Nền kinh tế lớn nhất thế giới có khả năng 'rơi vào khủng hoảng' giống Nhật Bản: 6 triệu lao động biến mất, hàng loạt trường học đóng cửa
Tỷ lệ sinh tại Mỹ tiếp tục sụt giảm, điều này đang khiến các trường Đại học, doanh nghiệp và thành phố lao đao tìm cách thích ứng.
Năm 2007, Mỹ ghi nhận mức sinh cao kỷ lục với hơn 4,3 triệu trẻ ra đời. Từ đó, con số này liên tục giảm, xuống mức thấp nhất trong 30 năm là 3,8 triệu vào năm 2017 và chỉ còn 3,6 triệu vào năm ngoái.
Giờ đây, lứa trẻ sinh năm 2007 đã bước sang tuổi 18, chuẩn bị vào Đại học và tham gia thị trường lao động. Nhưng từ nay trở đi, các trường sẽ phải đối mặt với nguồn tuyển sinh ngày càng nhỏ, còn doanh nghiệp sẽ khan hiếm nhân lực hơn.
Những ngành vốn đã thiếu lao động như y tế, nông nghiệp có thể rơi vào khủng hoảng. Theo hãng phân tích Lightcast, sự kết hợp giữa việc thế hệ “baby boomer” nghỉ hưu và tỷ lệ sinh giảm sẽ tạo ra mức thâm hụt 6 triệu lao động vào năm 2032. Đồng nghĩa, sẽ ít người đóng góp cho quỹ an sinh xã hội hơn, trong khi số người hưởng lương hưu ngày càng tăng.
“Không có giải pháp đơn lẻ nào có thể giải quyết vấn đề này”, Giáo sư kinh tế Nathan Grawe (Đại học Carleton), người được cho là đã đưa ra khái niệm “vực thẳm dân số”, nhận định.
Tìm cách khuyến khích sinh con
Khuyến khích người Mỹ sinh thêm con đang trở thành chủ đề nóng trong chính trị, đặc biệt là phe Cộng hòa. Tổng thống Donald Trump đã đưa vào dự luật “One Big Beautiful Bill” điều khoản: Cha mẹ sẽ nhận tài khoản đầu tư 1.000 USD cho mỗi đứa trẻ sinh ra trong giai đoạn 2024–2028.
Tuy nhiên, suy giảm dân số không chỉ diễn ra ở Mỹ. Báo cáo của Liên Hợp Quốc cho thấy mức sinh dưới 2 con/phụ nữ đang trở thành “chuẩn mực toàn cầu”, thấp hơn mức 2,1 con để duy trì dân số. Xu hướng này rõ rệt ở các nước giàu, nơi phụ nữ có nhiều cơ hội giáo dục, nghề nghiệp, dẫn đến việc kết hôn và sinh con muộn. Nhưng nhiều quốc gia đang phát triển như Ấn Độ cũng ghi nhận quy mô gia đình nhỏ đi.

Các trường Đại học chịu áp lực đầu tiên
Với gần 4.000 trường cấp bằng, giáo dục Đại học là lĩnh vực chịu tác động trực tiếp. Nhiều trường khó có thể trụ vững.
“Không có chính sách nào đủ mạnh để đảo ngược xu hướng giảm sinh”, bà Wafa Orman, chuyên gia kinh tế lao động (ĐH Alabama), khẳng định. Chính sách hỗ trợ như tặng tiền khi sinh con hay nghỉ thai sản giúp ích phần nào nhưng không đủ tạo ra bước ngoặt.
Thực tế, nhiều khu vực ở Mỹ đã chịu ảnh hưởng. Tại vùng Đông Bắc, nơi tỷ lệ sinh thấp và dòng người rời đi nhiều, tình trạng sụt giảm đã diễn ra từ lâu. Năm 2024, trong số 31 trường đóng cửa, có 11 trường ở khu vực này. Ngân hàng Dự trữ Liên bang Philadelphia dự báo sẽ có thêm khoảng 80 trường phải đóng cửa vào năm 2029.
Một nghiên cứu cho thấy, chưa đến một nửa sinh viên (47%) bị gián đoạn học tập sau khi trường đóng cửa tiếp tục đăng ký lại ở nơi khác. Và chỉ 37% trong số đó hoàn thành được tấm bằng.
Ngay cả khi trụ lại, nhiều trường nhỏ vùng nông thôn cũng buộc phải cắt giảm chương trình đào tạo. Điều này khiến các cộng đồng vốn đã ít cơ hội học tập lại càng khó tiếp cận giáo dục, ảnh hưởng trực tiếp đến triển vọng việc làm. Theo dự báo của Trung tâm Giáo dục & Lực lượng lao động Đại học Georgetown, đến năm 2031, 72% việc làm tại Mỹ sẽ đòi hỏi trình độ sau Trung học, tăng từ mức 68% năm 2021.
