‘Vua hang động’ phát hiện ra hang động lớn nhất thế giới của Việt Nam: Thời trẻ làm nghề phu trầm, đã góp sức phát hiện và khảo sát đến 400 hang động lớn nhỏ
Không chỉ phát hiện ra hang Sơn Đoòng, ông còn tìm thấy hơn 30 hang động lớn nhỏ khác trong Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng.
Hang Sơn Đoòng, nằm trong Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam, là hang động lớn nhất thế giới. Hang Sơn Đoòng có chiều dài hơn 9km, với những phần hang cao tới 200m và rộng 150m. Bên trong hang là một hệ sinh thái đa dạng, bao gồm sông ngầm, rừng nhiệt đới, và thạch nhũ khổng lồ. Với kích thước và cảnh quan ấn tượng, Hang Sơn Đoòng trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà thám hiểm và du khách từ khắp nơi trên thế giới. Thế nhưng, ít ai biết đến câu chuyện thú vị về người đã khám phá ra hang động này. Đó là ông Hồ Khanh, người con của vùng đất Phong Nha, Quảng Bình.
Cuộc sống của ông Hồ Khanh trước khi phát hiện hang Sơn Đoòng
Hồ Khanh sinh năm 1969 tại làng Phong Nha, xã Sơn Trạch (nay gọi là thị trấn Phong Nha), huyện Bố trạch, tỉnh Quảng Bình.
Trước năm 1997, cuộc sống của người dân Phong Nha gặp rất nhiều khó khăn. Cơ sở hạ tầng cơ bản như điện, giao thông, trường học và bệnh viện đều thiếu thốn và thô sơ. Hầu hết người dân dựa vào nghề nông, chủ yếu là trồng lúa, nhưng thu nhập lại không ổn định, khó đáp ứng đủ nhu cầu sinh hoạt.
Vào thời gian đó, ông Hồ Khanh cùng nhiều thanh niên địa phương thường xuyên vào rừng làm việc. Một số người tìm trầm hương, một số khác khai thác gỗ hoặc thu gom vỏ bom, đạn còn sót lại từ thời chiến tranh. Đặc biệt, trong thập niên 1980, tại Phong Nha, phong trào tìm trầm hương bùng nổ. Trầm hương, được xem là loại lâm sản quý hiếm có giá trị cao và tốt cho sức khỏe, đã thu hút nhiều thương lái tìm mua để xuất khẩu ra nước ngoài.
Phần lớn thời gian, ông Hồ Khanh đi sâu vào những khu rừng nằm trên dãy núi đá vôi dọc biên giới giữa Quảng Bình và Lào. Những chuyến đi của ông kéo dài từ 10 ngày đến hai tháng, đòi hỏi phải mang theo rất nhiều lương thực và vật dụng cần thiết để sinh tồn trong rừng. Thời điểm đó, việc quản lý rừng chưa được quy định rõ ràng, nên những người như ông Hồ Khanh chưa ý thức hết tác động của hoạt động khai thác đến môi trường tự nhiên.
Khi đất nước bước vào thời kỳ đổi mới, khu bảo tồn thiên nhiên Phong Nha - Kẻ Bàng được thành lập và những người đi rừng như ông Hồ Khanh quay về làm nông. Tuy nhiên, sự cố lũ lụt, thiên tai thường xuyên khiến sào đất ông mượn từ chị gái để trồng trọt và chăn nuôi nhiều lần bị thiệt hại nặng nề.
Năm 2001 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời ông Hồ Khanh. Khu bảo tồn đã được nâng cấp thành Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng và được UNESCO công nhận là Di sản thiên nhiên thế giới. Từ đó, mọi hoạt động khai thác lâm sản và săn bắt động vật hoang dã trong khu vực này đều bị coi là vi phạm pháp luật và bị cấm. Những người vì khó khăn cuộc sống mà phải vào rừng săn bắt và khai thác lâm sản trái phép bị gọi là "lâm tặc".
