Ngôi làng độc lạ nhất Việt Nam giữa lòng Thủ đô, người dân giao tiếp bằng ngôn ngữ từ thời Văn Lang - Âu Lạc, người lạ vào làng cần có phiên dịch
Đây là ngôi làng duy nhất tại Việt Nam hiện nay còn sử dụng ngôn ngữ cổ trong giao tiếp hàng ngày.
Độc đáo ngôn ngữ cổ xưa
Cách trung tâm Thủ đô Hà Nội khoảng 40km, làng Đa Chất (xã Đại Xuyên, huyện Phú Xuyên) là một ngôi làng độc đáo duy nhất tại Thủ đô đang gìn giữ một dòng ngôn ngữ cổ xưa. Dù dân làng đều là người Kinh, họ lại có một ngôn ngữ riêng để giao tiếp, mà nếu không phải là người làng, rất khó để hiểu được. Dù nguồn gốc của ngôn ngữ này chưa được xác định rõ ràng, với người dân Đa Chất, “tiếng lạ” ấy vẫn được coi là báu vật truyền đời.
Làng Đa Chất, nằm giữa ngã ba sông Lương và sông Nhuệ, được xem như “anh cả” của xã Đại Xuyên, mang nét yên bình đặc trưng của miền quê ngoại thành với những đình, chùa, miếu cổ. Đến với làng, ta như lạc vào một thế giới khác, nơi người dân sử dụng một ngôn ngữ riêng để trao đổi. Nếu không phải là người địa phương, bạn sẽ cần đến một “phiên dịch viên” để hiểu được.
Ngôn ngữ độc đáo mà người Đa Chất đang sử dụng vô cùng phong phú và gần như không vay mượn từ ngữ của nơi khác. Không chỉ giàu vốn từ vựng, ngôn ngữ này – mà nhiều người còn cho là một loại “tiếng lóng” – còn rất giàu biểu cảm.
Theo một số người am hiểu và quan tâm đến ngôn ngữ này, có ý kiến cho rằng đây có thể là ngôn ngữ từ thời Văn Lang – Âu Lạc còn sót lại. Ví dụ, để chỉ người bề trên hay người có vai vế, người Đa Chất dùng từ “chóp bu” – một từ mà ngày nay đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, thường được dùng để chỉ những nhân vật có vị thế cao trong xã hội.
Một từ khác là “xấn xổ,” được người Đa Chất sử dụng để mô tả hành động tiến tới dùng sức mạnh, thậm chí là bạo lực để làm điều gì đó mà người khác không mong muốn. Ngày nay, từ này cũng được sử dụng trong ngôn ngữ phổ thông để diễn tả hành vi tương tự. Ngoài ra, người Đa Chất còn sử dụng từ “xấn” kết hợp với các âm khác để tạo thành các cụm từ hội thoại như “xấn vụ” (đóng cối), “xấn đìa” (làm ruộng), “xấn bệt” (làm nhà).
Để chỉ cái đẹp, người Đa Chất dùng từ “choáng.” Ví dụ như "bệt choáng" (nhà đẹp), "nhát choáng" (gái đẹp)… Và ngày nay, người ta vẫn dùng từ này để chỉ những điều đẹp đến sửng sốt như: “Cô ấy trông choáng nhỉ”, “Ông ấy có cái nhà choáng nhỉ”…
Không chỉ hình tượng và tạo sự liên tưởng, hệ số đếm của làng cũng được hình thành với những cách đếm riêng và không phải vay mượn. "Nhất" (một), "nhị" (hai), "thâm" (ba), "chớ" (bốn), "dâu" (năm)… mười là "lạp." "Lái lạp" (hai mươi), "thâm lạp" (ba mươi)… "bích" (một trăm), "bích rộng" (một nghìn)…
Thậm chí một số vật dụng thời hiện đại cũng đã được người dân ở đây chuyển theo ngôn ngữ riêng của mình như: “sưỡn nhật” là đồng hồ, “sưỡn mỗ” (ô tô), “sưỡn trì” (tàu thuỷ), “sưỡn xì thiên” (máy bay).
Nguồn gốc thực sự của ngôn ngữ làng Đa Chất
Chia sẻ với báo Công an Nhân dân, ông Nguyễn Văn Đoán (sinh năm 1939), một vị cao niên trong làng cho biết: "Theo tài liệu thần phả của làng Đa Chất, nơi đây là chốn thờ Trung Thành Đại Vương, còn gọi là Thổ Lệnh Trường – một vị tướng chỉ huy dưới thời vua Hùng. Ngài là con thứ ba của Hào trưởng vùng Hồng Giang (sông Hồng), có tên Đào Công Bột – người được xem là ông tổ của một ngôn ngữ cổ xưa."
Trong cuộc chiến giữa nhà Thục và vua Hùng, sau khi giành chiến thắng, ngài đã tổ chức tiệc khao quân. Thời ấy, để làm ra hạt gạo, người dân phải bỏ ra rất nhiều công sức. Thương dân, ngài trăn trở và quyết định sáng chế ra cối xay để giúp đỡ họ. Nghề làm cối từ đó được truyền qua nhiều thế hệ, và để bảo vệ bí quyết nghề nghiệp, những người thợ đã sáng tạo ra ngôn ngữ bí ẩn này.
PGS.TS Vũ Đức Nghiệu, một chuyên gia nghiên cứu và giảng dạy về ngôn ngữ học, đã khẳng định trên Báo Người đưa tin: "Ngôn ngữ làng Đa Chất là một dạng biệt ngữ cộng đồng. Biệt ngữ này thường bao gồm những từ ngữ mang ý nghĩa riêng biệt, được sử dụng nhằm giữ bí mật trong một nhóm xã hội, có thể phân theo nghề nghiệp hoặc địa phương. Trong trường hợp này, biệt ngữ nghề nghiệp đã trở thành tiếng nói chung của làng, bắt nguồn từ những người làm nghề đóng cối xay, rồi được truyền lại cho cả những người không làm nghề."
Hiện nay, giả thiết được coi là phù hợp nhất là đây có thể là một dòng ngôn ngữ cổ, có khả năng là ngôn ngữ Văn Lang - Âu Lạc. Hơn thế, người dân ở làng Đa Chất còn truyền tụng một câu nói: “Sinh Bạch Hạc, thác Ba Lương.”
Theo hương ước của làng, ngôn ngữ cổ này không chỉ là một phần của linh hồn làng mà còn là di sản tinh thần, tiếng nói mà tổ tiên đã phải miệt mài gìn giữ suốt nhiều thế kỷ. Vì vậy, mặc dù nằm gần các thôn khác như Cổ Trai, Thường Xuyên, Thái Lai, Kiều Đông, Kiều Đoài, nhưng cư dân của các làng này đều không hiểu và không nói được ngôn ngữ cổ ấy.
Dòng ngôn ngữ cổ này được coi là "báu vật" của làng Đa Chất, xã Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội nói riêng và của cả dân tộc nói chung. Do đó, việc gìn giữ và bảo tồn ngôn ngữ độc đáo này cần được coi trọng và thúc đẩy.