[LIVE] Thúc đẩy phát triển bền vững và tài chính toàn diện tại Việt Nam
Khai mở thị trường vốn xanh quốc tế – Thúc đẩy phát triển bền vững và tài chính toàn diện tại Việt Nam” là Hội nghị cập nhật xu thế vốn xanh, chia sẻ kinh nghiệm triển khai và thảo luận giải pháp nâng cao năng lực, quản trị minh bạch và chuẩn ESG cho doanh nghiệp Việt Nam.
Nối tiếp không khí sôi nổi của phiên làm việc buổi sáng về thị trường vốn xanh quốc tế tại, phiên chiều hội nghị bước sang chủ đề “Thúc đẩy Phát triển Bền vững và Tài chính Toàn diện tại Việt Nam”. Chương trình buổi chiều hứa hẹn mang đến một sắc thái mới mẻ nhưng vẫn đậm chất chuyên môn, và mở rộng thảo luận từ tầm nhìn toàn cầu sang những giải pháp thực tiễn cho doanh nghiệp Việt Nam.
ADB cam kết cung cấp 100 tỷ USD vốn khí hậu đến năm 2030
Trong phần trình bày mở đầu phiên chiều, ông Kim Siriyakul – Chuyên gia Đầu tư Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) nhấn mạnh rằng để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, Việt Nam cần một chiến lược tài chính dài hạn, trong đó nguồn vốn xanh và vốn xã hội giữ vai trò trung tâm. Theo ADB, từ nay đến năm 2040, Việt Nam cần huy động khoảng 368 tỷ USD, tương đương 6,8% GDP mỗi năm, cho các dự án liên quan đến khí hậu và chuyển đổi xanh.
![]() |
Ông Kim Siriyakul – Chuyên gia Đầu tư Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) |
ADB hiện triển khai Chiến lược 2030, cam kết dành ít nhất 75% hoạt động hỗ trợ cho các dự án khí hậu và cung cấp 100 tỷ USD vốn khí hậu đến năm 2030.
Bên cạnh đó, cứ mỗi 1 USD ADB cấp vốn, khu vực tư nhân sẽ đồng tài trợ thêm 2,5 USD – cơ chế “blended finance” giúp giảm rủi ro và khuyến khích dòng vốn quốc tế tham gia vào thị trường Việt Nam.
Ông Kim cũng giới thiệu một số ví dụ thực tế: dự án VinFast với gói tài chính 48 triệu USD (bao gồm vốn vay và viện trợ) để phát triển xe buýt điện và hệ thống trạm sạc trên toàn quốc; hay dự án cùng LPBank mở rộng tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa do phụ nữ làm chủ, thông qua gói 80 triệu USD kèm theo khoản thưởng hiệu suất. Đây là những case study cho thấy cơ chế vốn quốc tế khi được thiết kế hợp lý có thể vừa mang lại lợi nhuận, vừa thúc đẩy các mục tiêu xã hội và môi trường.
Theo ông Kim, điều quan trọng là Việt Nam cần khung pháp lý và thị trường rõ ràng để dòng vốn quốc tế không mất thời gian tìm kiếm thông tin hay đánh giá lại từng dự án. “Mỗi năm, nền kinh tế cần khoảng 20–30 tỷ USD cho mục tiêu xanh. Nếu có một framework minh bạch, ADB và các nhà đầu tư quốc tế hoàn toàn có thể đồng hành cùng Việt Nam trong hành trình này,” ông nhấn mạnh.
Xu hướng huy động vốn bền vững – Cơ hội từ trái phiếu xanh
Trong phần tham luận, ông Kim Ju Hern – Đại diện quốc gia GGGI tại Việt Nam nhấn mạnh rằng trái phiếu xanh và các công cụ tài chính bền vững không còn là thị trường ngách, mà đã trở thành dòng vốn chủ lưu của nền kinh tế toàn cầu. Chỉ riêng năm 2024, quy mô phát hành trái phiếu xanh toàn cầu đã vượt ngưỡng 1 nghìn tỷ USD, trong đó khu vực châu Á – Thái Bình Dương ghi nhận tốc độ tăng trưởng liên tục trong 5 năm qua. Đây chính là bệ phóng để Việt Nam khai thác cơ hội, khi nhu cầu vốn cho chuyển dịch năng lượng và hạ tầng xanh ngày càng lớn.

