Thách thức và những đánh đổi của Việt Nam khi khai thác đất hiếm
Từ những năm 50 của thế kỷ trước, việc khai thác đất hiếm trên thế giới đã bắt đầu, mở ra cơ hội lớn nhưng cũng đặt ra không ít thách thức.
Đất hiếm, một loại nguyên liệu quý giá và thiết yếu trong lĩnh vực công nghệ cao, đóng vai trò chiến lược trong sản xuất chất bán dẫn, đã trở thành một trong những tài nguyên quan trọng hiện nay.
Quá trình khai thác đất hiếm không đơn giản, nó tiềm ẩn nhiều rủi ro do sự hiện diện của các nguyên tố độc hại và có tính phóng xạ. Nếu không được thực hiện đúng quy trình và quy chuẩn, việc khai thác có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường và sức khỏe của cộng đồng sống quanh khu vực khai thác.
Theo dữ liệu từ Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS), Việt Nam tự hào đứng thứ hai thế giới về trữ lượng đất hiếm, chỉ sau Trung Quốc, với khoảng 22 triệu tấn quặng đất hiếm quy đổi.
Các mỏ đất hiếm của Việt Nam chủ yếu tập trung ở vùng Tây Bắc, nơi nổi bật với những cái tên như Đông Pao, Nam Nậm Xe và Bắc Nậm Xe. Những mỏ này không chỉ được thăm dò kỹ lưỡng mà còn được định giá về mặt kinh tế. Hiện tại, hai mỏ đất hiếm lớn đã được cấp phép khai thác là Đông Pao ở Lai Châu và Yên Phú ở Yên Bái.
Dù là một trong những quốc gia sở hữu trữ lượng đất hiếm hàng đầu thế giới, Việt Nam vẫn chưa khai thác và chế biến loại khoáng sản quý giá này một cách tối ưu. Năm 2022, sản lượng khai thác đất hiếm của Việt Nam chỉ dừng lại ở con số 1.200 tấn, một sự chênh lệch đáng kể so với dự đoán 4.300 tấn của USGS.
Nguyên nhân chính của vấn đề này là các doanh nghiệp khai thác chưa làm chủ được công nghệ chế biến hiện đại để sản xuất đất hiếm tổng hợp đạt tiêu chuẩn với hàm lượng tối thiểu 95%. Bên cạnh đó, việc thiếu hụt công nghệ tách chiết để phân tách các sản phẩm đất hiếm riêng lẻ đang cản trở việc tận dụng hiệu quả nguồn tài nguyên quý giá này. Chính những thách thức công nghệ này đang kìm hãm tiềm năng phát triển và làm giảm giá trị của đất hiếm Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
PGS. TS Hoàng Anh Sơn, Viện trưởng Viện Khoa học Vật liệu cho biết mặc dù những nghiên cứu về công nghệ phân chia riêng rẽ oxit đất hiếm và làm sạch đến độ sạch cao đã được triển khai nhưng mới chỉ dừng lại ở trong phòng thí nghiệm và chưa được áp dụng vào thực tế. Bên cạnh đó, việc chuyển giao công nghệ từ các quốc gia tiên tiến cũng gặp nhiều rào cản khi các quốc gia này thường giữ bí mật, hạn chế chia sẻ và đòi hỏi trình độ cao. Điều này khiến quá trình chuyển giao, học hỏi trở nên phức tạp và khó khăn hơn nhiều.
Việt Nam đứng thứ hai thế giới về trữ lượng đất hiếm - Ảnh: Internet |
Khai thác đất hiếm không phải quá trình dễ dàng và Việt Nam sẽ phải đánh đổi rất nhiều khi thực hiện công việc này. Bởi, khai thác đất hiếm là một quá trình tốn kém về mặt kỹ thuật và gây ra tổn thương nghiêm trọng cho môi trường.
Theo khảo sát ở Trung Quốc, để sản xuất chỉ một tấn đất hiếm, cần tiêu tốn khoảng 50 tấn quặng, 1,9 tấn nước, 12,32 tấn NaCl, 1,64 tấn NaOH, 1,17 tấn HCl, và 4,41 tấn H2SO4. Những con số này cho thấy mức tiêu thụ tài nguyên khổng lồ và lượng lớn hóa chất được sử dụng để khai thác được một lượng nhỏ sản phẩm đất hiếm.
Hơn nữa, chỉ một tấn quặng đất hiếm được tạo ra khoảng 200m² thảm thực vật bị phá hủy, và 2000m³ chất thải được sinh ra. Với những tác động sâu rộng như vậy, việc bảo vệ môi trường trong quá trình khai thác đất hiếm trở thành một thách thức lớn và cần được chú trọng để giảm thiểu những hậu quả tiêu cực đối với hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng.
TS Đỗ Văn Lĩnh, Phó liên đoàn trưởng Liên đoàn Bản đồ địa chất miền Nam cho biết: "Việt Nam chưa có công nghệ khai thác thân thiện môi trường và công nghệ chế biến sâu, vì việc khai thác và chế biến các mỏ quặng, đất hiếm có thể dẫn đến sự hủy hoại môi trường nếu khai thác không đúng quy trình kỹ thuật, đặc biệt là đất hiếm chứa nhiều nguyên tố độc hại, có tính phóng xạ cao. Đây là trở ngại rất lớn để doanh nghiệp có thể đưa sản phẩm ra thị trường trong nước và xuất khẩu".
Vì vậy, để khai thác đất hiếm mang lại hiệu quả tích cực và bền vững, Viện trưởng Viện Khoa học vật liệu đưa ra đề xuất giúp xây dựng một định hướng rõ ràng trong quá trình khai thác, chế biến và ứng dụng loại tài nguyên quý giá này một cách hiệu quả. Theo đó, tại các mỏ đất hiếm đã được cấp phép, cần tiến hành khảo sát và đánh giá chi tiết trữ lượng cũng như giá trị của các thành phần nguyên tố đất hiếm trong các mỏ này.
Bên cạnh đó, việc tập hợp một đội ngũ các nhà khoa học và chuyên gia hàng đầu, cùng với việc đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng và trang thiết bị nghiên cứu hiện đại, tân tiến là rất quan trọng. Những bước đi này không chỉ đáp ứng yêu cầu về nghiên cứu công nghệ khai thác và chế biến sâu đất hiếm, mà còn đảm bảo khả năng xử lý môi trường một cách tối ưu.
Những giải pháp này sẽ góp phần nâng cao năng lực công nghệ trong nước và mở ra cơ hội phát triển bền vững cho ngành công nghiệp đất hiếm, tối ưu hóa lợi ích từ nguồn tài nguyên quý giá này cho Việt Nam.