Nghịch lý ngành tiêu và gia vị: Thu được 1 đồng nhưng phải hoàn đến 39 đồng
Ngành hồ tiêu và gia vị đang tạo ra một nghịch lý ngân sách: Chỉ thu 55 tỷ đồng thuế nhưng lại hoàn tới 2.135 tỷ mỗi năm, tức là nhà nước chỉ thu được 1 đồng nhưng phải hoàn đến 39 đồng.
Trong bức tranh xuất khẩu nông sản Việt Nam, hồ tiêu và gia vị là một trong những nhóm hàng có kim ngạch cao nhưng lại mang về rất ít nguồn thu thuế cho ngân sách. Theo Hiệp hội Hồ tiêu Việt Nam (VPSA), mỗi năm toàn ngành gia vị xuất khẩu hơn 400.000 tấn hàng, nhưng chỉ khoảng 10.000 tấn, tức chưa đến 3%, được tiêu dùng trong nước và thực sự phát sinh thuế giá trị gia tăng (GTGT) đầu ra.
Cụ thể, với sản lượng hồ tiêu 200.000 tấn/năm, có tới 95%, tương đương 190.000 tấn được xuất khẩu. Phần tiêu dùng nội địa rất nhỏ và chỉ có khoảng 5.000 tấn tiêu chế biến sâu là phải chịu thuế GTGT. Do đó, mỗi năm toàn ngành hồ tiêu chỉ nộp khoảng 1,6 triệu USD thuế GTGT, tương đương 42 tỷ đồng. Ngược lại, số tiền hoàn thuế lên tới gần 1.650 tỷ đồng/năm.
Tính chung cả ngành gia vị, tổng thuế thu được chỉ khoảng 55 tỷ đồng, nhưng số hoàn lên tới 2.135 tỷ đồng, tức cao gấp gần 39 lần.
Theo VPSA, cơ chế thu – hoàn như hiện tại đang tạo ra ba hệ quả nghiêm trọng: một là thất thoát ngân sách do nguy cơ gian lận thuế từ việc kê khống đầu vào; hai là doanh nghiệp xuất khẩu chân chính phải chịu rủi ro nếu đối tác cung cấp gặp sai sót; ba là cơ quan thuế bị áp lực xử lý hàng nghìn hồ sơ hoàn mỗi năm, gây lãng phí nguồn lực.
Thực tế, nhiều doanh nghiệp lo ngại khi Luật Thuế GTGT sửa đổi sắp triển khai mà chưa có cải tiến lớn về quy trình hoàn thuế, tình trạng "gian lận núp bóng hoàn thuế" có thể tiếp tục tái diễn và khó kiểm soát.
![]() |
Hồ tiêu (Ảnh minh họa) |
Trước thực trạng này, VPSA đã kiến nghị áp dụng hai thay đổi quan trọng. Thứ nhất, miễn thuế GTGT đầu vào cho nguyên liệu phục vụ xuất khẩu thay vì để doanh nghiệp nộp rồi hoàn. Thứ hai, và cũng là đề xuất đáng chú ý hơn, là áp dụng mức thuế khoán 0,5% trên giá trị hàng xuất khẩu. Điều này sẽ giúp Nhà nước thu thuế trực tiếp tại điểm giao dịch, thay vì phải xét duyệt và giải ngân lại sau đó.
Mô hình này không phải là mới. Một số quốc gia xuất khẩu lớn như Ấn Độ hay Brazil đã từng áp dụng hình thức thuế khoán với nhóm hàng nông sản có tỷ lệ nội địa hóa thấp để giảm chi phí hành chính và chống gian lận thuế. Câu hỏi hiện nay là liệu Việt Nam có đủ quyết tâm cải cách một trong những cơ chế đang bộc lộ nhiều bất cập rõ rệt nhất trong hệ thống thuế.
Không chỉ hồ tiêu, cà phê, gạo, cao su và nhiều mặt hàng xuất khẩu chủ lực khác cũng đang mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn: nộp thuế – chờ hoàn – bị treo vốn – rủi ro bị từ chối. Một cải cách đúng hướng không chỉ giải bài toán thu – chi cho ngân sách mà còn là cú hích cải thiện môi trường kinh doanh xuất khẩu của Việt Nam.