UOB: Nếu đắc cử, chính sách bảo hộ thương mại của ông Trump có thể gây khó cho Việt Nam
Cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ luôn là một sự kiện trọng đại, không chỉ ảnh hưởng đến chính trường Hoa Kỳ mà còn tác động mạnh mẽ đến kinh tế toàn cầu.
Cuộc bầu cử Tổng thống Hoa Kỳ vào tháng 11 năm 2024 đang trở thành tâm điểm chú ý của các chuyên gia và thị trường tài chính toàn cầu. Các chính sách của hai ứng cử viên, cựu Tổng thống Donald Trump và Phó Tổng thống Kamala Harris, có khả năng định hình lại nền kinh tế Hoa Kỳ cũng như tác động lớn đến thương mại quốc tế, chính sách tiền tệ và ổn định kinh tế toàn cầu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với khu vực Đông Nam Á và Việt Nam, vốn có mối quan hệ thương mại sâu sắc với Mỹ.
Ông Heng Koon How, Trưởng bộ phận Chiến lược Thị trường, Khối Nghiên cứu Thị trường và Kinh tế toàn cầu của Ngân hàng UOB, nhấn mạnh rằng cuộc bầu cử Mỹ là một trong ba yếu tố rủi ro lớn sẽ ảnh hưởng đến Đông Nam Á trong thời gian tới. Ông nhận định: “Kết quả của cuộc bầu cử sẽ có tác động đáng kể đến chính sách tiền tệ, lãi suất và đồng đô la Mỹ, và do đó sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến các nền kinh tế toàn cầu, bao gồm cả Đông Nam Á”.
Ông Heng Koon How, Trưởng bộ phận Chiến lược thị trường, Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu, Ngân hàng UOB (Singapore). |
Chính sách của Donald Trump: Thương mại đối đầu và nguy cơ lạm phát
Trong chiến dịch tranh cử, Donald Trump đã ủng hộ các chính sách thương mại bảo hộ, bao gồm việc tăng mạnh thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc và Mexico. Đặc biệt, ông đề xuất áp đặt thuế quan 10% đối với tất cả các mặt hàng nhập khẩu vào Mỹ, cùng với việc trục xuất lao động nhập cư bất hợp pháp, tạo ra áp lực lớn hơn cho thị trường lao động.
Theo Viện Kinh tế Quốc tế Peterson, các chính sách này có thể khiến một hộ gia đình Mỹ phải trả thêm khoảng 2.600 USD mỗi năm cho hàng hóa nhập khẩu. Ông Heng Koon How nhận định: “Các chính sách của Trump có thể kéo dài chu kỳ tăng trưởng của nền kinh tế Mỹ, nhưng cũng có nguy cơ gây ra lạm phát”.
Nếu ông Trump tái đắc cử, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể phải điều chỉnh chính sách lãi suất, làm cho đồng đô la Mỹ giữ giá mạnh hơn, điều này sẽ gây ảnh hưởng đến các nền kinh tế toàn cầu. Việc tăng lạm phát tại Mỹ có thể lan rộng, buộc các ngân hàng trung ương ở Đông Nam Á phải điều chỉnh chính sách tiền tệ để bảo vệ tỷ giá và đối phó với dòng vốn.
Chính sách của Kamala Harris: Linh hoạt và giảm áp lực lạm phát
Ngược lại, Kamala Harris có cách tiếp cận thận trọng hơn với chính sách thương mại và tài khóa. Bà Harris ủng hộ việc duy trì các mức thuế quan có mục tiêu, tập trung vào các ngành công nghiệp chiến lược thay vì áp dụng thuế quan toàn diện như Trump. Điều này có thể giúp tránh tình trạng lạm phát tăng cao, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và các ngành công nghiệp sạch.
Theo ông Heng Koon How: “Các chính sách của Harris ít cực đoan hơn và có mục tiêu cụ thể hơn, do đó có khả năng sẽ ít gây ra lạm phát cho nền kinh tế Mỹ”. Bà Harris cũng cam kết ủng hộ sự độc lập của Fed, điều này mang lại sự ổn định cho chính sách tiền tệ và giá trị của đồng đô la Mỹ.
Nếu bà Harris chiến thắng, Việt Nam và các nền kinh tế Đông Nam Á có thể được hưởng lợi từ môi trường thương mại ít biến động hơn, cho phép duy trì mức tăng trưởng kinh tế ổn định hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam, quốc gia có nền kinh tế mở cửa và phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu.
Nợ công Hoa Kỳ và ảnh hưởng dài hạn đến Đông Nam Á
Dù ai thắng cử, một thách thức lớn mà cả ông Trump và bà Harris đều phải đối mặt là tình trạng nợ công tăng cao của Hoa Kỳ. Sau đại dịch COVID-19, nợ công của Mỹ đã tăng vọt lên gần 30 nghìn tỷ USD và có thể vượt 50 nghìn tỷ USD vào năm 2034, theo dự báo của Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ (CBO). Việc nợ công ngày càng tăng sẽ khiến nền kinh tế Hoa Kỳ đối diện với rủi ro giảm xếp hạng tín dụng và tăng chi phí vay nợ.
Nợ công của Hoa Kỳ cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các nền kinh tế Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, khi dòng vốn đầu tư toàn cầu bị thu hẹp và chi phí vay nợ tăng lên. Tuy nhiên, theo ông Heng Koon How, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Đông Nam Á dự kiến vẫn sẽ tăng trưởng, đạt 312 tỷ USD vào năm 2027 và 373 tỷ USD vào năm 2030, nhờ các yếu tố cơ bản như sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và sự hội nhập kinh tế sâu rộng hơn trong khu vực.
Việt Nam sẽ chịu tác động ra sao?
Trong bối cảnh cuộc bầu cử Mỹ, Việt Nam vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ. Theo Ngân hàng UOB, GDP của Việt Nam trong quý III năm 2024 tăng 7,4%, vượt xa dự đoán. Mặc dù các chính sách thương mại bảo hộ của Trump có thể gây khó khăn cho hoạt động xuất khẩu của Việt Nam, nhưng chính sách linh hoạt của Harris có thể tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp tục tăng trưởng ổn định.
Tuy nhiên, Việt Nam cũng cần cảnh giác với sự biến động của đồng đô la Mỹ và chính sách lãi suất của Fed, đặc biệt khi lãi suất có thể bị ảnh hưởng bởi các biến động chính trị trong nước. Việc Fed tiếp tục duy trì lãi suất cao có thể gây áp lực lên các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, ảnh hưởng đến chi phí vay và đầu tư.
Cuộc đua giữa Donald Trump và Kamala Harris không chỉ là một cuộc đấu tranh chính trị mà còn là cuộc cạnh tranh của các chính sách kinh tế có khả năng định hình tương lai toàn cầu. Việt Nam, với vị trí chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu, cần theo dõi sát sao và chuẩn bị cho nhiều kịch bản khác nhau, nắm bắt cơ hội và đối phó với các thách thức để tiếp tục duy trì đà tăng trưởng.