Lộ diện quốc gia đắt đỏ nhất châu Âu
Giữa các quốc gia châu Âu có mức giá chênh lệch đáng kể. Ngay cả giữa các nước láng giềng như Áo và Hungary, hoặc Đức và Ba Lan, cũng có sự khác biệt rõ rệt.
Chỉ số mức giá là một công cụ hữu ích để hiểu mức độ đắt hay rẻ của hàng hóa và dịch vụ ở mỗi quốc gia. Chỉ số này sẽ so sánh mức giá quốc gia với mức trung bình của EU và được tính toán dựa trên ngang giá sức mua (PPPs).
Theo Eurostat, PPP hoạt động như một loại “đồng tiền chung giả định”, cho thấy với cùng một số tiền thì người dân ở các quốc gia khác nhau có thể mua được bao nhiêu hàng hóa và dịch vụ.
Kết quả khảo sát mức giá được Eurostat xây dựng dựa trên khảo sát giá hơn 2.000 mặt hàng và dịch vụ tiêu dùng, thực hiện tại 36 quốc gia châu Âu.

Giá cả được so sánh giữa các quốc gia như thế nào?
Có nhiều chỉ số mức giá so sánh chi phí của các nhóm hàng hóa và dịch vụ khác nhau — như thực phẩm, đồ uống, quần áo, khách sạn, v.v. Bên cạnh các chỉ số theo nhóm cụ thể, có hai chỉ số chính thể hiện mức giá tổng thể của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
Thứ nhất là tiêu dùng cá nhân thực tế (Actual Individual Consumption - AIC). Chỉ số này đo lường toàn bộ hàng hóa và dịch vụ thực tế mà hộ gia đình sử dụng, bao gồm hàng hóa và dịch vụ do hộ gia đình mua trực tiếp, cũng như các dịch vụ do tổ chức phi lợi nhuận cung cấp. Nó cũng bao gồm các dịch vụ được chính phủ cung cấp cho tiêu dùng cá nhân như y tế và giáo dục.
Thứ hai, chỉ số chi tiêu cuối cùng của hộ gia đình (Household Final Consumption Expenditure - HFCE): phân tích tổng chi tiêu của hộ gia đình đối với hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng cá nhân.
Nói cách khác, AIC phản ánh những gì hộ gia đình sử dụng (kể cả các dịch vụ họ không trả tiền trực tiếp), còn HFCE phản ánh những gì họ thực sự chi tiền.

Eurostat lưu ý rằng AIC thường được dùng trong các so sánh quốc tế vì nó bao quát hơn so với khái niệm tiêu dùng hộ gia đình hẹp hơn. Do đó, Euronews sử dụng AIC để so sánh, dù dữ liệu HFCE cũng được đưa vào biểu đồ.
Thụy Sĩ đắt gấp 3,9 lần Thổ Nhĩ Kỳ
Tính đến năm 2024, trong số 36 quốc gia khảo sát, Thụy Sĩ là nước đắt đỏ nhất, với mức giá bằng 184% so với mức trung bình của EU — tức cao hơn trung bình EU tới 84%.
Thổ Nhĩ Kỳ là rẻ nhất, với mức giá chỉ 47% so với mức trung bình của EU, tức thấp hơn 53%.
Như vậy, Thụy Sĩ đắt gấp 3,9 lần Thổ Nhĩ Kỳ, cho thấy sự chênh lệch mạnh về mức giá giữa các quốc gia châu Âu.
Một mức giá trên 100 nghĩa là quốc gia đó đắt hơn trung bình EU; dưới 100 nghĩa là rẻ hơn.
Các quốc gia rẻ và đắt nhất EU: Bulgaria vs Luxembourg
Trong khối EU, Luxembourg là nước đắt đỏ nhất, với mức giá cao hơn 51% so với mức trung bình EU.
Bulgaria và Romania là hai nước rẻ nhất trong EU, với mức giá chỉ bằng 57% mức trung bình EU.
Điều này có nghĩa là Luxembourg đắt gấp 2,7 lần so với Bulgaria và Romania — thể hiện mức chênh lệch đáng kể, dù nhỏ hơn so với khoảng cách giữa Thụy Sĩ và Thổ Nhĩ Kỳ.
Có 10 quốc gia EU có mức giá cao hơn mức trung bình EU. Đan Mạch (143%) và Ireland (141%) đứng sau Luxembourg về độ đắt đỏ.
Trong 4 nền kinh tế lớn nhất EU, Đức (109%) và Pháp (108%) cao hơn mức trung bình, trong khi Ý (98%) và Tây Ban Nha (91%) thấp hơn.
Xu hướng theo vị trí địa lý
Các quốc gia Tây và Bắc Âu có xu hướng có mức giá cao. Thụy Sĩ, Iceland, Luxembourg, Đan Mạch, Ireland, Na Uy và Phần Lan đều có mức giá vượt trung bình đáng kể. Đây đều là các quốc gia thu nhập cao, đồng tiền mạnh và chi phí sinh hoạt lớn.