Sự công nhận này thu hút đông đảo du khách và các đoàn thám hiểm hang động đến để nghiên cứu và khảo sát. Nhân cơ hội này, ông Hồ Khanh đã mở một quán cà phê nhỏ mang tên Hồ Trên Núi.
Hành trình phát hiện ra hang động lớn nhất thế giới
Trong những chuyến đi rừng, ông Hồ Khanh cùng các bạn đồng hành thường chọn những hang động làm nơi nghỉ ngơi. Việc dựng lán hay mắc võng không phải là một giải pháp an toàn, đặc biệt khi có thể gặp phải thú dữ, rắn rết hoặc thời tiết xấu bất ngờ. Để có thể sống sót trong rừng, việc tìm kiếm nguồn nước là điều quan trọng hàng đầu. Vì vậy, ông Khanh luôn chú trọng vào việc tìm kiếm các hang động và dò tìm những mạch nước bên trong.
Về hành trình khám phá hang Sơn Đoòng, ông Khanh kể rằng vào cuối năm 1990, trong một chuyến đi rừng để tìm trầm hương, ông đã gặp phải trận mưa lớn. Để trú tạm, ông đã tìm đến một vách đá và vô tình nhìn thấy những cột sương mù lạnh giá liên tục bốc lên từ miệng hang. Cảnh tượng này đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí ông.
Năm 1990, ông Howard Limbert, bà Deb Limbert cùng một nhóm chuyên gia từ Hiệp hội Hang Động Hoàng Gia Anh (BCRA) và Tổ chức Cứu hộ Hang Động đã đến Việt Nam nhằm khảo sát và khám phá các hang động. Trong quá trình này, ông Howard đã chủ động tìm kiếm những người dân địa phương từng đi rừng, bởi họ có nhiều kinh nghiệm và khả năng cao hơn trong việc phát hiện ra những hang động chưa được biết đến. Ông đã quyết định thuê những người này làm hướng dẫn viên để vào đo đạc các hang động.
Khi ông Hồ Khanh mô tả lại hình ảnh ông đã nhìn thấy vào năm 1990 cho ông Howard, ông nhận định rằng đây có thể là một hang động rất lớn. Ông Howard đã đề nghị Hồ Khanh quay lại để tìm kiếm và đánh dấu vị trí của cửa hang, nhằm tạo điều kiện cho đoàn thám hiểm có thể vào khảo sát. Tuy nhiên, việc tìm kiếm lại vị trí cửa hang đã khiến Hồ Khanh mất nhiều tháng mà không thành công. Để ghi nhớ chính xác đường đi, ông cần có khả năng đi rừng tốt, nhớ rõ các lối đi, đặc điểm của cảnh quan xung quanh và khả năng đo lường quãng đường, chiều dài và chiều rộng của hang động. Cuối cùng, vào năm 2008, ông đã tìm lại được cửa hang và đánh dấu cẩn thận. Ngay sau đó, ông viết thư thông báo cho ông Limbert về việc đã xác định được vị trí cửa hang.
Tháng 3/2009, ông Howard Limbert đã thành lập một đoàn thám hiểm phối hợp với Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia Hà Nội nhằm khảo sát hang động này, với sự dẫn dắt của ông Hồ Khanh. Vào ngày 7/4 cùng năm, ông Peter MacNab, một thành viên trong đoàn thám hiểm Anh – Việt, đã trở thành người đầu tiên đặt chân vào hang.
Sau khi sử dụng thiết bị laze để tiến hành đo đạc, nhóm thám hiểm đã xác định rằng đây là hang động tự nhiên lớn nhất thế giới. Sau đó, ông Khanh cùng các thành viên trong đoàn đã thảo luận và quyết định đặt tên cho hang động là Sơn Đoòng. Trong đó, "Sơn" có nghĩa là núi và "Đoòng" là tên của thung lũng nơi dòng suối Rào Thương chảy qua.
