Từ nghề cổ xưa xuất hiện hàng nghìn năm trước nay sản phẩm này của Việt Nam lọt Top 4 toàn cầu, tiềm năng chiếm 10-15% thị phần thế giới
Dù phát triển mạnh, ngành vẫn đối mặt với thách thức như thiếu nguồn nguyên liệu chuẩn hóa, cạnh tranh từ hàng hóa giá rẻ Trung Quốc.
Ngành mây tre đan Việt Nam không chỉ là một biểu tượng của di sản văn hóa dân tộc mà còn là một ngành kinh tế quan trọng, góp phần thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm cho hàng trăm nghìn lao động nông thôn. Với lịch sử hàng thế kỷ, ngành này đang chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch, nhờ nhu cầu toàn cầu về sản phẩm thân thiện với môi trường. Theo các số liệu mới nhất từ năm 2024 và 2025, ngành mây tre đan tiếp tục khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, với tiềm năng mang về hàng tỷ USD trong tương lai gần.
Ngành mây tre đan có nguồn gốc từ các làng nghề truyền thống, nơi người dân sử dụng nguyên liệu tự nhiên như tre, mây, cói để tạo ra các sản phẩm thủ công tinh xảo như giỏ, mành, đồ nội thất và đồ trang trí. Việt Nam hiện có khoảng 893-1.000 làng nghề chuyên mây tre đan, chiếm 24% tổng số làng nghề thủ công trên cả nước, với hơn 342.000 lao động tham gia. Trong 26 năm qua (từ 1999 đến 2025), ngành đã trải qua sự chuyển mình ấn tượng: từ giá trị xuất khẩu chỉ 48 triệu USD năm 1999, tăng vọt lên 809 triệu USD năm 2021 – mức cao kỷ lục, với tốc độ tăng trưởng trung bình 15-30% mỗi năm ở các giai đoạn đỉnh cao. Đại dịch COVID-19 khiến xuất khẩu giảm ở năm 2022 (748 triệu USD) và 2023 (733 triệu USD), nhưng ngành nhanh chóng phục hồi nhờ nhu cầu sản phẩm xanh từ thị trường châu Âu và Mỹ.

Năm 2023, Việt Nam xuất khẩu mây tre đan đạt 733 triệu USD, đưa nước ta vào top 4 nhà xuất khẩu lớn nhất thế giới (cùng Trung Quốc, Indonesia và Philippines). Sang năm 2024, ngành tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, xuất khẩu đạt 804 triệu USD. Bước sang năm 2025, dù chỉ mới 8 tháng đầu, xuất khẩu đã đạt 574 triệu USD, tăng 5,4% so với cùng kỳ 2024. Thị trường Mỹ dẫn đầu với 266 triệu USD (chiếm 46,3%), theo sau là Nhật Bản (37,7 triệu USD), Anh (28,5 triệu USD), Tây Ban Nha (27,6 triệu USD) và Ấn Độ (21,57 triệu USD). Việt Nam hiện xếp thứ hai toàn cầu về xuất khẩu mây tre, cói và thảm, với thị phần 3,37%, chỉ sau Trung Quốc (67%). Sản phẩm Việt Nam được ưa chuộng nhờ chất lượng cao, thẩm mỹ vượt trội và giá cạnh tranh so với Indonesia, Thái Lan hay Malaysia. Việt Nam có lợi thế lớn với 1,5 triệu ha rừng tre, cung cấp nguyên liệu dồi dào. Sản phẩm được xuất khẩu đến hơn 130 quốc gia, chiếm 14% giá trị xuất khẩu thủ công của cả nước. Các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA đã giúp giảm thuế quan xuống 0%, thúc đẩy tăng trưởng.

Dù phát triển mạnh, ngành vẫn đối mặt với thách thức như thiếu nguồn nguyên liệu chuẩn hóa, cạnh tranh từ hàng hóa giá rẻ Trung Quốc và biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn tre mây. Ngoài ra, lao động thủ công chủ yếu là nông dân, cần đào tạo để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về bền vững. Để khắc phục, các chuyên gia khuyến nghị đầu tư vào công nghệ chế biến, chứng nhận sản phẩm xanh, và mở rộng thị trường mới như Thái Lan, Ấn Độ, Nga.
Với nhu cầu toàn cầu về sản phẩm thân thiện môi trường, ngành mây tre đan Việt Nam có tiềm năng chiếm 10-15% thị phần thế giới. Dự báo tăng trưởng trung bình 29,5%/năm, và thị trường tre toàn cầu đạt gần 83 tỷ USD vào năm 2028, ngành có thể mang về hàng tỷ USD cho Việt Nam. Mục tiêu đến năm 2025 là đạt 4 tỷ USD cho toàn ngành thủ công, trong đó mây tre đan đóng góp lớn.
Ngành mây tre đan không chỉ bảo tồn văn hóa mà còn là động lực kinh tế xanh của Việt Nam. Với số liệu tích cực từ 2024-2025, ngành đang trên đà bứt phá. Chính phủ và doanh nghiệp cần hợp tác để tận dụng cơ hội, đảm bảo phát triển bền vững, mang "Made in Vietnam" đến với thế giới