Theo ông Kim, lợi thế cạnh tranh của Việt Nam nằm ở khả năng xây dựng pipeline dự án xanh – từ hạ tầng năng lượng, nông nghiệp carbon thấp đến các startup công nghệ khí hậu. GGGI đã và đang hỗ trợ nhiều dự án tại Việt Nam, bao gồm việc tư vấn phát hành trái phiếu xanh của Vietcombank, EVF, Techcombank, AquaOne và IDI-Sao Mai... - những thương vụ tiên phong giúp thu hút hàng trăm triệu USD từ các nhà đầu tư ESG quốc tế.
Khép lại phần trình bày, ông Kim Ju Hern nhấn mạnh rằng xu hướng huy động vốn bền vững sẽ ngày càng trở thành tiêu chuẩn thay vì lựa chọn. Để tận dụng cơ hội này, Việt Nam cần đẩy nhanh việc xây dựng khung pháp lý thống nhất, tiêu chí phân loại dự án xanh và cơ chế minh bạch thông tin.
Tọa đàm 02: Thúc đẩy phát triển bền vững và tài chính toàn diện tại Việt Nam
Phiên tọa đàm thứ 2 diễn ra trong không khí sôi nổi, xoay quanh các chủ đề trọng tâm như mô hình chuyển đổi xanh, nhu cầu vốn và vai trò của từng ngành kinh tế trong việc hướng đến phát triển bền vững. Các đại diện từ ADB, VBMA cùng các hiệp hội ngành hàng như thủy sản, chè, cao su, lúa gạo đã chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tiễn, nhấn mạnh rằng muốn thu hút được vốn xanh quốc tế, doanh nghiệp Việt phải chuẩn hóa quy trình quản trị, minh bạch thông tin và gắn phát triển sản xuất với tiêu chuẩn ESG.
Đặc biệt, sự tham gia của Miss Cosmo Việt Nam 2025 – Nguyễn Hoàng Phương Linh đã mang đến một góc nhìn khác biệt từ thế hệ trẻ. Với vai trò Đại sứ Nam Á Bank, cô chia sẻ: phát triển bền vững không chỉ là câu chuyện của hôm nay mà còn là trách nhiệm cho thế hệ sau. Theo cô, việc lan tỏa thông điệp ESG đến cộng đồng doanh nhân, đặc biệt là giới trẻ, có ý nghĩa to lớn khi mỗi hành động nhỏ đều góp phần vào mục tiêu chung. “Hội nghị lần này là minh chứng cho một sự kiện high level, cho thấy Việt Nam có thể trở thành một đất nước đáng sống, hấp dẫn không chỉ với nhà đầu tư mà cả với thế hệ trẻ đang tìm kiếm cơ hội phát triển”, cô nhấn mạnh.

“Chúng ta vẫn còn rất trẻ”
Ông Kim Siriyakul nhấn mạnh: “Chúng ta vẫn còn rất trẻ trong hành trình phát triển thị trường vốn xanh”. Theo ông, thách thức lớn nhất hiện nay là thiếu nguồn tài chính phù hợp để hỗ trợ những doanh nghiệp và sáng kiến non trẻ trong lĩnh vực xanh.
Ông cho rằng cần bắt đầu từ việc nâng cao nhận thức và thúc đẩy thảo luận ở cấp cộng đồng, coi đây là nền tảng để tạo đà tăng trưởng lành mạnh. Khi càng có nhiều sáng kiến ở “thượng nguồn”, thì cơ hội để mở rộng quy mô và thu hút vốn sẽ càng lớn. ADB đang hướng đến việc hỗ trợ các ngành có tiềm năng hoàn vốn rõ rệt, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo và công nghiệp xanh.
Bên cạnh đó, ông Kim nhấn mạnh 3 điều kiện tiên quyết: năng lực, tiêu chuẩn và tri thức quốc tế. Chỉ khi doanh nghiệp Việt Nam nâng cao được ba yếu tố này thì mới thực sự sẵn sàng tiếp cận dòng vốn xanh toàn cầu. Cuối cùng, ông cũng đề cao vai trò của các ngân hàng thương mại như: Nam Á Bank, cùng ADB trong việc kết nối doanh nghiệp với dòng vốn tư vấn và tài chính khí hậu, từ đó tạo cầu nối thiết thực giữa thị trường trong nước và các nhà đầu tư quốc tế.
