Uống nước mà xuất hiện 4 biểu hiện bất thường này, hãy cảnh giác và đi khám sớm nhất có thể
4 biểu hiện bất thường sau khi uống nước này có thể là cảnh báo của cơ thể đang mắc bệnh của bạn.
Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống của mọi sinh vật trên Trái Đất. Con người cũng không ngoại lệ. Khi cơ thể thiếu nước, chúng ta sẽ gặp nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Theo các chuyên gia, nếu lượng nước thiếu hụt trong cơ thể con người vượt quá 20% thì cuộc sống và sức khỏe sẽ bị đe dọa. Do đó, việc bổ sung nước đầy đủ và đúng cách là vô cùng quan trọng.
Ngoài những lợi ích cơ bản như duy trì các chức năng sinh lý, nước còn giúp giảm lượng lipid trong máu, thúc đẩy lưu thông máu, tăng tốc độ trao đổi chất và hỗ trợ giảm cân hiệu quả.
Tuy nhiên, việc chỉ uống nước thôi là chưa đủ. Chúng ta cần chú ý đến những dấu hiệu bất thường sau khi uống nước để có thể theo dõi sức khỏe của bản thân. Nếu sau khi uống nước, cơ thể xuất hiện 4 biểu hiện bất thường dưới đây thì chúng ta phải cảnh giác hơn, hãy đi khám sớm nhất có thể.
1. Tiểu máu
Tiểu máu là tình trạng phát hiện thấy máu trong nước tiểu. Đây có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm cả các vấn đề về hệ tiết niệu, do đó, việc xác định nguyên nhân chính xác là rất quan trọng.
Trước tiên, bạn nên xem xét các yếu tố sau:
- Thực phẩm và thuốc: Một số loại thực phẩm như thanh long, củ cải đường hoặc thuốc bổ sung sắt có thể khiến nước tiểu có màu đỏ hoặc hồng, gây ra nhầm lẫn với tiểu máu.
- Thời gian xuất hiện: Nếu bạn chỉ thấy tiểu máu sau khi uống nước, hãy theo dõi trong vài ngày. Nếu tình trạng này tiếp tục hoặc có những triệu chứng khác kèm theo, hãy đi khám bác sĩ.
Nếu bạn đã loại trừ các nguyên nhân trên mà vẫn còn tiểu máu, hãy đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán nguyên nhân chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Một số nguyên nhân gây tiểu máu phổ biến bao gồm:
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiểu máu, đặc biệt là ở phụ nữ.
- Sỏi thận: Sỏi thận có thể cọ xát vào niêm mạc đường tiết niệu, gây ra chảy máu và tiểu máu.
- Viêm bàng quang: Viêm bàng quang có thể do vi khuẩn, virus hoặc các nguyên nhân khác gây ra.
- Ung thư bàng quang: Đây là một bệnh lý nghiêm trọng có thể gây ra tiểu máu, thường đi kèm với các triệu chứng khác như tiểu rắt, tiểu buốt, sụt cân, mệt mỏi.
Việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây tiểu máu sẽ giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Điều trị có thể bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau, phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị khác.
Lưu ý:
- Tiểu máu là một triệu chứng cần được quan tâm và điều trị kịp thời.
- Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu nào của tiểu máu, hãy đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt.
- Việc tự chẩn đoán và điều trị có thể nguy hiểm, do đó, hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ khi gặp bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
2. Tần suất đi tiểu bất thường
Tần suất đi tiểu là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của hệ tiết niệu. Thông thường, người lớn khỏe mạnh sẽ đi tiểu trung bình 6-8 lần mỗi ngày với lượng nước tiểu mỗi lần khoảng 200-300ml. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy sự thay đổi bất thường về tần suất hoặc lượng nước tiểu, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo một số vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Dưới đây là một số trường hợp tần suất đi tiểu bất thường cần lưu ý:
- Đi tiểu quá nhiều: Nếu bạn đi tiểu nhiều hơn 8 lần mỗi ngày, đặc biệt là vào ban đêm, đây có thể là dấu hiệu của các bệnh lý như:
- Viêm đường tiết niệu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đi tiểu nhiều, đặc biệt ở phụ nữ.
- Tiểu đường: Nước tiểu có thể chứa nhiều đường hơn bình thường, dẫn đến đi tiểu nhiều hơn để loại bỏ lượng đường dư thừa.
- Bàng quang tăng hoạt động: Tình trạng này khiến bạn có cảm giác muốn đi tiểu thường xuyên, ngay cả khi bàng quang chưa đầy.
- Mang thai: Do sự gia tăng áp lực lên bàng quang từ thai nhi, phụ nữ mang thai có thể đi tiểu nhiều hơn bình thường.
- Đi tiểu quá ít: Nếu bạn đi tiểu ít hơn 4 lần mỗi ngày hoặc lượng nước tiểu mỗi lần ít hơn 200ml, đây có thể là dấu hiệu của các bệnh lý như:
- Suy thận: Suy thận khiến thận không thể lọc và bài tiết nước tiểu hiệu quả, dẫn đến tình trạng thiếu nước tiểu.
- Tắc nghẽn đường tiết niệu: Do sỏi thận, u bướm hoặc các nguyên nhân khác, đường tiết niệu bị tắc nghẽn, khiến nước tiểu không thể thoát ra ngoài.
