Dòng xe tay ga cỡ nhỏ bao gồm Yamaha Janus, Piaggio Zip và Suzuki Address là những đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Honda Vision hiện nay .
Yamaha Janus
Đây là đối thủ sừng sỏ của Honda Vision khi sở hữu động cơ Blue Core 125cc còn Honda Vision chỉ là 110cc. Thiết kế kiểu dáng của Yamaha Janus khá thời trang, nhỏ gọn không kém. Ngoài ra, Janus cũng nằm trong top những xe ga tiêu thụ nhiên liệu thấp nhất hiện nay với mức tiêu thụ chỉ 1,87 lít/100km.
Janus cũng có 3 phiên bản gồm:
- Yamaha Janus phiên bản giới hạn có giá bán lẻ đề xuất 32.490.000 đồng
- Yamaha Janus phiên bản đặc biệt có giá bán lẻ đề xuất 31.990.000 đồng
- Yamaha Janus phiên bản tiêu chuẩn có giá bán lẻ đề xuất 28.490.000 đồng
Piaggio Zip
Thương hiệu xe máy nổi tiếng với thiết kế sang trọng, tinh tế là Piaggio cũng tham gia dòng xe tay ga giá rẻ với sản phẩm Piaggio Zip. Đây là mẫu xe có kích thước tương đồng với Yamaha Janus và Honda Vision Tuy nhiên, thiết kế của mẫu xe này có phần khác biệt hẳn so với 2 mẫu xe con lại, những đường cong mềm mại, ít chi tiết thừa và các đường nét gấp khúc thân xe liền mạch.
Xe được trang bị động cơ 100cc và có duy nhất 1 phiên bản với giá bán khá cao so với Honda Vision và Janus.
Piaggio Zip giá bán lẻ đề xuất 36.000.000 đồng
Suzuki Address
Không chịu tụt lại phía sau so với các đối thủ khác, Suzuki cho ra mắt dòng xe ga giá rẻ Suzuki Address hướng tới đối tượng người dùng là học sinh, sinh viên và dân văn phòng.
Tuy nhiên, sức hút của dòng xe này vẫn chưa thật sự ấn tượng, thiết kế có phần chưa được mềm mại và hơi góc cạnh so với Honda Vision hay Janus.
Phiên bản mới nhất được ra mắt tháng 01 năm 2021.
- Suzuki Address có giá bán lẻ đề xuất 28.290.000 đồng.
Honda Vision 2022 phiên bản mới có bao nhiêu màu?
Xem chi tiết bảng giá xe Vision mới nhất tại đây
Phiên bản có nhiều sự lựa chọn màu sắc nhất của Honda Vision là bản cao cấp với 3 màu. Bản tiêu chuẩn và đặc biệt chỉ có 2 màu lựa chọn.
Cụ thể:
- Honda Vision là bản cao cấp: Xanh Nâu Đen - Đỏ Nâu Đen - Trắng Nâu Đen
- Honda Vision là bản đặc biệt: Xanh Đen - Đen
- Honda Vision bản tiêu chuẩn: Trắng Đen Bạc - Đỏ Đen Bạc
Những cải tiến của Honda Vision 2022 so với thế hệ cũ
Thiết kế
Có thể nói, Honda Vision 2022 có thiết kế khá mượt mà và bắt mắt hơn so với thế hệ cũ. Những điểm góc cạnh có phần hơi thô kệch ở thân xe đã được lược bỏ, thay thế bằng những đường cong mềm mại hơn.
Dáng xe Vision mới được tối ưu cho người ngồi lái cảm thấy thoải mái nhất ngay cả khi di chuyển trên một quãng đường dài. Phần mặt nạ trước xe được bo cong tròn mềm mại, thiết kế phẳng và liền khối với cụm đèn pha chiếu sáng trông tinh tế và nữ tính hơn.
Mặt đồng hồ phía trước người lái của Honda Vision 2022 mới được thay đổi thiết kế theo phong cách hiện đại hơn và bổ sung màn hình LCD hiển thị quãng đường và nhiên liệu, chế độ hoạt động của động cơ ECO hay Idling Stop đầy đủ thông tin hỗ trợ một cách hoàn hảo cho người dùng.
