FDI thế hệ mới: Khi Việt Nam trở thành 'đối tác chiến lược', không còn là nơi đặt nhà máy giá rẻ
Nếu trước đây doanh nghiệp FDI tìm đến Việt Nam vì lao động rẻ, quỹ đất lớn, thì nay họ ở lại với lý do đồng hành cùng đối tác.
Năm 2025 đánh dấu bước chuyển quan trọng của dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam. Lượng vốn đăng ký 10 tháng đầu năm đạt 21,3 tỷ USD – cao nhất 5 năm. Nếu tính cả vốn cấp mới, điều chỉnh và góp vốn mua cổ phần, tổng FDI đạt 31,52 tỷ USD, tăng 15,6% so với cùng kỳ.
Sự bứt phá không chỉ nằm ở con số, mà nằm ở chất lượng của dòng vốn.
Trong 10 tháng đầu năm 2025, tổng trị giá xuất nhập khẩu của Việt Nam đạt 762,44 tỷ USD, tăng 17,4%. Trong đó, khối FDI chiếm tới 550,1 tỷ USD – tương đương khoảng 72% toàn thị trường, và tăng tới 25% so với cùng kỳ. Đây là mức tăng cao nhất sau đại dịch.
Những con số này cho thấy một điều: FDI thế hệ mới đã thực sự định hình lại vị trí của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

FDI thế hệ mới: Từ sản xuất giá rẻ → hợp tác công nghệ lõi
Nếu trước đây doanh nghiệp FDI tìm đến Việt Nam vì lao động rẻ, quỹ đất lớn, thì nay họ đến vì một lý do khác: Tìm đối tác Việt Nam để đồng vận hành chuỗi giá trị.
Hàng loạt tập đoàn lớn đã thay đổi chiến lược tại Việt Nam:
Samsung: Từ nhà máy lắp ráp đến trung tâm công nghệ với tổng vốn đầu tư lũy kế vào Việt Nam đạt 23 tỷ USD, là doanh nghiệp FDI lớn nhất tại Việt Nam. Hiện Samsung đang vận hành Trung tâm R&D 220 triệu USD tại Hà Nội – là Trung tâm R&D lớn nhất của Samsung ngoài Hàn Quốc. Tập đoàn cũng đang đào tạo kỹ sư Việt trong mảng 5G, AI - điều chưa từng có 10 năm trước.
Bên cạnh đó, mới đây, Samsung bổ nhiệm một người Việt vào vị trí lãnh đạo cấp cao tại Samsung Việt Nam. Đây là lần đầu tiên một người nước sở tại được cử giữ chức vụ cao này, ghi dấu ấn mới trong sự chuyển động của Samsung trong các hoạt động tại đây.
Ông lớn Amkor cũng đã đưa Bắc Ninh trở thành “cứ điểm bán dẫn” với Nhà máy đóng gói – kiểm định chip trị giá hơn 1,6 tỷ USD. Amkor đang biến Việt Nam thành mắt xích chiến lược của ngành bán dẫn toàn cầu.
Ở phía Nam, Lego đã đưa vào hoạt động nhà máy trung hòa carbon đầu tiên thế giới. Khu phức hợp của Lego là nhà máy đầu tiên trong lịch sử Lego đạt chuẩn Net-Zero, kéo theo chuỗi yêu cầu cực kỳ khắt khe đối với doanh nghiệp Việt: Năng lượng sạch, dữ liệu phát thải, ESG, truy xuất nguồn gốc.
Foxconn – Apple cũng chuyển từ lắp ráp đơn giản → mở rộng kỹ thuật cao. Trong đó Foxconn tăng tốc mở rộng tập trung tuyển cả kỹ sư vật liệu, kỹ sư cơ khí, kỹ sư tự động hóa.
Goertek từng tính chuyển một phần sang Ấn Độ, nhưng cuối cùng tăng đầu tư tại Việt Nam, gọi đây là “cứ điểm ổn định nhất ASEAN”.
FDI không còn đến để mượn nhân công giá rẻ — họ đến để tìm kỹ sư, tìm đối tác. Các đối tác Apple (Luxshare, Goertek, Inventec) liên tục mở rộng nhà máy, kéo theo hàng chục doanh nghiệp vệ tinh Việt vào chuỗi cung ứng.
FDI thế hệ mới chọn Việt Nam vì gì? Không phải vì giá rẻ – mà vì sự đồng hành. Việt Nam đã trở thành địa điểm chiến lược, chứ không còn là địa điểm “chi phí thấp”.

Bài kiểm tra lớn nhất: Thuế đối ứng Mỹ – và lựa chọn ở lại đầy tính chiến lược của FDI
Cuối tháng 3/2025, khi Mỹ bất ngờ thông báo thời hạn áp mức thuế đối ứng lên tới 46% với một số mặt hàng Việt Nam, thị trường lập tức lo ngại một kịch bản quen thuộc: FDI sẽ thu hẹp sản xuất và dịch chuyển sang quốc gia khác — giống cách họ từng phản ứng trong các chu kỳ biến động trước đây.
Nhưng điều bất ngờ đã xảy ra: FDI không rời đi, họ chọn ở lại — và hành động rất khác so với những năm trước.
Thay vì phản ứng cực đoan, các nhà đầu tư nước ngoài làm ba việc, và cả ba đều mang tính “khẳng định vị thế Việt Nam”:
1. Tăng tốc xuất hàng trước giờ G – để giữ chuỗi đơn hàng tại Việt Nam. Các doanh nghiệp FDI không tháo chạy, không tạm dừng, mà chủ động đẩy nhanh tiến độ, đảm bảo đơn hàng không bị đứt gãy. Đây là dấu hiệu rất rõ ràng: Việt Nam là mắt xích quan trọng, không dễ thay thế.
2. Ngồi “đồng bàn” với doanh nghiệp Việt trong các cuộc làm việc về thuế. Lần đầu tiên, nhiều doanh nghiệp FDI chủ động cùng hiệp hội ngành hàng, doanh nghiệp Việt và cơ quan quản lý thống nhất dữ liệu, chuẩn bị hồ sơ và góp tiếng nói trong quá trình đàm phán. Không còn khoảng cách “bên đặt hàng – bên sản xuất”, họ cư xử như những đối tác chung một rủi ro và chung một mục tiêu.
3. Rà soát lại hồ sơ xuất xứ – làm sạch dữ liệu chuỗi cung ứng. Thay vì né tránh rủi ro, họ xử lý nó từ gốc: Chuẩn hóa quy trình, minh bạch hóa xuất xứ, đối chiếu từng khâu trong chuỗi cung ứng để đủ khả năng chống chịu trước các hàng rào thuế quan. Nỗ lực này vô tình kéo cả hệ sinh thái Việt Nam đi lên.

Những chuyển động trên cho thấy dòng vốn FDI vào Việt Nam đã bước sang một trang mới: Họ đến để đặt cược, để mở rộng, để cùng hợp tác và cùng xây dựng chiến lược dài hạn.
