Room tín dụng: Chưa thể bỏ nhưng đang nới lỏng theo hướng minh bạch và linh hoạt hơn
Room tín dụng đang dần minh bạch, linh hoạt hơn, hạn chế “xin – cho”, tạo điều kiện cho ngân hàng chủ động kế hoạch kinh doanh và đáp ứng nhu cầu vốn hiệu quả.
Hành trình phát triển của room tín dụng
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ, cơ chế room tín dụng – công cụ điều hành tăng trưởng tín dụng – cũng không ngừng được cải tiến. Từ một hệ thống cứng nhắc, đậm tính hành chính được áp dụng từ năm 2011, đến năm 2024, room tín dụng đã dần chuyển sang cơ chế linh hoạt và minh bạch hơn, hạn chế tình trạng “xin – cho” giữa các tổ chức tín dụng.
Ban đầu được áp dụng vào năm 1994 với bốn ngân hàng quốc doanh, sau đó mở rộng cho các ngân hàng thương mại cổ phần, room tín dụng từng là công cụ hữu hiệu giúp kiểm soát tốc độ tăng trưởng tín dụng khi mức tăng trưởng hàng năm có thời điểm lên đến 30%, thậm chí có năm đạt 53,8%. Tuy nhiên, trong bối cảnh lạm phát gia tăng mạnh (đỉnh năm 2011 đạt 18,85%) và dòng tiền đổ dồn vào bất động sản, chứng khoán, công cụ này dần trở nên cứng nhắc và gây áp lực lên thị trường.
Từ năm 2011 đến 2016, room tín dụng được áp dụng với các hạn mức cố định cho từng nhóm ngân hàng, dựa trên quy mô, chất lượng tài sản và mức nợ xấu. Giai đoạn 2017 – 2021 đánh dấu bước chuyển mình quan trọng khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) ban hành Thông tư 52/2018/TT-NHNN, cho phép đánh giá các tổ chức tín dụng theo mô hình CAMELS (vốn, chất lượng tài sản, quản trị, kết quả kinh doanh, thanh khoản và nhạy cảm với rủi ro). Hệ thống chấm điểm này đã tạo ra sự linh hoạt hơn trong việc cấp room tín dụng, giúp các ngân hàng có CAR cao, nợ xấu thấp được nâng hạn mức tín dụng giữa năm.
Sau đại dịch Covid-19, nhu cầu dòng vốn phục hồi sản xuất, kinh doanh đã thúc đẩy NHNN “thử nghiệm” chính sách phân bổ tín dụng linh hoạt. Đến năm 2024, room tín dụng tiếp tục được điều chỉnh nhằm giảm thiểu hình thức “xin – cho”. Thay vì phân bổ tín dụng theo từng đợt, NHNN giao toàn bộ chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng ngay từ đầu năm cho các ngân hàng. Mức room tín dụng được tính dựa trên “điểm sức khỏe tài chính” của từng ngân hàng nhân với 3,5%, tạo điều kiện để các tổ chức tín dụng chủ động lập kế hoạch kinh doanh.
Các ngân hàng có hiệu suất tăng trưởng tốt được NHNN nới lỏng room tín dụng trong năm, trong khi các ngân hàng tăng trưởng yếu bị “cắt” hạn mức. Đồng thời, những ngân hàng tham gia chuyển giao chỉ tiêu từ các tổ chức tín dụng yếu cũng được cấp thêm room theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) năm 2024. Theo thông báo của Phó Thống đốc Đào Minh Tú tại cuộc họp báo đầu năm 2025, room tín dụng sẽ tiếp tục được điều chỉnh tăng thêm cho các ngân hàng trên cơ sở thực tế, mà không cần văn bản đề nghị từ các tổ chức tín dụng.
![]() |
Phó Thống đốc NHNN Đào Minh Tú cho biết, các ngân hàng sẽ được điều chỉnh tăng room tín dụng tùy theo tình hình thực tế. |
>> Tăng trưởng tín dụng 'về đích ngoạn mục', tạo lợi thế khác biệt cho năm 2025
Cơ hội và thách thức trong bối cảnh tự do hóa tín dụng
Nhiều nền kinh tế phát triển đã từ bỏ cơ chế room tín dụng trong điều hành chính sách tiền tệ. Tuy nhiên, do đặc thù của nền kinh tế Việt Nam – phụ thuộc nhiều vào tín dụng trong khi thị trường vốn chưa hoàn thiện – công cụ này vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tăng trưởng tín dụng, đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng và định hướng dòng vốn vào các lĩnh vực ưu tiên như sản xuất, doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhà ở xã hội hay năng lượng tái tạo.
