Loại cây được ví như 'vàng xanh' của nông nghiệp Việt Nam, mang lợi ích sức khỏe bất ngờ
Loài cây này không chỉ có giá trị cao về mặt kinh tế, nó còn mang nhiều công dụng về sức khỏe, được sử dụng như một bài thuốc Đông y.
Quế từ lâu đã được biết đến như một loại gia vị quý giá, nhưng ít ai biết rằng cây quế không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn sở hữu nhiều lợi ích sức khỏe ấn tượng. Ở Việt Nam, quế được trồng chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Thái Nguyên, Lai Châu, Quảng Ninh.
Quế được trồng chủ yếu để lấy vỏ, chế biến thành quế thanh, quế lát hay tinh dầu quế - sản phẩm được xuất khẩu rộng rãi ra thị trường quốc tế.
Quế là cây thân gỗ sống lâu năm. Những cây trưởng thành có thể cao tới 20m, đường kính thân tới 40cm. Rễ cây là dạng rễ cọc, phát triển mạnh, cắm sâu vào lòng đất, lại dễ dàng đan chéo lan rộng.

Thân Quế tròn đều, vỏ ngoài thân nhẵn, màu xám, hơi có vết rạn nứt chạy theo chiều dọc. Lá cây mọc so le, có cuống ngắn, cứng và giòn. Đầu lá nhọn hoặc hơi tù, có 3 gân hình cung. Mặt trên của lá xanh bóng, mặt dưới lá xanh đậm. Lá trưởng thành dài khoảng 18-20cm, rộng khoảng 6-8cm, cuống lá dài khoảng 1cm. Quế thuộc dạng cây thường xanh quanh năm, tán lá tỏa hình trứng. Hoa trắng, mọc thành chùm chỉ bằng nửa hạt gạo, có mùi thơm đặc trưng.
Với đặc tính rễ cọc, quế là loại cây dễ thích nghi với khí hậu núi cao và đất dốc, ít sâu bệnh. Loại cây này được mệnh danh là “vàng xanh” cho người nông dân bởi hiệu quả kinh tế cao.
Vỏ quế có thể thu hoạch 1-2 lần mỗi năm, trong khi cây vẫn tiếp tục phát triển, tạo nguồn thu bền vững. Tinh dầu quế không chỉ dùng trong chế biến thực phẩm mà còn được ứng dụng trong mỹ phẩm, dược liệu và ngành công nghiệp hương liệu.
Cây quế cũng nổi tiếng nhờ tác dụng với sức khỏe con người. Một số nghiên cứu hiện đại cho thấy quế chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn.

Trong y học cổ truyền, quế được dùng để tăng cường tuần hoàn máu, cải thiện tiêu hóa, giảm đau bụng và hỗ trợ điều hòa đường huyết. Các nghiên cứu gần đây còn ghi nhận rằng quế có thể giúp ổn định lượng đường trong máu ở người bị tiểu đường tuýp 2 và góp phần giảm cholesterol xấu LDL.
Bên cạnh đó, tinh dầu quế có khả năng diệt khuẩn, chống nấm và được ứng dụng rộng rãi trong bảo quản thực phẩm, phòng bệnh hô hấp hay làm hương liệu tự nhiên. Việc kết hợp quế vào chế độ ăn uống hàng ngày, dù chỉ với lượng nhỏ, có thể mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe tim mạch và hệ miễn dịch.
Tuy nhiên, việc sử dụng quế cũng cần thận trọng. Cây quế có 2 loại chính phổ biến trên thị trường: quế Việt Nam (Cinnamomum loureiroi) và quế Trung Quốc (Cinnamomum cassia). Quế Việt Nam thường có hàm lượng hợp chất coumarin thấp hơn, ít gây hại cho gan khi sử dụng lâu dài.

Trong khi đó, quế Cassia có nồng độ coumarin cao, nếu dùng quá mức có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, đặc biệt với trẻ em và người có bệnh lý gan mạn tính. Do vậy, việc lựa chọn quế đúng nguồn gốc và sử dụng vừa phải là yếu tố quan trọng.
Ngoài giá trị kinh tế, quế còn góp phần vào du lịch trải nghiệm ở các tỉnh miền núi. Nhiều địa phương tổ chức tour tham quan vườn quế, hướng dẫn du khách thu hoạch và chế biến quế, vừa tạo thu nhập cho cộng đồng, vừa quảng bá giá trị văn hóa và nông sản địa phương.
Cây quế không chỉ là loại gia vị quen thuộc mà còn là “thần dược” tự nhiên với nhiều lợi ích sức khỏe. Tuy nhiên, để khai thác tối đa giá trị kinh tế và lợi ích y học, người trồng và người tiêu dùng đều cần chú ý đến nguồn gốc, chất lượng sản phẩm và liều lượng sử dụng hợp lý.
Việc kết hợp quế vào chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh có thể mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe, đồng thời giúp phát triển bền vững ngành nông nghiệp và du lịch ở Việt Nam.
