Nghị định 205 mở đường, VinFast tăng tốc nâng tỷ lệ nội địa hóa ngành ô tô Việt
Với mục tiêu đưa tỷ lệ nội địa hóa đạt 84% vào năm 2026, VinFast đang đẩy mạnh phát triển chuỗi cung ứng trong nước, từ sản xuất pin, linh kiện đến thép hợp kim đặc chủng. Trong bối cảnh đó, Nghị định 205/2025/NĐ-CP – chính sách mới nhất về phát triển công nghiệp hỗ trợ đang mở đường cho doanh nghiệp nội địa tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị ngành ô tô.
Khát vọng nội địa hóa của Việt Nam trong ngành ô tô
Từ nhiều năm nay, nội địa hóa luôn là khát vọng lớn trong chiến lược công nghiệp hóa của Việt Nam. Trong đó, ngành ô tô – biểu tượng của công nghiệp chế tạo được coi là thước đo năng lực sản xuất quốc gia.
Theo TS. Nguyễn Sĩ Dũng, ở các quốc gia đi trước trong khu vực, tỷ lệ nội địa hóa luôn là chỉ dấu quan trọng để khẳng định sức mạnh công nghiệp. Thái Lan đã thành công khi trở thành “Detroit của châu Á” nhờ đạt tỷ lệ nội địa hóa cao và xây dựng được chuỗi cung ứng quy mô lớn, đủ sức sản xuất hơn 2 triệu xe mỗi năm để xuất khẩu đi khắp thế giới.
Indonesia cũng nhanh chóng vươn lên nhờ kết hợp chính sách nội địa hóa với thu hút đầu tư có điều kiện, buộc các tập đoàn đa quốc gia gắn bó lâu dài và chuyển giao công nghệ.

Đối với Việt Nam, nếu chỉ dừng lại ở khâu lắp ráp, chúng ta sẽ mãi đứng ở “vùng đáy” của chuỗi giá trị, hưởng lợi ít ỏi và dễ bị lệ thuộc trước những biến động thương mại toàn cầu. Ngược lại, khi nâng tỷ lệ nội địa hóa lên 60% rồi tiến tới 80%, giá trị gia tăng sẽ được giữ lại trong nước, công nghiệp hỗ trợ có cơ hội cất cánh và nền kinh tế có thể thoát khỏi vòng luẩn quẩn gia công kéo dài.
Quan trọng hơn, nội địa hóa ô tô không chỉ phục vụ cho chính ngành ô tô, mà còn tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ cho toàn bộ nền công nghiệp.
Trước hết là ngành cơ khí chế tạo, để sản xuất một chiếc xe với hàng chục nghìn chi tiết, ngành cơ khí Việt Nam buộc phải đạt tới trình độ chính xác, bền bỉ và đồng bộ, từ đó nâng cấp năng lực chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Tiếp đến là ngành luyện kim và vật liệu, bởi ô tô đòi hỏi thép cường độ cao, hợp kim nhẹ, nhôm đúc, vật liệu composite... Việc nâng tỷ lệ nội địa hóa sẽ thúc đẩy các nhà máy luyện kim, cao su, nhựa kỹ thuật hay sợi carbon đầu tư công nghệ mới, tạo ra “xương sống vật liệu” cho tiến trình công nghiệp hóa.
Song hành với đó là ngành công nghệ phần mềm và điện tử. Một chiếc xe hiện đại chứa hàng triệu dòng mã lệnh, hệ thống điều khiển trung tâm, cảm biến, kết nối Internet và trí tuệ nhân tạo. Khi đẩy mạnh nội địa hóa, Việt Nam buộc phải phát triển phần mềm nhúng, hệ thống an toàn, bản đồ số, thậm chí công nghệ tự lái – mở ra cánh cửa để ngành công nghệ thông tin nước ta tham gia chuỗi giá trị toàn cầu ở tầng nấc cao hơn.
Rõ ràng, nội địa hóa ô tô không phải là một mục tiêu kỹ thuật đơn lẻ, mà là “đòn bẩy tổng hợp” có khả năng thúc đẩy đồng thời cơ khí chính xác, luyện kim – vật liệu mới, công nghệ phần mềm và điện tử. Hiếm có ngành nào hội tụ được sức lan tỏa sâu rộng như vậy.
Chính vì thế, nội địa hóa ô tô chính là chìa khóa mở ra cánh cửa cho một kỷ nguyên công nghiệp mới của Việt Nam.
