Vì sao GDP cao, nợ công thấp nhưng xếp hạng tín nhiệm Việt Nam lại thấp hơn Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines?
Dù có nền kinh tế tăng trưởng mạnh và nợ công ở mức kiểm soát, Việt Nam vẫn bị xếp hạng tín nhiệm thấp hơn nhiều nước trong khu vực ASEAN. Những yếu tố nào đã cản trở Việt Nam đạt mức xếp hạng tín nhiệm cao hơn và giải pháp nào giúp cải thiện vị thế này trên thị trường tài chính quốc tế?
Việt Nam được các chuyên gia từ S&P Global Ratings đánh giá là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực, với GDP năm 2024 đạt 476,3 tỷ USD và dự báo tăng trưởng trung bình ít nhất 6,5% trong ba năm tới. Tỷ lệ nợ công/GDP ròng duy trì ở mức 30%, thấp hơn nhiều nước láng giềng như Thái Lan hay Malaysia.
![]() So sánh nợ ròng của Chính phủ và GDP bình quân đầu người giữa Việt Nam và các nước ASEAN. Nguồn: S&P Global Ratings. |
Tuy nhiên, theo đánh giá của S&P Global Ratings, xếp hạng tín nhiệm của Việt Nam chỉ ở mức BB+, thấp hơn Thái Lan (BBB), Indonesia (BBB), Philippines (BBB+) và Malaysia (A-). Việc bị xếp vào nhóm "Đầu cơ cao" (Speculative Grade) làm tăng chi phí vay vốn của Việt Nam trên thị trường tài chính quốc tế và hạn chế khả năng thu hút đầu tư nước ngoài.
Tại buổi họp báo sau hội thảo “Tâm điểm Tín dụng Việt Nam 2025: Tăng trưởng, Tín dụng và Thị trường Vốn trong Kỷ nguyên Mới” diễn ra chiều 27/02/2025 tại Hà Nội, ông Andrew Wood – Giám đốc Xếp hạng Tín nhiệm Quốc gia & Tài chính công Quốc tế, khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, S&P Global Ratings đã phân tích những yếu tố then chốt tác động đến đánh giá tín nhiệm của Việt Nam. Theo ông, “xếp hạng tín nhiệm quốc gia không chỉ dựa vào quy mô GDP hay mức nợ công mà còn phụ thuộc vào các yếu tố thể chế, chính sách tài khóa và mức độ minh bạch thông tin”.
![]() |
Ông Andrew Wood – Giám đốc Xếp hạng Tín nhiệm Quốc gia & Tài chính công Quốc tế, khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, S&P Global Ratings trao đổi với báo chí tại buổi họp báo sau hội thảo “Tâm điểm Tín dụng Việt Nam 2025: Tăng trưởng, Tín dụng và Thị trường Vốn trong Kỷ nguyên Mới”. |
Xếp hạng tín nhiệm Việt Nam trong tương quan khu vực
Xếp hạng tín nhiệm là một chỉ số quan trọng phản ánh mức độ tin cậy của Chính phủ đối với các nhà đầu tư quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng huy động vốn. Việt Nam hiện có mức xếp hạng BB+, thuộc nhóm "Đầu cơ cao" (Speculative Grade), trong khi các nước láng giềng như Thái Lan, Indonesia và Philippines đều đạt mức "Đầu tư" (Investment Grade). Khoảng cách này không chỉ thể hiện sự khác biệt về rủi ro tín dụng mà còn cho thấy những yếu tố cấu trúc của nền kinh tế Việt Nam chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe hơn của các tổ chức xếp hạng quốc tế.
Theo ông Andrew Wood, "một trong những yếu tố quan trọng khiến Việt Nam chưa thể đạt mức xếp hạng tín nhiệm cao hơn là tính minh bạch trong hệ thống thể chế và chính sách tài khóa". Ông cho rằng, dù Việt Nam có tốc độ tăng trưởng GDP ấn tượng, nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế trong quản lý tài chính công, đặc biệt là khả năng dự báo chính sách và minh bạch trong việc công bố thông tin về nợ công. Đây là một yếu tố cốt lõi trong việc đánh giá mức độ rủi ro tín dụng quốc gia.
Ngoài ra, GDP bình quân đầu người của Việt Nam vẫn thấp hơn so với Thái Lan và Malaysia, chỉ ngang bằng Philippines. Dù nợ công thấp, nhưng do thu nhập bình quân đầu người còn hạn chế, khả năng trả nợ của Việt Nam bị đánh giá thấp hơn so với các nước có GDP đầu người cao hơn. Điều này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận nguồn vốn vay quốc tế với chi phí thấp.