Dù vậy, room tín dụng vẫn tồn tại một số hạn chế như:
Thiếu minh bạch trong đánh giá: Hệ số và ma trận xác định điểm xếp hạng các ngân hàng chưa được công bố rõ ràng, khiến các tổ chức tín dụng gặp khó khăn trong việc chủ động lập kế hoạch tín dụng.
Quy trình cấp tín dụng chưa đồng bộ: Việc phân bổ hạn mức tín dụng theo từng đợt có thể làm phát sinh tình trạng “chạy chọt”, ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh và khả năng triển khai tín dụng của các ngân hàng.
![]() |
Lịch sử tăng trưởng kinh tế Việt Nam và cơ cấu đóng góp vào GDP. Nguồn: WiChart, tổng hợp từ dữ liệu Tổng cục Thống kê (GSO) và định hướng tăng trưởng của Chính phủ. |
>> Xử lý nghiêm tổ chức tín dụng cạnh tranh lãi suất không lành mạnh
Nhiều chuyên gia, trong đó có ông Lê Hoài Ân (CFA Charterholder) – Founder IFSS, Co-founder WiResearch, nhận định rằng việc từng bước loại bỏ room tín dụng là một chiến lược hợp lý. Tuy nhiên, quá trình này cần được thực hiện theo lộ trình dài hạn, đồng thời đảm bảo các công cụ thị trường phát huy tối đa hiệu quả trong việc điều tiết tín dụng.
Ông Lê Hoài Ân phân tích: “Sau ba năm tín dụng doanh nghiệp đóng vai trò trụ cột, các ngân hàng cần định hình chiến lược tập trung vào các ngành trọng điểm, đồng thời đầu tư bền vững vào nguồn nhân lực, hạ tầng công nghệ thông tin và hệ thống quản trị rủi ro. Điều này sẽ giúp họ lựa chọn phân khúc phù hợp với lợi thế cạnh tranh của mình. Việc loại bỏ room tín dụng không chỉ nâng cao tính chủ động mà còn gia tăng mức độ linh hoạt trong triển khai các chiến lược kinh doanh dài hạn”.
Ông cũng nhấn mạnh rằng năng lực quản trị rủi ro của hệ thống ngân hàng hiện nay đã có những cải thiện đáng kể so với giai đoạn trước năm 2011. Dù việc tự do hóa tín dụng có thể tạo ra áp lực nhất định đối với chất lượng tài sản, nhưng nếu các ngân hàng chủ động nâng cao khả năng kiểm soát rủi ro, tác động này hoàn toàn có thể được kiểm soát hiệu quả.
Khi các công cụ thị trường chứng minh được hiệu quả trong việc định hướng tín dụng và kiểm soát rủi ro, room tín dụng sẽ dần trở nên không cần thiết và có thể được loại bỏ hoàn toàn.
Triển vọng và định hướng trong năm 2025
Với mục tiêu tăng trưởng GDP tối thiểu 8% và tăng trưởng tín dụng trên 16% trong năm 2025, NHNN đặt ra nhiệm vụ quan trọng: tạo điều kiện cho các tổ chức tín dụng cung ứng vốn phù hợp với nhu cầu tăng trưởng kinh tế. Điều này đòi hỏi một cơ chế linh hoạt, vừa thúc đẩy tăng trưởng, vừa đảm bảo an toàn hệ thống thông qua việc kiểm soát chất lượng tài sản và quản trị rủi ro.
Việc điều chỉnh room tín dụng một cách linh hoạt không chỉ giúp các ngân hàng có thêm dư địa mở rộng cho vay mà còn tạo ra môi trường tín dụng dễ tiếp cận hơn cho doanh nghiệp và người dân. Đồng thời, việc từng bước loại bỏ công cụ hành chính này sẽ giúp Việt Nam hội nhập sâu hơn với tiêu chuẩn quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao uy tín của hệ thống tài chính.
Room tín dụng, dù vẫn giữ vai trò quan trọng trong điều hành tăng trưởng tín dụng và bảo vệ hệ thống ngân hàng, đang trên đà chuyển mình từ một công cụ cứng nhắc sang một cơ chế linh hoạt, minh bạch hơn. Sự điều chỉnh này hứa hẹn tạo ra môi trường tín dụng năng động, đáp ứng hiệu quả nhu cầu phát triển kinh tế, đồng thời mở đường cho việc loại bỏ công cụ hành chính khi các công cụ thị trường phát huy đầy đủ hiệu quả. Đây chính là tín hiệu cho thấy nền kinh tế Việt Nam đang tiến gần hơn đến các chuẩn mực quốc tế trong quản trị tín dụng và rủi ro.