Tham vọng của Việt Nam là hình thành những doanh nghiệp “đầu tàu” đủ lớn để kéo chuỗi cung ứng đi lên, giống mô hình Toyota ở Nhật Bản hay Hyundai ở Hàn Quốc. Trong bức tranh đó, VinFast nổi lên như “đầu tàu quốc gia”, mang sứ mệnh hiện thực hóa khát vọng nội địa hóa – không chỉ cho riêng doanh nghiệp, mà cho cả ngành ô tô Việt Nam.
VinFast và kế hoạch hướng tới tỷ lệ nội địa hóa 84%
Khi tuyên bố mục tiêu đạt tỷ lệ nội địa hóa 84% vào năm 2026, VinFast không chỉ đặt ra một con số sản xuất, mà còn thể hiện tầm nhìn dài hạn trong chiến lược phát triển công nghiệp ô tô Việt Nam. Cuối năm 2024, lãnh đạo hãng cho biết tỷ lệ nội địa hóa đã vượt 60%, với nhiều cụm linh kiện được sản xuất trong nước như ghế, dây điện, đèn, mâm, kính, gương và các chi tiết nội – ngoại thất.

Trọng tâm lớn nhất trong hành trình này là pin, linh kiện chiếm 30% giá trị xe điện. Theo Báo Hà Tĩnh, quý I/2025, nhà máy sản xuất cell pin LFP (Lithium Iron Phosphate) tại Khu kinh tế Vũng Áng do VinES (thành viên Tập đoàn Vingroup) liên doanh với Gotion High-Tech (Trung Quốc) đã chính thức vận hành, cho ra đời những cell pin đầu tiên.
Dự án có tổng vốn đầu tư gần 6.330 tỷ đồng (khoảng 275 triệu USD), quy mô 14ha, công suất thiết kế 5 GWh/năm, tương đương 30 triệu cell pin. Sản phẩm chủ lực là cell pin LFP dùng cho ô tô điện và hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS). Đại diện VinES cho biết, năm 2025 nhà máy dự kiến “ra lò” khoảng 115.000 pack pin.
Song song đó, VinFast đang mở rộng hệ thống nhà cung ứng nội địa, hiện hợp tác với gần 700 doanh nghiệp trong nước để cung cấp linh kiện, vật tư và thiết bị phục vụ sản xuất. Tuy nhiên, để đáp ứng kế hoạch mở rộng quy mô lên 1 triệu xe/năm phục vụ cả thị trường nội địa và xuất khẩu, hãng cần phát triển mạng lưới nhà cung cấp nội địa sâu rộng hơn trên toàn quốc.
Theo kế hoạch, VinFast sẽ ký hợp đồng trực tiếp với các doanh nghiệp Việt đủ năng lực kỹ thuật và công nghệ. Với những đơn vị chưa đạt chuẩn, hãng sẽ kết nối với đối tác nước ngoài để hình thành liên danh chuyển giao công nghệ, hỗ trợ kỹ thuật hoặc vốn đầu tư. VinFast cũng cam kết bao tiêu sản phẩm đầu ra, giúp nhà cung ứng yên tâm đầu tư dài hạn.
Một trụ cột khác trong chiến lược này là “tự thân công nghiệp hóa”. VinFast đang đầu tư mạnh vào R&D để tự thiết kế khung gầm, mô-tơ điện và hệ thống quản lý năng lượng. Làm chủ các công nghệ lõi này được xem là “bước trưởng thành” thực sự của quá trình nội địa hóa, vượt xa mô hình lắp ráp truyền thống.
Đầu tháng 10/2025, Tập đoàn Vingroup tiếp tục mở rộng nền tảng công nghiệp với việc thành lập CTCP Sản xuất và Kinh doanh VinMetal, chính thức gia nhập lĩnh vực luyện kim. Mục tiêu của VinMetal là sản xuất thép hợp kim đặc chủng phục vụ sản xuất xe điện và các nhu cầu trong hệ sinh thái Vingroup. Đây là mảnh ghép quan trọng giúp hoàn thiện chuỗi giá trị nội địa của VinFast, từ vật liệu nền đến linh kiện, pin và khung vỏ.
Cuối tháng 9, Ban Quản lý Khu kinh tế Hà Tĩnh đã chấp thuận chủ trương đầu tư dự án Nhà xưởng cho thuê phục vụ công nghiệp phụ trợ ô tô điện tại Khu kinh tế Vũng Áng. Dự án do CTCP Đầu tư Khu công nghiệp Vinhomes Hà Tĩnh làm chủ đầu tư, quy mô hơn 132ha, tổng vốn 21.400 tỷ đồng, trong đó góp vốn trực tiếp 3.210 tỷ đồng (15%). Dự án sẽ cung cấp hạ tầng, nhà xưởng và công trình phụ trợ cho doanh nghiệp sản xuất linh kiện ô tô điện, dự kiến khởi công cuối năm 2025 và hoàn thành giữa năm 2027.