Cả 5 quốc gia Bắc Âu - Đan Mạch, Phần Lan, Thụy Điển, Na Uy và Iceland - đều thường xuyên nằm trong nhóm đắt đỏ nhất.
Ngược lại, các quốc gia Trung và Đông Âu có mức giá thấp hơn. Romania, Bulgaria, Hungary, Ba Lan và các nước vùng Baltic - Latvia, Litva, Estonia - đều có mức giá dưới mức trung bình EU. Những khu vực này thường có chi phí lao động thấp hơn.
Mức giá cũng thấp hơn ở các nước ứng cử viên EU, bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Macedonia, Albania, Serbia và Bosnia & Herzegovina.
Vì sao các nước EFTA lại đắt đỏ?
Hai quốc gia thuộc Hiệp hội Thương mại Tự do châu Âu (EFTA) — Thụy Sĩ và Iceland — lần lượt xếp hạng nhất và nhì về độ đắt đỏ vào năm 2024, trong khi Na Uy đứng thứ sáu.
Trong một phân tích năm 2018 (dựa trên số liệu 2017), Lars Svennebye từ Văn phòng Thống kê EFTA giải thích rằng năng suất lao động cao và mức lương cao là những yếu tố chính khiến giá cả ở các quốc gia EFTA cao.
Filippo Pallotti, nghiên cứu sinh Tiến sĩ ngành Kinh tế tại University College London, nói với Euronews Business rằng các quốc gia có chi phí sinh hoạt cao thường là những nơi có năng suất lao động cao nhất.
Ông giải thích: “Tăng năng suất ở các ngành có thể giao thương quốc tế (như sản xuất và công nghệ) làm tăng lương trên toàn nền kinh tế — kể cả ở các lĩnh vực không có năng suất tăng nhanh như cắt tóc, khách sạn, bất động sản”.

Ví dụ trong EU, chi phí lao động theo giờ khoảng 55 euro ở Luxembourg, 50 euro ở Đan Mạch, nhưng chỉ 11 euro ở Bulgaria. Pallotti ví dụ thêm: "Một ly cà phê 4 euro ở Copenhagen so với 1 euro ở Sofia chủ yếu là do năng suất cao trong các ngành sản xuất kéo theo mức lương cao toàn nền kinh tế, chứ không phải vì chi phí nguyên liệu hay vận chuyển".
Ông cũng lưu ý năng suất lao động bắt nguồn từ nhiều yếu tố: mức độ đầu tư vốn, ứng dụng công nghệ, chất lượng nguồn nhân lực, chất lượng thể chế, cơ sở hạ tầng và đầu tư nước ngoài — bao gồm cả quản lý cấp cao và thu hút nhân tài.
Các yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến giá cả gồm: thuế VAT và thuế gián thu khác, chi phí tuân thủ quy định, mật độ đô thị, hạ tầng giao thông và cả giá trị đồng tiền.
Thu nhập không được tính trong so sánh mức giá
Thu nhập cá nhân hoặc hộ gia đình không được đưa vào các chỉ số mức giá. “Các số liệu này chỉ là so sánh giá hàng hóa và dịch vụ. Chúng không phản ánh mức lương, tiền công hoặc thu nhập cá nhân khác”, Lars Svennebye nói với Euronews Business.
Do đó, một người sống ở quốc gia có mức giá cao vẫn có thể mua được nhiều hơn người ở quốc gia có mức giá thấp, tùy vào mức thu nhập.
Mức giá cũng chênh lệch rõ rệt giữa các loại hàng hóa. Ví dụ, giá rượu và thuốc lá trong EU cao gấp gần ba lần ở Ireland (205%) — nước đắt nhất — so với Bulgaria (69%) — nước rẻ nhất.
Theo Euronews