Không chỉ phát hiện ra Hang Sơn Đoòng, trong những năm tháng đi rừng, ông Hồ Khanh còn tìm thấy hơn 30 hang động lớn nhỏ khác trong Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng. Nhờ vậy, ông được tin tưởng giao trọng trách giám sát hậu cần cho các chuyến khảo sát của các đoàn thám hiểm hang động. Khi có thông tin về các hang động mới, ông thường thông báo cho các chuyên gia để họ tiến hành khảo sát và đo đạc.
Tính đến năm 2022, ông Hồ Khanh đã đóng góp vào việc phát hiện và khảo sát khoảng 400 hang động khác nhau tại Phong Nha – Kẻ Bàng. Tuy nhiên, với danh hiệu là người tìm ra Hang Sơn Đoòng – hang động lớn nhất thế giới, tên tuổi của ông luôn gắn liền với kỳ quan này và được báo chí quốc tế quan tâm đặc biệt.
Một trong những tạp chí nổi tiếng đã đưa tin về hang Sơn Đoòng là National Geographic, từ đó giúp hang động này được cả thế giới biết đến. Nhờ sự kiện này, ông Hồ Khanh cũng trở nên nổi tiếng trong giới truyền thông quốc tế. Là người phát hiện ra hang Sơn Đoòng, ông được vinh danh với biệt danh "Vua hang động Hồ Khanh".
Những đóng góp của ông Hồ Khanh đối với ngành du lịch địa phương
Năm 2013, Hang Sơn Đoòng chính thức được đưa vào khai thác du lịch mạo hiểm, với Oxalis là đơn vị duy nhất được cấp phép vận hành. Mỗi năm, chỉ có 1.000 du khách may mắn được tham gia hành trình độc đáo này, chia thành 100 tour, mỗi tour tối đa 10 khách và 30 nhân viên hỗ trợ. Trong đó, đội ngũ porter đóng vai trò thiết yếu trong việc giúp đỡ du khách khám phá hang động. Với sự tin tưởng từ Oxalis Adventure, ông Hồ Khanh đã được giao trọng trách quản lý 5 tổ porter, tổng cộng 125 thành viên, đảm bảo các chuyến đi diễn ra suôn sẻ.
Công việc của ông Hồ Khanh là đảm bảo các đội porter thực hiện đúng nhiệm vụ, duy trì trật tự và tính chuyên nghiệp trong suốt hành trình khám phá hang Sơn Đoòng. Điều đáng chú ý là nhiều thành viên trong đội porter trước đây từng kiếm sống bằng việc khai thác gỗ và săn bắn trái phép. Giờ đây, họ đã chuyển sang ngành du lịch, vừa nuôi sống gia đình, vừa góp phần bảo vệ cánh rừng - nơi đang cung cấp công ăn việc làm cho họ và người dân Phong Nha.
Sau nhiều năm gắn bó với vai trò trưởng nhóm porter tại Sơn Đoòng, ông Khanh đã tích góp được một khoản vốn. Nhờ kinh nghiệm và kiến thức có được khi làm việc cho Oxalis Adventure, ông cùng vợ đã xây dựng một homestay nhỏ bên bờ sông Son.
Nhờ sự phát triển của du lịch, đời sống của người dân địa phương đã được cải thiện rõ rệt. Nhiều hộ gia đình có nguồn thu nhập ổn định hơn, không còn phải bươn chải mưu sinh bằng việc săn bắt hay khai thác gỗ trái phép. Họ dần nhận ra tiềm năng du lịch từ tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là núi rừng và hệ thống hang động. Nhờ vậy, họ đã cùng nhau chung tay bảo vệ môi trường, góp phần giảm tải áp lực cho vườn quốc gia và lực lượng kiểm lâm.
Nguồn: Oxalis Holiday, Oxalis Experience