Hai tuyến phố mang tên hai nữ anh hùng dân tộc đầu tiên của Việt Nam
Hai tuyến phố Trưng Trắc và Trưng Nhị tại Hà Đông vinh danh hai nữ anh hùng dân tộc đầu tiên của Việt Nam.
Trong suốt chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước, dân tộc Việt Nam đã chứng kiến biết bao cuộc khởi nghĩa anh dũng chống lại giặc ngoại xâm để bảo vệ độc lập và chủ quyền. Một trong những cuộc khởi nghĩa in sâu vào lòng dân tộc là cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, hai nữ anh hùng dân tộc đầu tiên của Việt Nam.
Ngày nay, tại quận Hà Đông, Hà Nội, tên tuổi của Trưng Trắc và Trưng Nhị được vinh danh qua hai tuyến đường song song, gắn kết mật thiết như tình chị em của họ.
Tuyến đường mang tên Trưng Trắc, Trưng Nhị
Đường Trưng Trắc bắt đầu từ phố Hoàng Văn Thụ và kết thúc tại đường Trần Hưng Đạo, đối diện chợ Hà Đông. Với chiều dài khoảng 80m, rộng 5m, tuyến đường này mang đến không gian đi lại thoải mái cho người dân.
Song song với đó, đường Trưng Nhị dài hơn, bắt đầu từ đường Quang Trung, băng qua các phố Nguyễn Thị Minh Khai, Hoàng Văn Thụ và cũng kết thúc tại đường Trần Hưng Đạo. Đường Trưng Nhị có chiều dài khoảng 250m, rộng 6m, rộng rãi hơn so với tuyến đường Trưng Trắc.
Trên đường Trưng Trắc, nổi bật với những địa điểm như Nhà hàng Cầu Am và các cửa hàng hoa tươi, trong khi đường Trưng Nhị tập trung nhiều cửa hàng thời trang và văn phòng phẩm phục vụ học sinh, sinh viên. Cả hai tuyến phố này đều nằm tại khu vực trung tâm sầm uất của quận Hà Đông, gần chợ Hà Đông, một địa điểm thuận lợi cho hoạt động kinh doanh với các quán cà phê, cửa hàng tiện ích, và nhiều loại hình dịch vụ khác.
Hai nữ tướng kiên cường của lịch sử
Theo sử liệu, Trưng Trắc và Trưng Nhị là chị em sinh đôi, con gái của Lạc tướng huyện Mê Linh, thuộc dòng dõi Hùng Vương. Mẹ của hai bà là Man Thiện, một người phụ nữ tài trí và dũng cảm, quê ở vùng Ba Vì. Hai bà sinh vào ngày mùng 1 tháng 8 năm Giáp Tuất (năm 14 sau Công Nguyên) và được thờ phụng tại làng Hạ Lôi và Hát Môn, nơi lưu giữ nhiều truyền thống thờ cúng tôn kính.
Chồng của Trưng Trắc là Thi Sách, con trai của Lạc tướng huyện Chu Diên. Vào thời kỳ đó, nhà Đông Hán dưới sự cai trị tàn bạo của thái thú Tô Định đã áp bức và đàn áp người dân Việt. Hai bà cùng Thi Sách chiêu mộ quân sĩ, chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa.
Tuy nhiên, khi Thi Sách bị Tô Định giết hại, nỗi căm hờn và ý chí đấu tranh của Hai Bà càng được hun đúc mạnh mẽ. Vào mùa xuân năm 40, Hai Bà Trưng phát động cuộc khởi nghĩa tại Mê Linh, hạ quyết tâm đánh đuổi giặc ngoại xâm, giành lại nền độc lập cho dân tộc.
Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà nhận được sự hưởng ứng mạnh mẽ từ khắp các vùng miền. Phong trào kháng chiến dưới sự lãnh đạo của Hai Bà không chỉ lan rộng khắp đồng bằng mà còn đến cả miền núi, quy tụ cả người Việt và các dân tộc khác trong lãnh thổ Âu Lạc cũ. Trong thời gian ngắn, quân đội của Hai Bà đã đẩy lùi quân Hán, giành lại độc lập và Hai Bà được tôn lên làm vua.
Tuy nhiên, ba năm sau đó, nhà Hán lại cử tướng Mã Viện dẫn quân sang xâm lược. Dù đã tổ chức nhiều trận chiến kiên cường từ Tây Vu, Lãng Bạc đến Cấm Khê, nhưng cuối cùng, Hai Bà Trưng đã hy sinh anh dũng vào năm Quý Mão (43 sau Công Nguyên), để lại tấm gương sáng ngời về lòng yêu nước và sự kiên cường bất khuất cho hậu thế.