Biến động quốc tế và sức ép lên đồng VND: Tác động ra sao đến nền kinh tế?
Bối cảnh biến động mạnh của kinh tế toàn cầu đã tạo áp lực đáng kể lên đồng Việt Nam (VND), khi đối diện các biến động từ chính sách lãi suất của Mỹ, chính trị bất ổn tại Nhật Bản, và sự điều chỉnh chính sách tiền tệ từ Trung Quốc. Những biến động này có thể tác động lớn đến tỷ giá và kinh tế Việt Nam, nhất là trong các lĩnh vực thương mại và tài chính.
Trong bối cảnh hiện nay, nền kinh tế thế giới đang có nhiều diễn biến phức tạp, với các nước lớn điều chỉnh chính sách kinh tế của mình theo hướng bảo vệ lợi ích quốc gia. Điều này không chỉ tạo ra áp lực lên đồng VND mà còn dẫn đến những thay đổi lớn trong nền kinh tế nội địa.
Theo báo cáo Quý III/2024 của Công ty TNHH Chứng khoán Guotai Junan, chính sách lãi suất của Mỹ là yếu tố nổi bật ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá USD/VND. Vào tháng 9/2024, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã quyết định giảm lãi suất cơ bản xuống 0,5%, nhằm hỗ trợ nền kinh tế đang giảm tốc do lạm phát có dấu hiệu chững lại. Tuy nhiên, lợi suất trái phiếu dài hạn của Mỹ lại tăng, khiến dòng vốn quốc tế đổ vào thị trường Mỹ để tận dụng lợi nhuận cao hơn, dẫn đến việc đồng USD tăng giá mạnh mẽ so với các ngoại tệ khác, trong đó có đồng VND.
Lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ và Chỉ số Dollar Index DXY từ năm 2021 đến 2024 - Nguồn: Bloomberg Terminal, Guotai Junan Vietnam Research Team. |
Đồng USD mạnh không chỉ làm tăng áp lực tỷ giá USD/VND mà còn ảnh hưởng đến các doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu nguyên vật liệu. Để giảm bớt tác động này, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã tiến hành các biện pháp can thiệp nhằm giữ ổn định tỷ giá, bao gồm bán ngoại tệ để tăng nguồn cung USD. Tuy nhiên, các giải pháp can thiệp như vậy sẽ gặp giới hạn khi lãi suất toàn cầu tiếp tục tăng cao. Về lâu dài, NHNN có thể phải lựa chọn giữa việc tăng lãi suất nội địa để bảo vệ giá trị VND hoặc tăng dự trữ ngoại hối. Cả hai phương án đều mang lại thách thức: lãi suất cao sẽ làm tăng chi phí vay vốn, giảm đầu tư và chi tiêu trong nước, làm chậm tốc độ tăng trưởng.
Diễn biến các đồng tiền DXY và VND từ đầu năm 2024 - Nguồn: Bloomberg Terminal, Guotai Junan Vietnam Research Team. |
Tác động từ Trung Quốc cũng đang gây ra nhiều khó khăn cho Việt Nam. Quý III/2024, Trung Quốc tăng trưởng GDP đạt 4,6%, nhưng các chỉ số tiêu dùng vẫn yếu, buộc Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) tiếp tục nới lỏng chính sách tiền tệ. Các động thái của PBoC, bao gồm giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc và hạ lãi suất cho vay, đã giúp cải thiện phần nào nền kinh tế, nhưng sự phục hồi vẫn còn yếu và đồng Nhân dân tệ (CNY) giảm giá. Theo Guotai Junan, nếu đồng CNY tiếp tục suy yếu, Việt Nam có thể phải điều chỉnh tỷ giá VND để duy trì tính cạnh tranh của hàng hóa.
Ngoài ra, chính trường Nhật Bản cũng gây ảnh hưởng đến tỷ giá và dòng vốn vào Việt Nam. Với lạm phát lõi tại Nhật tăng cao hơn dự kiến, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) có thể sẽ tăng lãi suất trong các tháng tới. Nếu điều này xảy ra, đồng Yên sẽ tăng giá, kéo theo chi phí nhập khẩu từ Nhật Bản tăng lên. Đồng thời, những bất ổn từ cuộc bầu cử Nhật Bản có thể làm thay đổi dòng vốn đầu tư từ Nhật vào Việt Nam, gây ảnh hưởng đến nguồn vốn FDI và khả năng thanh khoản ngoại tệ.
Diễn biến lãi suất chính sách BOJ và lạm phát tại Nhật Bản từ 2020 đến 2024 - Nguồn: Bloomberg, Guotai Junan Vietnam Research Team. |
Đồng VND mất giá nhẹ có thể giúp thúc đẩy xuất khẩu khi giá hàng hóa Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn, nhưng cũng làm tăng giá nguyên liệu nhập khẩu, dẫn đến lạm phát nhập khẩu. Điều này có thể gây tăng giá tiêu dùng và ảnh hưởng sức mua của người dân. Theo báo cáo của Guotai Junan, lạm phát quý III/2024 của Việt Nam vẫn được kiểm soát ở mức 3,88%, nhưng với biến động từ quốc tế, NHNN sẽ phải thận trọng để tránh những cú sốc về giá cả.
Sự biến động của thị trường tài chính quốc tế và các chính sách kinh tế vĩ mô từ các nước lớn đang đặt ra thách thức cho NHNN trong việc điều hành tỷ giá và chính sách tiền tệ. Guotai Junan nhận định rằng để ổn định kinh tế vĩ mô và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư, NHNN cần có các biện pháp linh hoạt và chủ động, đồng thời duy trì các gói hỗ trợ cho ngành sản xuất nội địa nhằm giữ ổn định sản xuất và tiêu dùng trong nước. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ nền kinh tế khỏi các cú sốc bên ngoài mà còn tạo điều kiện để Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế tích cực trong năm 2024.
Nhìn chung, trong bối cảnh bất ổn quốc tế, việc điều hành linh hoạt và chủ động của các cơ quan quản lý là yếu tố then chốt giúp Việt Nam vượt qua những thách thức và tiếp tục phát triển bền vững.
>> Những ngành nào của Việt Nam sẽ 'phất lên' nếu Mỹ thay đổi chính sách kinh tế hậu bầu cử?