Bí thư tỉnh ủy không phải người địa phương - Bài 2: Đòn bẩy nâng chuẩn liêm chính và hiệu quả bộ máy
Trao đổi với Tiền Phong, ông Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội cho rằng, chủ trương bí thư tỉnh, thành không phải người địa phương vừa là rào chắn thể chế chống tham nhũng từ gốc, vừa là đòn bẩy tổ chức để nâng chuẩn liêm chính và hiệu quả bộ máy. Nó làm rõ thông điệp: quyền lực phải được khóa bằng thiết kế, vận hành bằng kỷ luật và minh bạch, và quy về lợi ích quốc gia – người dân chứ không phục vụ bất kỳ “sân sau” nào.

Ông nhìn nhận thế nào về ý nghĩa thể chế cũng như tổ chức bộ máy khi Đảng quyết tâm thực hiện chủ trương “bí thư các tỉnh, thành không phải người địa phương”? Đây có thể coi là một công cụ để kiểm soát quyền lực và hạn chế tình trạng “sân sau – lợi ích nhóm” hay không?
Tôi cho rằng đây là một bước đi có ý nghĩa thể chế rất rõ: chuyển từ quản trị dựa vào “phẩm chất cá nhân” sang quản trị dựa vào luật chơi phòng ngừa rủi ro. Khi người đứng đầu cấp ủy không phải là người địa phương, xung đột lợi ích được khóa ngay từ thiết kế, thay vì chỉ trông vào xử lý vi phạm sau này. Điều này giúp bảo vệ sự khách quan của quyết định công, đồng thời cũng bảo vệ chính người lãnh đạo khỏi sức ép quan hệ thân hữu, nể nang, họ hàng.
Về tổ chức bộ máy, chủ trương này tái cân bằng trục chịu trách nhiệm dọc của Đảng, giảm nguy cơ “cục bộ địa phương” và “cát cứ mềm”. Luân chuyển cán bộ giữa các địa bàn tạo ra chuẩn mực điều hành thống nhất, mở rộng tầm nhìn, giảm lệ thuộc vào mạng lưới thân hữu tại chỗ. Nó cũng gửi đi tín hiệu mạnh mẽ: vị trí lãnh đạo gắn với sứ mệnh, không gắn với quan hệ.

Một bí thư “không phải người địa phương” biết lắng nghe, dựa trên bằng chứng và trọng dụng đội ngũ sở tại sẽ ít bị ràng buộc hơn, quyết đoán hơn trong những quyết định khó, nhất là khi phải cắt bỏ đặc quyền, đặc lợi.
Khi “tam giác” quyền lực–thân tộc–doanh nghiệp địa phương bị tách rời, chi phí tạo lập “sân sau” tăng cao, khả năng “đi đêm” giảm đi, môi trường kinh doanh sẽ trở nên minh bạch hơn. Nhưng cũng cần nói thẳng: đây không phải “đũa thần” đứng một mình. Muốn hiệu quả bền vững, phải đi kèm các cơ chế bổ trợ: minh bạch tài sản và lợi ích, đấu thầu – mua sắm công số hóa, chuẩn KPI và đánh giá kết quả, giám sát của HĐND, Mặt trận và báo chí, cùng kỷ luật Đảng nghiêm minh.
Như vậy, có thể nói, chủ trương bí thư không phải người địa phương vừa là rào chắn thể chế chống tham nhũng từ gốc, vừa là đòn bẩy tổ chức để nâng chuẩn liêm chính và hiệu quả bộ máy. Nó làm rõ thông điệp: quyền lực phải được khóa bằng thiết kế, vận hành bằng kỷ luật và minh bạch, và quy về lợi ích quốc gia – người dân chứ không phục vụ bất kỳ “sân sau” nào.

