Tài chính Ngân hàng

Kinh tế Việt Nam hậu 80 năm: Đổi mới thể chế, kiến tạo tương lai

Hồ nga 02/09/2025 09:09

Sau 80 năm phát triển, Việt Nam đã vươn lên mạnh mẽ từ một quốc gia nghèo, thu nhập bình quân đầu người dưới 100 USD vào đầu thập niên 1990, trở thành nền kinh tế có thu nhập trung bình và là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

untitled-4.png

Tuy nhiên, để tránh rơi vào “bẫy thu nhập trung bình” và trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045, Việt Nam cần một động lực bền vững hơn, đó là cải cách thể chế. Trong một thế giới cạnh tranh khốc liệt và biến động nhanh, thể chế không thể dừng lại ở vai trò hành chính thụ động mà phải trở thành một cấu trúc linh hoạt, có khả năng dẫn dắt đổi mới, phân bổ nguồn lực hiệu quả và kiến tạo niềm tin cho toàn xã hội.

Đổi mới thể chế – một lần nữa, chính là điều kiện tiên quyết để chuyển mình thành nền kinh tế có năng lực cạnh tranh cao, phát triển trên nền tảng năng suất, sáng tạo và công bằng. Đây là thời điểm bản lề để Việt Nam kiến tạo tương lai.

asset-14.png

Từ năm 1945 đến nay, Việt Nam đã vươn mình từ một nền nông nghiệp lạc hậu thành một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa có độ mở cao, hội nhập sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Bước ngoặt bắt đầu từ công cuộc Đổi mới năm 1986, thúc đẩy cải cách thể chế, thu hút đầu tư và mở rộng thương mại.

asset-10.png

Đến năm 2024, Việt Nam trở thành nền kinh tế lớn thứ 5 Đông Nam Á, xếp thứ 35 toàn cầu về GDP danh nghĩa (433 tỷ USD – IMF), với GDP bình quân đầu người theo PPP vượt 12.000 USD. Tăng trưởng trung bình đạt 6,78%/năm (1990–2023), dựa trên công nghiệp chế biến, hạ tầng và tiêu dùng nội địa. Kim ngạch thương mại đạt 735 tỷ USD, kinh tế số chiếm 16,5% GDP, đô thị hóa đạt 42%.

Tuy nhiên, Việt Nam đối mặt nhiều thách thức: Năng suất lao động thấp, thể chế thị trường chưa hoàn thiện, chất lượng nguồn nhân lực và đầu tư R&D còn hạn chế. Để vươn tới mục tiêu quốc gia phát triển vào năm 2045, Việt Nam cần chuyển sang mô hình tăng trưởng dựa trên năng suất, đổi mới sáng tạo, thể chế hiện đại và nhân lực chất lượng cao.

asset-15.png
asset-16.png

Dù đạt nhiều thành tựu phát triển, Việt Nam vẫn đối mặt nguy cơ rơi vào bẫy thu nhập trung bình nếu không cải cách thể chế và nâng cao năng suất. Theo WB (2023), để trở thành nước thu nhập cao vào năm 2045, năng suất lao động của Việt Nam cần tăng gấp đôi hiện nay. Hiện gần 70% lao động làm việc trong khu vực phi chính thức hoặc nông nghiệp giá trị thấp. Tăng trưởng năng suất tổng hợp (TFP) chỉ đóng góp 25–30% tăng trưởng GDP giai đoạn 2010–2022, thấp hơn nhiều so với Hàn Quốc, Đài Loan trong giai đoạn cất cánh. Khoảng cách về thể chế, quản trị và công nghệ với các nước OECD vẫn lớn. Nếu không đổi mới quyết liệt, Việt Nam có nguy cơ rơi vào quỹ đạo trì trệ như một số nước Mỹ Latinh.

asset-17.png

Căng thẳng địa chính trị và xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu tạo ra cả cơ hội và thách thức cho Việt Nam. Dòng FDI dịch chuyển khỏi Trung Quốc đang tìm đến Đông Nam Á, nhưng kèm theo yêu cầu cao hơn về ESG, tiêu chuẩn lao động và chuỗi cung ứng xanh. Các hiệp định CPTPP, EVFTA, RCEP đặt ra áp lực cải thiện thể chế, năng lực thực thi pháp luật và cơ chế giải quyết tranh chấp. Việt Nam cần chuyển từ “thu hút đầu tư chi phí thấp” sang “đối tác chiến lược có năng lực thể chế cao và minh bạch”.

