bà cho dựng lán trại, kiểm soát vệ sinh, phòng dịch và cung cấp thực phẩm sạch. Nhờ chiến lược này, dự án hoàn thành chỉ trong hơn hai năm, vượt tiến độ sáu tháng.

Bằng đầu óc kinh doanh sắc sảo, bà tận dụng số gạch đá từ thành Hà Nội để xây dựng hàng loạt ngôi nhà tại Cửa Đông, Hàng Da, Quán Sứ, biệt thự ở ngõ Hội Vũ và trường dòng Punigier năm 1897 (nay là Trường THPT Việt Đức). Nguồn thu từ kinh doanh nhà đất giúp bà bù lại chi phí nhân công và mở rộng sản nghiệp nhanh chóng.
Tiếp nối thành công, bà Tư Hồng mở rộng hoạt động sang lĩnh vực thực phẩm, cung cấp lúa gạo cho các nhà tù và phát triển đội vận chuyển đường thủy. Đáng chú ý, trong đội ngũ của bà, ngoại trừ lái tàu và thợ xúc than là đàn ông, phần lớn nhân công đều là phụ nữ, đây là điều hiếm thấy vào thời bấy giờ.
Nhưng đầy truân chuyên, đổ vỡ trong hôn nhân
Không chỉ tháo vát chuyện thương trường, bà Tư Hồng là một người phụ nữ có tấm lòng nhân hậu. Với giới nhà giàu, bà sắc sảo, quyết đoán, nhưng với người nghèo, bà bao dung và rộng lượng.
Năm 1902-1903, khi ba tỉnh miền Trung mất mùa, thóc gạo trở nên khan hiếm, bà Tư Hồng đang vận chuyển một thuyền đầy gạo từ Nam ra Bắc với dự định bán ra thị trường. Tuy nhiên, chứng kiến cảnh người dân lầm than vì nạn đói, bà quyết định đưa toàn bộ số gạo vào miền Trung để cứu trợ.
Hành động này nhanh chóng được triều đình biết đến. Vua Thành Thái đã phong tặng bà hàm "Ngũ phẩm nghi dân" cùng biển vàng khắc dòng chữ "Lạc quyên nghĩa phụ" như một sự ghi nhận công lao của bà đối với nhân dân. Trên sắc phong, nhà vua viết: "Nữ trung phong nhã chi bảo, hồng trần bạt tục. Thế thượng vân lôi cho hội, bạch thủ thành gia", dịch nghĩa: "Hào hoa phong nhã bậc nhất chị em, đàn bà khác thường. Gặp thời mây tuôn sấm dậy, tay trắng nên nhà."
Không chỉ dừng lại ở việc cứu đói, bà còn tổ chức mổ bò, chia cho mỗi hộ một suất gồm một cân gạo và một lạng thịt bò. Khi dịch bệnh bùng phát, bà tiếp tục dùng tiền cá nhân mua thuốc, mang đến tận tay những người bệnh, giúp họ có cơ hội chữa trị kịp thời.

Vừa có tài, vừa có đức nhưng cuộc đời bà Tư Hồng lại đầy truân chuyên. Năm 17 tuổi, gia đình vỡ nợ, cha mẹ ép bà làm vợ lẽ một lý trưởng. Không cam chịu số phận, bà bỏ trốn đến Nam Định, tự kiếm sống bằng nghề làm thuê.
Trong thời gian ở Nam Định, bà gặp một người đàn ông bán bún xáo trâu và nảy sinh tình cảm. Hai người chung sống nhưng không có con. Khi trở về quê chịu tang cha mẹ, bà phát hiện em trai bị bắt đi để trừ nợ. Vì thương em, bà quyết định ra đi, tìm cách chuộc lại người thân.
Sau đó, bà gặp một thương nhân gốc Quảng Đông tên Hồng. Ông giúp bà có tiền chuộc em trai, rồi hai người về chung sống. Đến khoảng năm 1890, làm ăn thua lỗ, chồng bà bỏ về nước, để bà bơ vơ tự mưu sinh.
Quyết định lên Hải Phòng tìm cơ hội, bà nhờ nhan sắc xinh đẹp để gây dựng quan hệ. Đây cũng là bước ngoặt đưa bà gặp viên quan Laglan, mở ra một giai thoại nổi tiếng về nữ đại gia được xem là đầu tiên của Việt Nam.
Dù trải qua nhiều cuộc hôn nhân, bà Tư Hồng không có con. Mối quan hệ với quan Laglan cũng không lâu bền. Sau khi chia tay, bà sống một mình tại trang trại ở làng Bạch Mai, khu vực nay thuộc Đại học Bách khoa Hà Nội.
Năm 1921, bà Tư Hồng qua đời ở tuổi 53. Có người kể rằng toàn bộ tài sản của bà được để lại cho em trai và các cháu.