Việt Nam cần khoảng 21 tỷ USD vốn xanh mỗi năm trong giai đoạn đầu
Trong phần chia sẻ, ông Bùi Thanh Minh – Ban Nghiên cứu Phát triển Kinh tế tư nhân nhấn mạnh rằng cam kết Net Zero đến năm 2050 thể hiện vai trò tiên phong của Việt Nam, nhưng đồng thời đặt ra thách thức rất lớn trong bối cảnh xuất phát điểm của nền kinh tế còn thấp. Ông dẫn chứng: hơn 97% doanh nghiệp tại Việt Nam là SME, với năng lực tài chính hạn chế, vì vậy để hiện thực hóa mục tiêu đầy tham vọng này, Việt Nam cần có sự nỗ lực vượt bậc và đặc biệt là sự đồng hành mạnh mẽ từ các đối tác quốc tế.
Theo ước tính, chỉ riêng giai đoạn đầu, Việt Nam đã cần khoảng 21 tỷ USD vốn xanh mỗi năm. Thách thức không chỉ nằm ở con số vốn, mà còn ở việc duy trì tăng trưởng kinh tế cao song hành với chuyển đổi xanh. Ông Minh nhấn mạnh rằng kinh tế xanh không thể là một chính sách đơn lẻ, mà phải được nhìn nhận như một hệ sinh thái chính sách toàn diện, đòi hỏi sự vận hành đồng bộ giữa khu vực công và tư.
Ông cũng đề xuất bốn khía cạnh cần chú trọng: Thứ nhất, chuyển đổi xanh phải gắn liền với nhu cầu nội tại của nền kinh tế, xuất phát từ động lực đổi mới của doanh nghiệp. Thứ hai, cần xây dựng cơ chế hợp tác quốc tế hiệu quả, từ đó huy động và phân bổ nguồn vốn công bằng và minh bạch. Thứ ba, cần hài hòa các mục tiêu tăng trưởng, ổn định xã hội và giảm phát thải để tìm ra “điểm tối ưu” trong quá trình phát triển. Thứ tư, chuyển đổi xanh phải song hành với chuyển đổi số, tạo thành “chuyển đổi kép”, qua đó nâng cao năng suất, cải thiện thu nhập và đưa nền kinh tế lên quỹ đạo phát triển bền vững.
Giải “bài toán” tài chính xanh cốt lõi là dòng vốn
Trả lời cho câu hỏi về mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp Việt Nam trong tiếp cận vốn xanh, ông Đỗ Ngọc Quỳnh cho rằng bản chất của phát triển kinh tế vẫn xoay quanh bài toán dòng vốn. Ông ví nền kinh tế như một chiếc kiềng ba chân – gồm tín dụng ngân hàng, thị trường vốn cổ phần và thị trường vốn nợ dài hạn. Ba trụ cột này đều quan trọng, và dù vốn xanh hay vốn truyền thống thì doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển vẫn cần dựa trên nền tảng lợi nhuận bền vững.
Theo ông Quỳnh, đây chính là điểm mấu chốt: doanh nghiệp phải chứng minh được mô hình kinh doanh khả thi và sinh lời thì mới có thể thu hút dòng vốn, kể cả vốn xanh. Nhà nước cũng cần ban hành các chính sách điều tiết phù hợp để khuyến khích và tạo động lực cho quá trình chuyển đổi. Nói cách khác, tài chính xanh chỉ có ý nghĩa khi gắn liền với năng lực cạnh tranh thực chất của doanh nghiệp.
Ông cũng đặt ra một vấn đề then chốt: “Thế nào là xanh, tiêu chuẩn xanh cụ thể ra sao?”. Ngay cả với trái phiếu xanh, doanh nghiệp muốn huy động vốn cũng cần thông qua các tổ chức xếp hạng tín nhiệm và đánh giá độc lập như FiinRatings, để xác định mức độ đáp ứng tiêu chí quốc tế. Chỉ khi doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ về hệ thống quản trị, công bố thông tin, và minh chứng ESG, thì mới có thể bước ra thị trường vốn quốc tế một cách thực tế và bền vững.
Chia sẻ của các Hiệp hội Thủy sản, Cao su, Chè, Lúa gạo và Điều
Đại diện cho ngành thủy sản, ông Nguyễn Hoài Nam cho rằng quá trình chuyển đổi xanh hiện nay không chỉ là yêu cầu nội tại, mà còn gắn trực tiếp với các rào cản phi thuế quan mới từ thị trường quốc tế. Nhiều quốc gia nhập khẩu đã áp đặt những tiêu chuẩn nghiêm ngặt về phát thải, truy xuất nguồn gốc và sử dụng hóa chất trong nuôi trồng, chế biến thủy sản.
