4 vị vua trong lịch sử Việt Nam cùng đăng cơ đúng ngày mùng 1 Tết
Sử sách Việt Nam ghi lại nhiều vị vua lên ngôi vào tháng Giêng, nhưng không phải tất cả đều có ngày đăng cơ cụ thể.
Một số vị vua đã được xác định chính xác lên ngôi vào ngày mùng 1 Tết - ngày đầu tiên của năm mới âm lịch. Đây là thời điểm đặc biệt, đánh dấu sự khởi đầu mới mẻ và hy vọng cho cả triều đại. Dưới đây là một số câu chuyện về những vị vua này.
1. Vua Mạc Thái Tông (Mạc Đăng Doanh)
Mạc Đăng Doanh, con trai cả của Mạc Đăng Dung (1483-1541), xuất thân từ làng Cổ Trai, huyện Nghi Dương, trấn Hải Dương (nay thuộc xã Ngũ Đoan, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng). Vào đầu niên hiệu Quang Thuận (1516-1522) thời vua Lê Chiêu Tông, Mạc Đăng Doanh được phong tước Dục Mỹ hầu và giữ chức vụ trong điện Kim Quang. Tháng 6 năm Đinh Hợi (1527), Mạc Đăng Dung buộc vua Cung Hoàng nhà Lê nhường ngôi, lập niên hiệu Minh Đức thứ nhất, sau đó phong Mạc Đăng Doanh làm Thái tử. Hơn một năm sau, Mạc Đăng Dung trao ngôi cho Mạc Đăng Doanh.
Theo "Đại Việt thông sử" của Lê Quý Đôn: "Tháng 12 năm Kỷ Sửu, niên hiệu Minh Đức thứ 3 (1529), Đăng Dung nhận thấy tình hình trong nước chưa ổn định, nên quyết định nhường ngôi cho con trai là Đăng Doanh và tự xưng là Thái Thượng hoàng, chuyển ra sống tại điện Tường Quan... Đăng Dung về lại Cổ Trai để củng cố căn bản và hỗ trợ cho Đăng Doanh, nhưng vẫn giữ quyền quyết định những việc quốc gia quan trọng" (Bản dịch, 1978).
Ngày mùng 1 tháng Giêng năm Canh Dần (1530), Mạc Đăng Doanh chính thức lên ngôi vua và đổi niên hiệu thành Đại Chính. Dưới triều đại của ông, tình hình chính trị ở Bắc triều khá ổn định, đời sống của người dân được cải thiện đáng kể. Mặc dù Lê Quý Đôn, một sử gia ủng hộ chính quyền Lê - Trịnh, nhưng trong "Đại Việt thông sử" cũng phải thừa nhận: "Đăng Doanh nhận thấy trong nước còn nhiều trộm cướp, bèn ra lệnh cấm người dân mang gươm giáo, dao nhọn và các vũ khí đi ra đường. Nếu ai vi phạm, sẽ bị bắt và trị tội. Từ đó, những người buôn bán chỉ mang tay không, không phải mang vũ khí tự vệ, trong vài năm, nạn trộm cướp giảm hẳn, súc vật chăn nuôi không phải nhốt vào chuồng ban đêm, chỉ cần kiểm điểm hàng tháng. Trong vài năm liên tiếp, mùa màng bội thu, nhân dân bốn trấn đều sống trong yên bình" (Bản dịch, 1978).
2. Vua Lê Thế Tông (Lê Duy Đàm)
Vua Lê Thế Tông, tên húy là Lê Duy Đàm, sinh năm 1567, là vị vua thứ tư của giai đoạn Lê Trung Hưng thuộc thời Hậu Lê. Ông là con trai thứ năm của vua Lê Anh Tông. Tình hình triều đình vào cuối tháng 11 năm 1572 đầy rẫy sự bất ổn khi Trịnh Tùng, một quyền thần mạnh mẽ, nắm quyền điều khiển và tạo ra những cảnh tranh giành quyền lực khốc liệt trong nội bộ triều đình. Lo sợ trước viễn cảnh bất ổn và chém giết, vua Lê Anh Tông quyết định dẫn theo bốn hoàng tử bỏ trốn khỏi kinh thành, tìm đường vào Nghệ An để lánh nạn.