![]() |
Tốc độ bắt kịp GDP bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP) của Việt Nam so với các nước ASEAN và Mỹ. Nguồn: CEIC, S&P Global Ratings. |
Tác động của xếp hạng tín nhiệm đến chi phí vốn
Xếp hạng tín nhiệm ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay vốn của Chính phủ và doanh nghiệp tư nhân. Một quốc gia có xếp hạng tín nhiệm thấp đồng nghĩa với việc doanh nghiệp trong nước phải chịu lãi suất cao hơn khi phát hành trái phiếu hoặc vay vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế. Theo báo cáo của S&P Global Ratings, sự chênh lệch chi phí huy động vốn giữa một quốc gia có xếp hạng BB+ như Việt Nam so với một nước có xếp hạng BBB- là đáng kể, đặc biệt trong bối cảnh thị trường tài chính biến động.
![]() |
Chênh lệch chi phí vay của doanh nghiệp bị hạ bậc tín nhiệm từ BBB xuống BB+. Nguồn: S&P Global Ratings. |
Ông Nguyễn Quang Thuân, Chủ tịch FiinRatings, nhận định rằng “việc nâng cấp xếp hạng tín nhiệm quốc gia sẽ có lợi ích lớn hơn cả việc nâng hạng thị trường chứng khoán, bởi nó giúp giảm chi phí huy động vốn không chỉ cho Chính phủ mà còn cho doanh nghiệp”. Điều này đặc biệt quan trọng khi Việt Nam đang tìm cách thu hút dòng vốn FDI cũng như phát triển thị trường vốn trong nước.
Theo ông Andrew Wood, "mặc dù chi phí vay vốn của Chính phủ Việt Nam hiện thấp hơn một số quốc gia trong khu vực, nhưng doanh nghiệp tư nhân lại phải đối mặt với lãi suất cao hơn do rủi ro tín dụng quốc gia". Điều này tạo ra một áp lực lớn đối với khu vực doanh nghiệp, hạn chế khả năng mở rộng sản xuất và đầu tư dài hạn, từ đó làm giảm tính cạnh tranh của nền kinh tế.
![]() |
Chi phí nợ bình quân của 50 doanh nghiệp niêm yết lớn nhất tại ASEAN: Việt Nam và Indonesia duy trì mức cao nhất. Nguồn: S&P Global Ratings. |
Điều kiện để Việt Nam nâng hạng tín nhiệm
Để nâng hạng tín nhiệm lên mức "Đầu tư" (tối thiểu BBB-), Việt Nam cần thực hiện một số cải cách quan trọng. Trước hết, cần tăng cường tính minh bạch trong quản lý tài khóa và công khai thông tin về ngân sách. Việc công bố các dữ liệu về nợ công và tình hình tài chính quốc gia một cách rõ ràng hơn sẽ giúp nâng cao độ tin cậy với các tổ chức xếp hạng tín nhiệm.
Bên cạnh đó, việc kiểm soát rủi ro trên thị trường tài chính và ổn định hệ thống ngân hàng cũng đóng vai trò then chốt. Ông Andrew Wood nhấn mạnh rằng "một hệ thống tài chính linh hoạt, ít phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng và có khả năng kiểm soát dòng vốn hiệu quả sẽ giúp nâng cao niềm tin của nhà đầu tư quốc tế, từ đó cải thiện xếp hạng tín nhiệm của Việt Nam".
Ngoài ra, để tăng khả năng cạnh tranh, Việt Nam cần đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nhằm nâng cao năng suất lao động. Một nền kinh tế có lực lượng lao động tay nghề cao sẽ có sức hấp dẫn lớn hơn với các nhà đầu tư, từ đó nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Theo dự báo của S&P Global Ratings, nếu Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng trên 6,5% trong ba năm tới và thực hiện các cải cách cần thiết, khả năng nâng hạng tín nhiệm lên BBB là hoàn toàn có thể xảy ra. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần có một chiến lược cải cách tài khóa rõ ràng, đảm bảo minh bạch thông tin và tạo môi trường đầu tư thuận lợi hơn cho cả doanh nghiệp trong nước và nước ngoài.
Dù còn nhiều thách thức, nhưng với động lực cải cách mạnh mẽ, Việt Nam có cơ hội nâng cao vị thế tín nhiệm trên thị trường tài chính quốc tế. Việc cải thiện xếp hạng tín nhiệm không chỉ giúp giảm chi phí vốn mà còn tạo điều kiện để phát triển kinh tế bền vững trong dài hạn.
>> Thách thức huy động vốn của ngân hàng Việt Nam: Lời giải từ thị trường trái phiếu?