Ông Nam nêu hai câu hỏi cốt lõi: thứ nhất, liệu chúng ta đã có một định nghĩa thống nhất và chuẩn mực chung về “xanh” hay chưa, khi mỗi thị trường, mỗi tổ chức quốc tế lại đưa ra các bộ tiêu chí khác nhau. Thứ hai, trong số hàng nghìn doanh nghiệp thủy sản, có bao nhiêu đơn vị thực sự đủ khả năng đáp ứng và duy trì các tiêu chuẩn đó? Ông cho rằng, chỉ khi có sự đồng hành chặt chẽ của các định chế tài chính và ngân hàng, đặc biệt là những ngân hàng tiên phong như Nam Á Bank, thì ngành thủy sản mới có thể tháo gỡ rào cản, giảm phát thải, tiến tới mô hình sản xuất bền vững.
Đại diện ngành cao su, ông Nguyễn Viết Tượng bày tỏ sự đồng tình với những chia sẻ từ Hiệp hội Thủy sản và nhấn mạnh ý nghĩa thiết thực của Hội nghị do Nam Á Bank tổ chức. Theo ông, ngành cao su Việt Nam đang chịu áp lực ngày càng lớn từ các rào cản phi thuế quan xanh, buộc doanh nghiệp phải thay đổi mô hình sản xuất để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.
Hiệp hội Cao su Việt Nam trong thời gian qua đã triển khai nhiều hoạt động hỗ trợ, từ công tác truyền thông, xuất bản ấn phẩm chuyên đề, đến tổ chức hội thảo, đào tạo nhằm giúp các doanh nghiệp thành viên hiểu rõ và đi theo định hướng phát triển bền vững. Thực tế, Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (VRG) đã đạt được những bước tiến quan trọng khi nhiều đơn vị được cấp chứng chỉ quốc tế về quản lý rừng bền vững. Mục tiêu đặt ra là đến năm 2030, 60% diện tích trồng cao su phải được cấp chứng chỉ; đến năm 2050, con số này đạt 100%.
Bên cạnh VRG, các doanh nghiệp cao su địa phương như Cao su Đắk Lắk cũng đang theo đuổi định hướng riêng, dù diện tích nhỏ hơn nhưng đặt mục tiêu xa hơn: toàn bộ diện tích đều được cấp chứng chỉ bền vững. Hiệp hội cho rằng sự thành công không chỉ nằm ở các tập đoàn lớn, mà còn ở việc hỗ trợ các hộ trồng cao su, doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia vào chuỗi giá trị bền vững.
Đại diện ngành chè, ông Hoàng Vĩnh Long cho biết quá trình chuyển đổi xanh đã được nhiều doanh nghiệp quan tâm, song mức độ vẫn còn khiêm tốn. Một số đơn vị tiên phong đã áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP, hữu cơ và chứng nhận quốc tế, trong đó nhiều hợp tác xã đã chuyển sang mô hình sản xuất hữu cơ. Các doanh nghiệp lớn trong ngành cũng đã đầu tư hệ thống xử lý nước thải, sử dụng năng lượng tiết kiệm hơn, phù hợp với định hướng phát triển bền vững. Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp nhỏ và hộ sản xuất vẫn còn hạn chế về công nghệ, thiếu vốn để đáp ứng tiêu chuẩn xanh.
Theo ông Long, chè vốn là sản phẩm gắn với văn hóa tiêu dùng cao cấp, thị trường xuất khẩu ngày càng yêu cầu khắt khe về chứng chỉ xanh. Chính áp lực này đang thôi thúc ngành chè phải chuyển đổi mạnh mẽ hơn, dù hiện tại tại những vùng trọng điểm như Thái Nguyên, diện tích chè đạt chuẩn hữu cơ vẫn chưa đến 100 ha. Ông nhấn mạnh, các doanh nghiệp, hợp tác xã và người trồng chè đều mong muốn được đồng hành trong tiến trình xanh hóa, và sự hỗ trợ về vốn, công nghệ cùng kết nối thị trường sẽ là chìa khóa để ngành chè Việt Nam nâng cao giá trị, mở rộng thị trường xuất khẩu bền vững.
Ngành lúa gạo, theo TS. Trần Minh Hải, để các doanh nghiệp lúa gạo có thể tiếp cận hiệu quả dòng vốn xanh trong và ngoài nước, điều quan trọng nhất là phải bắt đầu từ việc hiểu rõ mình đang ở đâu trong chuỗi giá trị và mức độ đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Ông cho rằng, nhiều doanh nghiệp hiện vẫn mơ hồ về các yêu cầu ESG, vì vậy cần có các chương trình đào tạo và tập huấn dành riêng cho ban lãnh đạo, giúp họ nắm bắt đúng bản chất cũng như cách thức triển khai chuyển đổi xanh.
