Từng có một chuẩn socket dùng được cả CPU Intel lẫn AMD: Chuyện thật khó tin!
Từng tồn tại một chuẩn socket đặc biệt cho phép lắp được cả CPU Intel lẫn AMD, điều gần như không tưởng trong thế giới công nghệ hiện đại.
Trong bối cảnh hiện tại, người dùng thường quen với việc bo mạch chủ chỉ hỗ trợ một trong hai dòng CPU đến từ Intel hoặc AMD. Nhưng ít ai biết rằng vào những năm 1990, thế giới công nghệ từng chứng kiến một giai đoạn đặc biệt – nơi một chuẩn chân cắm duy nhất có thể hoạt động với cả hai hệ chip đến từ hai "kỳ phùng địch thủ" này.
Năm 1994, Intel giới thiệu socket 5 – nền tảng dành cho những con chip Pentium thế hệ thứ hai. Điều bất ngờ là, socket này không chỉ hoạt động với chip của Intel mà còn tương thích với các dòng CPU K5 của AMD, Cyrix 6x86 và cả WinChip của IDT. Đây là một thời điểm hiếm hoi mà người dùng có thể lựa chọn CPU từ nhiều hãng khác nhau mà không phải thay đổi toàn bộ bo mạch chủ.
Chỉ một năm sau đó, vào 1995, socket 7 ra đời, kế nhiệm trực tiếp socket 5. Với thiết kế được nâng cấp để hỗ trợ thêm tính năng phân chia điện áp cho nhân xử lý và các thành phần ngoại vi, socket 7 tiếp tục duy trì khả năng hỗ trợ đa thương hiệu. Điều này khiến socket 7 trở thành một trong những nền tảng được ưa chuộng nhất trong cộng đồng người dùng tự lắp ráp máy tính lúc bấy giờ.
![]() |
Socket 7 |
AMD tận dụng cơ hội để vươn lên
Trong khi Intel dần chuyển hướng sang những kiến trúc độc quyền như Slot 1, AMD lại quyết định phát triển chuẩn Super Socket 7. Chuẩn này vẫn giữ nguyên kiến trúc chân cắm cũ nhưng được nâng cấp thêm về hiệu năng, hỗ trợ bus hệ thống lên đến 100 MHz và đồ họa AGP. Super Socket 7 cho phép AMD tung ra các dòng vi xử lý K6-2 và K6-III, giúp công ty kéo dài được cuộc chơi trước khi phải xây dựng hệ sinh thái riêng.
Trong giai đoạn này, thị trường vi xử lý x86 trở nên sôi động khi không chỉ có Intel và AMD, mà các hãng như Cyrix hay IDT cũng tung ra chip dựa trên chuẩn socket chung. Điều này tạo nên một bức tranh đa dạng, giúp người dùng phổ thông có nhiều lựa chọn hơn với mức giá cạnh tranh.
Kết thúc một kỷ nguyên linh hoạt
Tuy nhiên, cuộc chơi không kéo dài lâu. Khi Intel chính thức dừng cấp phép socket cho bên thứ ba và giới thiệu Slot 1 vào năm 1997, AMD buộc phải tìm hướng đi riêng. Công ty nhanh chóng phát triển Slot A – chuẩn socket độc quyền đầu tiên và ra mắt dòng CPU Athlon. Từ đây, cuộc chiến giữa Intel và AMD bước sang giai đoạn mới, nơi mỗi bên xây dựng kiến trúc riêng, socket riêng và chiến lược riêng.
Kể từ đó, ngành công nghiệp vi xử lý không còn chỗ cho một chuẩn socket dùng chung giữa hai ông lớn. Sự khác biệt ngày càng sâu sắc về kiến trúc, điện áp, thiết kế và hướng phát triển khiến việc lắp lẫn giữa CPU Intel và AMD trở nên bất khả thi.
Bài học từ quá khứ cho hiện tại
Dù chỉ diễn ra trong một giai đoạn ngắn ngủi, nhưng câu chuyện về socket 5, socket 7 và Super Socket 7 là một minh chứng rõ ràng rằng ngành công nghiệp công nghệ từng có những khoảnh khắc cởi mở và linh hoạt hơn nhiều so với hiện tại. Đó cũng là thời điểm giúp người dùng phổ thông tiếp cận dễ dàng hơn với công nghệ, khi không bị gò bó trong những hệ sinh thái riêng biệt và khép kín như ngày nay.
Với những ai đam mê phần cứng, đây là một phần ký ức quý giá – gợi nhớ về thời kỳ mà một bo mạch chủ có thể phục vụ cả “hai phe”, và bạn hoàn toàn có thể thay đổi bộ xử lý từ Intel sang AMD (hoặc ngược lại) chỉ bằng thao tác đơn giản, mà không cần phải thay đổi cả hệ thống.
>> Trở về ‘nhà’: Nvidia sẽ chi 500 tỷ USD để sản xuất thiết bị AI tại Mỹ