Lở đất 'dội' 250 triệu m3 đất đá xuống lòng hồ thủy điện, tạo ra sóng thần khổng lồ giết chết 2.000 người, nhiều ngôi làng bị xóa sổ: Thảm họa đã được báo trước nhưng vẫn bị phớt lờ
Trong những năm sau thảm họa, các nạn nhân sống sót đã phát đơn kiện Chính phủ và các kỹ sư xây dựng con đập.
Hẻm núi sông Vajont được xem là một trong những hẻm núi tự nhiên sâu nhất trên thế giới. Vào những năm 1920 và 1930, nhiều ý kiến đề xuất xây dựng một con đập thủy điện giữa hai rặng núi trong khu vực này.
Con đập dự kiến sẽ trở thành một công trình hạ tầng quan trọng, đóng vai trò cung cấp năng lượng cho toàn bộ vùng Đông Bắc nước Ý. Tuy nhiên, một vấn đề lớn nảy sinh là đỉnh núi phía bên phải con đập, có tên chính thức là Monte Toc, trong tiếng địa phương được hiểu là "núi đi bộ", bởi tính chất dễ sạt lở đất của nó.
Đến những năm 1950, dự án xây dựng đập thủy điện tại hẻm núi sông Vajont bắt đầu được triển khai. SADE, một trong những công ty điện lớn nhất nước Ý khi đó, đã quyết định tham gia thực hiện dự án này.
Trên phạm vi cả nước, đập Vajont được xem như một biểu tượng cho sức mạnh công nghệ và sự tiến bộ của xã hội. Tuy nhiên, người dân địa phương ở các thị trấn nằm dưới chân đập lại không mấy lạc quan. Lịch sử cho thấy hẻm núi Vajont vốn không ổn định.
Bên cạnh câu chuyện về “ngọn núi đi bộ”, các nhà địa chất đã nghiên cứu khu vực này trong nhiều thập kỷ và phát hiện rằng một phần hẻm núi được hình thành từ một vụ lở đất xảy ra hàng nghìn năm trước. Thêm vào đó, những con đập tự nhiên tại đây cũng thường xuyên biến đổi khi sự sụp đổ của chúng thường xuyên đi đôi với lở đất và xói mòn.
Mặc dù có sự phản đối và những bằng chứng rõ ràng về rủi ro, việc xây dựng con đập vẫn được tiến hành. Trước đó, chính phủ Ý đã trao cho SADE gần như độc quyền khai thác năng lượng của quốc gia, nên vào năm 1957, khi dự án bắt đầu, không ai có đủ sức ngăn cản họ.
Tuy nhiên, ngay sau khi công trình khởi công, hàng loạt vấn đề nghiêm trọng đã phát sinh tại đập Vajont. Năm 1959, các kỹ sư phát hiện rằng việc xây dựng đập đã gây ra những vụ lở đất nhỏ và các chấn động địa chất lan khắp thung lũng.
Đến giữa năm 1962, các thành phố tự trị gần đó như Erto và Casso báo cáo về các trận động đất xảy ra tại khu vực này. Những rung chấn từ các trận động đất đủ mạnh để làm đổ đồ vật, vỡ bát đĩa và khiến đồ nội thất trong nhà bị xê dịch.
Khi các nhà báo bắt đầu đưa tin về những sự cố xảy ra, chính quyền địa phương đã kiện họ với cáo buộc "phá hoại trật tự xã hội". Chính quyền khẳng định rằng các nhà báo không có biên bản chính thức về các trận động đất hoặc bằng chứng rõ ràng để hỗ trợ cho các cáo buộc của họ. Thay vì đối mặt với vấn đề, chính phủ đã chọn cách che giấu sự việc.
Bất chấp những lo ngại ngày càng gia tăng, SADE vẫn bắt đầu bơm nước vào hồ chứa rỗng vào đầu năm 1960. Đến tháng 10 cùng năm, mực nước đã đạt gần 170m, làm tăng áp lực lên các ngọn núi xung quanh. Tại thời điểm này, các vết nứt bắt đầu xuất hiện trên các mặt núi ở hai bên của hồ chứa, trong đó có một vết nứt kéo dài tới 1,9km.
Đến tháng 11, chỉ một tháng sau khi các vết nứt đầu tiên xuất hiện, các kỹ thuật viên đã nâng mực nước trong hồ chứa lên tới 270m. Áp lực từ nước khiến những ngọn núi xung quanh bắt đầu không chịu nổi sức căng. Các sườn đồi xung quanh đã sạt lở, giải phóng gần 1 triệu m3 đá xuống hồ. Mặc dù các vụ sạt lở này tương đối nhỏ, nhưng chúng là lời cảnh báo rõ ràng, buộc các kỹ thuật viên phải nhanh chóng hạ thấp mực nước trong hồ.
Tuy nhiên, chỉ vài tháng sau trận lở đất đầu tiên, SADE đã tăng mực nước trong hồ chứa với tốc độ nhanh hơn bất kỳ giai đoạn nào trước đó. Các sườn núi xung quanh bắt đầu phản ứng mạnh mẽ, dịch chuyển lên đến 3,5cm mỗi ngày – một con số đáng báo động so với mức 0,3cm mỗi ngày vào năm 1962. Đến năm 1963, khi con đập được lấp đầy nước, phía Nam đỉnh Monte Toc đã dịch chuyển với tốc độ lên tới 1m mỗi ngày.
Vào ngày 9/10/1963, các kỹ sư phát hiện cây cối và đá đổ xuống trong khu vực sau khi bị phá hủy bởi một trận lở đất. Tuy nhiên, dựa trên các mô phỏng đã thực hiện, họ tin rằng vụ lở đất này chỉ tạo ra một con sóng nhỏ trong hồ chứa.
Bất ngờ, vào lúc 10 giờ 39 phút tối, một khối đất đá khổng lồ với thể tích 250 triệu m3 lao xuống từ đỉnh Monte Toc với tốc độ kinh hoàng 109km/h. Khi khối đất đá này rơi vào hồ chứa, nó tạo ra hai cơn sóng thần khổng lồ, làm dịch chuyển 50 triệu m3 nước trong quá trình này.
Trận sóng thần kinh hoàng này đã quét sạch các ngôi làng trong Thung lũng Piave bên dưới đập Vajont. Trong vòng một giờ, cơn sóng thần đã tàn phá hoàn toàn cảnh quan, cướp đi sinh mạng của gần 2.000 người. Toàn bộ các thị trấn xung quanh bị phá hủy, với gần 1/3 dân số của thị trấn Longarone thiệt mạng.
Thảm họa vỡ đập Vajont xảy ra do ba sai lầm cơ bản của con người: xây dựng đập thủy điện trong thung lũng không phù hợp về địa chất, nâng chiều cao hồ nhân tạo vượt ngưỡng an toàn, không phát cảnh báo vào tối 9/10/1963 để kích hoạt công tác sơ tán.
Trong những năm sau thảm họa, các nạn nhân sống sót đã phát đơn kiện Chính phủ và các kỹ sư xây dựng con đập. Vào năm 1969, sau một phiên tòa được công khai rộng rãi, Chủ tịch công ty xây dựng đập, Chủ tịch Hội đồng công trình công cộng khu vực, kỹ sư trưởng công ty đã bị kết tội sơ suất và ngộ sát. Sau nhiều trận chiến pháp lý kéo dài, một số nạn nhân sống sót cuối cùng cũng nhận được khoản đền bù. Ngày nay, con đập Vajont đã không còn được sử dụng mà tôn tạo thành địa điểm du lịch ký ức.