Ngày đầu năm Quý Dậu (1573), Trịnh Tùng đã gửi người đến Nghệ An để đón hoàng tử Lê Duy Đàm về lập làm vua. Theo Đại Việt sử ký toàn thư, "Mùa xuân, tháng giêng, ngày mồng 1, Tả tướng Trịnh Tùng và các quan văn võ cùng tôn hoàng tử lên ngôi hoàng đế, đổi niên hiệu, đại xá thiên hạ". Đây là một sự kiện đáng chú ý trong lịch sử Việt Nam, khi một vị vua mới được tôn lên ngay ngày đầu năm mới, đánh dấu một khởi đầu mới trong bối cảnh chính trị đầy biến động.
Lê Thế Tông cai trị trong thời kỳ mà Trịnh Tùng đã chiếm được kinh thành từ tay nhà Mạc. Tuy nhiên, quyền lực thực sự không nằm trong tay vua mà lại do Trịnh Tùng nắm giữ. Mặc dù danh nghĩa là hoàng đế, Lê Thế Tông không có thực quyền và triều đình bị kiểm soát chặt chẽ bởi Trịnh Tùng.
Dưới thời cai trị của Lê Thế Tông, đất nước vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức từ sự tranh giành quyền lực và xung đột giữa các thế lực trong triều đình. Mặc dù Lê Thế Tông không có nhiều cơ hội thể hiện khả năng lãnh đạo của mình, ông vẫn được ghi nhận là người duy trì tính chính thống của triều Lê trong thời kỳ đầy biến động này.
Ngày 24 tháng 8 năm 1599 âm lịch, vua Lê Thế Tông băng hà sau 26 năm trị vì, thọ 33 tuổi. Triều đại của ông, dù ngắn ngủi và đầy khó khăn, vẫn để lại dấu ấn trong lịch sử Việt Nam với sự kiên trì giữ vững ngai vàng và truyền thống của dòng dõi nhà Lê.
3. Vua Minh Mạng (Nguyễn Phúc Đảm)
Vua Minh Mạng (1791-1840) là hoàng tử thứ tư của vua Gia Long và là vị vua thứ hai của triều Nguyễn. Ông lên ngôi vào ngày mùng 1 Tết năm 1820. Sách "Quốc sử di biên" viết: "Mùa xuân, tháng Giêng, ngày mồng 1, Hoàng tử lên ngôi ở điện Thái Hòa, đổi niên hiệu, đại xá".
Do lên ngôi ở tuổi gần 30, vua Minh Mạng rất hiểu chính sự và được đánh giá là một trong những vị vua kiệt xuất nhất của hoàng triều nhà Nguyễn. Ông đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng, góp phần củng cố và phát triển đất nước. Minh Mạng trị vì trong 21 năm, đến khi lâm bệnh nặng và qua đời năm 1840, hưởng thọ 50 tuổi.
4. Vua Thành Thái (Nguyễn Phúc Bửu Lân)
Vua Thành Thái, tên thật là Nguyễn Phúc Bửu Lân (1879-1954), là con thứ bảy của vua Dục Đức và bà Phan Thị Điều. Ông được chọn lên ngai vàng vào ngày mùng 1 Tết Kỷ Sửu (1889) và đăng cơ vào ngày 2 (tức 2/2/1889 dương lịch) tại điện Thái Hòa, lấy hiệu là Thành Thái. Khi đó, nhà vua mới 10 tuổi.
Trước đó, vua Đồng Khánh băng hà ngày 28/1/1889 (27 tháng Chạp năm Mậu Tý), chỉ còn ba ngày nữa là đến mùng 1 Tết. Vì tang lễ không thể kéo dài qua năm mới, triều đình phải phát tang vua cũ và lập người kế vị ngay lập tức. Do con của Đồng Khánh là Bửu Đảo còn quá nhỏ, mới ba tuổi, nên Bửu Lân đã được chọn để lên ngôi.
Vì tư tưởng chống Pháp, năm 1907, vua Thành Thái bị thực dân Pháp ép thoái vị để nhường ngôi cho con và bị quản thúc ở Vũng Tàu. Năm 1916, khi con trai ông là vua Duy Tân khởi binh chống Pháp thất bại, cả gia đình bị đày sang đảo Réunion ở Ấn Độ Dương. Đến năm 1947, ông được đưa về nước. Vua Thành Thái qua đời năm 1954 tại Sài Gòn, hưởng thọ 75 tuổi.
*Tổng hợp