asset-18.png

Là một trong 5 quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi biến đổi khí hậu, Việt Nam thiệt hại kinh tế ước tính 1,5% GDP mỗi năm. Để đạt cam kết phát thải ròng bằng “0” vào 2050, cần huy động 368 tỷ USD – riêng giai đoạn 2021–2030, ngành năng lượng cần 135 tỷ USD đầu tư. Tuy nhiên, vốn công chỉ đáp ứng được khoảng 15%, phần còn lại phải đến từ khu vực tư nhân và quốc tế, đòi hỏi cải cách khung pháp lý về tài chính xanh, định giá carbon, và các công cụ như REC, PPA. Nếu chậm thể chế hóa, Việt Nam sẽ bỏ lỡ dòng vốn toàn cầu và cơ hội chuyển đổi năng lượng bền vững.

Việt Nam đang ở ngã ba hoặc bứt phá để trở thành quốc gia phát triển, hoặc bị bỏ lại phía sau trong thế giới đầy biến động. Chỉ cải cách thể chế toàn diện, nâng cao năng lực quản trị, và xây dựng hệ sinh thái tài chính – công nghệ – môi trường hiện đại mới giúp Việt Nam vượt qua thách thức và phát triển bền vững. Đây không chỉ là bài toán phát triển, mà là yêu cầu sinh tồn trong kỷ nguyên mới.

untitled-6.png

Gần 40 năm sau Đổi mới (1986), Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu về kinh tế và hội nhập. Tuy nhiên, cải cách thể chế – nền tảng cho phát triển bền vững, vẫn chưa bắt kịp yêu cầu của một nền kinh tế thị trường hiện đại, cạnh tranh và hội nhập toàn cầu. Theo Ngân hàng Thế giới (6/2024), tư duy hành chính, bao cấp còn tồn tại đang làm suy giảm tính ổn định của môi trường đầu tư. Gần 40% doanh nghiệp khảo sát (PCI 2023) gặp khó do chính sách thay đổi bất ngờ và diễn giải không nhất quán giữa các cấp. Điều này cản trở dòng vốn dài hạn, đặc biệt trong công nghệ, năng lượng tái tạo và đổi mới sáng tạo.

Trong bối cảnh cạnh tranh khu vực gay gắt và chuỗi cung ứng toàn cầu biến động, Việt Nam không thể chậm trễ. Đổi mới thể chế phải là trung tâm chiến lược phát triển quốc gia, với ba yêu cầu then chốt:

asset-20.png

Đây không chỉ là cải cách kỹ thuật, mà là cải cách tư duy và tổ chức lại quyền lực Nhà nước theo hướng phục vụ và đồng hành cùng doanh nghiệp, người dân, và nền kinh tế tri thức. Nếu không quyết liệt, Việt Nam khó vượt bẫy thu nhập trung bình và đạt mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045.

untitled-8.png

Để hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam phải xây dựng nền tảng thể chế vững chắc, phù hợp với yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên mới. Ba trụ cột thể chế dưới đây cần được đột phá:

Một là, Nhà nước kiến tạo phát triển chuyển từ “quản lý” sang “thiết kế luật chơi”. Việt Nam cần rời xa mô hình can thiệp hành chính, chuyển sang vai trò kiến tạo – xây dựng luật chơi minh bạch, tạo môi trường đầu tư thuận lợi và cung cấp dịch vụ công hiệu quả. Năm 2023, Việt Nam xếp hạng 89/141 về hiệu quả thể chế (WEF), chưa tương xứng với quy mô kinh tế (GDP PPP xếp thứ 35), gây cản trở thu hút vốn dài hạn, đặc biệt là dòng vốn ESG và đổi mới sáng tạo. Các cải cách cấp bách gồm: Ổn định, minh bạch hóa chính sách; Cắt giảm thủ tục hành chính và giấy phép con; Xây dựng chính phủ số, tích hợp dữ liệu và ra quyết định theo thời gian thực.