- Mất nước: Mất nước do tiêu chảy, nôn mửa hoặc đổ mồ hôi quá nhiều có thể khiến lượng nước tiểu giảm xuống.
Lưu ý:
- Tần suất đi tiểu có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, chế độ ăn uống, lượng nước nạp vào cơ thể và một số loại thuốc.
- Nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào bất thường về tần suất hoặc lượng nước tiểu, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
- Việc tự ý sử dụng thuốc hoặc áp dụng các phương pháp điều trị tại nhà mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
3. Nước tiểu có bọt
Nước tiểu có bọt là hiện tượng thường gặp và không phải lúc nào cũng đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu bọt không tan và có vẻ đục, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo một số vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, đặc biệt là liên quan đến thận.
Nguyên nhân phổ biến của nước tiểu có bọt bao gồm:
- Đi tiểu quá nhanh: Khi đi tiểu với áp lực mạnh, nước tiểu có thể tạo ra nhiều bọt khí. Bọt này thường tan nhanh trong vài phút.
- Uống ít nước: Khi cơ thể thiếu nước, nước tiểu sẽ cô đặc hơn, dẫn đến hiện tượng nước tiểu có bọt.
- Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc lợi tiểu, thuốc giảm đau và thuốc kháng sinh có thể gây ra tác dụng phụ là nước tiểu có bọt.
Tuy nhiên, nếu bọt không tan và có vẻ đục, đây có thể là dấu hiệu của:
- Protein niệu: Protein là một chất quan trọng trong cơ thể, tuy nhiên nó không nên có trong nước tiểu. Nếu bạn bị protein niệu, có nghĩa là protein đang rò rỉ từ máu vào nước tiểu. Đây có thể là dấu hiệu của bệnh lý về thận, chẳng hạn như viêm cầu thận, suy thận hoặc hội chứng thận hư.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiết niệu có thể gây ra tình trạng viêm và kích ứng, dẫn đến nước tiểu có bọt và đục.
- Mất nước nặng: Mất nước nghiêm trọng có thể khiến cơ thể mất cân bằng điện giải, dẫn đến nước tiểu có bọt và đục.
- Bệnh tiểu đường: Nước tiểu của người bị tiểu đường có thể chứa nhiều đường hơn bình thường, dẫn đến hiện tượng nước tiểu có bọt.
Lưu ý:
- Nước tiểu có bọt có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, do đó, việc chẩn đoán chính xác cần dựa trên các xét nghiệm và đánh giá của bác sĩ.
- Nếu bạn nhận thấy nước tiểu có bọt thường xuyên hoặc kèm theo các triệu chứng khác như sưng tấy, đau lưng, mệt mỏi, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
- Việc tự ý sử dụng thuốc hoặc áp dụng các phương pháp điều trị tại nhà mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
4. Phù nề cơ thể
Phù nề cơ thể là tình trạng tích tụ dịch dư thừa trong các mô, dẫn đến sưng tấy ở các bộ phận khác nhau như mặt, mắt, tay, chân, bụng,... Nguyên nhân gây phù nề có thể do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Rối loạn chức năng hệ thống tuần hoàn máu:
- Suy tim: Khi tim không bơm đủ máu, dịch có thể tích tụ trong các mô, đặc biệt là ở chân và mắt cá chân.
- Suy thận: Khi thận không thể lọc và bài tiết nước tiểu hiệu quả, dịch có thể tích tụ trong cơ thể, dẫn đến phù nề.
- Tắc nghẽn mạch máu: Tắc nghẽn do cục máu đông, u bướm hoặc các nguyên nhân khác có thể cản trở lưu thông máu, dẫn đến phù nề ở khu vực bị ảnh hưởng.
- Các yếu tố khác:
- Mang thai: Do sự gia tăng áp lực lên tĩnh mạch từ thai nhi, phụ nữ mang thai có thể bị phù nề ở chân và mắt cá chân.
- Dị ứng: Phản ứng dị ứng có thể gây ra tình trạng sưng tấy ở mặt, cổ họng hoặc các bộ phận khác.
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc corticosteroid, có thể gây ra tác dụng phụ là phù nề.
- Đứng hoặc ngồi lâu: Khi bạn đứng hoặc ngồi trong thời gian dài, dịch có thể tích tụ ở chân và mắt cá chân do trọng lực.
- Cách phân biệt phù nề do bệnh lý và phù nề do nguyên nhân thông thường:
- Phù nề do bệnh lý:
- Thường xảy ra ở cả hai bên cơ thể.
- Kèm theo các triệu chứng khác như mệt mỏi, khó thở, tiểu ít, v.v.
- Xuất hiện đột ngột hoặc tăng dần theo thời gian.
- Phù nề do nguyên nhân thông thường:
- Thường chỉ xảy ra ở một bên cơ thể.
- Không kèm theo các triệu chứng khác.
- Thường giảm bớt hoặc biến mất sau khi thay đổi tư thế hoặc nghỉ ngơi.
- Lưu ý:
- Nếu bạn bị phù nề thường xuyên hoặc kèm theo các triệu chứng khác, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
- Việc tự ý sử dụng thuốc hoặc áp dụng các phương pháp điều trị tại nhà mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
*Theo Sohu Health
Ba thói quen uống nước gây hại cho cơ thể vào ngày nắng nóng
Người lười vận động cũng có thể trường thọ với 6 phương pháp này, chỉ cần ngủ và uống nước