Bước tiếp theo, doanh nghiệp phải xây dựng hồ sơ và minh chứng rõ ràng cho các hoạt động giảm phát thải. Đây không chỉ là yêu cầu để đáp ứng các tổ chức xếp hạng hay nhà đầu tư, mà còn là cơ sở để chứng minh sự minh bạch và tính khả thi của từng dự án. Theo ông Hải, nếu thiếu minh chứng định lượng, việc kêu gọi vốn xanh sẽ khó thuyết phục, ngay cả khi doanh nghiệp có thiện chí và định hướng phát triển bền vững.
Cuối cùng, ông nhấn mạnh đến việc xác định đường cơ sở phát thải – tức là doanh nghiệp cần biết rõ mức phát thải hiện tại của mình ở đâu, từ đó mới có thể đưa ra kế hoạch giảm thiểu và theo dõi tiến trình. Đây chính là “border line” để doanh nghiệp lúa gạo đặt nền tảng vững chắc, không chỉ tiếp cận vốn xanh mà còn hội nhập sâu hơn vào các chuỗi cung ứng toàn cầu vốn đang ngày càng đặt nặng yếu tố bền vững.
Ngoài ra, theo đại diện ngành Điều Việt Nam, sau 35 năm hình thành và phát triển, ngành điều đã khẳng định vị thế là một trong những cây công nghiệp chủ lực, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu nông sản. Năm 2024, ngành điều đạt kim ngạch 4,6 tỷ USD và đang tiến gần tới mục tiêu 5 tỷ USD, với sản phẩm xuất khẩu đi hơn 100 quốc gia, đặc biệt là các thị trường phát triển có yêu cầu ngày càng cao về tiêu chuẩn bền vững.
Ông nhấn mạnh, chuyển đổi xanh không còn là lựa chọn, mà đã trở thành điều kiện sống còn của doanh nghiệp ngành điều. Nếu trước đây nhiều cơ sở chế biến còn dùng than đá, củi để nấu, gây độc hại, thì nay ngành đã chuyển sang sử dụng công nghệ hấp bằng hơi nước thân thiện môi trường. Tương tự, khâu khử trùng hạt điều – vốn từng dựa vào hóa chất – nay đã thay thế bằng công nghệ khử trùng hữu cơ như khí nitơ và ủ lạnh. Đây là bước đi bắt buộc để duy trì khả năng cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường xuất khẩu.
Tuy nhiên, để quá trình chuyển đổi này được thực hiện đồng bộ, ngành điều đang rất cần sự hỗ trợ về tài chính xanh. Các doanh nghiệp thành viên, đa phần xuất phát từ hộ gia đình và quy mô vừa nhỏ, cần nguồn vốn ưu đãi để nâng cấp công nghệ, cải thiện quy trình sản xuất và đáp ứng tiêu chuẩn ESG. Đại diện Hiệp hội cũng bày tỏ mong muốn sau sự kiện lần này, Nam Á Bank sẽ đồng hành sâu hơn với ngành điều, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tiếp cận vốn xanh, từ đó hoàn thiện lộ trình chuyển đổi bền vững.
Lợi ích của tài chính xanh: Góc nhìn từ FiinRatings
Ông Nguyễn Quang Thuân – Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc FiinGroup cho rằng tài chính xanh đang trở thành “tấm hộ chiếu” để doanh nghiệp Việt bước ra thị trường quốc tế. Thực tiễn phát hành trái phiếu xanh tại Việt Nam cho thấy doanh nghiệp có thể hưởng lợi từ chi phí vốn thấp hơn 1–2%, đồng thời tiếp cận được các quỹ đầu tư ESG uy tín. Đây là lợi ích kép: vừa giảm chi phí tài chính, vừa nâng cao uy tín thương hiệu trong mắt nhà đầu tư toàn cầu.
Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội này, ông Thuân nhấn mạnh doanh nghiệp cần chuẩn hóa theo chuẩn quốc tế (ICMA, CBI), minh bạch thông tin ESG và có xếp hạng tín nhiệm độc lập. Chỉ khi đó, trái phiếu xanh mới thực sự trở thành công cụ huy động vốn dài hạn, bền vững, và là chìa khóa giúp doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào thị trường tài chính toàn cầu.