Hai là, Thể chế thị trường hiện đại: Minh bạch, cạnh tranh, hiệu quả. Cần hoàn thiện thể chế thị trường theo hướng vận hành bằng cạnh tranh và minh bạch. Ưu tiên chính: Phát triển thị trường đất và vốn, hiện mới chỉ khoảng 20% đất có thị trường thứ cấp hiệu quả (Bộ TN&MT, 2023); Tạo sân chơi bình đẳng giữa doanh nghiệp nhà nước và tư nhân – dù đóng góp 45% GDP, khu vực tư nhân vẫn gặp khó về đất, vốn, chính sách (TCTK); Định giá hàng hóa, dịch vụ công ích theo cơ chế thị trường có điều tiết. Ví dụ, giá điện duy trì dưới giá thành khiến EVN lỗ gần 29.000 tỷ đồng (2022–2023), cản trở đầu tư vào năng lượng tái tạo (Bộ Công Thương).

Ba là, Thể chế thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là động lực then chốt để tăng năng suất và thoát bẫy thu nhập trung bình. Tuy nhiên, đầu tư cho R&D của Việt Nam còn thấp (0,53% GDP – UNESCO, 2023), thua xa mức trung bình ASEAN và mục tiêu quốc gia. Các giải pháp trọng tâm: Ban hành Luật Đổi mới sáng tạo, thúc đẩy đầu tư tư nhân, hỗ trợ startup và thương mại hóa nghiên cứu; Phát triển hạ tầng số, đặc biệt ở nông thôn, nơi chỉ 63% hộ gia đình có Internet (Bộ TT&TT, 2024); Nâng cấp giáo dục đại học, dạy nghề, kết nối chặt chẽ với doanh nghiệp và viện/trường nghiên cứu.

Thể chế là nền tảng cho tăng trưởng bền vững. Để bứt phá đến 2045, Việt Nam cần một hệ sinh thái thể chế linh hoạt, cạnh tranh và đổi mới – nơi Nhà nước kiến tạo, thị trường vận hành minh bạch, và sáng tạo là DNA phát triển.

Tầm nhìn 2045 Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao với thể chế hiện đại. Việt Nam đặt mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045 – dịp kỷ niệm 100 năm thành lập nước, với nền kinh tế xanh, sáng tạo và bao trùm. Theo World Bank (2023), nếu duy trì tăng năng suất tổng hợp 3%/năm, cải thiện thể chế và đầu tư hiệu quả, thu nhập bình quân đầu người (PPP) có thể đạt 18.000 USD. Để đạt mục tiêu này, Việt Nam cần chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ dựa vào vốn, lao động sang dựa trên đổi mới sáng tạo, thể chế hiện đại và nguồn nhân lực chất lượng cao.

untitled-9.png

Gần bốn thập kỷ sau công cuộc Đổi mới 1986, Việt Nam đã đạt những bước tiến ấn tượng, đưa thu nhập bình quân đầu người từ 700 USD lên khoảng 4.700 USD năm 2024, (theo giá hiện hành 114 triệu đồng/năm ≈ 4.700 USD/người/năm - GSO). Tăng trưởng năm 2024 đạt 7,1% và dự báo có thể vượt 8% trong năm 2025. Tuy nhiên, con số này vẫn thấp hơn mức trung bình ASEAN (5.782 USD), phản ánh dư địa cải cách còn rất lớn. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, nền tảng thể chế hiện đại và minh bạch sẽ là “cú hích” quyết định cho giai đoạn phát triển tiếp theo.

Cải cách thể chế thị trường hiện đại. Ban hành Luật Thị trường và sửa đổi Luật Cạnh tranh nhằm đảm bảo phân bổ nguồn lực công bằng, minh bạch; chấm dứt độc quyền nhóm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Xóa bỏ “giấy phép con”, đơn giản hóa thủ tục, tăng tính dự đoán của chính sách, đặc biệt trong các lĩnh vực đầu tư tư nhân, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Phát triển các thị trường trọng yếu như thị trường vốn dài hạn, thị trường carbon và thị trường điện cạnh tranh, tạo kênh huy động vốn hiệu quả cho doanh nghiệp.