Điểm khác biệt trong chủ trương thực hiện “cán bộ không phải người địa phương” lần này là không chỉ bí thư mà tiến tới còn có thể mở rộng đối với các chức danh khác như: chủ tịch UBND, chủ nhiệm ủy ban kiểm tra, chánh thanh tra…. Theo ông, điều này sẽ tác động như thế nào đến tính minh bạch và hiệu quả vận hành của hệ thống chính quyền?
Trước đây, việc chỉ bố trí bí thư không phải người địa phương nhiều khi khiến người đứng đầu rơi vào thế “cô đơn”, thiếu ê-kíp đồng hành, dễ bị lấn át bởi một tập thể vốn gắn bó chặt chẽ với nhau từ nhiều năm. Quyết định mở rộng sang các chức danh then chốt khác như chủ tịch UBND, chủ nhiệm ủy ban kiểm tra, chánh thanh tra… tạo ra một cấu trúc đối trọng quyền lực, làm cho “bộ tứ quyền lực” trong tỉnh không cùng một mối lợi ích, qua đó hạn chế khả năng hình thành nhóm lợi ích khép kín.
Khi cả ba trụ cột – lãnh đạo chính trị (bí thư), lãnh đạo hành chính (chủ tịch UBND) và cơ quan kiểm soát – giám sát (ủy ban kiểm tra, thanh tra) đều có yếu tố “người ngoài”, thì “sân sau” rất khó tồn tại. Sự giám sát chéo trở nên thực chất hơn, giảm thiểu tình trạng “cả nể” hoặc “dĩ hòa vi quý” vốn dễ xảy ra khi tất cả cùng là người địa phương.
Bên cạnh đó, khi các lãnh đạo chủ chốt cấp tỉnh đều đến từ "bên ngoài", họ sẽ có xu hướng nhìn vấn đề dưới góc độ khách quan, đưa ra quyết sách vì lợi ích phát triển chung, thay vì vì một "vòng tròn quan hệ” nào đó. Thêm vào đó, sự kết hợp giữa các cán bộ “ngoại tỉnh” với đội ngũ sở tại am hiểu tình hình sẽ tạo nên một “hệ sinh thái lãnh đạo” đa chiều, vừa có tầm nhìn mới, vừa có thực tiễn địa phương.
Lãnh đạo chủ chốt đều đến từ bên ngoài, họ sẽ có xu hướng nhìn vấn đề dưới góc độ khách quan, đưa ra quyết sách vì lợi ích phát triển chung, thay vì vì một "vòng tròn quan hệ” nào đó.
Ngoài ra, khi cán bộ không gắn bó lợi ích sâu xa tại địa bàn, áp lực “trả nợ ân tình” giảm đi, thay vào đó là trách nhiệm trước Đảng, trước dân và trước sự nghiệp phát triển. Đây cũng là cách để củng cố niềm tin của xã hội rằng hệ thống chính quyền vận hành dựa trên luật chơi công bằng, không dựa trên quan hệ cá nhân.
Tất nhiên, chủ trương này đòi hỏi cơ chế hỗ trợ đi kèm: cơ chế chuyển giao tri thức địa phương, công khai dữ liệu để lãnh đạo nhanh chóng nắm bắt tình hình, và đặc biệt là cơ chế phối hợp để bảo đảm các “người mới” không bị cô lập, mà thực sự phát huy được hiệu quả trong quản trị.
Việc thực hiện chủ trương “cán bộ lãnh đạo các cơ quan chủ chốt” không phải người địa phương liệu có phải là bước đi cần thiết để xây dựng một nền quản trị hiện đại, trong sạch, chuyển từ quản lý sang kiến tạo, phục vụ người dân và doanh nghiệp?
Quản trị hiện đại đòi hỏi liêm chính và khách quan. Khi lãnh đạo chủ chốt không gắn lợi ích sâu xa với địa phương, nguy cơ “sân sau” bị thu hẹp, không gian cho các quyết định vì lợi ích công được mở rộng. Đây là nền tảng để chuyển từ một nền hành chính quản lý nặng tính kiểm soát sang một nền quản trị phục vụ, đặt người dân và doanh nghiệp làm trung tâm.



Chủ trương này cũng góp phần chuyển đổi mô hình quyền lực từ “cai quản” sang “kiến tạo phát triển”. Cán bộ “không phải người địa phương” ít chịu tác động của mạng lưới quan hệ truyền thống, nhờ vậy có thể mạnh dạn đổi mới tư duy, triển khai các sáng kiến cải cách táo bạo hơn. Chính họ sẽ là “tác nhân đổi mới” thúc đẩy bộ máy chuyển từ quản lý theo mệnh lệnh hành chính sang quản trị dựa trên dữ liệu, minh bạch và đồng hành cùng xã hội.
Một lãnh đạo đến từ nơi khác, không bị chi phối bởi các mối quan hệ cục bộ, sẽ có xu hướng nhìn nhận doanh nghiệp và người dân như khách hàng công chứ không phải “người quen – người xa”. Họ được đánh giá chủ yếu qua kết quả phát triển kinh tế – xã hội, qua sự hài lòng của người dân, qua sức cạnh tranh của địa phương. Điều này tạo áp lực tích cực buộc bộ máy hành chính phải đổi mới và vận hành hiệu quả hơn.
Có thể nói chủ trương này là một phần trong nỗ lực lớn hơn của Đảng: thiết kế lại nền quản trị quốc gia theo chuẩn mực hiện đại, nơi quyền lực được kiểm soát bằng thể chế, bộ máy vận hành bằng trách nhiệm giải trình, và mục tiêu cuối cùng là phát triển – liêm chính – phục vụ.

