Áp lực lạm phát giảm, kỳ vọng giữ ở mức 3,8% trong năm 2024
Lạm phát đang hạ nhiệt, và năm 2024 được kỳ vọng sẽ kết thúc với chỉ số lạm phát khoảng 3,8%. Tuy nhiên, đằng sau những con số tích cực này, một số rủi ro vẫn đang âm ỉ và có thể tác động bất ngờ lên nền kinh tế.
Lạm phát luôn là mối lo ngại hàng đầu đối với mọi nền kinh tế và Việt Nam cũng không phải ngoại lệ. Theo báo cáo "Triển vọng Kinh tế Quý IV/2024" vừa được Công ty Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV) công bố, năm 2024 dự kiến sẽ kết thúc với chỉ số lạm phát duy trì ở mức 3,8%, thấp hơn mục tiêu 4-4,5% mà Chính phủ đề ra. Điều này có thể được coi là một "điểm sáng" trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động, nhưng câu chuyện phía sau lại không đơn giản.
Lạm phát hạ nhiệt, nhưng chưa thể chủ quan
Theo đánh giá từ KBSV, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 9 tháng đầu năm 2024 đã tăng 3,88% so với cùng kỳ năm trước (YoY), vẫn nằm trong mục tiêu kiểm soát của Chính phủ. Tuy nhiên, riêng trong tháng 9, CPI đã tăng 0,29% so với tháng trước (MoM), phần lớn do giá nhóm giáo dục tăng 2,09% sau khi một số trường điều chỉnh học phí và nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm giáo dục tăng mạnh. Bên cạnh đó, bão Yagi cũng đã tác động đến giá lương thực và thực phẩm, với lương thực tăng 0,77% và thực phẩm tăng 1,06%.
Diễn biến lạm phát chung và lạm phát cơ bản tại Việt Nam giai đoạn 2015-2024 (% YoY) - Nguồn: Tổng cục Thống kê (TCTK), Công ty Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV). |
Mặc dù chỉ số lạm phát chung đang được kiểm soát, KBSV cũng cho rằng lạm phát cơ bản – loại bỏ những yếu tố tạm thời như giá lương thực và năng lượng – vẫn đang trong xu hướng giảm. CPI lõi bình quân 9 tháng đầu năm 2024 chỉ tăng 2,54% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy các chính sách bình ổn giá cả đã phát huy tác dụng đáng kể.
Những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến CPI trong 9 tháng đầu năm bao gồm giá lương thực, thực phẩm, giá thuê nhà, và giá giáo dục, y tế. Cụ thể, theo KBSV, nhóm hàng ăn và dịch vụ ăn uống đã tăng 4% so với cùng kỳ, làm CPI chung tăng thêm 1,34 điểm phần trăm. Giá gạo trong nước tăng cao do nhu cầu xuất khẩu tăng mạnh, trong khi giá thịt lợn leo thang do dịch tả lợn châu Phi khiến nguồn cung bị hạn chế.
Biến động các thành phần cấu thành Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) theo từng nhóm hàng hóa và dịch vụ từ 2018 đến 2024 (% YoY) - Nguồn: Tổng cục Thống kê (TCTK), Công ty Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV). |
Ngoài ra, giá thuê nhà, điện nước, chất đốt và vật liệu xây dựng cũng đã tăng 5,33% so với cùng kỳ, đóng góp thêm 1 điểm phần trăm vào tổng CPI. Việc điều chỉnh giá bán lẻ điện của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) cũng là một trong những yếu tố làm giá cả leo thang trong nửa cuối năm 2023.
Giá dầu và tỷ giá: Hai yếu tố then chốt giúp giảm áp lực lạm phát
Một trong những yếu tố quan trọng giúp giảm áp lực lạm phát trong năm 2024 là giá dầu thô ổn định. Theo KBSV, giá dầu Brent được kỳ vọng sẽ duy trì ở mức 75-80 USD/thùng, giảm khoảng 10% so với cùng kỳ năm trước. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí nhập khẩu nguyên liệu mà còn góp phần làm giảm áp lực lạm phát chi phí đẩy – một trong những nguyên nhân chính khiến lạm phát toàn cầu tăng cao trong thời gian qua.
Diễn biến giá dầu thô Brent từ năm 2020 đến 2024 (USD/thùng) - Nguồn: Bloomberg, Công ty Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV). |
Thêm vào đó, KBSV nhận định tỷ giá USD/VND sẽ giảm nhẹ xuống khoảng 25.120 VND/USD, điều này giúp giảm áp lực lên giá nguyên vật liệu nhập khẩu. Khi tỷ giá ổn định, các doanh nghiệp sản xuất sẽ có lợi thế trong việc giảm chi phí đầu vào, từ đó giúp duy trì giá bán sản phẩm và dịch vụ ở mức ổn định, góp phần kiểm soát lạm phát trong nước.
Thịt lợn và gạo: Hai yếu tố quan trọng trong bài toán lạm phát
Nhìn từ góc độ lương thực, thực phẩm – những mặt hàng có ảnh hưởng lớn đến chỉ số lạm phát, thịt lợn là một trong những sản phẩm được chú ý nhiều nhất. Theo phân tích từ KBSV, giá lợn hơi bình quân tháng 9/2024 đã tăng lên mức 65.000 VND/kg (+2% MoM và +19% YoY) do ảnh hưởng từ bão Yagi làm giảm nguồn cung. Tuy nhiên, nguồn cung đã dần hồi phục và giá thịt lợn được dự báo sẽ ổn định ở mức 65.000-70.000 VND/kg trong các tháng cuối năm, giúp giảm áp lực lạm phát trong nhóm hàng này.
