Bản đồ xuất khẩu toàn cầu tái định hình dưới sức nặng thuế quan, vị thế của Việt Nam ở đâu?
Thương mại vẫn là trụ cột của tăng trưởng toàn cầu, nhưng khi thuế quan bị biến thành vũ khí, bản đồ đầu tư thế giới đang được vẽ lại từng ngày.
So với dòng chảy vốn, dòng chảy thương mại hàng hóa trên toàn cầu có tốc độ chậm hơn, nhưng cũng tiết lộ nhiều điều hơn.
Năm 2023, tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa toàn cầu đạt 23,8 nghìn tỷ USD, trong đó 30 quốc gia/vùng lãnh thổ xuất khẩu lớn nhất chiếm 19,7 nghìn tỷ USD. Dù con số ấn tượng, chúng lại che mờ một câu chuyện sâu hơn: cấu trúc thương mại thế giới đang dịch chuyển dưới sức nặng của căng thẳng địa chính trị, với tác động vượt xa phạm vi chuỗi cung ứng.

Thông báo mới nhất của Mỹ về việc áp thuế quan quy mô lớn lên hàng loạt mặt hàng nhập khẩu đánh dấu bước leo thang đáng kể trong “cuộc chiến thương mại” toàn cầu. Việc lùi thời điểm áp dụng sang đầu tháng 8 khiến bất ổn chính sách trở thành đặc điểm cố hữu của môi trường thương mại. Với giới đầu tư, đây không chỉ là một tiêu đề chính trị, mà còn là tín hiệu cho việc phân bổ tài sản.
Trung Quốc vẫn là tâm điểm
Trung Quốc vẫn là tâm điểm của bức tranh này. Năm ngoái, nước này xuất khẩu 3,38 nghìn tỷ USD hàng hóa — cao hơn 67% so với Mỹ, quốc gia đứng thứ hai. Tuy nhiên, vị thế áp đảo của Trung Quốc ngày càng bị thách thức. Các biện pháp thuế của Mỹ không chỉ nhằm bảo vệ sản xuất nội địa mà còn để làm suy yếu sự thống trị của Trung Quốc trong các ngành xuất khẩu chủ chốt như điện tử, máy móc và hàng tiêu dùng.
Trong bối cảnh đó, sự nổi lên của các “ứng viên” xuất khẩu như Việt Nam, Ấn Độ và Mexico mang ý nghĩa mới. Đây không chỉ là các quốc gia hưởng lợi từ việc chuyển hướng thương mại, mà còn đang được dòng vốn toàn cầu chủ động định vị như những lựa chọn an toàn hơn về chính trị so với Trung Quốc.
Xu hướng “nearshoring” (đưa sản xuất về gần thị trường tiêu thụ) và “friend-shoring” (chuyển sản xuất sang quốc gia đồng minh) phản ánh rõ điều này.
Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Đông Nam Á vẫn là mắt xích quan trọng của cỗ máy sản xuất toàn cầu. Sức mạnh xuất khẩu của châu Á, xét tổng thể, đang mở rộng chứ không thu hẹp, dù các tuyến thương mại ngày càng phân mảnh. Điều này được hậu thuẫn bởi đầu tư hạ tầng, các hiệp định thương mại khu vực và chính sách công nghiệp cạnh tranh.
Mỹ, với kim ngạch xuất khẩu 2,02 nghìn tỷ USD, giữ vị trí đặc biệt: tập trung vào các lĩnh vực giá trị gia tăng cao như chip bán dẫn, hàng không vũ trụ, dược phẩm và năng lượng, thay vì sản xuất hàng loạt.
Tuy nhiên, việc ngày càng sử dụng thuế quan như công cụ chính sách có nguy cơ gây trả đũa và làm gián đoạn chuỗi cung ứng mà chính các doanh nghiệp xuất khẩu Mỹ phụ thuộc. Tình trạng "vũ khí hóa” thương mại kéo dài sẽ càng làm mờ khả năng dự báo lợi nhuận và triển vọng kinh doanh.
Châu Âu vẫn là một khối thương mại mạnh, với Đức (1,69 nghìn tỷ USD), Hà Lan, Pháp, Ý và Anh nằm trong nhóm xuất khẩu hàng đầu. Tuy nhiên, đã xuất hiện dấu hiệu rạn nứt. Cỗ máy công nghiệp Đức, vốn dựa vào thương mại tự do, năng lượng ổn định và logistics thông suốt, đang chịu sức ép. Chi phí đầu vào cao, dân số già và thặng dư thương mại suy giảm cho thấy mô hình xuất khẩu của nước này bước vào giai đoạn mong manh hơn.
Tại Trung Đông, UAE và Saudi Arabia tiếp tục thăng hạng, nhấn mạnh vai trò bền vững của năng lượng trong thương mại toàn cầu. Ở các nền kinh tế mới nổi như Brazil và Australia, xuất khẩu hàng hóa cơ bản vẫn giữ vị trí trụ cột, phản ánh lợi thế tài nguyên thiên nhiên.
Chúng ta nên làm gì?
Thông điệp cốt lõi cho nhà đầu tư rất rõ ràng: sức mạnh xuất khẩu là chỉ báo quan trọng của khả năng chống chịu kinh tế quốc gia. Các nước có năng lực xuất khẩu vững vàng thường có dự trữ ngoại hối tốt, thu hút được nhiều vốn và giữ được tỷ giá ổn định. Nhưng trong thời kỳ bất định về thuế quan và thương mại phân mảnh, nguồn gốc hàng xuất khẩu và độ tin cậy của đối tác thương mại trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Chúng ta không còn ở kỷ nguyên toàn cầu hóa liền mạch. Thay vào đó, động lực mới của dòng chảy thương mại là sự “xếp hàng” theo trục địa chính trị. Đây không phải là phi toàn cầu hóa, mà là “tái toàn cầu hóa có điều kiện”.
Với nhà đầu tư, điều này đồng nghĩa với việc phải nhìn sâu hơn vào dữ liệu thương mại tổng thể: quốc gia nào đang giành thị phần? Ai có vị thế chiến lược? Sản xuất đang dịch chuyển đi đâu và tài sản nào phản ánh rõ nhất xu hướng này? Bản đồ xuất khẩu đang dần trở thành bản đồ dòng vốn.
Do đó, bảng xếp hạng các quốc gia xuất khẩu hàng đầu không chỉ là danh sách “ai đứng trên ai”, mà là cánh cửa hé mở vào một kỷ nguyên đầu tư mới, nơi hiệu quả không còn là tiêu chí duy nhất, mà nhường chỗ cho sự bền bỉ, an ninh và liên minh chính trị.