4 yếu tố giúp Việt Nam thu hút các tập đoàn quốc tế, trở thành điểm sáng trong bản đồ chuỗi cung ứng toàn cầu hậu COVID-19
Việt Nam nổi lên như một điểm đến hấp dẫn trong mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu sau đại dịch COVID-19 nhờ vị trí chiến lược, lao động dồi dào và các chính sách mở cửa.
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 làm gián đoạn nghiêm trọng các chuỗi cung ứng toàn cầu, nhiều nền kinh tế đã đối mặt với những thách thức chưa từng có. Các vấn đề như nguồn cung nguyên liệu bị đứt gãy, cùng với các biện pháp phong tỏa khiến sản xuất đình trệ, buộc các doanh nghiệp trên toàn cầu phải tìm kiếm các giải pháp thay thế trong việc đa dạng hóa và tái cấu trúc chuỗi cung ứng.
Việt Nam, với vị trí địa lý chiến lược ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương và chính sách kinh tế mở, đã nhanh chóng trở thành điểm đến lý tưởng cho các tập đoàn đa quốc gia.
Xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng và vai trò của Việt Nam
Theo báo cáo "Emerging Markets: A Decisive Decade" vừa được S&P Global công bố, các thị trường mới nổi dự kiến sẽ đóng góp khoảng 65% vào tăng trưởng kinh tế toàn cầu từ nay đến năm 2035.
Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia dẫn đầu tại khu vực châu Á. Các yếu tố như dân số trẻ, lao động dồi dào, chi phí sản xuất thấp và chính sách thương mại tự do đã giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các tập đoàn quốc tế. S&P Global cũng nhấn mạnh vai trò của Việt Nam trong bối cảnh các công ty đang chuyển dịch chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc do căng thẳng thương mại Mỹ - Trung, và chi phí sản xuất tại Trung Quốc ngày càng gia tăng.
Dự báo tăng trưởng GDP hàng năm của Việt Nam và Ấn Độ dẫn đầu trong thập kỷ tới (2024-2035) - Nguồn: S&P Global Market Intelligence. |
Xu hướng “nearshoring” và “friendshoring” đã trở nên phổ biến hơn sau đại dịch. Đây là những chiến lược giúp các doanh nghiệp dịch chuyển sản xuất đến các quốc gia có quan hệ địa lý hoặc chính trị gần gũi hơn, trong đó Việt Nam là lựa chọn ưu tiên. Việc áp thuế lên hàng hóa Trung Quốc từ năm 2018 đã thúc đẩy các nhà sản xuất tìm đến Việt Nam. Theo S&P Global, Việt Nam đã trở thành nhà cung cấp hàng hóa lớn thứ bảy cho Hoa Kỳ vào năm 2023, với xuất khẩu tăng mạnh ở các ngành điện tử và may mặc, hai ngành mũi nhọn của Việt Nam.
Sự phát triển của Việt Nam không thể tách rời những nỗ lực của Chính phủ trong việc cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút đầu tư. Theo S&P Global, Việt Nam đã tiến hành các cải cách hành chính, đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng và phát triển nhân lực. Đặc biệt, chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn với mục tiêu chiếm 10% thị phần toàn cầu vào năm 2030 là một bước tiến lớn trong việc nâng cao giá trị của nền kinh tế. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA và CPTPP cũng đóng vai trò quan trọng, giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư nước ngoài.
Cạnh tranh và thách thức
Mặc dù có nhiều cơ hội, Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức. Một trong những khó khăn lớn nhất là cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện. Tình trạng tắc nghẽn giao thông, hệ thống logistics kém hiệu quả và chi phí vận tải cao đang là những rào cản cho sự phát triển của Việt Nam. Theo S&P Global, Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ và nâng cao kỹ năng lao động để duy trì lợi thế cạnh tranh. Đối thủ của Việt Nam trong khu vực như Indonesia và Philippines cũng đang nỗ lực thu hút đầu tư, khiến cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Mặc dù có nhiều thách thức, Việt Nam vẫn có triển vọng tích cực trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Theo dự báo của S&P Global, Việt Nam có thể trở thành một trong những thị trường tăng trưởng nhanh nhất thế giới vào năm 2035. Để đạt được điều này, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh đầu tư vào cơ sở hạ tầng, cải thiện chất lượng nguồn lao động và thúc đẩy đổi mới công nghệ. Ngành công nghiệp bán dẫn, với mục tiêu chiếm 10% thị phần toàn cầu, sẽ là động lực thúc đẩy vị thế của Việt Nam trong nền kinh tế toàn cầu.
Việt Nam đang trên đà trở thành điểm sáng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nhờ những lợi thế về nhân lực, vị trí địa lý và chính sách kinh tế cởi mở. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa cơ hội và vượt qua thách thức, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng và công nghệ, đồng thời phát triển lực lượng lao động chất lượng cao.
Doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu: Không dễ!
Thu hút FDI: ‘Chủ yếu tận dụng ưu đãi thay vì phát triển chuỗi cung ứng’