Ngoài những yếu tố tích cực thì theo ông đâu là những lo ngại, hạn chế có thể xảy ra khi thực hiện mô hình “cán bộ chủ chốt không phải người địa phương” cần được quan tâm khắc phục?
Chủ trương này đúng và cần thiết, nhưng chắc chắn không tránh khỏi những thách thức khi đi vào thực tiễn.
Trước hết, khi cán bộ lãnh đạo chủ chốt không phải người địa phương, họ có thể gặp phải tâm lý dè dặt, thậm chí khép kín từ đội ngũ sở tại. Nếu thiếu cơ chế hòa nhập và lắng nghe, nguy cơ “cô đơn trong tập thể” hoàn toàn có thật.
Đồng thời, mỗi địa phương có đặc thù văn hóa, kinh tế, xã hội khác nhau. Người mới cần thời gian để hiểu dân, hiểu doanh nghiệp, hiểu “mạch ngầm” của địa phương. Nếu không có cơ chế chuyển giao thông tin minh bạch và hỗ trợ ban đầu, khoảng trống hiểu biết này có thể ảnh hưởng tới chất lượng quyết sách trong giai đoạn đầu.

Chưa kể, nếu không được kiểm soát chặt, một số cán bộ không phải người địa phương có thể tìm cách thiết lập những mối quan hệ lợi ích mới, thay vì triệt tiêu lợi ích nhóm cũ. Điều này không những không chống tham nhũng, mà còn tạo thêm tầng nấc phức tạp hơn.
Đặc biệt, cán bộ luân chuyển không phải người địa phương thường chịu áp lực rất lớn: vừa phải chứng minh năng lực lãnh đạo, vừa phải vượt qua định kiến “người ngoài”. Nếu không có cơ chế đánh giá công bằng, minh bạch, họ có thể rơi vào tình trạng “làm nhiều nhưng không được ghi nhận, làm ít lại bị soi xét”.
Vì vậy, để chủ trương này phát huy hiệu quả, cần khuyến khích cán bộ mới xây dựng niềm tin xã hội bằng đối thoại công khai, hành động liêm chính, và các kết quả cụ thể. Cùng với đó, có cơ chế giám sát, đánh giá minh bạch để tránh tình trạng “lợi ích nhóm mới thay thế lợi ích nhóm cũ”. Đặc biệt, tạo dựng văn hóa tổ chức cởi mở để “người ngoài” không trở thành “người lạ” trong chính bộ máy mà họ lãnh đạo.

Cùng với việc thực hiện chủ trương bí thư tỉnh, thành không phải người địa phương, thời gian qua, Đảng cũng đã ban hành nhiều quy định, cách thức, khẳng định quan điểm “đánh giá và sử dụng cán bộ thông qua kết quả thực hiện công việc”. Những đổi mới này, có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước, trong bối cảnh chúng ta đặt mục tiêu phát triển rất cao thời gian tới?
Tôi cho rằng đây là một đột phá kép trong công tác cán bộ. Nếu chủ trương “bí thư không phải người địa phương” giúp phòng ngừa xung đột lợi ích và bảo đảm tính liêm chính của bộ máy, thì việc “đánh giá cán bộ bằng kết quả công việc” lại là bước chuyển từ quản lý bằng hình thức sang quản lý bằng hiệu quả thực chất.

Ý nghĩa lớn nhất là tạo ra một hệ quy chiếu minh bạch cho toàn bộ đội ngũ: ai giữ chức vụ gì không còn quan trọng bằng việc người đó đem lại giá trị gì cho dân, cho doanh nghiệp, cho địa phương, cho đất nước. Đây là sự thay đổi căn bản, bởi nó gắn quyền lực với trách nhiệm giải trình, và gắn trách nhiệm với kết quả đo đếm được.
Trong bối cảnh đất nước đang đặt ra những mục tiêu phát triển rất cao – tăng trưởng nhanh, bền vững, trở thành quốc gia phát triển vào giữa thế kỷ XXI – thì nguồn lực quyết định chính là chất lượng của đội ngũ cán bộ. Những mục tiêu ấy không thể đạt được nếu cán bộ chỉ “điểm danh”, chỉ “hoàn thành quy trình”, mà phải thực sự kiến tạo sự thay đổi. Việc đánh giá dựa trên kết quả buộc mỗi cán bộ phải đổi mới tư duy, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm, coi sự hài lòng của người dân và doanh nghiệp là thước đo cuối cùng.
Xin cảm ơn ông!