Cải cách tài khóa và đầu tư công. Chuyển sang quản lý ngân sách theo kết quả, nâng cao trách nhiệm giải trình, đồng thời giảm tỷ trọng chi thường xuyên xuống dưới 50% tổng chi ngân sách.Tách bạch chức năng giữa quản lý nhà nước và chủ sở hữu vốn nhà nước, tránh xung đột lợi ích. Thành lập Quỹ Đầu tư Tài sản Tài chính Quốc gia theo mô hình các quỹ đầu tư quốc gia thành công như GIC (Singapore) hay Norges Bank (Na Uy), nhằm quản lý hiệu quả nguồn lực tài sản quốc gia và tăng tích lũy dài hạn.

Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Tăng đầu tư vào giáo dục, khoa học – công nghệ và hạ tầng dữ liệu quốc gia, coi đây là “hạ tầng mềm” cho phát triển. Hình thành hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo gắn kết chặt chẽ giữa trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp, thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ để bảo vệ sáng chế, thương hiệu nội địa, tạo động lực cho các doanh nghiệp đổi mới công nghệ.

Phát triển tài chính xanh và chuyển dịch năng lượng. Ban hành Luật Tài chính xanh, thiết lập tiêu chuẩn trái phiếu xanh và tín dụng bền vững để thu hút dòng vốn quốc tế. Thành lập Quỹ Chuyển dịch Năng lượng và Ngân hàng Năng lượng Quốc gia, hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng và hạ tầng điện thông minh. Áp dụng bộ tiêu chuẩn ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) vào hoạt động của doanh nghiệp nhà nước và các dự án đầu tư công, nâng cao khả năng huy động vốn quốc tế.

Theo khuyến nghị của Ngân hàng Thế giới (5/2025), Việt Nam cần một cú hích thể chế mạnh mẽ: Ưu tiên hoàn thiện pháp luật, cải cách đầu tư công, phân quyền hiệu quả và tinh giản bộ máy. Thực tế, cải cách hành chính, tài khóa đã đạt kết quả bước đầu sáp nhập, tinh gọn khoảng 20% cơ quan công quyền, cắt giảm 100.000 biên chế. Đây là tiền đề để tiếp tục cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước.

Mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam phấn đấu đạt GDP bình quân đầu người 7.500 USD, nằm trong top 3 ASEAN về năng lực cạnh tranh công nghiệp. Để hiện thực hóa, cần đồng thời kiểm soát nợ công, phát triển thị trường vốn, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và chủ động dẫn dắt xu hướng kinh tế xanh – số hóa – sáng tạo.

Thể chế dẫn dắt phát triển là chìa khóa cho tương lai. Việt Nam có nền tảng vững chắc để bứt phá, đó là dân số trẻ, hội nhập sâu, tăng trưởng cao. Nhưng để vượt qua bẫy thu nhập trung bình, thể chế phải được đổi mới toàn diện – minh bạch, hiệu quả, và thúc đẩy năng suất. Một "cuộc đổi mới thể chế lần hai", quyết liệt và bao trùm, sẽ là động lực chuyển hóa thành tựu hiện tại thành bước nhảy vọt, phát huy khu vực tư nhân, thúc đẩy công nghiệp, và duy trì phát triển bền vững trong thế giới đầy biến động. Thể chế sẽ không chỉ hỗ trợ, mà là lực đẩy chính kiến tạo một Việt Nam xanh, số, công bằng và thịnh vượng vào năm 2045.

PGS.TS Ngô Trí Long, Chuyên gia Kinh tế.

untitled-10(1).png
Theo Kiến thức đầu tư
https://dautu.kinhtechungkhoan.vn/kinh-te-viet-nam-hau-80-nam-doi-moi-the-che-kien-tao-tuong-lai-301146.html&dm=10aad18ffe3adc38ea373f1c42b587ef&utime=MjAyNTA5MDIwNjQwMDk=&secureURL=d3
Đừng bỏ lỡ
    Kinh tế Việt Nam hậu 80 năm: Đổi mới thể chế, kiến tạo tương lai
    POWERED BY ONECMS & INTECH