Động cơ
Sức mạnh chuyển động của Honda Vision được lấy từ động cơ trên eSP thế hệ thứ 2 có dung tích 110cc, làm mát bằng không khí. Khối động cơ này tạo ra công suất 8,8 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,23Nm tại 5.500 vòng/phút.
Những công nghệ mới được trang bị liên quan tới động cơ vận hành được Honda tích hợp cho dòng xe ga này như:
- Hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI): Giúp kiểm soát tối ưu thời điểm đánh lửa và cung cấp lượng nhiên liệu phù hợp với tình trạng hoạt động của động cơ, tiết kiệm nhiên liệu và góp phần giảm lượng khí thải ra môi trường.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ mới của Honda Vision có buồng đốt thiết kế mới, khả năng đốt cháy nhiên liệu được tối ưu hóa giúp tiết kiệm nhiên liệu và động cơ hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ hơn.
- Công nghệ giảm thiểu ma sát Vision 2022: Động cơ được thiết kế nhằm giảm mức tiêu hao công suất gây ra bởi ma sát giữa các chi tiết máy.
- Hệ thống kiểm soát hơi xăng EVAPO: Bình chứa nhiên liệu được trang bị hệ thống kiểm soát bay hơi, giảm tối đa sự phát tán hơi xăng ra không khí
- Rất thân thiện với môi trường.
Trang bị tính năng
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop): Hệ thống tự động ngắt động cơ khi bạn dừng quá 3 giây và tự động khởi động lại khi bạn nhích nhẹ tay ga để di chuyển, rất thuận tiện và tiết kiệm nhiên liệu khi đi trên phố, khi bạn thường xuyên phải dừng chờ đèn đỏ.
- Bộ đề tích hợp ACG Vision 2022: Vừa có chức năng khởi động, vừa có chức năng như máy phát điện, giúp xe khởi động và tái khởi động dễ dàng.
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key: Tương tự như các dòng xe ga cao cấp, Honda Vision cũng đã được bổ sung tính năng bấm để xác định vị trí xe và mở khóa thông minh từ xa tiện lợi. Kết cấu khóa chắc chắn giúp an tâm khi sử dụng. (Áp dụng cho phiên bản Đặc biệt và Cao cấp).
- Chế độ đèn luôn sáng: Tính năng mới được Honda triển khai trên các dòng xe mới 2022 để hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng chú ý khi tham gia giao thông.
4. Tiện ích
Hiểu được nhu cầu sử dụng của người dùng, Vision mới được trang bị hộc đựng đồ phía trước rộng rãi hơn và có khả năng chứa nhiều vật dụng cá nhân, nay được bổ sung thêm nắp đậy tiện lợi.
Cốp xe rộng rãi, tích hợp thêm cổng sạc pin điện thoại rất tiện lợi, giúp khách hàng thoải mái di chuyển, mang nhiều đồ đạc và không lo tìm chỗ sạc pin.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Honda Vision
Theo như công bố của nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của Honda Vision trong quãng đường dài 100 kilomet sẽ tiêu tốn khoảng 1.88 lít xăng.
Tuy nhiên, trên điều kiện vận hành thực tế, mức tiêu hao nhiên liệu mà người dùng trải nghiệm với vision là khoảng 1.8 – 2 lít cho 100 kilomet, cao hơn con số lý thuyết mà hãng công bố.
Bảng thông số kỹ thuật của Honda Vision
Khối lượng | Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kgPhiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg |
Kích thước Dài x Rộng x Cao | 1.871mm x 686mm x 1.101mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.255mm |
Độ cao yên | 761mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120mm |
Dung tích bình xăng | 4,9 lít |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6.59 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,65 lít khi thay dầu0,8 lít khi rã máy" |
Hệ thống khởi động | Điện |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 80/90-14M/C 40PSau: 90/90-14M/C 46P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại truyền động | Đai |
Momen cực đại | 9,29 Nm/6.000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 109,5cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 47,0mm x 63,1mm |
Tỷ số nén | 10,0:1 |
VinFast bán 16.000 xe tháng 11, vượt thành tích cả nửa năm của Mitsubishi, Mazda, Honda
Top 10 xe bán chạy tháng 11: Honda City bứt tốc, Mitsubishi Xpander vẫn dẫn đầu