Việc trường học đóng cửa cũng gây thiệt hại nặng nề cho cộng đồng địa phương. Chẳng hạn, khi Wells College (New York) với 350 sinh viên ngừng hoạt động vào mùa xuân 2024, thị trấn Aurora chỉ có 255 dân cư bỗng mất đi 1/4 lực lượng lính cứu hỏa tình nguyện và phải chi thêm 200.000 USD để vận hành nhà máy xử lý nước mà trường đã đảm nhiệm suốt hơn một thế kỷ.
Theo phân tích của IMPLAN năm 2024, mỗi vụ đóng cửa trường Đại học kéo theo trung bình 265 việc làm biến mất, 14 triệu USD thu nhập lao động và 32 triệu USD tổn thất kinh tế.
Nguy cơ kéo chậm tăng trưởng Mỹ
Khủng hoảng nhân khẩu không chỉ bó hẹp trong giáo dục. Văn phòng Ngân sách Quốc hội (CBO) dự báo đến năm 2033, số người qua đời sẽ vượt số trẻ sinh ra, khiến dân số Mỹ nhỏ hơn và già đi. Điều này đồng nghĩa lực lượng lao động co lại, tăng trưởng kinh tế chậm dần. Nhật Bản là ví dụ rõ ràng
Trong thập niên 1950, Thủ tướng Nhật Bản Shigeru Yoshida đặt ưu tiên vào việc tái thiết kinh tế bằng cách khuyến khích các tập đoàn cung cấp việc làm trọn đời để đổi lấy sự trung thành của người lao động. Chiến lược này giúp Nhật Bản vươn lên thành nền kinh tế lớn thứ ba thế giới, nhưng cái giá phải trả không hề nhỏ: tỷ lệ sinh giảm từ 2,75 con/phụ nữ vào đầu thập niên 1950 xuống còn 2,08 vào năm 1960, và tiếp tục rơi xuống mức thấp kỷ lục 1,15 vào năm ngoái.
Hệ quả là lực lượng lao động vốn đã chịu áp lực nay càng căng thẳng, trong khi GDP danh nghĩa của Nhật giảm hơn 1.000 tỷ USD, tương đương 20%, kể từ năm 2021. Năm ngoái, Nhật Bản mất vị trí trong top 3 nền kinh tế lớn nhất thế giới, tụt xuống thứ tư sau Đức.
“Có những nghiên cứu cho thấy sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng kinh tế giữa Mỹ và Nhật Bản có thể hoàn toàn giải thích bằng yếu tố nhân khẩu. Nhật tăng trưởng chậm hơn chỉ vì họ ít dân hơn, đặc biệt là thiếu người trẻ. Nếu dân số Mỹ bắt đầu thu hẹp, chúng ta cũng sẽ chứng kiến kịch bản tương tự”, chuyên gia Wafa Orman nhận định.
Nếu “vực thẳm dân số” chỉ xảy ra riêng ở Mỹ, đây sẽ là dấu hỏi lớn về khả năng duy trì vị thế cường quốc kinh tế. Nhưng thực tế, suy giảm dân số đang diễn ra ở hầu hết các quốc gia. Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc, tính đến năm 2024, tỷ lệ sinh ở Mỹ vẫn cao hơn gần như toàn bộ châu Âu, Nga, Hàn Quốc, Brazil, Nhật Bản và Trung Quốc. Điều này đặt ra một câu hỏi thú vị: Nếu dân số giảm không làm Mỹ mất lợi thế so với các đối thủ, thì tăng trưởng chậm lại liệu có phải là vấn đề nghiêm trọng đến vậy?
Hiện tại, một số tổ chức giáo dục đã thử nghiệm các phương án giải quyết. Trường Đại học Montana sau khi mất 40% sinh viên giai đoạn 2011–2019 đã chuyển hướng sang thu hút đối tượng phi truyền thống, hợp tác đào tạo nghề với doanh nghiệp và tập trung giữ chân sinh viên. Nhờ đó, trường đã có 8 học kỳ liên tiếp tăng tuyển sinh, tỷ lệ duy trì đạt 74,8%, cao hơn mức trung bình toàn quốc 68,2%.
“Không phải cú sốc một lần, mà là sự sụt giảm từ từ, năm này qua năm khác. Đây là thách thức, nhưng vẫn có thể ứng phó nếu các trường, doanh nghiệp và cộng đồng chủ động thích ứng”, Giáo sư Grawe nói.
Tham khảo BI