Dòng Mekong và vấn đề kinh tế - môi trường
Sông Mekong có tầm quan trọng đặc biệt đối với cả 6 quốc gia mà nó chảy qua (Trung Quốc, Myanmar, Lào, Thái Lan, Campuchia và Việt Nam) trên các phương diện kinh tế, xã hội, môi trường, chính trị. Đây không chỉ là nguồn sống, mà còn là yếu tố quan trọng đối với sự phát triển bền vững, ổn định và thịnh vượng chung của toàn khu vực.
Về kinh tế, Mekong là nguồn cung cấp nước cho nông nghiệp, thủy điện, giao thông và thủy sản nội địa, nuôi sống hơn 70 triệu người trong khu vực. Nhiều nền kinh tế ven sông phụ thuộc vào nguồn cá và phù sa của nó để duy trì an ninh lương thực. Về xã hội, sông là mạch sống của hàng ngàn cộng đồng dân cư, gắn liền với văn hóa, tín ngưỡng và sinh kế từ bao đời. Về môi trường, Mekong là một trong những hệ sinh thái nước ngọt đa dạng sinh học nhất thế giới, đóng vai trò điều hòa khí hậu, cân bằng hệ sinh thái và cung cấp nguồn tài nguyên quý giá. Về chính trị-hợp tác khu vực, dòng sông là cầu nối hợp tác giữa các nước Đông Nam Á, đồng thời cũng là thách thức trong việc chia sẻ công bằng nguồn nước, đòi hỏi cơ chế phối hợp hiệu quả.
Chương trình Hợp tác Kinh tế Tiểu vùng Mekong mở rộng

Được khởi xướng năm 1992, Chương trình Hợp tác Kinh tế Tiểu vùng Mekong mở rộng (GMS) tập trung vào việc nâng cấp hạ tầng khu vực, thúc đẩy thương mại và đầu tư. Tại Hội nghị Thượng đỉnh GMS lần thứ 8 tổ chức tại thành phố Côn Minh, tỉnh Vân Nam vào tháng 11/2024, Thủ tướng Trung Quốc Lý Cường nhấn mạnh vai trò quan trọng của chương trình này trong việc tăng cường hợp tác khu vực. Thủ tướng Trung Quốc kêu gọi đẩy mạnh hợp tác về phát triển hạ tầng, điều phối chính sách và hội nhập kinh tế nhằm tạo ra một thị trường năng động hơn.

Trung Quốc cũng công bố quyết định cấp “visa Lan Thương-Mekong” để tạo thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và thương mại giữa các nước thành viên. Đối tượng đủ điều kiện là công dân thuộc 5 quốc gia GMS, đặc biệt là doanh nhân. Thị thực nhập cảnh nhiều lần có hiệu lực trong 5 năm. Thời gian lưu trú tối đa 180 ngày cho mỗi lần nhập cảnh. Việc cấp thị thực này bắt đầu từ ngày 18/11/2024. Đại sứ quán Trung Quốc tại Myanmar đã cấp thị thực cho doanh nhân Myanmar và các thành viên gia đình trực hệ từ thời điểm đó.
Cơ chế Hợp tác Lan Thương-Mekong
Bên cạnh Chương trình GMS, Cơ chế Hợp tác Lan Thương-Mekong (LMC) được khởi xướng vào năm 2016 nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, thu hẹp khoảng cách phát triển và tăng cường hợp tác toàn diện giữa các nước thuộc lưu vực sông Mekong. LMC tập trung vào ba trụ cột chính: hợp tác chính trị - an ninh, phát triển kinh tế bền vững, và giao lưu nhân dân. Các lĩnh vực ưu tiên bao gồm kết nối hạ tầng, năng lực sản xuất, hợp tác kinh tế xuyên biên giới, quản lý tài nguyên nước, nông nghiệp và giảm nghèo.
