Ngoại tình phổ biến, nhưng khoa học nói gì về sự chung thủy của con người
Con người thường được xem là sinh vật của những mối quan hệ bền chặt. Nhưng dưới lăng kính sinh học, mức độ chung thủy của chúng ta thực sự nằm ở đâu? Một nghiên cứu mới dựa trên dữ liệu di truyền đã đưa ra câu trả lời khiến nhiều người phải suy nghĩ lại.
Nếu đặt loài người lên bản đồ chung thủy sinh học, chúng ta không ở cực đoan nào. Trong khi ngoại tình và ly hôn xuất hiện ngày càng phổ biến trong đời sống xã hội, một nghiên cứu di truyền quy mô lớn lại cho thấy con người nằm ở vị trí trung gian, không phóng túng như tinh tinh nhưng cũng chưa đạt mức gắn kết tuyệt đối như một số loài thú sống theo cặp bền chặt.

Phát hiện này đến từ công trình của nhà nhân học tiến hóa Mark Dyble thuộc Đại học Cambridge, người đã lựa chọn cách tiếp cận khác hẳn các nghiên cứu xã hội truyền thống. Thay vì dựa vào lời khai hay quan sát hành vi, ông đi thẳng vào dữ liệu DNA, thứ ít chịu ảnh hưởng của chuẩn mực đạo đức hay sự che giấu cá nhân.
Cách đo được sử dụng khá đơn giản. Dyble so sánh tỷ lệ anh chị em ruột với anh chị em cùng mẹ khác cha hoặc cùng cha khác mẹ trong một quần thể. Lý do rất rõ ràng. Trong những xã hội có đời sống tình dục lỏng lẻo, nơi bạn tình thay đổi thường xuyên, khả năng sinh ra anh chị em ruột sẽ thấp. Ngược lại, các cộng đồng duy trì mối quan hệ cặp đôi ổn định sẽ có tỷ lệ anh chị em ruột cao hơn đáng kể.
Áp dụng phương pháp này cho dữ liệu DNA của 103 quần thể người, bao gồm cả các nhóm thợ săn hái lượm hiện đại lẫn hài cốt cổ đại, đồng thời so sánh với 34 loài thú có vú khác, nhóm nghiên cứu đã xác định được vị trí tương đối của loài người trên thang đo chung thủy sinh học.

Kết quả cho thấy, trung bình 66% anh chị em ở người là anh chị em ruột. Con số này vượt xa mức trung bình 8,6% ở các loài thú không theo chế độ một vợ một chồng và tiệm cận nhóm các loài có tập tính xã hội chung thủy, với tỷ lệ khoảng 70,6%. Nếu so sánh cụ thể, con người đứng giữa chồn đất với tỷ lệ 59% và chó hoang châu Phi với tỷ lệ lên tới 85%.
Sự khác biệt trở nên rõ ràng hơn khi đặt con người cạnh tinh tinh, họ hàng tiến hóa gần nhất. Sống trong các nhóm nhiều con đực và nhiều con cái, tinh tinh có đời sống tình dục gần như hỗn loạn. Dữ liệu cho thấy chỉ khoảng 4,1% anh chị em tinh tinh là cùng cha cùng mẹ, nghĩa là khả năng có chung một người bố gần như là ngoại lệ.
Tuy nhiên, điều khiến con người trở nên đáng chú ý không chỉ nằm ở tỷ lệ %. Trong thế giới động vật, các loài chung thủy thường đạt được sự ổn định bằng cách sống tách biệt, theo cặp nhỏ hoặc gia đình đơn lẻ, canh giữ lãnh thổ và bạn tình. Con người thì đi theo hướng ngược lại.
Chúng ta sống trong những cộng đồng đông đúc, nơi luôn tồn tại nhiều đối thủ tình trường tiềm năng, nhưng vẫn duy trì được mối liên kết cặp đôi tương đối bền vững. Theo Dyble, đây là hiện tượng cực kỳ hiếm trong tự nhiên. Con người là một trong số ít loài có thể sống giữa đám đông mà không biến mọi quan hệ xã hội thành quan hệ tình dục.
Sự gắn kết này có thể là một trong những nền tảng quan trọng giúp xã hội loài người vận hành. Tỷ lệ anh chị em ruột cao tạo ra động lực di truyền cho sự hợp tác, khuyến khích anh chị lớn chăm sóc em nhỏ không chỉ vì tình cảm mà còn vì lợi ích chung của dòng máu.
Dẫu vậy, nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng sinh học không phải yếu tố duy nhất quyết định hành vi. Ngay trong loài người, mức độ chung thủy có thể dao động mạnh giữa các cộng đồng, chịu tác động của văn hóa, điều kiện sống và hoàn cảnh lịch sử. Điều này cho thấy con người không hoàn toàn bị chi phối bởi bản năng, mà luôn có khả năng định hình lại các mối quan hệ của mình theo thời gian.