Xu hướng giá thịt lợn bình quân theo tháng tại Việt Nam (2022 - 2024) - Nguồn: Hiệp hội Chăn nuôi Việt Nam, Công ty Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV). |
Đối với giá gạo, theo KBSV, thị trường cũng ghi nhận xu hướng giảm trong những tháng gần đây. Tính đến cuối tháng 9, giá gạo tấm 5% xuất khẩu của Việt Nam đã giảm xuống còn 562 USD/tấn, giảm 5% so với cùng kỳ năm trước. Nguồn cung gạo được tăng cường khi Ấn Độ nới lỏng các biện pháp hạn chế xuất khẩu, trong khi nhu cầu tiêu thụ tại thị trường lớn như Trung Quốc vẫn ở mức thấp. Điều này giúp giảm áp lực giá gạo trong nước và góp phần ổn định giá lương thực.
Giá gạo tấm 5% xuất khẩu bình quân hàng tháng của Việt Nam (2018 - 2024) - Nguồn: Bloomberg, Công ty Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV). |
Vật liệu xây dựng: Kỳ vọng ổn định giá trong những tháng cuối năm
Theo dự báo của KBSV, giá vật liệu xây dựng, đặc biệt là thép, sẽ tiếp tục duy trì ổn định trong các tháng cuối năm 2024. Thị trường bất động sản vẫn chưa hồi phục mạnh, cộng thêm giá nguyên liệu đầu vào như quặng sắt và than cốc duy trì ở mức thấp, khiến giá thép và các vật liệu xây dựng khác không có nhiều biến động. Điều này giúp giảm áp lực lên chỉ số giá tiêu dùng và tạo điều kiện cho sự ổn định giá cả trên thị trường.
Giá nguyên vật liệu sản xuất thép (USD/tấn) - Nguồn: Bloomberg, Công ty Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV). |
Dù vậy, việc EVN điều chỉnh giá bán lẻ điện tăng 4,8% kể từ tháng 10/2024 sẽ có tác động nhất định đến CPI. Theo tính toán từ KBSV, mức tăng này sẽ khiến CPI tăng khoảng 0,04 điểm phần trăm. Tuy tác động không quá lớn, nhưng trong bối cảnh các chi phí khác đang ổn định hoặc có xu hướng giảm nhẹ, điều này vẫn có thể ảnh hưởng đến người tiêu dùng, đặc biệt là các hộ gia đình có thu nhập thấp.
Diễn biến giá điện, giá thép xây dựng và CPI điện nước, vật liệu xây dựng (2010 - 2024F) - Nguồn: TCTK, Fiinpro, Công ty Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV). |
Nhập khẩu nguyên vật liệu và rủi ro từ thị trường quốc tế
Theo KBSV, chỉ số giá nhập khẩu các nguyên vật liệu sản xuất trọng yếu tiếp tục xu hướng giảm trong Quý 3/2024, nhờ giá hàng hóa thế giới giảm. Nhu cầu toàn cầu vẫn chưa có nhiều thay đổi, trong khi tỷ giá VND/USD duy trì ổn định giúp giảm chi phí nhập khẩu. Điều này giúp giữ ổn định giá cả trong nước, đặc biệt đối với các ngành công nghiệp phụ thuộc nhiều vào nguyên vật liệu nhập khẩu như sản xuất và xây dựng.
Chỉ số giá nhập khẩu của nhóm hàng hóa (%QoQ) - Nguồn: Tổng cục Thống kê (TCTK), Công ty Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV). |
Tuy nhiên, không thể bỏ qua những rủi ro từ thị trường quốc tế. Theo phân tích của KBSV, căng thẳng địa chính trị giữa Iran và Israel có thể đẩy giá dầu tăng trở lại. Nếu giá năng lượng leo thang, điều này sẽ lập tức tác động đến chi phí sản xuất và giá cả trong nước, khiến lạm phát tăng nhanh hơn dự báo. Bên cạnh đó, các yếu tố bất ổn tại các thị trường lớn như Mỹ và Trung Quốc cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhu cầu toàn cầu, từ đó tác động đến giá cả hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam.
Dự báo năm 2024, theo đánh giá của KBSV, lạm phát tại Việt Nam sẽ tiếp tục duy trì ở mức 3,8% – một con số tích cực trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động. Tuy nhiên, những rủi ro tiềm ẩn từ thị trường quốc tế và các yếu tố bất ngờ vẫn có thể bùng phát bất cứ lúc nào. Để duy trì sự ổn định, Chính phủ cần tiếp tục thực hiện các chính sách kiểm soát giá cả hiệu quả, đồng thời theo dõi sát sao diễn biến quốc tế để có phản ứng kịp thời. Việc kiểm soát tốt nguồn cung các mặt hàng thiết yếu và duy trì sự ổn định trong sản xuất sẽ là những yếu tố then chốt để Việt Nam đạt mục tiêu kiểm soát lạm phát dưới mức 4%, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế bền vững.
>> Tỷ giá USD/VND cuối năm 2024: Kỳ vọng vào kiều hối và FDI sau 9 tháng 'sóng gió'
IMF: Việt Nam sẽ tiếp tục là nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất châu Á, chú ý thách thức từ lạm phát
Chính sách tiền tệ 2024: Động lực ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát