Thảm kịch giảm áp đột ngột tại tại giàn khoan nặng 3.000 tấn khiến 4 thợ lặn tử vong chỉ trong 0,16 giây, là một trong những tai nạn nghiêm trọng nhất trong lịch sử ngành dầu khí
Thảm kịch này là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về tầm quan trọng của an toàn lao động trong ngành dầu khí.
Thảm kịch Byford Dolphin được xem là một trong những tai nạn nghề nghiệp nghiêm trọng nhất trong lịch sử ngành dầu khí. Vào ngày 5/11/1983, thảm họa xảy ra trên giàn khoan dầu bán ngầm Byford Dolphin của Na Uy, khiến 4 thợ lặn tử vong ngay lập tức và 1 người khác bị thương nặng.
Vụ tai nạn này được coi là một trong những thảm họa biển sâu nghiêm trọng nhất lịch sử, xảy ra do sự giảm áp đột ngột trong buồng giải nén.
Phương pháp lặn lạ kỳ và nguy hiểm
Vận hành một giàn khoan ngoài khơi là một công việc vô cùng phức tạp, trong đó nhiệm vụ quan trọng nhất là lắp đặt và bảo trì thiết bị dưới đáy biển, đôi khi ở độ sâu lên tới 50m. Thách thức chính là việc bảo trì này phải do con người thực hiện, và các thợ lặn cần cực kỳ cẩn thận trong quá trình lặn xuống, dành thời gian để "giải nén" áp suất từ từ nhằm tránh gặp phải hiện tượng gọi là "bệnh giảm áp" (decompression sickness).
Bệnh giảm áp thực tế là một trong những thách thức lớn nhất đối với thợ lặn. Khi lặn xuống sâu, áp suất nước tăng lên đáng kể, tạo sức ép lớn lên cơ thể. Không khí hít vào cũng bị nén lại dưới áp suất tương đương, đặc biệt là khí trơ như nitrogen sẽ hòa tan và tích tụ trong các mô của cơ thể, đạt đến trạng thái bão hòa. Sự bão hòa này thay đổi theo áp suất, nên thợ lặn phải điều chỉnh quá trình lặn và giải nén một cách hợp lý để đảm bảo an toàn.
Nếu quá trình giảm áp không diễn ra từ từ, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng. Bệnh giảm áp xảy ra khi nitrogen hòa tan trong mô và máu tạo thành bong bóng khí, gây ra những tình trạng nguy hiểm đến tính mạng. Triệu chứng có thể bao gồm đau đớn dữ dội, chóng mặt, tê liệt, và thậm chí là tử vong. Trong trường hợp này, các bác sĩ phải mất nhiều thời gian để điều chỉnh lại áp suất cơ thể, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sự cố.
Với những giàn khoan khổng lồ yêu cầu công việc diễn ra liên tục dưới đáy biển, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để không phải chờ thợ lặn điều chỉnh áp suất? Vào năm 1957, Hải quân Mỹ đã đưa ra một giải pháp hết sức hợp lý: giữ cho các thợ lặn sống trong môi trường có áp suất cao liên tục, 24/7.
Đây là một trong những ý tưởng đầu tiên về kỹ thuật lặn sâu (saturation diving – hay còn gọi là lặn bão hòa), được phát triển trong dự án Genesis. Hiện nay, nó được coi là một trong những công việc nguy hiểm nhất, nhưng cũng được trả lương cao.
Kỹ thuật này yêu cầu thợ lặn sống liên tục trong môi trường áp suất cao cho đến khi các mô cơ thể đạt trạng thái cân bằng với hỗn hợp khí thở. Thợ lặn sẽ bắt đầu bằng việc vào khu vực có áp suất cao trên mặt đất, sau đó di chuyển xuống nước qua khoang lặn. Khi cơ thể đạt trạng thái bão hòa với áp suất ở độ sâu mong muốn, họ phải duy trì ở đó, hít thở hỗn hợp oxy và heli trong nhiều tuần liền, cho đến khi hoàn thành nhiệm vụ và bắt đầu quá trình giảm áp.
Mặc dù nghe có vẻ đơn giản, cuộc sống của thợ lặn lại vô cùng mệt mỏi và áp lực. Việc hít thở hỗn hợp khí khác với không khí bình thường có thể khiến cơ thể cảm thấy ớn lạnh, kèm theo nhiều biến chứng do tiếp xúc với áp suất cao trong thời gian dài, và nguy cơ tử vong là rất hiện hữu. Chính vì vậy, có nhiều quy định được áp dụng để giảm thiểu rủi ro trong kỹ thuật này.
Chỉ cần một sai lầm nhỏ, mọi thứ có thể trở thành thảm họa, như những gì đã xảy ra tại giàn khoan Byford Dolphin.
Thảm kịch Byford Dolphin - Vụ tai nạn kinh hoàng nhất lịch sử ngành dầu khí
Byford Dolphin là một giàn khoan bán chìm ngoài khơi, được chế tạo bởi công ty Aker Engineering tại Oslo vào năm 1974. Với trọng lượng 3.000 tấn và đội ngũ vận hành gồm 100 người, giàn khoan có khả năng khoan ở độ sâu lên tới 460m dưới nước. Để thực hiện các công việc xây dựng và bảo trì tại đầu giếng khoan ở độ sâu này, giàn được trang bị hệ thống lặn sâu hiện đại do công ty COMEX của Pháp phát triển.
Vào ngày 5/11/1983, giàn khoan Byford Dolphin đang hoạt động tại mỏ khí đốt Frigg trong vùng biển thuộc Na Uy trên Biển Bắc. Lúc 4 giờ sáng, thợ lặn người Anh Edwin Coward và Roy Lucas đang nghỉ ngơi trong buồng lặn, trong khi hai thợ lặn Na Uy, Bjorn Bergersen và Truls Hellevik, vừa kết thúc ca trực và di chuyển trở lại bằng thiết bị lặn. Thiết bị này được hai nhà thầu lặn, William Crammond và Martin Saunders, nâng lên khỏi mặt nước và kết nối với buồng lặn.
Bergesen và Hellevik sau đó di chuyển qua một đoạn ống ngắn để vào buồng với Coward và Lucas. Quy trình tiêu chuẩn yêu cầu áp suất trong các khu vực này cần phải được duy trì ở mức cân bằng để đảm bảo buồng lặn có thể tách ra một cách an toàn. Các nhà bảo trì có trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ này và phải tuân theo một quy trình nghiêm ngặt gồm năm bước:
1. Đảm bảo cửa buồng lặn đã được đóng kín.
2. Tăng áp suất trong buồng lặn để đóng chặt cửa.
3. Đóng cửa khoang 1 để ngăn cách với khoang kết nối.
4. Tiến hành giảm áp cho khoang kết nối.
5. Mở khóa và thả buồng lặn.
Tuy nhiên, trong khoảng thời gian giữa bước 2 và 3, khi cửa các khoang vẫn đang đóng, Crammond đã bất ngờ mở khóa buồng lặn. Hậu quả là toàn bộ khoang nối đột ngột tiếp xúc với áp suất môi trường bên ngoài, gây ra một sự chênh lệch áp suất nghiêm trọng dẫn đến vụ nổ. Cả bốn thợ lặn đã phải chịu đựng một vụ nổ vượt quá sức chịu đựng của cơ thể, dẫn đến cái chết tại chỗ với thi thể không còn nguyên vẹn. Không khí từ khoang nối cũng đã đẩy buồng lặn ra ngoài, va chạm trực tiếp với hai nhà bảo trì, khiến một người tử vong và người còn lại bị thương nặng.
Đây được coi là một trong những vụ tai nạn chết người tồi tệ nhất trong lịch sử. Nó xảy ra quá đột ngột, đến mức các chuyên gia cho rằng các nạn nhân có thể đã trải qua cái chết gần như không đau đớn bởi toàn bộ sự cố chỉ diễn ra trong khoảng 0,16 giây. Tuy nhiên, cảnh tượng để lại sau thảm kịch thực sự khiến người ta cảm thấy rùng mình.
Cuộc điều tra sau đó kết luận nguyên nhân tai nạn là do lỗi con người. Vì William Crammond đã thiệt mạng trong vụ việc, nên không rõ lý do tại sao anh lại thả chốt khi buồng lặn chưa được đóng kín. Các nhà điều tra suy đoán rằng có thể do sự mệt mỏi và tiếng ồn xung quanh dẫn đến việc hai bên hiểu nhầm nhau, gây ra tai nạn chết người.
Một yếu tố quan trọng khác là hệ thống lặn sâu chưa được trang bị tính năng an toàn để ngăn chặn việc buồng lặn bị tách ra khi chưa hoàn tất quá trình điều áp, dù hệ thống này đã được cơ quan quản lý khí đốt và dầu mỏ Na Uy (DNV) khuyến cáo. Lỗi thiết bị này không được nhắc đến trong báo cáo chính thức, và gia đình các thợ lặn thiệt mạng không nhận được khoản bồi thường nào.
Nghi ngờ rằng cuộc điều tra đã bị che đậy, gia đình các nạn nhân đã thành lập Liên minh Thợ lặn Biển Bắc. Cuối cùng, họ đã thắng kiện Chính phủ Na Uy và đạt được thỏa thuận giải quyết vào năm 2008, tức 25 năm sau vụ tai nạn.
Nguồn: IFL Science