SJC và vàng nhẫn: Vì sao cùng 9999 nhưng 'đi hai con đường'?
Sự hiện diện song song của hai thị trường này là nét riêng của Việt Nam và cũng là thách thức cho nhà điều hành.
Tại thị trường vàng Việt Nam, tồn tại một nghịch lý kéo dài hơn một thập kỷ: dù cùng mang hàm lượng 99,99%, vàng miếng SJC và vàng nhẫn tròn trơn 9999 lại vận hành như hai thế giới tách biệt. Một bên là vàng SJC gắn với thương hiệu quốc gia, chịu sự kiểm soát chặt chẽ và khan hiếm mang tính cấu trúc. Bên còn lại là vàng nhẫn, sản phẩm của cơ chế thị trường, đa dạng thương hiệu và linh hoạt về nguồn cung. Chính sự phân đôi này đã tạo ra những biến động giá khác biệt, thậm chí trái chiều, trong từng thời điểm.
Báo cáo mới công bố của Chứng khoán SHS đã đưa ra nhiều phân tích đáng chú ý về hai mảnh ghép quan trọng của thị trường vàng Việt Nam: vàng miếng SJC và vàng nhẫn tròn trơn 9999.
Vì sao SJC đắt hơn thế giới hàng chục triệu đồng?
Trong nhiều năm, mức chênh của vàng SJC so với giá thế giới có thời điểm lên tới 20 triệu đồng mỗi lượng, tương đương khoảng 20%. Nguyên nhân bắt nguồn từ một biến số cốt lõi: cung SJC không “đàn hồi” như vàng thông thường.
Sau Nghị định 24 năm 2012, Nhà nước nắm độc quyền thương hiệu SJC, chỉ Công ty SJC được phép dập vàng miếng và mọi hoạt động nhập khẩu vàng nguyên liệu đều do Ngân hàng Nhà nước cấp phép. Khoảng 5-6 năm trở lại đây, gần như không có đợt cấp phép nào cho dập mới vàng miếng. Điều này khiến lượng vàng SJC trên thị trường gần như cố định và chủ yếu đến từ nguồn cũ lưu thông lại trên thị trường thứ cấp.
Khi cung không tăng nhưng nhu cầu nhích lên, dù chỉ trong ngắn hạn, giá SJC dễ dàng bứt lên cao. Theo Metals Focus, premium của vàng SJC thường dao động từ 250-650 USD/lượng, tương đương 6-15 triệu đồng/lượng tùy biến động tỷ giá. Đặc biệt trong các giai đoạn bất ổn như 2020-2021, SJC thường tách khỏi quỹ đạo của giá vàng quốc tế, bỏ xa mức quy đổi.
Những tháng gần đây, nhà điều hành đã can thiệp bằng cách bán ra một phần vàng dự trữ của SJC và một số ngân hàng thương mại nhằm kéo giá xuống. Chênh lệch từng thu hẹp còn chỉ 0-3 triệu đồng/lượng trong dịp Tết Ất Tỵ. Nhưng đây chỉ là biện pháp tạm thời, bởi việc duy trì dự trữ ngoại tệ ưu tiên cao hơn khiến cung SJC không thể mở rộng mạnh. Nếu nhu cầu bất ngờ tăng nóng, giá SJC hoàn toàn có thể bật trở lại.
Vàng nhẫn linh hoạt hơn nhưng không phải không có rủi ro
Khác với SJC, vàng nhẫn 9999 được sản xuất bởi nhiều doanh nghiệp tư nhân lớn: PNJ, DOJI, Bảo Tín Minh Châu, Phú Quý… Vì được xếp vào nhóm vàng trang sức, vàng nhẫn không chịu hạn ngạch kiểm soát chặt chẽ như vàng miếng. Doanh nghiệp có thể nhập nguyên liệu dạng hợp kim theo giấy phép nữ trang hoặc thu mua vàng trong dân để chế tác.
Chính vì vậy, nguồn cung vàng nhẫn rộng rãi hơn nhiều và có thể điều chỉnh nhanh khi thị trường biến động. Premium của vàng nhẫn tương đối thấp, thường 100-150 USD/lượng (khoảng 3-4 triệu đồng/lượng), chủ yếu bù chi phí gia công và lợi nhuận bán lẻ. Không ít thời điểm, vàng nhẫn gần như ngang bằng giá quy đổi thế giới, trở thành lựa chọn tích trữ của người dân khi giá SJC tăng quá cao.
Tuy vậy, thị trường vàng nhẫn không vô hạn. Khi nhu cầu tăng mạnh trên diện rộng, thậm chí các cửa hàng lớn cũng hết hàng và buộc phải điều chỉnh giá. Đợt sốt tháng 7/2024 là ví dụ điển hình: khi vàng thế giới lập đỉnh 2.450 USD/ounce, vàng nhẫn trong nước vọt lên hơn 77 triệu đồng/lượng, thậm chí có lúc cao hơn SJC – điều hiếm thấy. Thời điểm này, giá SJC được giữ ổn định ở mức 77 triệu đồng/lượng, dẫn đến dòng tiền dồn vào vàng nhẫn, gây khan hiếm cục bộ.
Sau khi nhà điều hành phối hợp với doanh nghiệp để tăng cung vàng miếng, thị trường dần hạ nhiệt và khoảng cách giữa hai loại vàng thu hẹp, vàng nhẫn trở lại thấp hơn SJC khoảng 1 triệu đồng/lượng.
Rủi ro và thói quen thị trường: Vì sao nhiều người vẫn chọn SJC?
Vàng SJC được xem như “chuẩn niêm yết” của thị trường, có tính đồng nhất cao và ít rủi ro làm giả. Trong khi đó, vàng nhẫn có nhiều thương hiệu, chất lượng phụ thuộc vào từng doanh nghiệp, khiến người dân thường lo ngại rủi ro giả mạo hoặc bị ép giá khi bán lại. Vì vậy, việc mua vàng SJC dù đắt hơn vẫn được nhiều người coi như trả thêm cho sự an tâm.
Vàng nhẫn lại phù hợp với nhu cầu tích lũy nhỏ lẻ: có loại 0,5-1 chỉ, dễ mua - dễ bán, phù hợp túi tiền và mục tiêu tiết kiệm thường xuyên. Hai phân khúc này phục vụ hai nhóm nhu cầu khác nhau, nên giá và dòng tiền không phải lúc nào cũng dịch chuyển song song.