Kế hoạch hành động giai đoạn 2023-2027 của LMC đề ra chiến lược tăng cường kết nối khu vực, trong đó có việc nâng cấp hệ thống đường thủy nội địa, mạng lưới giao thông đường bộ, hàng không và cơ sở cảng biển. Kế hoạch cũng nhấn mạnh việc sửa đổi các quy định kỹ thuật đối với hoạt động vận tải thương mại trên sông Lan Thương-Mekong nhằm nâng cao an toàn cho tàu thuyền và bảo vệ môi trường.
Đồng thời, kế hoạch này còn hướng đến việc phát triển các trung tâm logistics tại các thành phố lớn dọc theo các tuyến hành lang quan trọng, giúp tối ưu hóa thương mại xuyên biên giới và giảm chi phí vận chuyển.
Trao đổi với phóng viên Tiền Phong, một số chuyên gia kinh tế Trung Quốc nói rằng, chỉ còn 2 năm nữa là kế hoạch hành động này kết thúc mà kết quả thực tế hiện nay chưa nhiều, chưa cụ thể, trong khi kinh tế Trung Quốc chưa hoàn toàn hồi phục sau đại dịch, cần sớm vực dậy và các nước hạ nguồn sông Mekong ít nhiều phụ thuộc vào kinh tế Trung Quốc, chịu ảnh hưởng của nước này. “Vì vậy, Trung Quốc đang tìm hiểu các điểm nghẽn, nút thắt để hoàn tất kế hoạch hành động này với kết quả cao”, một chuyên gia nói.
Theo vị chuyên gia, với cam kết của Trung Quốc trong việc nâng cấp hệ thống giao thông đường thủy nội địa trong khuôn khổ LMC, có thể thấy Trung Quốc có chiến lược thúc đẩy phát triển các tuyến vận tải dọc sông Mekong. “Việc tập trung vào cải cách quy định kỹ thuật và nâng cao cơ sở hạ tầng vận tải cho thấy Trung Quốc đang nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động vận tải thương mại trên sông Mekong, từ đó có thể mở rộng các tuyến vận tải kết nối với Việt Nam”, ông nói.
Trung Quốc đã đề xuất kế hoạch loại bỏ các mỏm đá, đá ngầm và ghềnh trên sông Mekong nhằm tạo điều kiện cho tàu hàng cỡ lớn di chuyển từ lãnh thổ nước này xuống các quốc gia hạ nguồn. Dự án này nhằm thúc đẩy thương mại bằng cách cho phép tàu có trọng tải lên tới 500 tấn đi lại dễ dàng hơn. Tuy nhiên, kế hoạch vấp phải sự phản đối và nghi ngờ từ một số quốc gia láng giềng, đặc biệt là Thái Lan và Lào, do lo ngại về môi trường, kinh tế và chủ quyền.
Dự án bao gồm việc phá nổ và nạo vét một số đoạn sông Mekong để loại bỏ các chướng ngại vật tự nhiên như mỏm đá và ghềnh thác. Mục tiêu là tạo ra một tuyến đường thủy thông suốt giúp kết nối thương mại giữa tỉnh Vân Nam với Lào, Thái Lan, Việt Nam. Kế hoạch này nằm trong “Chương trình phát triển giao thông quốc tế trên sông Lan Thương - Mekong (2015-2025)”, với phạm vi cải tạo kéo dài 631 km từ biên giới Trung Quốc - Myanmar đến Luang Prabang (Lào).
Tháng 2/2020, chính phủ Thái Lan quyết định hủy bỏ dự án này trong phạm vi lãnh thổ nước mình. Quyết định này được đưa ra sau khi gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng địa phương và các nhóm bảo vệ môi trường, những người lo ngại rằng việc thay đổi dòng chảy tự nhiên của sông Mekong sẽ gây hại cho hệ sinh thái và ảnh hưởng đến sinh kế của người dân. Ngoài ra, Thái Lan cũng quan ngại rằng dự án này sẽ mang lại lợi ích lớn hơn cho Trung Quốc, trong khi lợi ích đối với Thái Lan là không rõ ràng.
Chính phủ Lào về cơ bản ủng hộ việc cải thiện tuyến giao thông đường thủy trên sông Mekong, nhưng trong nội bộ vẫn tồn tại nhiều lo ngại. Người dân địa phương lo sợ rằng việc phá dỡ rạn đá và nạo vét lòng sông có thể gây tổn hại đến hệ sinh thái, ảnh hưởng đến nguồn cá và nông nghiệp, vốn là nguồn sinh kế chính của họ. Bên cạnh đó, cũng có những lo ngại về chủ quyền và sự phân chia lợi ích một cách công bằng từ dự án này.
Tác động môi trường và xã hội
Các nhà hoạt động môi trường và cộng đồng địa phương bên dòng Mekong đã cảnh báo về một số tác động tiêu cực có thể xảy ra, như tổn hại hệ sinh thái, đe dọa sinh kế, gây ra tranh cãi về lãnh thổ và quyền kiểm soát tuyến giao thông thủy quan trọng này.
Sông Mekong là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản quý hiếm. Việc thay đổi dòng chảy tự nhiên và loại bỏ các địa hình đá có thể phá hủy môi trường sống của các loài cá, đặc biệt là cá tra dầu khổng lồ Mekong - một loài đang bị đe dọa nghiêm trọng. Hàng triệu người dân sống ven sông Mekong phụ thuộc vào đánh bắt cá và canh tác nông nghiệp. Nếu dòng chảy bị thay đổi, nguồn cá có thể suy giảm, và lượng phù sa bị ảnh hưởng có thể làm giảm năng suất cây trồng.
Vị chuyên gia nhận định: “Việc Thái Lan rút khỏi dự án đã làm đình trệ tiến độ, trong khi các cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn về sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Những lo ngại từ Thái Lan và Lào cho thấy tính phức tạp của các dự án xuyên biên giới, khi lợi ích kinh tế và tác động môi trường cần được cân nhắc. Vì vậy, Trung Quốc muốn tìm hiểu kỹ thực trạng ở các nước hạ nguồn sông Lan Thương (tên Trung Quốc gọi đoạn sông Mekong chảy qua nước này) để tìm cách tăng tính khả thi của dự án”.
Nhiều chuyên gia ở Tiểu vùng Mekong mở rộng cho rằng, các nước nên tận dụng cơ hội từ LMC và thị thực Lan Thương-Mekong, cụ thể là thúc đẩy thương mại và đầu tư, mở rộng hợp tác trong lĩnh vực công nghệ và cơ sở hạ tầng, đồng thời bảo vệ lợi ích nguồn nước và môi trường, đảm bảo lợi ích kinh tế và chủ quyền… Về bảo vệ lợi ích nguồn nước và môi trường, nên phối hợp chặt chẽ để minh bạch hóa các kế hoạch, dự án liên quan sông Mekong, tránh làm ảnh hưởng đến dòng chảy tự nhiên và hệ sinh thái; thúc đẩy nghiên cứu khoa học về tác động của các kế hoạch, dự án; tăng cường vai trò của mình trong Ủy hội sông Mekong…
Sông Mekong đang đối mặt với nhiều vấn đề kinh tế lẫn môi trường. Trao đổi với phóng viên Tiền Phong, GS James Borton, Đại học Johns Hopkins (Mỹ), cho rằng, việc xây dựng hàng loạt đập thủy điện ở thượng nguồn đang làm thay đổi dòng chảy tự nhiên, giảm lượng phù sa và ảnh hưởng nặng nề đến nông nghiệp, thủy sản và sinh kế của hàng triệu người dân hạ lưu, trong đó có Việt Nam.
Ngoài ra, biến đổi khí hậu khiến hạn hán, xâm nhập mặn và sạt lở ven sông ngày càng nghiêm trọng. “Sự cạnh tranh về khai thác tài nguyên nước giữa các quốc gia cũng làm nảy sinh nguy cơ xung đột lợi ích, đòi hỏi một cơ chế hợp tác bền vững và công bằng trong quản lý lưu vực Mekong”, ông Borton nhận định.