Với chuỗi dự án đồng bộ, từ sản xuất pin, thép hợp kim đến phát triển mạng lưới nhà cung ứng trong nước, VinFast đang tiến gần mục tiêu 84% nội địa hóa. Khi hiện thực hóa được con số này, hãng không chỉ tiết kiệm hàng trăm triệu USD chi phí nhập khẩu linh kiện mỗi năm, mà còn tạo “đòn bẩy” cho chu kỳ phát triển thứ hai của ngành ô tô Việt Nam – giai đoạn làm chủ công nghệ và chuỗi giá trị sản xuất.
Nghị định 205/2025/NĐ-CP – “cánh tay nối dài” giúp VinFast tăng tỷ lệ nội địa hóa
Ngày 14/7/2025, Chính phủ ban hành Nghị định 205/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 111/2015/NĐ-CP về phát triển công nghiệp hỗ trợ và chính thức có hiệu lực từ ngày 1/9. Đây được xem là "cú hích" chính sách lớn nhất trong 10 năm qua đối với lĩnh vực sản xuất linh kiện, phụ tùng – nền tảng của quá trình nội địa hóa.
Cụ thể, Nghị định 205 sửa đổi, bổ sung về phát triển công nghiệp hỗ trợ đã được thiết kế theo hướng buộc doanh nghiệp FDI khi tham gia chương trình hỗ trợ phải có liên kết hợp đồng với ít nhất một doanh nghiệp Việt, nhằm tạo "đường dẫn" để doanh nghiệp nội bước vào chuỗi.

Đáng chú ý, Nghị định 205 còn mở rộng phạm vi hỗ trợ, từ nghiên cứu, thử nghiệm, chuyển giao công nghệ đến hỗ trợ thị trường và ưu đãi thuế. Các doanh nghiệp tham gia công nghiệp hỗ trợ được ưu đãi lãi suất vay thấp hơn 3% so với vay thương mại, đồng thời được hỗ trợ chi phí R&D (nghiên cứu và phát triển) và sản xuất thử nghiệm tại các trung tâm phát triển công nghiệp do Bộ Công Thương đầu tư.
Bên cạnh đó, tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động nghiên cứu, chuyển giao, đổi mới công nghệ sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục ưu tiên sẽ được hưởng các ưu đãi từ Quỹ đổi mới công nghệ quốc gia, Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia, Chương trình quốc gia phát triển công nghệ cao và các chương trình liên quan.
Các dự án hợp tác nghiên cứu và chuyển giao công nghệ giữa doanh nghiệp với tổ chức khoa học công nghệ được hỗ trợ tối đa 50% kinh phí cho máy móc thiết bị, sản phẩm mẫu, phần mềm, đào tạo, tư vấn, sáng chế và sở hữu trí tuệ.
Nghị định cũng quy định hỗ trợ tối đa 50% chi phí cho nhiều hoạt động thử nghiệm, kiểm định, giám định và chứng nhận chất lượng sản phẩm, bao gồm: Thuê phòng thử nghiệm, thử nghiệm mẫu, kiểm nghiệm hàng hóa mới, đăng ký bản quyền, sở hữu trí tuệ, mã số mã vạch, cũng như các chi phí liên quan đến đo lường, hiệu chuẩn phương tiện đo. Các chính sách này giúp các doanh nghiệp nhỏ – vốn là mắt xích yếu trong chuỗi cung ứng có cơ hội tiếp cận vốn và công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất linh kiện trong nước.
Với VinFast, nghị định mới này giống như “cánh tay nối dài” cho chiến lược nội địa hóa. Khi các nhà cung ứng trong nước được hưởng ưu đãi về thuế, vốn và công nghệ, họ có thể đầu tư dây chuyền hiện đại hơn, đáp ứng tiêu chuẩn của VinFast. Ngược lại, VinFast sẽ được hưởng lợi từ nguồn cung ổn định, giá linh kiện cạnh tranh và tỷ lệ nội địa hóa tăng nhanh.
Nghị định 205 không chỉ là công cụ điều chỉnh, mà còn là đòn bẩy thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ chuyển từ chiều rộng sang chiều sâu, góp phần nâng cao năng lực sản xuất quốc gia trong giai đoạn tới.
