Thông tin giao dịch cổ phiếu, cơ cấu cổ đông, kết quả kinh doanh của doanh nghiệp cuối ngày 22/9/2022: SBV, TCO, VPG, LHG...
- CTCP Siam Brothers Việt Nam (SBV): SBV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 20/10/2022.
- CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (TCO): TCO giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
- CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (VPG): VPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 (4,5%) và năm 2022 (0,5%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 30/09/2022.
- CTCP Long Hậu (LHG): LHG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 22/09/2022 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2022 quá 15 ngày so với thời gian quy định.
- CTCP Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC (GAB): GAB chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 22/09/2022 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2022 quá 30 ngày so với thời gian quy định.
- CTPB2201: CTPB2201 (chứng quyền TPB-HSC-MET01) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022.
- CHDB2201: CHDB2201 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.09) hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022.
- CMSN2201: CMSN2201 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 11.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022.
- CSTB2201: CSTB2201 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 18.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022.
- CVHM220: CVHM2201 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.10) hủy niêm yết 11.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022.
- CVIC2201: CVIC2201 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022.
- CVNM2201: CVNM2201 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.12) hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022.
- CMBB2209: CMBB2209 (chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 19.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24.500 đồng/cq.
- CMWG2211: CMWG2211 (chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 75.000 đồng/cq.
- CSTB2217: CSTB2217 (chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 17.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26.0500 đồng/cq.
- CTCB2210: CTCB2210 (chứng quyền TCB/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 40.000 đồng/cq.
- CTPB2206: CTPB2206 (chứng quyền TPB/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 12.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 28.000 đồng/cq.
- CVHM2214: CVHM2214 (chứng quyền VHM/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 60.000 đồng/cq.
- CVPB2210: CVPB2210 (chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 12.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 33.500 đồng/cq.
- CVRE2214: CVRE2214 (chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 29.000 đồng/cq.
- CACB2206: CACB2206 (chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 14.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25.500 đồng/cq.
- CACB2207: CACB2207 (chứng quyền ACB/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25.500 đồng/cq.
- CFPT2208: CFPT2208 (chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 85.000 đồng/cq.
- CFPT2209: CFPT2209 (chứng quyền FPT/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 88.000 đồng/cq.
- CFPT2210: CFPT2210 (chứng quyền FPT/12M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 90.000 đồng/cq.
- CHPG2220: CHPG2220 (chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 32.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24.000 đồng/cq.
- CHPG2221: CHPG2221 (chứng quyền HPG/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 47.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25.000 đồng/cq.
- CKDH2213: CKDH2213 (chứng quyền KDH/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 40.000 đồng/cq.
- CMBB2210: CMBB2210 (chứng quyền MBB/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 14.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25.500 đồng/cq.
- CMBB2211: CMBB2211 (chứng quyền MBB/12M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 19.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27.000 đồng/cq.
- CMWG2212: CMWG2212 (chứng quyền MWG/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 16.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 75.000 đồng/cq.
- CSTB2218: CSTB2218 (chứng quyền STB/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 12.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 28.000 đồng/cq.
- CTCB2211: CTCB2211 (chứng quyền TCB/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 42.000 đồng/cq.
- CTCB2212: CTCB2212 (chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 44.000 đồng/cq.
- CVHM2215: CVHM2215 (chứng quyền VHM/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 60.000 đồng/cq.
- CVHM2216: CVHM2216 (chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 62.000 đồng/cq.
- CVPB2211: CVPB2211 (chứng quyền VPB/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 35.000 đồng/cq.
- CVPB2212: CVPB2212 (chứng quyền VPB/12M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 13.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 37.000 đồng/cq.
- CVRE2215: CVRE2215 (chứng quyền VRE/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 30.000 đồng/cq.
- CVRE2216: CVRE2216 (chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31.000 đồng/cq.
- CHPG2202: CHPG2202 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.16) hủy niêm yết 18.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022.
- FUEVFVND: FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2022.
Chứng khoán châu Á "miệt mài" đỏ, VN-Index bứt mạnh 16 điểm từ đáy để "hồi sinh"