Con sông nội địa gần 600km dài nhất Việt Nam, chảy qua 3 tỉnh thành trước khi đổ ra Biển Đông
Con sông duy trì nhịp sống của hàng triệu người dân, tạo thành trục huyết mạch kinh tế, văn hóa và sinh thái không thể thay thế.
Trong mạng lưới sông ngòi dày đặc trải dài khắp lãnh thổ, sông Đồng Nai giữ vị trí đặc biệt khi là con sông nội địa dài nhất Việt Nam, đồng thời là lưu vực lớn thứ hai Nam Bộ, chỉ sau sông Cửu Long.
Dòng sông này có chiều dài 586km, diện tích lưu vực khoảng 38.600km², hoàn toàn nằm trong lãnh thổ Việt Nam, gắn bó mật thiết với sự phát triển của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
Huyết mạch kinh tế và nguồn sống của Đông Nam Bộ
Sông Đồng Nai bắt nguồn từ cao nguyên Lâm Viên (tỉnh Lâm Đồng) ở độ cao gần 1.500m so với mực nước biển. Thượng nguồn có tên Đắc Dung, dòng sông uốn lượn qua các tỉnh Lâm Đồng, Đồng Nai và TP. HCM trước khi đổ ra Biển Đông tại khu vực Cần Giờ.
Phần thượng lưu của sông chảy theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, trong khi trung và hạ lưu chuyển hướng Đông Bắc - Tây Nam.
Đồng Nai có 253 nhánh phụ lưu dài trên 10km, trong đó các phụ lưu chính là sông Đa Nhim, Bé, La Ngà, Sài Gòn, Đạ Hoai và Vàm Cỏ, tạo nên mạng lưới thủy hệ quan trọng nhất khu vực Đông Nam Bộ. Các chi lưu đổ ra biển như sông Lòng Tàu, Đồng Tranh, Thị Vải và Soài Rạp góp phần hình thành nên vùng cửa sông - ven biển giàu tiềm năng phát triển kinh tế.
Trên hành trình từ cao nguyên đến đồng bằng, sông Đồng Nai mang theo lượng phù sa dồi dào, nuôi dưỡng những vùng đất trù phú, từ vườn cây ăn trái của Đồng Nai, TP. HCM, đến các cánh đồng ven hạ lưu.

Tiềm năng thủy điện của sông Đồng Nai được khai thác tối đa với hơn 10 công trình. Trong đó, hồ Trị An - hình thành từ hợp lưu các sông Đồng Nai, Đa Nhim và Bé là hồ nhân tạo lớn bậc nhất miền Nam, phục vụ đa mục tiêu: cung cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu, phát điện, điều tiết lũ và hỗ trợ giao thông thủy, phát triển du lịch ven bờ. Thủy điện Trị An có mực nước dâng bình thường 62m, mực nước chết 50m, mực nước gia cường 63,9m và mỗi năm cung cấp khoảng 1,7 tỷ KWh vào hệ thống điện quốc gia.
Ngoài Trị An, hệ thống thủy điện Đồng Nai 2, 3, 4, 5 trên nhánh chính của sông tại Lâm Đồng tạo nguồn điện khổng lồ, đóng vai trò chiến lược trong an ninh năng lượng miền Nam. Những công trình này đồng thời góp phần điều tiết lũ, cấp nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt, giúp cân bằng nguồn nước trong khu vực.
Lưu vực sông Đồng Nai có diện tích khoảng 38.600km². Mặc dù chiếm 4,2% tổng lượng nước cả nước, khu vực này đóng góp khoảng 30% GDP quốc gia, trong đó 60% từ công nghiệp, 41% từ dịch vụ và 28% từ nông nghiệp.
Những thách thức trong dòng chảy phát triển
Vùng đất ven sông có khả năng phát triển cây công nghiệp và nông sản xuất khẩu như cao su, cà phê, tiêu, điều và cây ăn quả, cung cấp nguyên liệu cho ngành chế biến và phát triển các vùng chuyên canh nông nghiệp.

Hai bên bờ sông là nơi tập trung nhiều khu công nghiệp, đô thị và cảng nội địa. Cộng đồng người Việt, Chăm, Hoa, Khmer đã sinh sống, buôn bán, khai khẩn đất đai từ hàng trăm năm trước. Qua thời gian, dòng sông trở thành biểu tượng cho sự giao thoa văn hóa, ghi dấu những bước mở cõi của cư dân miền Nam.
Giao thông thủy trên sông phát triển mạnh, tạo điều kiện vận chuyển hàng hóa giữa các tỉnh và kết nối với hệ thống cảng biển quốc tế. Vai trò kinh tế của sông Đồng Nai vì thế ngày càng được khẳng định trong tiến trình công nghiệp hóa và đô thị hóa vùng Đông Nam Bộ.
Cùng với tốc độ tăng trưởng kinh tế, sông Đồng Nai đang đối mặt với nhiều sức ép về môi trường.
Tình trạng ô nhiễm nguồn nước do nước thải sinh hoạt, công nghiệp và khai thác cát trái phép diễn biến phức tạp. Biến đổi khí hậu và suy giảm nguồn sinh thủy cũng đặt ra nguy cơ thiếu nước trong mùa khô, ảnh hưởng đến sản xuất và sinh hoạt của người dân.

Các cơ quan quản lý và địa phương trong lưu vực đã triển khai nhiều giải pháp: kiểm soát chặt chẽ nguồn xả thải, quy hoạch hành lang bảo vệ sông, phát động các chương trình bảo vệ nguồn nước, khôi phục thảm thực vật ven bờ và nâng cao ý thức cộng đồng.
Đây được xem là hướng đi cần thiết để bảo đảm cân bằng giữa phát triển kinh tế và gìn giữ tài nguyên nước.
