Hàng loạt công ty bắt đầu chuyển nhà máy sản xuất, chuyện gì đang xảy ra?
Trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu gia tăng, các CEO hàng đầu đang buộc phải viết lại “sách lược vận hành doanh nghiệp” – từ nơi đặt nhà máy, cách định giá sản phẩm, cho đến hành vi tiêu dùng của khách hàng.
Trong loạt phỏng vấn với CNBC mùa công bố lợi nhuận này, lãnh đạo các tập đoàn từ nhôm, hàng không vũ trụ, đến ngân hàng, viễn thông và năng lượng đã phát đi một thông điệp rõ ràng: Thuế quan không còn chỉ là chiêu bài chính trị mà đã trở thành rủi ro trung tâm trong quản trị doanh nghiệp.
Dưới làn sóng chính sách thuế quan mới, đặc biệt từ phía Mỹ – với mức thuế 10% đến 41% áp lên hàng hóa châu Á – các lãnh đạo doanh nghiệp cho biết họ đang phải xem xét lại toàn bộ mô hình vận hành: Chuyển nhà máy đến gần thị trường tiêu dùng hơn, xin miễn trừ thuế nếu có thể và theo sát thay đổi trong hành vi người tiêu dùng.
Trong khi nền kinh tế toàn cầu đang trải qua những cú sốc về tỷ giá, lạm phát và bất ổn chính trị, thuế quan giờ đây chính thức là tâm điểm trong chiến lược ứng phó rủi ro.
“Chúng tôi lo ngại về sức cạnh tranh của nhôm so với các vật liệu khác”, Giám đốc tài chính Trond Olaf Christophersen của Hydro chia sẻ với CNBC. Tập đoàn đã bắt đầu chuyển gánh nặng thuế nhập khẩu tại Mỹ sang người tiêu dùng. Tuy nhiên, điều khiến Christophersen lo hơn là việc nhiều khách hàng trong ngành bao bì đang thử nghiệm thay thế bằng thép và nhựa – một chỉ dấu dài hạn đáng lo ngại.
CEO Börje Ekholm của Ericsson cho biết nhà máy tại Bắc Mỹ – mở cửa từ 2020 – là bước đi chiến lược nhằm đón đầu rủi ro địa chính trị. “Chúng tôi đã có nhãn ‘Sản xuất tại Mỹ’ từ lâu”, ông nói. Nhà máy này giúp Ericsson giảm thiểu tác động từ các chính sách thương mại thay đổi liên tục.
Với CEO Håkan Samuelsson của Volvo Cars, ưu tiên hiện tại là thị trường Mỹ. “Chúng tôi muốn lấp đầy công suất nhà máy tại South Carolina”, ông nói, đồng thời cho biết công ty đang tái cơ cấu hoạt động thành các khu vực độc lập hơn, để có thể ứng phó linh hoạt với thay đổi chính sách thương mại.

Tập đoàn dược AstraZeneca cũng đang tăng tốc dịch chuyển sản xuất sang Mỹ, với kế hoạch đầu tư 50 tỷ USD vào các cơ sở nội địa. “Chúng tôi có rất nhiều lý do để hiện diện tại đây”, CEO Pascal Soriot khẳng định trong cuộc họp cổ đông.
Không chỉ vì chuỗi cung ứng, nhiều doanh nghiệp còn xem địa phương hóa là vấn đề chủ quyền. “Chúng tôi xây trung tâm dữ liệu cho các tập đoàn Mỹ tại châu Âu và cho các doanh nghiệp châu Âu tại Mỹ. Đây là một cuộc tách rời có chủ đích. Việc kiểm soát công nghệ trong nước đang trở thành ưu tiên hàng đầu”, CEO Skanska Anders Danielsson nói.
Không phải doanh nghiệp nào cũng có thể dễ dàng di dời sản xuất. Một số khác đang tìm đến ngoại giao và đàm phán. CFO Helen McCabe của Rolls-Royce chia sẻ, hãng đã làm việc chặt chẽ với Chính phủ Anh và Mỹ để giành quyền miễn trừ thuế cho các linh kiện chủ chốt. “Không chỉ là vấn đề thuế mà là cách chúng tôi định hình lại mạng lưới sản xuất để giảm xung đột”, bà nói.
Ngay cả những doanh nghiệp chủ động nhất cũng không thể “né” hết rủi ro. Một số phải chấp nhận chi phí cao hơn, trong khi số khác buộc phải tăng giá một cách thận trọng.
Lindt & Sprüngli – thương hiệu chocolate cao cấp đã tăng giá sản phẩm lên 15,8% trong năm nay để bù đắp chi phí cacao leo thang, do hạn chế xuất khẩu từ Tây Phi. “Chúng tôi chỉ ghi nhận mức giảm 4,6% về sản lượng tiêu thụ”, CEO Adalbert Lechner cho biết, song ông thừa nhận người tiêu dùng Mỹ ngày càng nhạy cảm về giá.
CEO Gilles Andrier của Givaudan – tập đoàn hương liệu cũng lo ngại về thuế áp lên nguyên liệu tự nhiên nhập từ châu Phi và Mỹ Latinh. “Ngay cả khi sản xuất nội địa, nếu nguyên liệu thô đến từ nước ngoài, ta vẫn không tránh khỏi ảnh hưởng”.
Đối với những công ty phụ thuộc vào hàng hóa cơ bản, thuế quan chỉ là một mảnh ghép trong bức tranh biến động lớn hơn. "Điều khó khăn là những biến động này không có căn cứ thực tế. Đây không phải do nguồn cung dầu thực sự thay đổi, mà chủ yếu là do hoạt động đầu cơ trên thị trường tài chính", CEO Shell Wael Sawan giải thích về những dao động gần đây trên thị trường dầu.
Ngay cả trong ngành ngân hàng, nơi ảnh hưởng từ thuế quan tưởng chừng nhỏ, rủi ro cũng đang hiện rõ. CEO Andrea Orcel của UniCredit nhấn mạnh: “Giờ đây, định giá rủi ro không thể chỉ nhìn vào tín dụng hay thanh khoản mà còn phải tính toán cả sự bất định của chính sách”. Bao gồm cả căng thẳng thương mại, những bất ngờ từ quy định và tình trạng bế tắc liên quan đến bầu cử.
Quý này cho thấy rõ một điều: Chính sách đã trở thành rủi ro cốt lõi trong kinh doanh. Trong bối cảnh các cuộc bầu cử cận kề và chính sách công nghiệp thay đổi liên tục, các doanh nghiệp đang đẩy nhanh quá trình địa phương hóa, đa dạng hóa, vận động hành lang và điều chỉnh giá.
Thuế quan không chỉ ăn vào lợi nhuận mà còn đe dọa thị phần. Khi khách hàng chuyển từ nhôm sang thép, từ chocolate sang các món rẻ hơn, cuộc cạnh tranh giờ đây không chỉ là chi phí mà là sự tồn tại. Các CEO đang xây nhà máy gần hơn, định giá khéo hơn và thương lượng quyết liệt hơn – tất cả để đi trước một bước trong cuộc chơi đang đổi chiều.
Tham khảo CNBC